99+ Câu nói tiếng Anh về sự lạc quan yêu bản thân và cuộc sống
Câu nói tiếng Anh về sự lạc quan giúp bạn yêu đời hơn và tiếp thêm niềm tin để đối mặt với những khó khăn, thử thác trong cuộc sống.
Thái độ yêu đời, lạc quan với cuộc sống mang tới niềm tin vào cuộc sống, giúp bạn sẵn sàng đối mặt với thử thách và có thể vượt qua được mọi khó khăn. Những câu nói tiếng Anh về sự lạc quan mà hoctienganhnhanh sắp chia sẻ sau đây sẽ tiếp thêm động lực, tiếp thêm niềm tin vào ngày mai tươi sáng.
Lạc quan tiếng Anh là gì?
Lạc quan trong tiếng Anh là gì?
"Lạc quan" trong tiếng Anh được dịch là "Optimistic". Là một từ vựng phổ biến để miêu tả về niềm vui, chia sẻ động lực và được dùng trong lời khuyên của nhiều người.
Ví dụ: Despite the challenges, she remained optimistic and believed that things would eventually work out.
(Dù có những thách thức, cô ấy vẫn lạc quan và tin rằng mọi thứ sẽ được giải quyết cuối cùng.)
Những câu nói tiếng Anh về sự lạc quan sử dụng hàng ngày
Những câu nói tiếng Anh về sự lạc quan sẽ truyền cho bạn động lực sống
Có nhiều câu nói tiếng Anh về sự lạc quan được sử dụng hàng ngày để động viên, khích lệ một ai đó, tiếp thêm sức mạnh để vượt qua những khó khăn hiện tại.
Câu nói tiếng Anh về sự lạc quan trong cuộc sống
"Optimism is the attribute of confidence that leads to success. Nothing can be accomplished without faith and optimism." - Helen Keller
(Lạc quan là thuộc tính của sự tự tin dẫn đến thành công. Không có gì có thể được hoàn thành nếu không có niềm tin và sự lạc quan)
"Every chance is challenging in the eyes of the pessimist. Every challenge presents an opportunity to the optimist." - Winston Churchill
(Mọi cơ hội đều là thách thức trong con mắt của người bi quan. Mọi thử thách đều mang đến cơ hội cho người lạc quan).
Show life that you have a thousand reasons to smile when it gives you a hundred reasons to grieve.
(Hãy cho cuộc đời thấy rằng bạn có hàng ngàn lý do để mỉm cười khi nó cho bạn hàng trăm lý do để đau buồn.
The past is gone forever, but the future might make up for the loss, so instead of counting what you lost, enjoy what you have instead and make plans for the future.
(Quá khứ đã qua đi mãi mãi, nhưng tương lai có thể bù đắp cho những mất mát, vì vậy thay vì đếm những gì bạn đã mất, hãy tận hưởng những gì bạn đang có và lập kế hoạch cho tương lai).
May the love that is waiting in your dreams be found in the deepest part of your heart. May the joy you discover in the future wash away the sorrow you discover in the past.
(Có thể tình yêu đang chờ đợi trong giấc mơ của bạn sẽ được tìm thấy ở nơi sâu nhất trong trái tim bạn. Có thể niềm vui bạn khám phá trong tương lai sẽ rửa sạch nỗi buồn bạn khám phá trong quá khứ).
You must be able to play with your anguish in order to laugh authentically.
(Bạn phải có khả năng đùa giỡn với nỗi thống khổ của mình để có thể cười một cách đích thực).
Pessimism is a seed stored in the vault of doubt, whereas optimism is a seed sowed in the soil of confidence.
(Bi quan là hạt giống được cất giữ trong hầm của sự nghi ngờ, trong khi lạc quan là hạt giống được gieo trên đất của sự tự tin).
Câu nói tiếng Anh về sự lạc quan ngắn gọn
"In the midst of any challenge, the opportunity is present.." - Albert Einstein
(Trong thách thức nào cũng có cơ hội).
"You're halfway there if you think you can." - Theodore Roosevelt
(Bạn đã đi được nửa chặng đường nếu bạn nghĩ mình có thể).
"Positive anything is better than negative nothing." - Elbert Hubbard
(Bất cứ điều tích cực nào cũng tốt hơn không có gì tích cực
If you survive till tomorrow, the worst day will be over.
(Nếu bạn sống sót đến ngày mai, ngày tồi tệ nhất sẽ qua).
Câu nói tiếng Anh về sự lạc quan động viên bản thân
Câu nói tiếng Anh về sự lạc quan động viên bản thân
Believe in who you are as a whole. Recognize that you possess a force greater than any challenge.
(Hãy tin vào con người bạn. Nhận ra rằng bạn sở hữu một sức mạnh lớn hơn bất kỳ thử thách nào).
By keeping an upbeat outlook, you can control your circumstances rather than let them govern you.
(Bằng cách giữ một cái nhìn lạc quan, bạn có thể kiểm soát hoàn cảnh của mình thay vì để chúng chi phối bạn).
You'll be capable of doing everything more successfully if you stay positive than badly.
(Bạn sẽ có khả năng làm mọi thứ thành công hơn nếu bạn luôn lạc quan hơn là tồi tệ).
Anything positive is preferable to nothing at all.
(Bất cứ điều gì tích cực là tốt hơn so với không có gì cả).
Câu nói tiếng Anh về sự lạc quan giúp tăng động lực
People who have belief in the beauty of their dreams have a bright future.
(Những người có niềm tin vào vẻ đẹp của những giấc mơ của họ có một tương lai tươi sáng).
Starting doesn't require greatness, but greatness requires starting.
(Bắt đầu không đòi hỏi sự vĩ đại, nhưng sự vĩ đại đòi hỏi phải bắt đầu).
You are never too old to set new objectives or harbor new aspirations.
(Bạn không bao giờ quá già để đặt ra những mục tiêu mới hoặc nuôi dưỡng những khát vọng mới).
Success is not final, and failure is not fatal; what matters is the courage to move forward.
(Thành công không phải là cuối cùng, và thất bại không phải là chết người; điều quan trọng là sự can đảm để tiến về phía trước).
Optimism is the belief that results in success.
(Lạc quan là niềm tin dẫn đến thành công).
Câu nói tiếng Anh về sự lạc quan tạo động lực
Tie a knot in your rope when you get to the end, then hold on.
(Thắt một nút trên sợi dây của bạn khi bạn đi đến cuối, sau đó giữ chặt).
If you have faith in your abilities, you will succeed.
(Nếu bạn có niềm tin vào khả năng của mình, bạn sẽ thành công).
Success is measured by how you change the world for the better, not by how high you have climbed.
(Thành công được đo lường bằng cách bạn thay đổi thế giới trở nên tốt đẹp hơn, chứ không phải bằng việc bạn đã leo lên được vị trí cao như thế nào).
Another door to happiness opens when one closes, but oftenly we focus so attentively on the one that is by now closed that we fail to notice the one that has just been decided to open for us.
(Một cánh cửa hạnh phúc khác sẽ mở ra khi một cánh cửa đóng lại, nhưng chúng ta thường quá chú tâm vào cánh cửa hiện đang đóng mà không để ý đến cánh cửa vừa được quyết định mở ra cho chúng ta).
Từ đồng nghĩa với lạc quan, vui vẻ trong tiếng Anh
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Amused |
/ə’mju:zd/ |
vui vẻ |
Delighted |
/dɪˈlaɪtɪd/ |
rất hạnh phúc |
Ecstatic |
/ɪkˈstætɪk/ |
vô cùng hạnh phúc |
Enthusiastic |
/ɪnθju:zi’æstɪk/ |
nhiệt tình |
Excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
phấn khích, hứng thú |
Great |
/ɡreɪt/ |
tuyệt vời |
Happy |
/’hæpi/ |
hạnh phúc |
Intrigued |
/ɪnˈtriːɡd/ |
hiếu kỳ |
Keen |
/kiːn/ |
ham thích, tha thiết |
Nonplussed |
/ˌnɒnˈplʌst/ |
ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì |
Overwhelmed |
/ˌoʊvərˈwelmd/ |
choáng ngợp |
Over the moon |
/ˈoʊvər ðə muːn / |
rất sung sướng |
Overjoyed |
/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ |
cực kỳ hứng thú. |
Positive |
/ˈpɑːzətɪv/ |
lạc quan |
Relaxed |
/ rɪˈlækst / |
thư giãn, thoải mái |
Surprised |
/sə’praɪzd/ |
ngạc nhiên |
Terrific |
/təˈrɪfɪk/ |
tuyệt vời |
Wonderful |
/ˈwʌndərfl/ |
tuyệt vời |
Ví dụ:
Being optimistic can help us overcome difficult situations with a positive attitude.
(Tinh thần lạc quan có thể giúp chúng ta vượt qua những tình huống khó khăn với một thái độ tích cực.)
My grandmother always has a smile on her face and is the happiest person I know.
(Bà tôi luôn cười mỉm và là người hạnh phúc nhất mà tôi biết.)
The weather today is absolutely wonderful - it's the perfect day for a picnic!
(Thời tiết hôm nay thật tuyệt vời - đó là ngày hoàn hảo để đi dã ngoại!)
Những thành ngữ trong tiếng Anh về lạc quan
Khám phá những thành ngữ trong tiếng anh về sự lạc quan
Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ hay được sử dụng trong cả giao tiếp và những bài đọc. Để nâng cao trình độ tiếng Anh, việc sử dụng những thành ngữ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp và giống người bản xứ hơn.
-
Look on the bright side: Tìm mặt tích cực của mọi tình huống.
VD: Don't worry about failing the test. Look on the bright side - at least you'll know what to study next time.
Đừng lo lắng về việc trượt bài kiểm tra. Hãy nhìn vào khía cạnh tươi sáng - ít nhất bạn sẽ biết nên học gì vào lần tới.
-
Every cloud has a silver lining: Mọi điều xấu cũng có tích cực của nó.
VD: Losing my job was hard, but every cloud has a silver lining - now I have more time to spend with my family.
Mất việc thật khó khăn, nhưng đám mây nào cũng có một tia hy vọng - bây giờ tôi có nhiều thời gian hơn để dành cho gia đình.
-
Make lemonade out of lemons: Biến điều tiêu cực thành điều tích cực.
VD: I was disappointed that my vacation got cancelled, but I decided to make lemonade out of lemons and have a staycation instead.
Tôi rất thất vọng vì kỳ nghỉ của mình bị hủy bỏ, nhưng tôi quyết định làm nước chanh từ chanh và thay vào đó sẽ có một kỳ nghỉ ở lại.
-
Keep your chin up: Đừng nản lòng, tiếp tục hy vọng và cố gắng.
VD: I know things have been tough lately, but keep your chin up - things will get better.
Tôi biết mọi thứ gần đây rất khó khăn, nhưng hãy luôn ngẩng cao đầu - mọi thứ sẽ trở nên tốt hơn.
-
Silver lining: Tính tích cực trong tình huống xấu.
VD: The silver lining of the pandemic is that it brought families closer together.
Điều tuyệt vời nhất của đại dịch là nó đã mang các gia đình lại gần nhau hơn.
Video bài hát về sự lạc quan
Để giúp một ngày của bạn vui vẻ hơn và mang tới nguồn năng lượng tích cực, hoctienganhnhanh giới thiệu tới bạn một bài hát có giai điệu thú vị nói về sự lạc quan, vui vẻ:
Lời kết
Hy vọng với những câu nói tiếng Anh về sự lạc quan mà hoctienganhnhah.vn vừa chia sẻ, bạn sẽ có thêm niềm tin, tiếp tục đứng dậy sau vấp gã. Cuộc sống sẽ còn vô vàn những điều khó khăn phía trước mà ta chẳng biết được, vậy nên, hãy hít một hơi thật sau, cảm nhận nguồn năng lượng tích cực và tiếp tục tiến đi!