MỚI CẬP NHẬT

50+ Mẫu câu hỏi tiếng Anh về thời tiết kèm trả lời chuẩn nhất

Tổng hợp những mẫu câu hỏi thời tiết bằng tiếng Anh phổ biến và cách trả lời, với một số từ vựng chủ đề thời tiết giúp bạn tự tin giao tiếp hằng ngày.

Khi muốn bắt đầu một câu chuyện với người mới lần đầu quen, chắc hẳn chúng ta đã từng “quen miệng” với câu hỏi: “Hôm nay thời tiết thế nào nhỉ?”. Vậy bạn đã có cho mình những câu hỏi để tự tin giao tiếp xã giao hằng ngày chưa? Nếu câu trả lời là chưa vậy thì hãy bỏ túi ngay những mẫu câu tiếng Anh hay chủ đề thời tiết để cuộc trò chuyện của bạn trở nên thật hấp dẫn qua bài học hôm nay cùng học tiếng Anh nhé. Cùng khám phá ngay thôi nào!

Tổng hợp mẫu câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh phổ biến

Câu hỏi về chủ đề thời tiết luôn xuất hiện trong những cuộc trò chuyện hay các bài thi tiếng Anh cơ bản. Để bạn học không lúng túng khi bắt gặp những câu hỏi bất ngờ, sau đây là một số câu hỏi thông dụng liên quan đến thời tiết bằng tiếng Anh, hãy tham khảo ngay nhé!

  • What's the weather like today? (Hôm nay thời tiết như thế nào?)
  • What's the temperature outside?(Nhiệt độ bên ngoài đang bao nhiêu?)
  • Is it going to rain today? (Hôm nay trời sẽ có mưa chứ?)
  • Will it be sunny tomorrow? (Ngày mai trời có nắng không?)
  • Will it be foggy in the morning? (Buổi sáng trời có sương mù không?)
  • Is there a heatwave coming? (Sắp tới sẽ có đợt nắng nóng đến chứ?)
  • What's the forecast for next week? (Dự báo thời tiết trong tuần tới là gì?)
  • How long will the rain last? (Mưa sẽ kéo dài trong bao lâu?)
  • How often does it rain here? (Thường ở đây có mưa liên tục không?)
  • Will the temperature drop tonight? (Nhiệt độ tối nay có giảm xuống không?)
  • Are there any chances of a hurricane? (Bão có khả năng xảy ra không?)
  • Is there a chance of a tornado? (Cơn lốc có khả năng xảy ra không?)
  • Does it get high humid in the summer? (Mùa hè có độ ẩm cao không?)
  • What's the humidity level today? (Độ ẩm hôm nay là bao nhiêu?)
  • Are there any chances of a dust storm? (Có thể sẽ xảy ra bão cát không?)
  • Will it be a clear day tomorrow? (Ngày mai trời sẽ trong xanh chứ?)
  • What's the UV index for today? (Hôm nay có chỉ số UV bao nhiêu?)
  • Does it rain a lot in this area? (Nơi này nhiều mưa không?)
  • Will it be frosty in the morning? (Buổi sáng sẽ có nhiều sương mù chứ?)
  • Is it going to be a drought? (Hạn hán có thể xảy ra không?)
  • Is it going to be a hot and humid day? (Thời tiết hôm nay sẽ nóng và ẩm à?)
  • How is the weather in [specific location]? (Thời tiết ở [địa điểm cụ thể] thế nào?)
  • Did it snow last night? (Đêm hôm qua trời có tuyết rơi không?)
  • Is it going to be a windy day tomorrow? (Ngày mai có khả năng có gió không vậy?)
  • Will it be a cool and breezy day? (Ngày mai thời tiết sẽ mát mẻ và quang đãng chứ?)
  • What's the average temperature this month? (Nhiệt độ trung bình tháng này là bao nhiêu?)
  • Will it be a clear day tomorrow? (Liệu ngày mai thời tiết có đẹp không nhỉ?)
  • Can you tell me the sunrise/sunset time? (Bạn có thể cho tôi biết thời gian mặt trời mọc/mặt trời lặn không?)

Cấu trúc cách hỏi và trả lời câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi tiếng Anh về thời tiết là gì?

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng trong quá trình giao tiếp giữa mọi người với nhau. Câu hỏi được đặt ra phải đảm bảo đúng ngữ pháp, ngữ cảnh và nhằm mục đích thu thập thông tin hữu ích. Tham khảo ngay cấu trúc câu hỏi tiếng Anh về thời tiết để có thể đặt câu hỏi dạng này một cách chính xác nhất nhé!

Cấu trúc câu hỏi về thời tiết trong tiếng Anh

Cấu trúc hỏi về thời tiết ở thời điểm hiện tại

Có thể nhằm mục đích là một cách bắt đầu câu chuyện giữa người hỏi và đối phương trong cuộc trò chuyện xã giao. Hai mẫu câu hỏi chính là:

  • What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

Trả lời: It’s rainy today. (Hôm nay trời có mưa)

  • How is the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

Trả lời: It’s snowing today. (Hôm nay trời sẽ có tuyết rơi)

Việc đặt câu hỏi về thời tiết tiếng Anh trong thời điểm này tạo sự linh hoạt, thân thiện cho cuộc trò chuyện ban đầu.

Cấu trúc hỏi về thời tiết ở thời điểm quá khứ

Khi muốn đặt câu hỏi về thời tiết ở thời điểm quá khứ thì cần phải chuyển dạng của động từ sang thì quá khứ. Ví dụ:

  • What was weather like last weekend? (Thời tiết cuối tuần trước thế nào?)

Trả lời: It was windy last weekend. (Cuối tuần trước trời nhiều gió)

  • How was weather like last month? (Thời tiết tháng trước thế nào?)

Trả lời: It was cloudy last month. (Tháng trước trời nhiều mây)

Việc đặt câu hỏi về thời tiết ở dạng quá khứ cần chú ý đến việc chia thì của động từ để câu đúng ngữ pháp. Nếu chưa nắm rõ dạng đúng theo thì của động từ, hãy tham khảo ngay những bài học về quá khứ của động từ trên trang web hoctienganhnhanh.vn nhé!

Cấu trúc hỏi về thời tiết với What

Động từ được chia theo thì của câu với cấu trúc như sau: What + be + the weather + (in + Địa điểm) like?

Ví dụ: What's the temperature outside? (Nhiệt độ bên ngoài thế nào?)

Cấu trúc hỏi về thời tiết với How

Chia động từ theo thì của câu tương tự như cấu trúc câu hỏi với What. Câu hỏi với how không chứa từ like trong câu và có cấu trúc như sau: How + be + the weather + (in + Địa điểm)?

Ví dụ: How is the weather in Ha Noi? (Thời tiết ở Hà Nội như thế nào?)

Cấu trúc câu trả lời về thời tiết trong tiếng Anh

Sau khi nắm chắc cấu trúc về mẫu câu hỏi, bạn học cũng cần chú ý về mẫu câu trả lời để có thể linh hoạt “ứng phó” khi giao tiếp. Khi bắt gặp những câu hỏi với cấu trúc như trên, bạn học có thể trả lời bằng những mẫu câu sau:

  • It’s + adjective (tính từ chỉ thời tiết) như: windy, sunny, cold,...
  • It’s + nhiệt độ

Ví dụ:

  • It’s cold and rainy today. (Trời hôm nay vừa lạnh vừa mưa)
  • It’s very sunny. (Thực sự rất nắng)
  • It’s 40 degree Celsius now. (Hiện tại đang là 40 độ C)

Lưu ý một số cách dùng “it is” trong câu miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh:

  • It is + adjective: It is cloudy today. (Trời hôm nay có mây)
  • It is a + adjective + day: It’s a good day today! (Trời hôm nay thật tuyệt!)
  • It is +verb-ing: It’s storming outside. (Ngoài kia trời đang có bão)

Như vậy, cách câu hỏi phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp và khi trả lời câu hỏi dạng này sẽ tuỳ thuộc vào tình hình thời tiết hoặc theo hàm ý giữa người hỏi và người trả lời. Khi trả lời, bạn học không chỉ cần chú ý đến mục đích giao tiếp mà còn phải sử dụng đúng dạng của thì và cấu trúc câu để đảm bảo đúng ngữ pháp tiếng Anh nhé!

Hỏi và trả lời về thời tiết bằng tiếng Anh ở trường hợp cụ thể

Giao tiếp bằng tiếng Anh với chủ đề thời tiết qua những mẫu câu thông dụng

Trong nhiều tình huống khác nhau những mẫu câu thông dụng với chủ đề thời tiết có thể giúp bạn giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn. Dưới đây là những câu giao tiếp thông dụng giúp bạn có thể ghi nhớ tốt hơn và sử dụng trong các tình huống thích hợp khi thể hiện bản thân bằng tiếng Anh mà học tiếng Anh nhanh cung cấp cho bạn!

Hỏi và trả lời về kiểu thời tiết

What’s the weather like? (Thời tiết thế nào?)

  • It's a beautiful day outside (Bên ngoài trời đang đẹp)
  • It's freezing outside. (Bên ngoài trời đang rất lạnh)
  • What a nice day! (Hôm nay trời thật đẹp!)
  • What a beautiful day! (Hôm nay đẹp trời thật!)
  • It’s not a very nice day! (Hôm nay trời không đẹp lắm!)
  • What a terrible day! (Hôm nay thời tiết tệ quá!)

Hỏi và trả lời về kiểu nhiệt độ

What’s the temperature? (Thời tiết đang bao nhiêu độ?)

  • The temperature is quite high today. (Nhiệt độ hôm nay khá cao)
  • The temperature is quite low today. (Nhiệt độ hôm nay khá thấp)
  • It’s 40°C. (Hiện tại là 40°C)
  • Probably about 35°C (Khoảng 35°C)
  • It’s hot. (Trời nóng)
  • It's going to be scorching hot. (Nóng như thiêu đốt)
  • It’s baking hot! (Trời nóng như thiêu!)
  • It's a bit chilly. (Trời hơi se lạnh)
  • It's freezing outside. (Bên ngoài đang rất lạnh)
  • It’s below freezing! (Thời tiết thật sự rất lạnh!)
  • The temperature is dropping below freezing. (Nhiệt độ thời tiết giảm đến mức đông lạnh)
  • The temperature is scorching. (Nhiệt độ rất nóng)
  • The temperature is moderate. (Nhiệt độ trung bình)
  • The temperature is comfortable. (Nhiệt độ dễ chịu)
  • The temperature is getting warmer. (Nhiệt độ ngày càng nóng lên)
  • The temperature is dropping rapidly. (Nhiệt độ đang giảm nhanh chóng)

Hỏi và trả lời về dự báo thời tiết

What’s the forecast (like)? (Dự báo thời tiết thế nào?)

  • The weather forecast predicts rain tomorrow. (Dự báo thời tiết cho thấy ngày mai sẽ có mưa)
  • According to the forecast, it will be sunny and hot this weekend. (Cuối tuần này trời sẽ nắng nóng)
  • The weather forecast shows a chance of thunderstorms in the morning. (Bản tin thời tiết cho thấy khả năng có dông vào buổi sáng)
  • The forecast indicates snowfall in the evening. (Tuyết rơi sẽ vào buổi tối theo bản tin thời tiết)
  • According to the weather report, there might be fog early morning. (Theo dự báo thời tiết có thể có sương mù vào buổi sáng sớm)
  • They are predicting a heatwave for the next few days. (Dự đoán sẽ có đợt nắng nóng kéo dài trong vài ngày tới)
  • The forecast mentions a chance of showers later in the day. (Bản tin cho thấy khả năng có mưa vào buổi tối)
  • According to the weather forecast, there will be a drop in temperatures next week. (Theo dự báo thời tiết tuần sau có khả năng nhiệt độ giảm)

Như vậy, khi hỏi và trả lời về thời tiết bằng tiếng Anh cần lưu ý cách đặt câu hỏi và trả lời về thời tiết cũng như sử dụng các từ vựng phù hợp với trạng thái thời tiết để cung cấp thêm thông tin hoặc biểu đạt hàm ý phù hợp. Lưu ý rằng hãy sử dụng đúng ngữ pháp với cấu trúc câu và thì của động từ nhé!

Hỏi và trả lời về thời tiết trong IELTS Speaking

Tiếng Anh IELTS với chủ đề thời tiết

Thời tiết không chỉ là một chủ đề thường bắt gặp trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày mà còn có thể xuất hiện trong những phần thi tiếng Anh IELTS “khó nhằn”. Để chinh phục học phần nâng cao từ những điều cơ bản, dễ dàng nhất, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay cách dùng mẫu câu hỏi và trả lời trong bài thi IELTS Speaking qua câu hỏi và gợi ý trả lời sau nhé!

Ví dụ với câu hỏi sau: What’s the weather like in your country? (Thời tiết ở đất nước bạn như thế nào?)

Gợi ý cách trả lời: Well, I’m currently residing in Vietnam, which is a tropical country. When it comes to the weather here, for the most part, it’s kinda scorching hot and humid year-round. In winter, it used to be frigid but now it’s a bit more pleasant and bearable. I guess it’s due to global warming. (Chà, tôi hiện đang sống ở Việt Nam, một đất nước

thuộc vùng nhiệt đới. Khi nói đến thời tiết ở đây, phần lớn quanh năm đều nóng và ẩm. Vào mùa đông, nó thực sự vô cùng lạnh giá nhưng bây giờ dễ chịu và thoải mái hơn một chút. Tôi đoán có thể đó là do sự nóng lên toàn cầu)

Hội thoại về hỏi và trả lời câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh

Chủ đề thời tiết trong giao tiếp tiếng Anh

Sau đây là đoạn hội thoại giúp bạn học hình dung ngữ cảnh và tình huống sử dụng mẫu câu hỏi và trả lời về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh hằng ngày:

Tom: Hey, have you checked the weather forecast for tomorrow? (Này, bạn đã kiểm tra dự báo thời tiết ngày mai chưa?)

Mary: Yes, I did. It says it's going to be sunny and warm. (Rồi, tôi đã kiểm tra. Ngày mai trời sẽ nắng và ấm)

Tom: That sounds perfect! We should plan a picnic in the park. (Nghe có vẻ thật hoàn hảo! Chúng ta nên lên kế hoạch đi dã ngoại ở công viên)

Mary: Great idea! But the forecast also mentions a chance of showers in the evening. (Ý tưởng tuyệt vời đó! Nhưng dự báo cũng nói có khả năng có mưa vào buổi tối)

Tom: Hmm, we could bring an umbrella, just in case. (Hừm, chúng ta có thể mang theo ô để đề phòng)

Mary: Good thinking! Let's check the weather again tomorrow morning before we decide. (Suy nghĩ hay đó! Chúng ta hãy kiểm tra lại thời tiết vào buổi sáng ngày mai trước khi quyết định)

Tom: Agreed. I hope the weather stays nice for our picnic. (Tôi đồng ý. Hy vọng rằng thời tiết sẽ thật đẹp cho chuyến dã ngoại của chúng ta)

Những chia sẻ trong bài viết những mẫu câu hỏi về thời tiết trong tiếng Anh cùng

một số tình huống sử dụng cụ thể đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Hy vọng rằng bạn học sẽ luôn có những lộ trình cho việc học ngữ pháp của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Câu hỏi tiếng anh giao tiếp về chủ đề trường học và trả lời

Câu hỏi tiếng anh giao tiếp về chủ đề trường học và trả lời

Những câu hỏi tiếng anh giao tiếp về chủ đề trường học đầy đủ và…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về 20/11, ngày nhà giáo Việt Nam

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về 20/11, ngày nhà giáo Việt Nam

Câu hỏi tiếng Anh về 20/11 hay còn gọi là Vietnam Teacher's Day giúp cho…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh 8/3 và cách trả lời chuẩn dét

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh 8/3 và cách trả lời chuẩn dét

Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh ngày 8/3 cùng cách trả lời thông dụng,…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về âm nhạc và trả lời chuẩn

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về âm nhạc và trả lời chuẩn

Câu hỏi tiếng Anh về âm nhạc có cách trả lời đơn giản, tùy thuộc…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non và trả lời chuẩn

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non và trả lời chuẩn

Câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non từ 3 tuổi đến 5 tuổi, cùng…

Câu hỏi tiếng Anh về 20/10, tông hợp câu trả lời và đoạn hội thoại

Câu hỏi tiếng Anh về 20/10, tông hợp câu trả lời và đoạn hội thoại

Những câu hỏi tiếng Anh về 20/10 còn gọi là Vietnamese Women's Day được hướng…

Tổng hợp câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Tổng hợp câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Những câu chúc đám cưới bằng tiếng Anh đơn giản là happy wedding, người học…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh giao tiếp lớp 1 và cách trả lời chuẩn

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh giao tiếp lớp 1 và cách trả lời chuẩn

Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp lớp 1 giúp các em thực hành cách…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top