MỚI CẬP NHẬT

Kỵ sĩ không đầu tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Kỵ sĩ không đầu là headless horseman, một bóng ma người lính lang thang tìm đầu của mình trong truyền thuyết cùng cách phát âm và các cụm từ khác liên quan.

Nhân vật kỵ sĩ không đầu mang đầy sự oán hận, rong ruổi khắp nơi với ước mong tìm lại được cái đầu của mình trong vô vọng,mà trở nên hung dữ và đáng sợ. Vậy trong tiếng Anh nhân vật này có tên gọi là gì, cách phát âm cụm từ đó như thế nào là chuẩn cùng rất nhiều cụm từ khác thân quen khi nhắc đến từ vựng này. Chính vì thế hãy cùng học tiếng Anh nhanh đi khám phá bài học này ngay nhé!

Kỵ sĩ không đầu tiếng Anh là gì?

Tên gọi của kỵ sĩ không đầu trong tiếng Anh là headless horseman.

Kỵ sĩ không đầu dịch sang tiếng Anh là headless horseman, đây là cụm từ miêu tả bóng ma người lính lang thang đáng sợ nhất trong thần thoại Celtic, là hiện thân của bóng đêm và cái chết. Kỹ sĩ không đầu cưỡi một con ngựa đen và giơ cao chiếc đèn lồng đỏ rực trên tay, rong ruổi tìm kiếm cái đầu bị mất của chính mình; tương truyền rằng kỵ sỹ bóng đêm dừng lại ở đâu thì nơi đó có người phải chết.

Phát âm cụm từ headless horseman:

  • Headless: /ˈhed.ləs/ (UK & US)
  • Horseman: /ˈhɔːs.mən/ (UK) và /ˈhɔːrs.mən/ (US)

Ví dụ:

  • Villagers would often avoid the haunted forest where the headless horseman was said to roam. (Người dân thường tránh xa khu rừng ma ám nơi người ta cho rằng kỵ sĩ không đầu thường lang thang)
  • The legend of the headless horseman haunts the small village every Halloween. (Huyền thoại về kỵ sĩ không đầu ám ảnh ngôi làng nhỏ mỗi dịp Halloween)
  • Children in the town often share spooky stories about the headless horseman. (Các em nhỏ trong thị trấn thường kể nhau nghe những câu chuyện ma quái về kỵ sĩ không đầu)
  • Some say the headless horseman carries a jack-o'-lantern as his replacement head. (Có người nói rằng kỵ sĩ không đầu mang theo một cái đèn quả bí ngô phát sáng thay thế cho cái đầu của mình)

Cụm từ sử dụng từ vựng kỵ sĩ không đầu tiếng Anh

Các cụm từ tiếng Anh với kỵ sĩ không đầu.

Cụm từ đi kèm với từ vựng headless horseman (kỵ sĩ không đầu) trong tiếng Anh chắc chắn là những cụm từ khá quen thuộc với các bạn, có thể sử dụng nhiều trong giao tiếp.

  • Tiểu thuyết kỵ sĩ không đầu: Headless horseman's legend
  • Câu chuyện kỵ sĩ không đầu: Headless horseman's story
  • Quá khứ kỵ sĩ không đầu: Headless horseman's past
  • Cái đầu kỵ sĩ không đầu: Headless horseman's head
  • Phim kỵ sĩ không đầu: Headless horseman's movie
  • Kỵ sỹ không đầu Dullahan: Dullahan headless horseman
  • Biểu tượng kỵ sĩ không đầu: Headless horseman Icon
  • Hình ảnh kỵ sĩ không đầu: Headless horseman Image
  • Nhân vật kỵ sĩ không đầu: Headless horseman character
  • Con ngựa đen của kỵ sĩ không đầu: Headless horseman's Black Horse
  • Mô hình kỵ sĩ không đầu: Headless horseman model
  • Kỵ sĩ không đầu cưỡi ngựa: Headless horseman riding a horse
  • Kỵ sĩ không đầu ma quái: Ghostly headless horseman
  • Nơi kỵ sĩ không đầu đi qua: Places Traveled by the headless horseman
  • Kỵ sĩ không đầu trong khu rừng: Headless horseman in the woods
  • Vó ngựa kỵ sĩ không đầu: Headless horseman's horse's bridle

Đoạn hội thoại sử dụng từ kỵ sĩ không đầu tiếng Anh

Cuộc trò chuyện giữa những người bạn về từ "kỵ sĩ không đầu"

John: Well, isn't this the perfect night for a spooky tale? Have I ever told you all about the Headless Horseman? (Chà, đây chẳng phải là đêm hoàn hảo cho một câu chuyện ma quái sao? Tôi đã bao giờ kể cho bạn nghe tất cả về Kỵ sĩ không đầu chưa?)

Alex: No, you haven't. What's that? (Không, bạn chưa kể bao giờ. Đó là gì?)

John: The Headless Horseman is a legendary figure, often associated with a headless rider on horseback. It's said to haunt the dark woods, searching for his lost head. (Kỵ sĩ không đầu là một nhân vật huyền thoại, thường gắn liền với một kỵ sĩ không đầu trên lưng ngựa. Người ta kể rằng nó ám ảnh khu rừng tối tăm để tìm kiếm chiếc đầu bị mất của anh)

Alex: Creepy. So, is this just a local legend? (Rùng rợn quá. Vậy, có phải chỉ là một truyền thuyết không?)

John: Not really. The story of the Headless Horseman has been around for centuries, with variations in different cultures. The concept of a headless, ghostly rider is prevalent in various folklore. (Không hoàn toàn vậy. Câu chuyện về Kỵ sĩ không đầu đã tồn tại hàng thế kỷ, với những biến thể trong các nền văn hóa khác nhau. Khái niệm về một người cưỡi ngựa ma quái mà thiếu đầu phổ biến trong các truyền thuyết)

Alex: Interesting. Are there any famous books or movies inspired by this legend? (Thú vị đấy. Có cuốn sách hay bộ phim nổi tiếng nào lấy cảm hứng từ truyền thuyết này không?)

John: Absolutely, there's the classic "The Legend of Sleepy Hollow," and it has been adapted into movies, TV shows, and more. The eerie atmosphere of the tale translates well to visual media. (Chắc chắn, có cuốn cổ điển "The Legend of Sleepy Hollow," và nó đã được chuyển thể thành phim, chương trình truyền hình và nhiều tác phẩm khác. Bầu không khí đầy rùng rợn trong câu chuyện rất phù hợp với hình ảnh truyền thông)

Sau những kiến thức và chia sẻ về nhân vật kỵ sĩ không đầu trong truyền thuyết ngày hôm nay của hoctienganhnhanh.vn, các bạn đã có thêm nguồn từ vựng thú vị rồi đúng không nào! Hy vọng, các bạn có thể tự tin đọc và giao tiếp được vơi các bạn khác về những chủ đề kinh dị trong thế giới ma quái. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top