MỚI CẬP NHẬT

Phân biệt further và farther chi tiết, đầy đủ và dễ hiểu

Phân biệt further và farther ở cấu trúc, cách sử dụng khi các từ này kết hợp với từ loại khác kèm ví dụ minh họa. Xem thêm các cụm từ đi kèm và bài tập áp dụng.

Trong tiếng Anh, farther và further đều có nghĩa là xa hơn. Trong một số trường hợp, chúng ta cảm thấy khó khăn để lựa chọn từ nào phù hợp nhất trong câu. Do đó, hiểu rõ sự giống nhau và khác nhau giữa farther và further là rất cần thiết để sử dụng.

Thế nên hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng bạn Phân biệt further và farther chi tiết và dễ hiểu nhất. Cũng như đưa ra một số ví dụ và bài tập để bạn có thể nắm bắt được rõ hai từ này hơn.

Farther và further có nghĩa là gì?

Farther và further có nghĩa là gì?

Trước khi nói về sự khác nhau giữa further và farther, ta cần phải nhớ cả hai từ farther và further đều là dạng so sánh hơn bất quy tắc của far, không có sự khác biệt quá nhiều về ý nghĩa của chúng. Do đó điều chúng ta cần chú ý là cách sử dụng của hai từ này trong tiếng Anh là như thế nào.

Farther

Farther có nghĩa là “xa hơn”, khi sử dụng từ này, người dùng thường muốn nhấn mạnh rằng mục tiêu hoặc điểm đến thì nằm xa hơn so với vị trí hiện tại của người nói đang đứng.

Ví dụ:

  • They can't run any farther. (Họ không thể chạy xa hơn nữa.)
  • Father’s car goes farther and farther away. (Xe của ba tôi đi càng ngày càng xa dần.)

Further

Further có nghĩa là "thêm nữa, tiến xa hơn" và thường được sử dụng cho cả khoảng cách vật lý và khoảng cách trừu tượng. Further cũng để chỉ sự tiến triển, phát triển hoặc mức độ phát triển trong một khía cạnh nào đó.

Ví dụ:

  • We need to discuss this further, there may be risks. (Chúng ta cần thảo luận thêm về vấn đề này, có thể có rủi ro xảy ra.) (Chỉ khoảng cách trừu tượng)
  • I have nothing further to say with you, we have to break up. (Tôi không còn gì để nói với cô nữa, chúng ta phải chia tay.) (Nghĩa là "thêm nữa")

Phân biệt further và farther chi tiết và dễ hiểu

Sự khác nhau giữa further và farther

Để sử dụng đúng cách farther và further, chúng ta cần hiểu rõ điểm giống nhau và sự khác biệt về cách sử dụng và cấu trúc giữa hai từ farther và further.

Điểm giống nhau:

Cả Farther và Further đều được sử dụng để diễn tả khoảng cách xa hơn về mặt vật lý giữa các điểm.

Cấu trúc:

  • Further/Farther + danh từ: Chỉ một địa điểm xa so với vị trí hiện tại
  • Further + than + danh từ/đại từ: So sánh giữa các khoảng cách với nhau

Ví dụ:

  • The plane flew further than expected due to many birds in front. (Máy bay bay xa hơn dự kiến do có rất nhiều chim ở phía trước.)
  • The distance from your house to the hospital is farther than the distance to the school. (Khoảng cách từ nhà bạn đến bệnh viện xa hơn khoảng cách đến trường.)
  • The farther you go into the jungle, the more likely you are to see dangerous animals. (Bạn đi càng xa vào khu rừng, bạn càng có khả năng nhìn thấy động vật nguy hiểm.)

Điểm khác nhau:

Farther

Further

Cách sử dụng

Diễn tả sự di chuyển xa hơn để đến một điểm nào đó.

Diễn tả mức độ cao hơn, phát triển hơn về mặt trừu tượng

Mang nghĩa "thêm vào" hoặc "bổ sung"

Sử dụng trong văn phong trang trọng, lịch thiệp và trong viết thư

Cấu trúc

Farther + to/from + địa điểm

  • Further + into + danh từ: Diễn tả sự phát triển hơn trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Further + tính từ/trạng từ: Nhấn mạnh mức độ cao hơn về mặt nào đó
  • Further + (tính từ/trạng từ) + danh từ: Nhấn mạnh sự thêm vào gì đó.
  • Further to + mệnh đề: Bổ sung thông tin cho một câu đã nói trước đó.
  • In further pursuit of + danh từ: Nhấn mạnh mục tiêu cần mà người nói muốn theo đuổi.
  • Further to + mệnh đề: Bổ sung thông tin cho một câu đã nói trước đó.

Ví dụ

  • We walked farther to Vung Tau than we planned. (Chúng tôi đi xa hơn đến Vũng Tàu so với dự định ban đầu.)
  • The plane flew farther from London to Paris due to strong winds. (Máy bay bay xa hơn từ London đến Paris do gió mạnh.)
  • The farther you go from the city, the more peaceful you feel. (Càng đi xa thành phố, bạn càng cảm thấy yên bình.)
  • We need to investigate this matter further, there are many risks that can appear. (Chúng ta cần điều tra vấn đề này kỹ lưỡng hơn, có rất nhiều rủi ro có thể xuất hiện)
  • The companies are looking to expand further into global markets. (Nhiều công ty đang tìm cách mở rộng hơn nữa sang thị trường toàn cầu.)
  • I haven’t any further comments to make. (Tôi không có bất kì bình luận gì thêm.)
  • Is there any further information you need? (Bạn còn cần thêm thông tin gì nữa không?)
  • Further to our conference yesterday, I would like to send you a portfolio. (Bổ sung cho cuộc họp của chúng ta ngày hôm qua, tôi muốn gửi cho bạn một vài portfolio.)
  • In further pursuit of perfection, we are always looking for ways to improve our content. (Nhằm theo đuổi sự hoàn hảo, chúng tôi luôn tìm kiếm cách cải thiện nội dung của mình.)

Mẹo sử dụng đúng farther và further

Mẹo sử dụng farther và further

Ngoài việc phân biệt further và farther, bạn cũng cần một số mẹo để có thể tiết kiệm thời gian và công sức học lý thuyết hơn. Đồng thời cũng giúp cho bạn giảm thiểu sai sót khi sử dụng cặp từ này. Dưới đây chính là nhưng mẹo hữu ích mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp:

  • Sử dụng farther trong vai trò của tính từ để chỉ khoảng cách về vật lý.

Ví dụ: The supermarket is farther from my house than the market. (Siêu thị thì xa nhà của tôi hơn chợ)

  • Sử dụng farther trong vai trò của trạng từ để chỉ đến 1 hành động di chuyển tiến xa hơn.

Ví dụ: I ran farther than I had ever run before in last year’s marathon. (Tôi đã chạy nhanh hơn những gì tôi đã chạy trong cuộc thi marathon năm ngoái)

  • Sử dụng further trong vai trò của tính từ để chỉ mức độ tiến triển hoặc phát triển của một lĩnh vực trừu tượng

Ví dụ: Doctors need to conduct further research to confirm their vaccines Corona. (Các bác sĩ cần tiến hành nghiên cứu sâu hơn để khẳng định vắc xin Corona của họ.)

  • Sử dụng further trong vai trò của trạng từ để chỉ thêm vào, nâng cao hoặc tiếp tục điều gì đó đã làm

Ví dụ: Our marketing team will discuss this topic further in the next conference. ( Team marketing của chúng tôi sẽ tiếp tục thảo luận về topic này vào cuộc họp tiếp theo.)

  • Khi phân vân không biết nên sử dụng farther hay further thì cách tốt nhất là lựa chọn further. Vì đây là lựa chọn phổ biến nhất

Cụm từ đi kèm với farther và further thường gặp

Cụm từ đi kèm farther và further

Để dễ dàng hơn trong việc Phân biệt further và farther, chúng ta cũng có thể ghi nhớ các cụm từ dưới đây để có thể sử dụng hợp lý giúp câu văn rõ ràng và dễ hiểu hơn trong những ngữ cảnh cần thiết.

  • Farther / further away: Dùng để chỉ một việc mà vật nằm xa hơn vật khác trong không gian.
  • Farther / further into: Chỉ sử dụng để chỉ việc đi sâu hơn vào một vấn đề hoặc khía cạnh nào đó trong cuộc.
  • Farther / further beyond: sử dụng khi đề cập đến một cái gì đó ở xa hoặc ngoài tầm với hiện tại.
  • Farther / further along: Dùng để chỉ việc một công việc hoặc quy trình đã phát triển đến mức độ nào trong quá trình thực hiện.
  • Farther / further than: sử dụng để so sánh mức độ, tầm quan trọng hoặc khả năng giữa hai vật hoặc ý kiến, ý tưởng khác nhau.
  • Farther / further off: Dùng để chỉ vật muốn đi xa hơn.
  • Farther / further up: Dùng để chỉ vật muốn tiến xa hơn về phía trước.

Ví dụ:

  • Her home is farther away from my home than his home. (Nhà cô ấy thì xa nhà tôi hơn nhà anh ta.)
  • VinGroup is looking to expand further into the international market. (Vin Group đang tìm cách mở rộng hơn nữa ra thị trường quốc tế.)
  • Her recovery is further along than we thought it would be. (Sự hồi phục của cô ấy diễn ra nhanh hơn chúng tôi nghĩ.)

Bài tập phân biệt further và farther

Bài tập nhận biết sự khác nhau giữ further và farther

Sau khi nhận biết được sự khác và giống nhau giữa farther và further. Dưới đây sẽ là một số bài tập để bạn có thể thành thạo hơn trong việc Phân biệt further và farther trong tiếng Anh.

Bài tập 1: Chọn từ phù hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành câu:

  1. My hometown is ____ from the city center than yours. (farther/further)
  2. She has to go ____ to learn more about the project. (farther/further)
  3. Viruss walked ____ than he expected. (farther/further)
  4. We need to discuss this matter ____. (farther/further)

Đáp án:

  1. farther
  2. further
  3. farther
  4. further

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng từ "father" hoặc "further":

  1. Sarah wants to learn more about Viet Nam’s history. (further)
  2. They need to investigate these problems more clearly. (further)

Đáp án:

  1. Sarah want to learn further about Viet Nam’s history.
  2. They need to investigate these problems further.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và chọn từ phù hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành:

I have a close friend whose name is Linda. Her (father/further) was a great man. He taught her the importance of hard work and honesty. Her dad always encouraged Linda to (farther/further) her education and pursue her dreams and never give up. Linda is so grateful for his guidance and support. He will always be in her heart.

Đáp án: father / further

Giải thích lý do:

  • "Father" là danh từ chỉ người cha.
  • "Further" trong câu này được sử dụng như một từ có nghĩa là "tiếp tục", "thúc đẩy" hành động chăm chỉ học hành để đạt được mục tiêu.

Sau những chia sẻ ở trên về nội dung phân biệt further và farther, mong rằng bạn có thể nắm chắc những nội dung cần thiết để sử dụng cặp từ này thật hiệu quả.

Hi vọng rằng với những gì mà hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp, sẽ giúp bạn càng ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn nữa. Ngoài việc học lý thuyết, bạn cũng đừng quên làm thêm bài tập nữa nhé.

Cùng chuyên mục:

Toefl IBT là gì? Cấu trúc bài thi kiểm tra năng lực tiếng Anh

Toefl IBT là gì? Cấu trúc bài thi kiểm tra năng lực tiếng Anh

Toefl IBT là tên gọi bài thi tiếng Anh dành cho các em du học…

Phân biệt suit, match, go with, fit và bài tập áp dụng

Phân biệt suit, match, go with, fit và bài tập áp dụng

Phân biệt suit, match, go with, fit ở ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc…

Sơ đồ các thì trong tiếng Anh, cách vẽ sơ đồ tư duy chuẩn

Sơ đồ các thì trong tiếng Anh, cách vẽ sơ đồ tư duy chuẩn

Sơ đồ các thì trong tiếng Anh giúp việc học hiệu quả hơn, giúp ghi…

Cách dùng congrats, congratulate và congratulations kèm bài tập

Cách dùng congrats, congratulate và congratulations kèm bài tập

Cấu trúc và cách dùng congrats/ congratulations/ congratulate trong tiếng Anh như thế nào? Tìm…

Cách tính thang điểm IELTS Listening chính xác năm 2024

Cách tính thang điểm IELTS Listening chính xác năm 2024

Thang điểm IELTS listening được tính theo thang điểm Overall cho ra kết quả bài…

Phân biệt voyage, journey, trip, travel và excursion dễ hiểu nhất

Phân biệt voyage, journey, trip, travel và excursion dễ hiểu nhất

Phân biệt voyage, journey, trip, travel, excursion thì cần phải dựa vào sự khác nhau…

Cách phân biệt will và be going to chính xác cực dễ hiểu

Cách phân biệt will và be going to chính xác cực dễ hiểu

Phân biệt will và be going to về về nghĩa, cấu trúc, tính chất, cách…

Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh và bài tập áp dụng

Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh và bài tập áp dụng

Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh là quy tắc xác định các loại…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top