MỚI CẬP NHẬT

Promise to V hay Ving? Nắm cấu trúc promise chỉ với 5 phút

Promise là to V dùng để diễn tả việc hứa hẹn sẽ làm 1 việc gì đó. Cùng học về cách dùng cấu trúc ngữ pháp của promise trong tiếng Anh, kèm bài tập có đáp án.

Promise có nghĩa là hứa hẳn có nhiều bạn biết, tuy nhiên, sau promise to V hay Ving là vấn đề nhiều bạn học chưa nắm vững. Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn đi tìm câu trả lời và một số cấu trúc của promise trong tiếng Anh. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp một số bài tập để các bạn luyện tập. Hãy cùng khám phá nhé!

Promise nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chuẩn

Promise có nghĩa là gì?

Promise có nghĩa là hứa hẹn/ cam kết với ai đó sẽ làm điều gì đó hoặc không làm điều gì đó trong tương lai, thường là dựa trên lòng tin và sự tin tưởng giữa các cá nhân hoặc các bên. Động từ promise cũng có thể là một sự cam kết mạnh mẽ hoặc lời hứa nghiêm túc mà ai đó đưa ra để thể hiện sự chắc chắn và sự đáng tin cậy của mình.

Cách phát âm chuẩn Cambridge động từ promise như sau:

  • Theo UK: /ˈprɒm.ɪs/
  • Theo US: /ˈprɑː.mɪs/

Sau promise to V hay Ving?

Sau promise + V gì?

Có rất nhiều bạn học ngữ pháp tiếng Anh lâu vẫn đang nhầm lẫn là sau promise + gì hay promise + to V/ Ving. Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giải đáp cho bạn là sau promise + to V và nhiều cấu trúc khác cụ thể là.

Promise + to V

Ý nghĩa: Thường được sử dụng khi bạn cam kết hoặc hứa sẽ làm một việc gì đó trong tương lai.

Cấu trúc: Promise + to V

Trong đó: to V là động từ nguyên mẫu có “to”

Ví dụ:

  • She promised to keep my secret safe. (Cô ấy hứa sẽ giữ bí mật của tôi an toàn)
  • He promised to finish his homework before dinner. (Anh ấy hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước khi ăn tối)
  • They promised to support each other through thick and thin. (Họ hứa sẽ ủng hộ lẫn nhau qua mọi khó khăn)

Lưu ý: Nếu sử dụng cấu trúc promise + to V trong câu phủ định thì bắt buộc phải có “not” trước đó như sau: Promise + not + to V.

Ví dụ:

  • He promised not to spend too much money on unnecessary things. (Anh ấy hứa không chi tiêu quá nhiều cho những thứ không cần thiết)
  • She promised not to tell anyone about their private conversation. (Cô ấy hứa không nói với ai về cuộc trò chuyện riêng tư của họ)
  • They promised not to leave without saying goodbye. (Họ hứa không đi mà không nói lời tạm biệt)

Promise + mệnh đề

Ý nghĩa: Dùng để cam kết hoặc hứa hẹn từ người nói đến người nghe, mô tả hành động cụ thể mà họ cam kết hoặc hứa hẹn sẽ thực hiện trong tương lai.

Cấu trúc: Promise + (somebody) + (that) + S + V

Trong đó:

  • Somebody: Đây là người thực hiện hành động hứa hẹn hoặc cam kết. Có thể là người nói (I, you, he, she, we, they) hoặc người nghe (me, you, him, her, us, them) trong câu.
  • (that): Thường là từ nối để kết nối đến một mệnh đề phụ (subordinate clause) miêu tả hành động được hứa hẹn hoặc cam kết.
  • S: Là người hoặc sự vật thực hiện hành động trong mệnh đề phụ.
  • V: Là động từ thể hiện hành động cụ thể sẽ được thực hiện.

Ví dụ:

  • He promised that he would finish the project before the deadline. (Anh ấy hứa sẽ hoàn thành dự án trước hạn chót)
  • They promised that they wouldn't make any noise during the exam. (Họ hứa không gây ra bất kỳ tiếng ồn nào trong kỳ thi)
  • I promise that I will always stand by your side, no matter what happens. (Tôi hứa sẽ luôn ở bên cạnh bạn, bất kể điều gì xảy ra)

Promise + O (tân ngữ)

Ý nghĩa: Thường dùng để diễn đạt hành động hứa hẹn hoặc cam kết của một người đến một người khác về một điều gì đó cụ thể

Cấu trúc: Promise + somebody + something

Trong đó:

  • somebody: Đây là người thực hiện hành động hứa hẹn hoặc cam kết. Có thể là người nói (I, you, he, she, we, they) hoặc người nghe (me, you, him, her, us, them) trong câu.
  • something: Đây là điều hoặc hành động cụ thể được hứa hẹn hoặc cam kết sẽ được thực hiện.

Ví dụ:

  • She promised her son a trip to the amusement park if he improved his grades. (Cô ấy hứa sẽ đưa con trai đi công viên giải trí nếu cậu ấy cải thiện điểm số của mình)
  • He promised his friend a hand in moving to the new apartment next weekend. (Anh ấy hứa sẽ giúp bạn di chuyển đến căn hộ mới vào cuối tuần tới)
  • The company promised its employees a bonus for meeting the quarterly targets. (Công ty hứa sẽ trả thưởng cho nhân viên nếu đạt được mục tiêu quý)

Cấu trúc đặc biệt của promise

Trong tiếng Anh, sau khi bạn đã biết promise to v hay ving rồi thì còn có một số cấu trúc promise trong câu gián tiếp. Cụ thể:

Ý nghĩa: Thường dùng để tường thuật/ kể lại lời hứa hẹn/ cam đoan của một người khác.

Cấu trúc: S + promise + (that) + Clause/ S + promise + to V

Trong đó:

  • Clause: Đây là mệnh đề phụ miêu tả hành động cụ thể hoặc nội dung của sự cam kết hoặc hứa hẹn.
  • To V: Đây là hành động cụ thể được hứa hẹn sẽ được thực hiện.

Ví dụ:

  • They promised (that) they wouldn't reveal the surprise party plans to anyone. (Họ hứa sẽ không tiết lộ kế hoạch buổi tiệc bất ngờ cho bất kỳ ai)
  • I promised (that) I would always support you no matter what. (Tôi hứa sẽ luôn ủng hộ bạn dù có chuyện gì xảy ra)
  • She promised to return the borrowed books by the end of the week. (Cô ấy hứa sẽ trả lại những cuốn sách đã mượn vào cuối tuần này)

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc promise trong câu gián tiếp, ở mệnh đề clause theo sau bạn cần phải lùi một thì.

Từ đồng nghĩa với promise trong tiếng Anh

Học từ vựng liên quan tới promise (hứa) trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng đồng nghĩa với "promise" trong tiếng Anh như sau:

  • Assure: Cam đoan thực hiện
  • Commit: Hứa hẹn hoặc cam kết một cách nghiêm túc.
  • Undertake: Đồng nghĩa với việc cam kết hoặc hứa hẹn thực hiện một điều gì đó.
  • Covenant: Một hợp đồng hoặc cam kết trọng thể và nghiêm túc.
  • Swear: Hứa hẹn hoặc thề một cách trang trọng và đôi khi có tính chất chân thành hơn.
  • Guarantee: Đảm bảo sẽ thực hiện điều gì đó.
  • To give (SO) their word: Hứa bằng cả danh dự (mức độ quan trọng của vấn đề)

Hội thoại sử dụng động từ promise + to V trong tiếng Anh

Sophie: Jack, I'm really sorry I couldn't make it to your birthday party last night. I got caught up with work unexpectedly. (Jack, tôi thực sự xin lỗi vì không thể tham dự buổi tiệc sinh nhật của anh đêm qua. Tôi bị bận với công việc đột ngột)

Jack: It's okay, Sophie. I understand. But promise me you'll make it up to me by having dinner with me next weekend? (Không sao cả, Sophie. Tôi hiểu mà. Nhưng hứa với tôi là bạn sẽ bù đắp bằng việc ăn tối cùng tôi vào cuối tuần tới nhé?)

Sophie: Absolutely! I promise I'll make it up to you. Dinner next weekend sounds perfect! (Tất nhiên! Tôi hứa sẽ bù đắp. Ăn tối vào cuối tuần tới nghe có vẻ hoàn hảo!)

Bài tập liên quan đến cấu trúc promise to V hay Ving kèm đáp án

Luyện tập sau promise + gì qua bài tập

Bạn học có thể luyện tập bài tập dưới đây để nâng cao khả năng ghi nhớ ngữ pháp promise + gì hay nói cách khác là promise to v hay ving theo sau nhé!

  1. They promised that they _______ me with my homework. (help)
  2. They promised that they _______ late for the meeting. (be)
  3. He promised that he_______ as soon as he arrived. (call)
  4. They promise not _______ the conversation. (interrupt)
  5. She always promises _______ her friends. (support)
  6. He promises never to _______ his family. (lie)
  7. He promised that he _______ the project on time. (finish)
  8. b) They help _______ with the charity event. (help)
  9. She promised that she _______ on time for the meeting. (arrive)
  10. I _______ you my full support in your new venture.

Đáp án

  1. would help
  2. wouldn't be
  3. would call
  4. to interrupt
  5. to support
  6. to lie
  7. would finish
  8. to help
  9. would arrive
  10. promise

Trên đây là toàn bộ bài học về promise to V hay Ving hoctienganhnhanh.vn gửi đến bạn. Cảm ơn các bạn đã đồng hành trang web trong thời gian qua. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top