MỚI CẬP NHẬT

Cái thước kẻ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Cái thước kẻ tiếng Anh là ruler, được sử dụng để đo lường, vẽ các đường thẳng; cùng tìm hiểu cách phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.

Cái thước kẻ là một trong những đồ dùng học tập khá quen thuộc đối với lứa tuổi học sinh và thậm chí sau này chúng được xem là một trong những đồ dùng thiết yếu cho một số ngành làm đặc thù. Vậy bạn đã biết cái thước kẻ tiếng Anh là gì hay chưa? Nếu chưa hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá về cách phát âm cũng như các cụm từ liên quan cái thước kẻ nhé!

Cái thước kẻ tiếng Anh là gì?

Cái thước kẻ dịch sang tiếng Anh là ruler

Cái thước kẻ dịch sang tiếng Anh là ruler, danh từ chỉ một vật dụng thường được sử dụng để đo đạc và kẻ đường thẳng. Thước kẻ có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, hoặc gỗ được in bằng cm hoặc inch hoặc cả hai. Đối với việc học tập và làm việc, thước kẻ thường là một công cụ cần thiết trong việc vẽ và đo lường.

Cách phát âm cái thước kẻ đọc tiếng Anh là /ˈruː.lər/.

Ví dụ sử dụng từ vựng cái thước kẻ tiếng Anh

Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh cái thước kẻ - ruler trong câu

Cách sử dụng từ vựng cái thước kẻ - ruler trong từng ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh như sau:

  • I measured the length of the paper using a ruler to ensure it met the required dimensions. (Tôi đã đo chiều dài của tờ giấy bằng cách sử dụng thước kẻ để đảm bảo nó đáp ứng kích thước yêu cầu)
  • She drew a straight line on the board with a ruler during the geometry class. (Cô ấy đã vẽ một đường thẳng trên bảng bằng thước kẻ trong giờ học hình học)
  • The architect relied on a ruler to create precise floor plans for the new building. (Kiến trúc sư tin dùng thước kẻ để tạo ra kế hoạch tầng chính xác cho tòa nhà mới)
  • He checked the alignment of the shelves by using a ruler to ensure they were level. (Anh ta kiểm tra sự sắp xếp của các kệ bằng cách sử dụng thước kẻ để đảm bảo chúng đều)
  • The teacher demonstrated how to use a ruler and a protractor for accurate angle measurements. (Giáo viên đã hướng dẫn cách sử dụng thước kẻ và goniometer để đo góc chính xác)
  • In the workshop, the carpenter cut the wooden board along the marked lines with a sharp blade and a ruler. (Trong xưởng, thợ mộc cắt tấm gỗ dọc theo các đường đã đánh dấu bằng một lưỡi sắc và thước kẻ)

Cụm từ liên quan từ vựng cái thước kẻ trong tiếng Anh

Học các cụm từ/ từ vựng liên quan cái thước kẻ ( ruler) trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến cái thước kẻ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những từ vựng này sẽ hữu ích cho bạn khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến thước kẻ trong tiếng Anh.

  • Measure: Đo lường
  • Scale: Thước đo
  • Inch: Inch (đơn vị đo chiều dài)
  • Centimeter: Centimet (đơn vị đo chiều dài)
  • Millimeter: Milimet (đơn vị đo chiều dài nhỏ hơn centimet)
  • Markings: Đánh dấu
  • Metric System: Hệ thống đo đạc theo đơn vị mét
  • Imperial System: Hệ thống đo đạc theo đơn vị inch và foot
  • Precision: Độ chính xác
  • Drawing Line: Vẽ đường
  • Scale Drawing: Bản vẽ tỉ lệ
  • Accuracy: Độ chính xác
  • Conversion: Chuyển đổi
  • Calibration: Hiệu chuẩn
  • Reading the Scale: Đọc thước kẻ
  • Graduation: Bậc thang
  • Parallel Lines: Đường song song
  • Perpendicular Lines: Đường vuông góc
  • Geometry: Hình học
  • Architectural Scale: Thước kẻ kiến trúc
  • Engineering Scale: Thước kẻ kỹ thuật
  • Flexible Ruler: Thước kẻ linh hoạt

Ví dụ:

  • In the United States, some people still prefer the imperial system, with measurements in inches and feet. (Ở Hoa Kỳ, một số người vẫn ưa chuộng hệ thống đo đạc theo đơn vị inch và foot)
  • The jeweler worked with great precision to set the tiny diamonds. (Người làm kim hoạt cẩn thận làm việc với độ chính xác cao để đặt những viên kim nhỏ)
  • Use a straightedge to ensure that the line is perfectly straight. (Sử dụng thước thẳng để đảm bảo rằng đường thẳng là hoàn toàn thẳng)

Hội thoại sử dụng từ vựng ruler - cái thước kẻ bằng tiếng Anh

Cái thước kẻ tiếng Anh là ruler trong hội thoại giao tiếp hàng ngày

Sophia: Liam, do you have a minute? I need your help figuring out the measurements for this model. I can't seem to find my ruler. (Liam, bạn có chút thời gian không? Tôi cần sự giúp đỡ của bạn để xác định các kích thước cho mô hình này. Tôi dường như không tìm thấy thước của mình)

Liam: Sure thing, Sophia. Let me grab mine. I keep it in the drawer. (Chắc chắn, Sophia. Để tôi lấy thước của mình. Tôi để nó trong ngăn)

Sophia: Thanks, Liam. I have this blueprint, and I want to make sure everything is precisely measured before presenting it. (Cảm ơn, Liam. Tôi có bản vẽ kỹ thuật này, và tôi muốn đảm bảo mọi thứ được đo đạc chính xác trước khi trình bày)

Liam: I get it. Precision is key. Here's my ruler. Feel free to use it as long as you need. (Tôi hiểu. Sự chính xác là chìa khóa. Đây là thước của tôi. Hãy sử dụng nó thoải mái miễn là bạn cần)

Sophia: You're a lifesaver, Liam. I don't know what I'd do without the right tools. (Bạn là người cứu mạng, Liam. Tôi không biết tôi sẽ làm gì nếu thiếu công cụ đúng)

Liam: Teamwork, right? If you need any more help, just let me know. (Cộng tác, đúng không? Nếu bạn cần thêm sự giúp đỡ, chỉ cần nói.)

Sophia: Absolutely, Liam. Thanks again. Teamwork makes the dream work! (Tất nhiên, Liam. Cảm ơn bạn lần nữa. Sức mạnh của đồng đội làm cho giấc mơ trở thành hiện thực!)

Vậy là bài học hôm nay về cái thước kẻ tiếng Anh là gì đã kết thúc rồi. Hy vọng với những gì mà học tiếng Anh đã chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình. Và xa hơn đó là các bạn có thể sử dụng các từ vựng ruler - cáo thước kẻ một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh. Chúc các bạn học tốt nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top