MỚI CẬP NHẬT

Màu xám tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan

Màu xám tiếng Anh là gray hoặc grey, một gam màu trung tính, trang nhã được rất nhiều người yêu thích, học phát âm, ví dụ, cụm từ đi với từ vựng này.

Bạn có thể thấy màu xám xuất hiện ở nhiều đồ vật, đồ dùng, quần áo, trang sức và nhiều vật dùng khác nhau. Các bạn yêu thích màu xám có thể thông qua những áo quần, trang sức, căn phòng hoặc các đồ nội thất để màu để thể hiện cá tính, phong cách của mình.

Trong bài viết này của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng màu xám tiếng Anh, cách phát âm, những ví dụ sử dụng từ này và danh sách các cụm từ có chứa màu xám.

Màu xám tiếng Anh là gì?

Màu xám dịch sang tiếng Anh là gì?

Màu xám có tên tiếng Anh là gray hoặc grey, đây là danh từ tiếng Anh nói về một trong những màu sắc thuộc gam màu trung tính được tạo ra bằng cách pha trộn giữa màu trắng và màu đen theo các tỉ lệ khác nhau.

Nó cũng có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các màu cơ bản như màu xanh lá cây, màu đỏ hoặc màu vàng với những tỉ lệ tương ứng để tạo ra màu xám.

Ví dụ:

  • The cloudy sky was a shade of gray. (Bầu trời mây đen như màu xám)
  • She wore a stylish grey suit to the office. (Cô ấy mặc bộ đồ vest màu xám sang trọng khi đi làm)
  • His hair is starting to turn gray with age. (Tóc anh ấy đang ngả sang màu xám do tuổi tác)

Phát âm từ gray (màu xám) chuẩn theo từ điển

Trước khi đi vào chi tiết về từ vựng liên quan, hãy tìm hiểu cách phát âm từ gray trong tiếng Anh. Từ này có hai cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào khu vực địa lý.

  • Phát âm gray: /ɡreɪ/
  • Phát âm grey: /ɡreɪ/ hoặc /ɡreɪ/

Cả hai cách phát âm đều chính xác và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Không có phân biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng giữa hai cách phát âm này.

Ví dụ sử dụng từ vựng màu xám tiếng Anh

Để giúp các bạn ghi nhớ từ vựng để sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau trong cuộc sống, chúng tôi đã chia sẻ một số ví dụ tiếng Anh và tiếng Việt sử dụng từ vựng gray và grey như sau:

  • They painted their bedroom walls in a soft shade of gray. (Họ sơn tường phòng ngủ bằng màu xám nhẹ nhàng)
  • The cat has beautiful gray fur. (Con mèo có bộ lông màu xám rất đẹp)
  • The artist used different shades of gray to create a sense of depth in the painting. (Họ sử dụng các tông màu xám khác nhau để tạo chiều sâu cho bức tranh)
  • The book cover was adorned with an intricate pattern in varying shades of gray. (Bìa sách được trang trí với một hoa văn phức tạp trong các tông màu xám khác nhau)
  • He was dressed in a sharp gray suit and matching tie. (Anh ta mặc bộ vest màu xám lịch sự và cùng màu với cà vạt)
  • The sky turned grey as the rainstorm approached. (Bầu trời chuyển sang màu xám khi cơn mưa đến gần)
  • The elderly couple held hands and strolled along the grey sandy beach. (Cặp vợ chồng già nắm tay nhau và dạo bước dọc bãi biển cát xám)
  • The artist used a combination of black and white to create various shades of grey. (Họ sử dụng sự kết hợp giữa đen và trắng để tạo ra các tông màu xám khác nhau)
  • The room was decorated in a minimalist style, with sleek grey furniture. (Phòng được trang trí theo phong cách tối giản, với nội thất màu xám bóng bẩy)
  • The grey clouds released a gentle drizzle, cooling the hot summer day. (Những đám mây xám xịt trút cơn mưa phùn nhẹ nhàng, làm nguội đi ngày hè nóng bức)

Các cụm từ đi với từ vựng màu xám tiếng Anh

Màu xám dịch sang tiếng Anh và cụm từ liên quan.

Để mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh về màu xám thì các bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ có chứa từ gray hoặc grey để mô tả các đồ dùng, vật dụng, quần áo, trang sức và nhiều thứ khác:

  • Gray sweater: Áo len màu xám
  • Gray sofa: Ghế sofa màu xám
  • Gray car: Xe ô tô màu xám
  • Gray handbag: Túi xách màu xám
  • Gray curtains: Rèm cửa màu xám
  • Gray shoes: Giày màu xám
  • Gray watch: Đồng hồ màu xám
  • Gray wallpaper: Giấy dán tường màu xám
  • Gray laptop: Máy tính xách tay màu xám
  • Gray tie: Cà vạt màu xám
  • Gray socks: Vớ màu xám
  • Gray paint: Sơn màu xám
  • Gray jewelry: Trang sức màu xám
  • Gray backpack: Ba lô màu xám
  • Gray sunglasses: Kính râm màu xám

Qua bài học từ vựng màu xám tiếng Anh, các bạn có thể sử dụng từ gray hoặc grey để nói về màu sắc này trong cuộc sống. Cả hai tên gọi trên đều đúng và được phần lớn mọi người công nhận, tuy nhiên tùy thuộc vào vùng miền mà bạn có thể lựa chọn một trong hai tên gọi trên sao cho phù hợp. Hy vọng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ ngày hôm nay hữu ích với các bạn. Hẹn gặp lại!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top