201+ mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chuẩn nhất
Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mỗi người dùng khác nhau nên sử dụng những mẫu câu thích hợp.
Trong mọi trường học hoàn cảnh khi muốn giới thiệu về bản thân mình thì người học tiếng Anh cần nắm vững các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh. Để thể hiện được trình độ, tính lịch sự trong giao tiếp và phù hợp với văn phong của người bản xứ.
Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng anh nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ các mẫu câu tự giới thiệu về bản thân khi đi làm, đi phỏng vấn, đi học…
Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh theo chủ đề
Tổng hợp các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Để thực hành các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thì người học tiếng Anh có thể chuẩn bị bố cục một bài nói gồm nhiều ý chính liên quan đến họ tên, độ tuổi, hoàn cảnh gia đình, sở thích cá nhân, loài thú cưng yêu thích…
Điều quan trọng là các bạn cần chuẩn bị nguồn từ vựng tiếng Anh liên quan về các chủ đề như người thân, sở thích, màu sắc, cảm xúc, môn học… để hoàn thiện một bài gợi ý tự giới thiệu về bản thân mình.
Một đoạn văn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh bao gồm các phần sau đây:
Lời chào (greeting)
- Hi everyone
- Good morning everyone/ Good afternoon/Good evening (Chào buổi sáng/ chào buổi chiều/chào buổi tối)
- It's nice to see you! (Rất vui được gặp bạn.)
Câu giới thiệu về độ tuổi
- I'm (number) years old.
- My birthday is on (day/month/year).
Câu giới thiệu về nơi sinh sống
- I come from + (the name of a country, city…) (Tôi đến từ…)
- I'm from + the name of a country
- I live in + the name of a city. (Tôi sống ở…)
Câu giới thiệu về gia đình
- There are + number of people in family (Có bao nhiêu người trong gia đình…)
- My mother is a/an + the name of her job. ( Mẹ của tôi là…)
- My father is a/an + the name of his job. (Cha của tôi là…)
- I don't have any siblings. (Tôi không có anh chị em nào cả.)
- I have 2 brothers and one younger sister. (Tôi có hai người Anh, em trai và một em gái nhỏ.)
- I'm happy to live in a family which has six of us. (Tôi rất hạnh phúc khi được sống trong một gia đình có 5 thành viên.)
Câu giới thiệu về trường học và tương lai
- I'm a student at + the name of a school. (Tôi đang học tại trường…)
- My favorite subject is + the name of the subject. (Môn học yêu thích của tôi là…)
- My favorite sport is + the name of sport. (Môn thể thao yêu thích của tôi là…)
- I want to become a/an + the name of my job. (Tôi muốn trở thành một…)
Câu giới thiệu về trình độ học vấn và chuyên môn
- I'm a student at + the name of the school. (Tôi đang là học sinh của trường…)
- I graduated from + the name of the university/college. (Tôi đã tốt nghiệp trường đại học/ cao đẳng…)
- I work for (company) as a/an (job). (Tôi đang làm việc cho một công ty với vai trò là…)
- I'm currently a + the name of the job.(Hiện nay, nghề nghiệp của tôi là…)
- I used to work as a/an + job. (Tôi từng làm công việc…)
- I have pretty much experience in…(Tôi có kinh nghiệm trong lĩnh vực…)
Câu giới thiệu về sở thích cá nhân
- My hobby is…(Sở thích của tôi là…)
- I'm interested in + V-ing/nouns. (Tôi thích làm hoặc thích điều gì đó.)
- Ví dụ: I'm interested in watching cartoon. (Tôi thích xem phim hoạt hình.)
- I like + Noun (Tôi thích cái gì đó.)
- Ví dụ: I like cats/dogs/movies/films/cartoons…
- My favorite food is…(Tôi thích ăn món…)
- My favorite drink is…(Tôi thích uống …)
- My favorite colour is…(Tôi thích màu…)
- My favorite month is…(Tôi thích tháng…)
Câu tiếng Anh giới thiệu về tình trạng hôn nhân
- I'm in a relationship. (Tôi đang tìm hiểu một mối quan hệ).
- I'm single. (Tôi độc thân.)
- I'm not dating anyone. (Tôi không hẹn hò với ai cả.)
- I have a boyfriend/girlfriend. (Tôi có bạn trai/bạn gái.)
- I'm going through a divorce. (Tôi vừa mới ly hôn.)
- I'm a single mother/father. (Tôi làm mẹ đơn thân/cha đơn thân.)
- I'm still not over my ex. (Tôi vẫn chưa thể quên được người yêu cũ.)
- I'm a widower. (Tôi là một người góa vợ.)
Câu kết thúc sau khi giới thiệu về bản thân
- Thanks for listening. I hope you enjoy your day. (Cảm ơn vì đã lắng nghe. Hy vọng bạn yêu thích phần giới thiệu của tôi.)
- It's a pleasure to see all of you today. (Thật vinh hạnh được gặp tất cả mọi người ngày hôm nay.)
- I'm looking forward to seeing you in the future. (Tôi mong được gặp mọi người trong tương lai.)
- I appreciate your time listening to my introduction. (Tôi cảm thấy kích vì bạn đã lắng nghe bài giới thiệu của tôi.)
Mẫu đoạn văn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh thông dụng
Đoạn hội thoại dùng các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể viết tóm tắt một bài giới thiệu về bản thân ngắn gọn, đầy đủ những thông tin cần thiết. Để tự giới thiệu khi đi phỏng vấn đi học hoặc đến nơi làm việc mới.
Đoạn văn giới thiệu bản thân chi tiết
Hi, everyone. My name is Huy. I come from Việt Nam. This is the first time I talk about myself. I live in Ho Chi Minh city with a big family of 8 people. I have a sister and a younger brother. My grandparents are still alive and healthy. My parents are interested in their business. They can earn enough money for us to grow up and graduate from a university. I'm 18 years old. I want to become an English teacher. So I need to learn and experience more to make my dream come true. Thanks for listening to my introduction.
(Xin chào mọi người. Tôi tên là Huy. Tôi đến từ Việt Nam. Đây là lần đầu tiên tôi nói về bản thân mình. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh với một gia đình có 8 người. Tôi có một người chị và một người em trai nhỏ. Ông bà của tôi vẫn còn sống và khỏe mạnh. Bố Mẹ của tôi yêu thích công việc kinh doanh của họ. Đó là công việc có thể kiếm đủ tiền để chúng tôi lớn lên và tốt nghiệp một trường đại học yêu thích. Năm nay tôi 18 tuổi. Tôi muốn trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh. Vì vậy tôi cần phải học tập và trải nghiệm nhiều hơn để biến giấc mơ của mình thành hiện thực. Cảm ơn vì đã lắng nghe bài giới thiệu bản thân của tôi.)
Đoạn văn giới thiệu về bản thân ngắn gọn
Good morning everyone. My name is Lan. I'm 34 years old. I'm a single mother. My child is a 7 years old daughter. I used to work as a secretary at AAA company for 3 years. I'm eager to learn when I work with other people. I hope everyone has a nice day.
(Chào buổi sáng mọi người. Tôi tên là Lan năm nay tôi 34 tuổi Tôi là một bà mẹ đơn thân đứa nhỏ của tôi là một bé gái 7 tuổi. Tôi từng làm việc ở công ty AAA với vai trò là thư ký trong thời gian 3 năm. Tôi mong muốn được học hỏi khi tôi làm việc cùng với mọi người. Tôi hi vọng là mọi người có một ngày tốt lành.)
Chia sẻ 20 câu hỏi và trả lời về bản thân bằng tiếng Anh
Một số mẫu câu giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn xin visa
Trong các buổi phỏng vấn xin visa nhập cảnh vào các nước nói tiếng Anh hay trong các buổi phỏng vấn xin việc làm người học tiếng Anh thường gặp một số câu hỏi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh như sau:
-
What's your name? (Bạn tên gì?)
My name is …
-
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm + (number) years old.
-
When is your birthday? (Khi nào đến sinh nhật của bạn?)
My birthday is on + date
-
Where were you born? (Bạn được sinh ra ở đâu?)
I was born in 1989, Ho Chi Minh city.
-
Where are you from?
I'm from + the name of a country/ a city.
-
What's your job/ career? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
I'm a teacher/doctor/businessman…
-
When were you born?
I was born in 1989.
-
How many brothers/sisters do you have? (Bạn có bao nhiêu người anh, em hay người chị, em?)
I'm only child. (Tôi là con một)
I have one brother. He's 10 years old.
-
In what other place have you lived besides here? (Bạn đã từng sống ở một nơi nào khác không?)
I used to live in the countryside in France.
-
What is the best place you've ever lived in or visited? Explain. (Bạn đã từng sống hoặc du lịch đến một nơi nào đó yêu thích nhất? Hãy giải thích.)
I have lived in Japan. That's a peaceful country. Everyone is friendly. They helped me buy food and drink for the first time.
-
What is a weakness or flaw that you would like to eliminate? ( khuyết điểm hay thiếu sót nào của bạn cần loại bỏ?)
I eat too much junk food like noodles, chips, socola,...It's harmful to my health so I need to change my habit as soon as possible.
-
What's your favorite movie/book/song…? (Bộ phim/sách/ bài hát yêu thích nhất của bạn là gì?)
I like the English song "Casablanca".
-
Have you ever read a book? If so, can you name it? (Bạn từng đọc những quyển sách nào? Nếu có thể bạn liệt kê tên của chúng được không?)
Yes, I have read the book The old man and the sea by Ernest Hemingway.
-
How did you learn English? (Bạn đã học tiếng Anh như thế nào?)
I learned English when I was in school. To improve my speaking skills, I study at VUS school.
-
In general, how do you feel about reading? (Nhìn chung, bạn nghĩ gì về việc đọc sách?)
I think reading is useful for everyone. Reading English books helps us to improve our skills.
-
Name three things you could do without? (Kể tên 3 điều mà bạn có thể bỏ qua.)
Betray, ex flame, past.
-
Are you married or single? (Bạn đã có gia đình hay còn độc thân?)
I got married 5 years ago.
I'm single.
-
What do you think about marriage?
I think it belongs to everyone's notion. To me, marriage is the base of a happy family for the children to grow up and come back.
-
What's the best learning English experience that you ever had? Please explain. (Kinh nghiệm học tập tiếng Anh tốt nhất mà bạn từng trải qua là gì? Hãy giải thích về điều đó.)
I used not to speak English fluently. Because I was feeling ashamed. But I might pass the IELTS exam so I learn to speak English with everyone and everywhere.
Như vậy, các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh được tổng hợp và chia sẻ đến tất cả người học tiếng Anh trực tuyến đang có nhu cầu đi xin việc làm, đi phỏng vấn hay tham dự các buổi giao lưu. Người học tiếng Anh trực tuyến trên hoctienganhnhanh có thể ứng dụng các mẫu câu giới thiệu về bản thân tùy theo ngữ cảnh giao tiếp phù hợp.