Hoa thược dược tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Hoa thược dược tiếng Anh là dahlia, cách đọc chuẩn phiên âm giọng Anh Anh, Anh Mỹ, cùng kiến thức liên quan như ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này.
Trong các loài hoa thì hoa thược dược cũng như nhiều loài hoa khác, nó có nhiều màu sắc sặc sỡ, tuy nhiên hoa thược dược có những cánh hoa xếp chồng lên nhau như hoa mẫu đơn, tuy nhiên mẫu đơn có cánh mỏng manh hơn. Vậy bạn có biết hoa thược dược tiếng Anh là gì không? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh đi tìm câu trả lời chính xác trong bài học sau nhé!
Hoa thược dược tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của hoa thược dược.
Hoa thược dược trong tiếng Anh được gọi là dahlia, danh từ chỉ loài hoa thân thảo, biểu tượng của tình yêu ngọt ngào, là quốc hoa của đất nước Mexico, thường nở vào mùa hè và mùa thu. Thược dược thường sống ở điều kiện khí hậu mát mẻ (15 - 30 độ C), thời gian từ lúc trồng tới lúc nở hoa trong vòng 50 -60 ngày.
Hoa thược dược có nhiều màu sắc khác nhau như màu tím, trắng, hồng và đỏ, mỗi màu đại diện cho một ý nghĩa khác nhau trong cuộc sống. Bên cạnh vẻ đẹp mà thược dược mang lại, nó còn là một loại thảo mộc có tính dược liệu được sử dụng để bổ huyết, kết hợp với các loại thuốc khác chữa tiểu đường ở người cao tuổi, ho khan, ho lâu ngày.
Lưu ý: Dahlia là tên tiếng Anh của hoa thược dược thông dụng, tuy nhiên đây là tên chung chỉ loài hoa thược dược chứ không phải tên cụ thể của hoa thược dược nào.
Cách đọc chuẩn phiên âm từ hoa thược dược trong tiếng Anh
Sau khi biết hoa thược dược tiếng Anh là gì, để đọc đúng chuẩn từ này theo phiên âm giọng Anh, Mỹ, bạn cần chú ý sự khác nhau giữa hai phiên âm là đọc được dễ dàng ngay. Cụ thể là:
Phát âm từ dahlia (hoa thược dược):
- Theo giọng Anh Anh: /ˈdeɪ.li.ə/
- Theo giọng Anh Mỹ: /ˈdeɪl.jə/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng hoa thược dược tiếng Anh
Ví dụ với từ dahlia (hoa thược dược).
Để giúp bạn hiểu hơn về hoa thược dược trong tiếng Anh, hoctienganhnhanh.vn chia sẻ thêm nội dung kiến thức cách sử dụng từ vựng qua các ví dụ cụ thể, nói về những điều có thể bạn chưa biết về hoa thược dược. Chẳng hạn như:
- Dahlia is a beautiful flower that is native to Mexico. (Hoa thược dược là một loài hoa đẹp tự nhiên của Mexico)
- The dahlia flower is named after the Swedish botanist Anders Dahl in the 18th century, but it is also known as "Georgina" in some countries. (Hoa thược dược được đặt theo tên của nhà thực vật học Thụy Điển Anders Dahl vào thế kỷ 18, nhưng cũng được biết đến với tên "Georgina" ở một số quốc gia)
- The dahlia flower comes in a variety of colors, such as red, pink, yellow, and purple. (Hoa thược dược có nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, hồng, vàng và tím)
- The dahlia flower is often used in traditional Mexican celebrations and festivals. (Hoa thược dược thường được sử dụng trong các lễ kỷ niệm và lễ hội truyền thống của người Mexico)
- In the language of flowers, dahlia symbolizes elegance and dignity. (Trong ngôn ngữ của các loài hoa, hoa thược dược tượng trưng cho sự thanh lịch và cao quý)
- The dahlia flower is also known for its medicinal properties and has been used in traditional medicine for centuries. (Hoa thược dược cũng được biết đến với tính dược liệu và đã được sử dụng trong y học truyền thống hàng thế kỷ)
- There are over 42 different species of dahlia flowers, each with its own unique characteristics. (Có hơn 42 loài hoa thược dược khác nhau, mỗi loài đều có những đặc điểm riêng)
- The dahlia flower is a member of the Asteraceae family, which also includes sunflowers and daisies. (Hoa thược dược là thành viên của họ Asteraceae, cũng bao gồm hoa hướng dương và hoa cúc)
Các cụm từ đi với từ vựng hoa thược dược tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ dahlia (hoa thược dược).
Ngoài từ vựng hoa thược dược dịch sang tiếng Anh, còn có các cụm từ có chứa từ vựng này giúp bạn nâng cao vốn từ của mình về loài hoa thược dược duyên dáng, đằm thắm qua danh sách sau:
- Cây hoa thược dược: Dahlia
- Cánh hoa thược dược: Dahlia petals
- Nhụy hoa thược dược: Dahlia sepals
- Phấn hoa thược dược: Dahlia pollen
- Đài hoa thược dược: Dahlia disc florets
- Búp hoa thược dược: Dahlia flower bud
- Thân cây hoa thược dược: Dahlia stem
- Rễ cây hoa thược dược: Dahlia roots
- Một bông hoa thược dược: A dahlia flower
- Khóm hoa thược dược: Dahlia cluster
- Vườn hoa thược dược: Dahlia garden
- Chậu hoa thược dược: Dahlia pot
- Nhánh hoa thược dược: Dahlia branch
- Bó hoa thược dược: Dahlia bouquet
- Vòng hoa thược dược: Dahlia wreath
- Bẻ hoa thược dược: Dahlia cutting
- Cắm hoa thược dược: Dahlia arrangement
- Ngắm hoa thược dược: Admiring Dahlia flowers
- Trồng hoa thược dược: Planting Dahlia flowers
- Chăm sóc hoa thược dược: Caring for dahlias
- Tưới nước hoa thược dược: Watering Dahlias
- Màu sắc hoa thược dược: Dahlia colors
- Chiều dài cây hoa thược dược: Dahlia height
- Giống hoa thược dược: Dahlia variety
- Hương thơm hoa thược dược: Dahlia scent
- Môi trường sống hoa thược dược: Dahlia habitat
- Nguồn gốc hoa thược dược: Dahlia flower origin
- Ý nghĩa hoa thược dược: Dahlia flower meaning
- Công dụng hoa thược dược: Uses of Dahlia flowers
- Biểu tượng hoa thược dược: Dahlia flower symbol
- Hoa thược dược là thảo mộc trị bệnh: Dahlia flowers are medicinal herbs
Hội thoại sử dụng từ vựng hoa thược dược tiếng Anh
Giao tiếp với từ dahlia (hoa thược dược).
Trong phần này, các bạn sẽ tham khảo thêm một tình huống giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng hoa thược dược bằng tiensg Anh giữa hai người tình.
Madonna: Hi David, do you know about dahlia flowers? (Hi David, bạn có biết về hoa thược dược không?)
David: No, I have never heard of it. What kind of flower is it? (Không, tôi chưa bao giờ nghe về nó. Đó là loại hoa gì vậy?)
Madonna: Dahlia flower is very special, it is grown in Mexico and has been used in medicine since the 16th century. (Hoa thược dược rất đặc biệt, nó được trồng ở Mexico và được sử dụng trong y học từ thế kỷ 16)
David: Impressive! So what are its effects? (Thật ấn tượng! Vậy nó có tác dụng gì?)
Madonna: Dahlia has many different effects. It can help reduce pain, treat digestive problems and also be used as a sedative. (Thược dược có nhiều tác dụng khác nhau. Nó có thể giúp giảm đau, chữa các bệnh về tiêu hóa và còn được sử dụng để làm thuốc an thần)
David: Wow, it sounds like a miracle drug! (Wow, nghe có vẻ như một loại "thần dược" đấy!)
Madonna: Yes, it is. However, you have to be careful when using it because it can cause side effects such as nausea and dizziness. (Đúng vậy. Tuy nhiên, bạn phải cẩn thận khi sử dụng nó vì nó có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn và chóng mặt)
David: We need to be careful when using it. (Chúng ta cần cẩn thận khi sử dụng nó nhỉ)
Madonna: You can learn more about it on the internet or consult with a doctor if you want to use it. (Bạn có thể tìm hiểu thêm về nó trên internet hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ nếu muốn sử dụng nó)
David: I will do that. Thank you so much! (Tôi sẽ làm như vậy. Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Bên trên là toàn bộ bài học về từ vựng “hoa thược dược tiếng Anh là gì?”, bạn hoàn toàn có thể tự mình trả lời câu hỏi này cũng như đọc đúng được từ vựng. Bên cạnh đó, bài viết này của hoctienganhnhanh.vn cũng chia sẻ nhiều kiến thức từ vựng liên quan đến hoa thược dược khác hữu ích với các bạn. Cảm ơn các bạn đã đồng hành. Hãy thường xuyên ghé thăm trang web và cập nhật các kiến thức từ vựng khác nhé!