MỚI CẬP NHẬT

Damage đi với giới từ gì? Phân biệt damage, injury và harm

Động từ Damage giới từ “to”, mà không đi kèm với bất kỳ giới từ nào khác. Phân biệt damage, injury và harm trong tiếng Anh chi tiết và chuẩn nhất.

Trong tiếng Anh, cấu trúc Damage khá phổ biến trong giao tiếp cũng như các bài đọc. Vậy Damage đi với giới từ gì và mang nghĩa như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về các cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng qua bài viết sau đây.

Damage nghĩa tiếng Việt là gì?

Định nghĩa từ Damage theo từ điển Oxford

Damage là cụm từ có ý nghĩa là phá hủy, tổn hại, gây thiệt hại, được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nghĩa của từ Damage có thể thay đổi.

Ví dụ:

  • The earthquake caused damage to property estimated at $6 billion. (Trận động đất đã gây ra thiệt hại về tài sản ước tính lên đến 6 tỷ USD.)
  • The plaintiff was awarded $100,000 in damages after proving that the company's negligence resulted in their injury. (Người kiện được cấp đền bù 100.000 đô la sau khi chứng minh rằng sự cẩu thả của công ty đã dẫn đến vết thương của họ.)

Damage được phát âm theo ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ đều là /ˈdæmɪdʒ/. Thêm vào đó, trong quá trình học cụm từ “Damage”, nhiều bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn với các từ như Injury và Harm vì đều mang hàm nghĩa gây tổn hại.

Damage đi với giới từ gì?

Cấu trúc đi với động từ Damage

DAMAGE TO SOMETHING/SOMEBODY

Động từ Damage đi với giới từ TO, diễn tả hậu quả hoặc tổn thương được gây ra đối với một cái gì đó bởi một sự kiện, hành động hoặc tác động. Trong tiếng Anh, từ Damage được sử dụng vừa là một danh từ vừa là một động từ.

Lưu ý: Động từ Damage chỉ đi DUY NHẤT với TO mà không đi với bất cứ giới từ nào khác.

Ví dụ:

  • The flood caused significant damage to the houses in the village. (Lũ lụt đã gây ra tổn hại đáng kể cho các ngôi nhà trong làng.)
  • The accident caused irreparable damage to the antique vase, shattering it into pieces. (Vụ tai nạn đã gây ra tổn thương không thể sửa chữa được cho chiếc bình cổ, làm nát nó thành từng mảnh.)

Nhìn chung, damage đi với giới từ gì còn phụ thuộc vào vai trò của nó trong câu. Trong vai trò là Danh từ thì Damage thường đi theo cụm chứa các giới từ như on/by/from.

Ví dụ:

  • The damage from the earthquake was extensive, with many buildings collapsing. (Thiệt hại do trận động đất gây ra rất lớn, nhiều tòa nhà bị sập đổ.)
  • Public relations disasters could inflict damage on the brand. (Những thảm họa về quan hệ công chúng có thể gây ra thiệt hại cho thương hiệu.)
  • People who are under-insured won't be able to rebuild if their homes are damaged by a hurricane. (Những người được bảo hiểm thấp sẽ không thể xây dựng lại nhà cửa nếu nhà của họ bị hư hại bởi bão.)

Collocation với damage thông dụng trong tiếng Anh

Các cụm collocation với từ Damage

Ngoài Damage đi với giới từ gì thì nó còn kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ. Các collocation thông dụng với từ Damage thường được đưa vào các đề thi rất nhiều.

Collocation đi với Damage:

  • To suffer/sustain damage by: Chịu thiệt hại

Ví dụ: The house suffered extensive damage by the tornado. (Căn nhà bị lốc xoáy tàn phá nặng nề.)

  • To do damage: Gây thiệt hại

Ví dụ: The vandals did significant damage to the park benches. (Những kẻ phá hoại đã gây ra thiệt hại đáng kể cho ghế công viên.)

  • Repair the damage: Sửa chữa thiệt hại

Ví dụ: The construction crew worked tirelessly to repair the damage to the bridge. (Đội thi công đã không ngừng nghỉ để sửa chữa những hư hỏng của cây cầu.)

  • Collateral damage: Tổn thất gây hại không mong muốn

Ví dụ: The bombing resulted in significant collateral damage to nearby buildings. (Vụ đánh bom đã gây ra thiệt hại phụ đáng kể cho các tòa nhà lân cận.)

  • To be damaged beyond repair: Hỏng không thể sửa chữa/phục hồi

Ví dụ: The antique vase was damaged beyond repair when it fell off the shelf. (Chiếc bình cổ bị hư hỏng nặng đến mức không thể sửa chữa được khi nó rơi khỏi kệ.)

  • To inflict/cause damage: Gây tổn thương/thiệt hại tới cái gì/ai đó

Ví dụ: The storm inflicted severe damage on the coastal town. (Cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho thị trấn ven biển.)

  • To be liable for damages: Chịu trách nhiệm cho tổn hại

Ví dụ: The company was found liable for damages due to their negligence. (Công ty đã bị phán quyết phải bồi thường thiệt hại do sự sơ suất của họ.)

  • To award damages to somebody: Bồi thường thiệt hại cho ai đó

Ví dụ: The court awarded damages to the victim of the accident. (Tòa án đã ra phán quyết bồi thường thiệt hại cho nạn nhân của vụ tai nạn.)

  • What’s the damage? (Idiom): Hỏi tổn thất, chi phí của một thứ gì đó

Ví dụ: After the car repair, he asked the mechanic, "What's the damage?" (Sau khi sửa xe, anh ấy hỏi thợ máy, "Bao nhiêu tiền vậy?")

  • To claim/seek/sue for damages for something: Yêu cầu bồi thường cho tổn thất

Ví dụ: The insurance company refused to pay for the damages, so she decided to sue for damages. (Công ty bảo hiểm từ chối chi trả thiệt hại, vì vậy cô ấy đã quyết định kiện đòi bồi thường thiệt hại.)

Khi nắm chắc Damage đi với giới từ gì và các phrase khác có thể giúp bạn chinh phục điểm 9+ cho các bài thi. Đặc biệt, giúp bạn không bị nhầm lẫn với các giới từ khác.

Phân biệt damage, injury và harm trong tiếng Anh

Phân biệt các từ Damage, Injury và Harm

Damage, Injury và Harm là 3 từ dễ gây nhầm lẫn nhất cho học sinh khi làm bài tập điền từ. Bởi chúng đều mang ý nghĩa là tổn hại hoặc thiệt hại gây ra cho một cái gì đó. Để phân biệt được chính xác cách sử dụng 3 từ trên, bạn có thể theo dõi bảng sau:

Định nghĩa

Ví dụ

Damage

Phá hủy, làm hỏng, gây thiệt hại về vật chất hoặc tài sản.

The hailstorm caused extensive damage to the crops, destroying acres of farmland.

(Trận mưa đá đã gây ra tổn thương nặng nề cho cây trồng, phá hủy hàng mẫu đất nông nghiệp.)

Injure

Làm tổn thương hoặc gây tổn hại về thể chất cho người hoặc động vật. Thường gây ra bởi tai nạn.

The car accident resulted in multiple injuries, including broken bones and internal bleeding. (Vụ tai nạn xe hơi dẫn đến nhiều vết thương, bao gồm gãy xương và chảy máu nội tạng.)

Harm

Gây hại hoặc tổn thương cho người hoặc vật, tác động đến đời sống, cảm xúc, sức khỏe,...

Excessive consumption of sugary drinks can cause harm to your teeth and overall health.

(Tiêu thụ quá mức đồ uống có đường có thể gây hại cho răng và sức khỏe tổng thể của bạn.)

Bài tập áp dụng cấu trúc Damage + giới từ

Bài tập ứng dụng về từ Damage

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:

  1. The chemical spill resulted in ____________ to the local ecosystem, affecting wildlife and contaminating water sources.
  2. The ongoing conflict has caused severe ____________ to civilian infrastructure, including hospitals, schools, and residential areas.
  3. The jury decided to ____________ to the plaintiff.
  4. The antique clock was ____________ when it fell off the shelf.
  5. The company was found ____________ for the environmental damage caused by their factory.
  6. The storm ____________ extensive damage on the coastal town.
  7. The bombing resulted in significant ____________ to nearby buildings.
  8. The invasive species has caused irreparable ____________ to the native plant and animal populations, disrupting ecological balance.
  9. Excessive consumption of sugary drinks can cause ____________ to your teeth and overall health.
  10. The car accident resulted in multiple ____________, including broken bones and internal bleeding.

Đáp án:

  1. Damage
  2. Damage
  3. Award Damages
  4. Damaged Beyond Repair
  5. Liable
  6. Inflicted
  7. Damage
  8. Damage
  9. Harm
  10. Injuries

Như vậy, chủ đề ngữ pháp Damage đi với giới từ gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Bằng việc nắm rõ cách sử dụng cũng như thực hành nhiều bài tập sẽ giúp các bạn phản xạ nhanh trong mọi dạng đề. Theo dõi hoctienganhnhanh.vn để lĩnh hội cho mình thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top