Hoa dạ lan hương tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Hoa dạ lan hương tiếng Anh là hyacinth, học cách đọc cách viết, các ví dụ Anh - Việt, một số cụm từ liên quan và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng hoa dạ lan hương.
Hoa dạ lan hương, đúng như cái tên của nó mang một hương thơm quyến rũ và một vẻ đẹp vô cùng đặc biệt. Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ gửi đến bạn học những kiến thức liên quan đến từ vựng hoa dạ lan hương tiếng Anh và cách dùng trong những trường hợp cụ thể. Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết bên dưới với rất nhiều kiến thức từ vựng liên quan nhé!
Hoa dạ lan hương tiếng Anh là gì?
Tên gọi loài hoa dạ lan hương trong tiếng Anh
Hoa dạ lan hương có tên tiếng Anh hyacinth, còn có tên gọi khác là thủy tiên biển, hoa tiên ông. Đây là danh từ để chỉ loài hoa có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, cây hoa có chiều cao khoảng 15-20cm.
Hoa khi nở rất lâu tàn, có rất nhiều màu sắc khác nhau như tím, trắng, đỏ, xanh… và có mùi thơm thoang thoảng nhẹ dịu rất dễ chịu. Đặc biệt, bộ rễ màu trắng của cây hoa nhìn giống như râu của những ông bụt, ông tiên, cho nên nó mới còn được gọi là cây Tiên ông.
Hoa dạ lan hương có phiên âm tiếng anh đọc là /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/.
Ví dụ sử dụng từ vựng hoa dạ lan hương tiếng Anh
Hoa dạ lan hương là loài cây thân thảo
Các ví dụ tiếng Anh thông dụng về hoa dạ lan hương bằng tiếng ANh, chắc chắn sẽ giúp các bạn nắm chắc kiến thức về từ vựng này, lưu lại ngay để học nhé!
- She planted hyacinths in her garden to add color and fragrance. (Cô ấy trồng hoa dạ lan hương trong vườn của mình để thêm màu sắc và hương thơm)
- Every spring, the park is filled with the scent of blooming hyacinths. (Mỗi mùa xuân, công viên tràn ngập hương thơm của những cành hoa dạ lan hương nở rộ)
- He gifted her a bouquet of purple hyacinths for their anniversary. (Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa dạ lan hương màu tím nhân dịp kỷ niệm)
- The hyacinth bulbs are beginning to sprout in the flowerbed. (Những củ hoa dạ lan hương bắt đầu nảy mầm trong bồn hoa)
- At the flower market, the vendor had a variety of hyacinths on display. (Tại chợ hoa, người bán có nhiều loại hoa dạ lan hương trưng bày)
- She placed a vase of fragrant hyacinths on the dining table, adding a touch of elegance to the room. (Cô ấy đặt một bình hoa dạ lan hương thơm ngát trên bàn ăn, làm cho phòng trở nên thanh lịch hơn)
- The spring breeze carried the sweet scent of hyacinths through the open window. (Gió xuân mang hương thơm ngọt ngào của hoa dạ lan hương qua cửa sổ mở)
- The gardeners carefully tended to the hyacinth bulbs, ensuring they would bloom beautifully next season. (Các người làm vườn chăm sóc cẩn thận những củ hoa dạ lan hương, đảm bảo chúng sẽ nở hoa đẹp đẽ vào mùa sau)
- The children excitedly picked bouquets of colorful hyacinths to bring home to their parents. (Những đứa trẻ hồi hộp háo hức hái bó hoa dạ lan hương đầy màu sắc để mang về nhà tặng cho cha mẹ)
Cụm từ đi với từ vựng hoa dạ lan hương tiếng Anh
Những từ vựng liên quan đến hoa dạ lan hương - hyacinth
Học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho bạn học thêm một số từ vựng liên quan tới hoa dạ lan hương trong tiếng Anh giúp bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình!
- Khoảnh khắc hoa dạ lan hương: Hyacinth moment
- Bó hoa dạ lan hương: Hyacinth bouquet
- Mùi thơm của hoa dạ lan hương: Hyacinth fragrance
- Cành hoa dạ lan hương: Hyacinth stem
- Cây hoa dạ lan hương: Hyacinth plant
- Hoa dạ lan hương tím: Purple hyacinth
- Hoa dạ lan hương trắng: White hyacinth
- Hoa dạ lan hương hồng: Pink hyacinth
- Hoa dạ lan hương vàng: Yellow hyacinth
- Vườn hoa dạ lan hương: Hyacinth garden
- Hoa dạ lan hương nở rộ: Flourishing hyacinth
- Bình hoa dạ lan hương: Hyacinth vase
- Hoa dạ lan hương tự nhiên: Wild hyacinth
- Hoa dạ lan hương hoang dã: Wild hyacinth
- Lá hoa dạ lan hương: Hyacinth leaf
- Nụ hoa dạ lan hương: Hyacinth bud
- Bụi hoa dạ lan hương: Hyacinth bush
- Hoạt động trồng hoa dạ lan hương: Hyacinth cultivation
Hội thoại sử dụng từ vựng hoa dạ lan hương tiếng Anh
Hoa dạ lan hương sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày
Alice: Have you ever seen a hyacinth garden? (Bạn có từng thấy một khu vườn hoa dạ lan hương chưa?)
Bob: Yes, I visited one last spring. The fragrance was absolutely enchanting! (Có, tôi đã ghé thăm một khu vườn như vậy vào mùa xuân năm ngoái. Hương thơm thật sự quyến rũ!)
Alice: I've heard that hyacinths come in various colors. Which one did you see? (Tôi nghe nói hoa dạ lan hương có nhiều màu sắc khác nhau. Bạn đã thấy loại màu nào?)
Bob: I saw a beautiful mix of purple and white hyacinths. It was a breathtaking sight! (Tôi đã thấy một sự pha trộn tuyệt đẹp giữa hoa dạ lan hương màu tím và trắng. Đó là một cảnh tượng rất đẹp!)
Alice: I love the symbolism associated with hyacinths. They represent sincerity and sincerity in relationships. (Tôi rất thích biểu tượng được liên kết với hoa dạ lan hương. Chúng biểu thị sự chân thành và tình chân thành trong mối quan hệ)
Bob: That's true. Whenever I see hyacinths, they remind me of the importance of genuine connections with others. (Đúng vậy. Mỗi khi tôi nhìn thấy hoa dạ lan hương, chúng luôn nhắc nhở tôi về sự quan trọng của việc kết nối chân thành với người khác)
Alice: I think I'll plant some hyacinths in my garden this year. Their beauty and fragrance will surely brighten up the space. (Tôi nghĩ tôi sẽ trồng một số cây dạ lan hương trong vườn của mình vào năm nay. Vẻ đẹp và hương thơm của chúng chắc chắn sẽ làm sáng tỏ không gian)
Bob: That sounds like a wonderful idea! Hyacinths are not only visually stunning but also easy to care for. (Đó nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Dạ lan hương không chỉ đẹp mắt mà còn dễ chăm sóc)
Alice: I can't wait to see them bloom. It will be a delight for the senses! (Tôi không thể chờ đợi để thấy chúng nở hoa. Đó sẽ là một niềm vui cho các giác quan!)
Bên trên là bài viết hoa dạ lan hương tiếng Anh là gì, cùng các mẫu câu và đoạn hội thoại giao tiếp thông dụng có liên quan. Cảm ơn các bạn đã tham khảo bài viết của chúng tôi, nếu cảm thấy bài học thú vị hãy thường xuyên theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!