MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc enjoy và cách dùng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc enjoy là phần kiến thức ngữ pháp quan trọng và cơ bản trong tiếng Anh, vậy nên cần nắm rõ và ghi nhớ cấu trúc quan trọng này!

Cấu trúc enjoy trong tiếng Anh được dùng khá phổ biến, thông thường dùng để biểu đạt sự yêu thích/ thích thú/ hào hứng với một điều gì đó, hoặc có ý tận hưởng/ thưởng thức. Trong bài viết này của học tiếng Anh chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc enjoy và những điều đặc biệt của nó để giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn nhé!

Enjoy tiếng việt là gì?

Enjoy tiếng việt nghĩa là tận hưởng, thưởng thức

Trong từ điển Cambridge và Oxford, enjoy có nghĩa là tận hưởng/ yêu thích/ vui vẻ/ hài lòng với ai/cái gì/điều gì đó trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • We enjoyed the beautiful sunset at the beach. (Chúng tôi thích thú với hoàng hôn đẹp tại bãi biển)
  • They enjoyed a delicious dinner at the new restaurant. (Họ đã thích thú với bữa tối ngon tại nhà hàng mới)

Trong một câu, enjoy có đa dạng vị trí đứng và nghĩa không thay đổi. Cụ thể:

  • Enjoy đứng sau chủ ngữ. Ví dụ: My family enjoys spending time together on weekends. (Gia đình tôi thích thú khi dành thời gian bên nhau vào cuối tuần.)
  • Enjoy đứng trước tân ngữ. Ví dụ: She enjoys listening to music while studying. (Cô ấy thích thú khi nghe nhạc trong lúc học.)
  • Enjoy đứng sau các trạng từ. Ví dụ: We quietly enjoy the peaceful atmosphere of the park. (Chúng tôi yên lặng thích thú với bầu không khí thanh bình của công viên.)

Cấu trúc enjoy quan trọng trong tiếng Anh

Cấu trúc enjoy trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh cực kỳ đa dạng và phong phú, đơn giản như enjoy lại có rất nhiều cấu trúc khác nhau. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Cấu trúc enjoy + N

Cấu trúc: S + enjoy(s) + something

Cấu trúc Enjoy + something diễn đạt ý nghĩa của việc thích thú, hài lòng với một điều gì đó. Động từ enjoy thường được theo sau bởi một danh từ làm tân ngữ, trừ khi sử dụng trong câu mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • We enjoy traveling to new places and experiencing different cultures. (Chúng tôi thích du lịch đến những địa điểm mới và trải nghiệm văn hóa khác nhau.)
  • He enjoys playing basketball with his friends every weekend. (Anh ấy thích chơi bóng rổ với bạn bè mỗi cuối tuần.)

Cấu trúc enjoy + V_ing

Cấu trúc: S + enjoy(s) + V_ing + something

Cấu trúc enjoy + V_ing thường được sử dụng để diễn đạt niềm vui, sự thích thú, và hứng khởi khi thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • We enjoy hiking in the mountains and exploring nature. (Chúng tôi thích đi bộ đường dài trong núi và khám phá thiên nhiên.)
  • I enjoy photographing landscapes and capturing beautiful moments. (Tôi thích chụp ảnh cảnh đẹp và lưu giữ những khoảnh khắc tuyệt vời.)

Cấu trúc enjoy yourself

Cấu trúc: Enjoy oneself - ai đó thích, tận hưởng trong khi …

Cấu trúc Enjoy yourself diễn tả sự thích thú, sự vui vẻ và sự tận hưởng của ai đó trong một tình huống cụ thể hoặc một sự kiện. Cấu trúc này tập trung vào trạng thái hài lòng và thỏa mãn của người tham gia, chứ không tập trung vào hành động như cấu trúc Enjoy V_ing.

Đối với chủ ngữ trong câu, có thể thay đổi "yourself" bằng các từ khác như "myself", "himself", "herself", "themselves",... tùy thuộc vào người đang trải nghiệm.

Ví dụ:

  • Go ahead and try new things, explore, and enjoy yourself in this new city. (Hãy tiếp tục và thử những điều mới, khám phá và thưởng thức mình trong thành phố mới này.)
  • It's your birthday, so go out and enjoy yourself! (Đây là ngày sinh nhật của bạn, vì vậy hãy đi ra ngoài và thưởng thức mình!)

Cấu trúc Enjoy - Enjoy!

Cấu trúc: Enjoy!: Mong rằng bạn sẽ hưởng thụ và hài lòng!

Cấu trúc này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh. Đây là một cách diễn đạt thân mật và thể hiện sự chúc người khác có một trạng thái vui vẻ, thoải mái.

Thường thì, chúng ta sử dụng "Enjoy" sau khi giới thiệu, đề cử hoặc đưa cho người khác một thứ gì đó, và mong muốn họ sẽ hài lòng.

Ví dụ:

  • Enjoy your vacation! Enjoy! (Hãy thưởng thức kỳ nghỉ của bạn! Hãy thưởng thức!)
  • Enjoy your time off! Enjoy! (Hãy thưởng thức thời gian nghỉ của bạn! Hãy thưởng thức!)

Phân biệt enjoy, like, love trong tiếng Anh

Phân biệt enjoy, like, love trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "enjoy," "like," và "love" là những từ diễn đạt sự thích thú, ưa thích và tình yêu đối với một cái gì đó. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

Enjoy

Like

Love

Nghĩa

thích, tận hưởng

thích

yêu

Cách sử dụng

diễn đạt sự thích thú, sự hài lòng khi thực hiện một hành động, tham gia vào một hoạt động hoặc trải qua một trạng thái cụ thể. Nó nhấn mạnh vào trạng thái thỏa mãn và trải nghiệm tích cực.

diễn đạt sự ưa thích, sự hứng thú hoặc sự đồng ý với một cái gì đó. Nó nhấn mạnh vào sự thiện ý và sự đồng cảm với một điều gì đó.

diễn đạt tình yêu, sự mến mộ và sự say mê đối với một cái gì đó. Nó nhấn mạnh vào tình cảm mạnh mẽ và sự kết nối sâu sắc với một điều gì đó.

Ví dụ minh họa

She enjoys traveling to new countries. (Cô ấy thích đi du lịch đến các quốc gia mới.)

He likes watching movies. (Anh ấy thích xem phim.)

  • They love their children unconditionally. (Họ yêu con cái của mình một cách vô điều kiện.)

  • She loves playing the guitar. (Cô ấy yêu thích chơi đàn guitar.)

Đoạn hội thoại có sử dụng cấu trúc enjoy trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc enjoy trong tiếng Anh

Anna: Hi Bean! How was your trip to the beach? ( Xin chào Bean, Chuyến đi biển vừa rồi của bạn như thế nào nhỉ?)

Bean: Hi Anna! It was amazing! I enjoyed every moment of it. (Chào Anna! Nó thật tuyệt vời! Tôi đã thích từng khoảnh khắc.)

Anna: That's great to hear, Bean! What did you enjoy the most about the beach?(Thật tuyệt đấy, Bean! Bạn thích điều gì nhất ở bãi biển?)

Bean: I really enjoyed the sound of the waves crashing against the shore. It was so calming and peaceful. (Tôi thực sự thích âm thanh của những con sóng đập vào bờ. Nó thật là thư thái và yên bình.)

Anna: Oh, I love that too! The sound of the waves can be so soothing. Did you enjoy any activities while you were there?(Ồ, tôi cũng thích điều đó! Tiếng sóng có thể dễ dàng làm dịu đi mệt mỏi. Bạn có thích những hoạt động gì khi ở đó không?)

Bean: Yes, I enjoyed swimming in the clear blue water. It was refreshing and made me feel alive. (Có, tôi đã thích bơi trong nước biển xanh trong. Nó thực sự làm tôi cảm thấy sảng khoái và sống động.)

Anna: That sounds wonderful! I can imagine how enjoyable it must have been. Did you try any local cuisine?(Nghe thật tuyệt vời! Tôi có thể tưởng tượng được nó đã thú vị như thế nào. Bạn đã thử món ăn địa phương nào chưa?)

Bean: Yes, I enjoyed indulging in fresh seafood. The flavors were exquisite, and it was a culinary delight. (Có, tôi đã thích thú trong việc thưởng thức hải sản tươi sống. Hương vị thật tuyệt vời và đó là một niềm vui của ẩm thực.)

Anna: That's fantastic, Bean! Trying local cuisine is always a great way to enjoy and immerse yourself in the culture. Did you take any photos to remember the trip? (Thật tuyệt vời, Bean! Thử món ăn địa phương luôn là cách tuyệt vời để thưởng thức và đắm chìm trong văn hóa địa phương. Bạn đã chụp bất kỳ bức ảnh nào để ghi nhớ chuyến đi chưa?)

Bean: Absolutely! I enjoyed capturing the beautiful scenery and memorable moments with my camera. I wanted to preserve the memories and share them with my friends and family. (Chắc chắn rồi! Tôi đã thích việc bắt lại cảnh đẹp và những khoảnh khắc đáng nhớ bằng máy ảnh của mình. Tôi muốn lưu giữ những kỷ niệm và chia sẻ chúng với bạn bè và gia đình của mình.)

Anna: That's wonderful, Bean! I'm glad you had such an enjoyable trip. It sounds like you made the most of your time at the beach. (Thật tuyệt vời, Bean! Tôi rất vui khi bạn đã có một chuyến đi thú vị như vậy. Nghe có vẻ như bạn đã tận hưởng hết thời gian ở bãi biển.)

Bean: Thank you, Anna! I truly did. It was a memorable experience that I will cherish. (Cảm ơn bạn, Anna! Thật sự là vậy. Đó là một trải nghiệm đáng nhớ mà tôi sẽ ghi nhớ.)

Anna: I'm happy for you, Bean. Enjoying life's moments is what makes it worthwhile. (Tôi rất vui cho bạn, Bean. Thưởng thức những khoảnh khắc trong cuộc sống là điều làm nó trở nên đáng giá.)

Bean: Absolutely, Anna! Life is meant to be enjoyed to the fullest. Thank you for your kind words. (Chắc chắn, Anna! Cuộc sống được dành để được thưởng thức tối đa. Cảm ơn bạn vì những lời tốt đẹp.)

Bài tập vận dụng cấu trúc enjoy trong tiếng Anh

Hãy vận dụng kiến thức về cấu trúc enjoy trong tiếng Anh để chia hình thức đúng của các động từ sau:

  1. She enjoys (read) books in her free time.
  2. They enjoy (play) soccer every weekend.
  3. We enjoyed (watch) the movie last night.ng
  4. He enjoys (listen) to music while studying.
  5. I enjoy (travel) to new places.
  6. She enjoys (cook) delicious meals for her family.
  7. They enjoyed (swim) in the ocean during their vacation.
  8. We enjoy (dance) at parties.
  9. He enjoyed (play) the guitar at the concert.
  10. I enjoy (paint) beautiful landscapes.
  11. She enjoys (photograph) nature and wildlife.
  12. They enjoyed (hike) in the mountains.
  13. We enjoy (read) novels in our spare time.
  14. He enjoys (run) in the park every morning.
  15. I enjoyed (attend) the music concert last week.
  16. She enjoys (write) poems in her journal.
  17. They enjoyed (visit) the historical landmarks in the city.
  18. We enjoy (play) board games with our friends.
  19. He enjoys (surf) the internet for interesting articles.
  20. I enjoyed (watch) the sunset on the beach.

Đáp án

  1. reading
  2. playing
  3. watching
  4. listening
  5. traveling
  6. cooking
  7. swimming
  8. dancing
  9. playing
  10. painting
  11. photographing
  12. hiking
  13. reading
  14. running
  15. attending
  16. writing
  17. visiting
  18. playing
  19. surfing
  20. watching

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã điểm qua xong về cấu trúc của enjoy cũng như một số thông tin liên quan đến enjoy. Qua đó người học tiếng Anh không chỉ cập nhật những thông tin về ý nghĩa cách dùng và cách ví dụ minh họa của động từ enjoy. Đừng quên làm bài tập ở cuối bài để tăng khả năng ghi nhớ nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top