MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của crossbreed là gì? Cách chia crossbreed chuẩn theo thì

Quá khứ của crossbreed là crossbred, nghĩa của từ này là con lai, xem cách chia động từ crossbreed theo thì và dạng chuẩn nhất tại đây.

Bạn muốn biết ý nghĩa của từ crossbreed trong tiếng Việt là gì? Trong bài viết hấp dẫn và thông tin dưới đây, chúng tôi sẽ khám phá cách dịch và các diễn giải khác nhau của từ crossbreed trong tiếng Việt. Qua các giải thích chi tiết, ví dụ phù hợp và các tình huống sử dụng thực tế, hoctienganhnhanh nhằm cung cấp cho bạn một hiểu biết toàn diện về từ khóa này.

Nghĩa tiếng Việt của crossbreed là gì?

Tìm hiểu nghĩa tiếng Việt của crossbreed

Crossbreed nghĩa tiếng Việt là con lai, đây là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ quá trình lai giống giữa hai loài động vật thuộc các giống, chủng tộc hoặc loài khác nhau. Kết quả của quá trình lai giống này là một con vật mang trong mình các đặc điểm di truyền từ cả hai loài cha mẹ.

Ví dụ: The farmer decided to crossbreed the Holstein and Jersey cows to create a hybrid with the best qualities of both breeds.

Tạm dịch: Nông dân quyết định lai tạo giống bò Holstein và bò Jersey để tạo ra một giống lai với những đặc điểm tốt nhất từ cả hai giống.

Bạn có biết quá khứ của crossbreed?

Khám phá ngay quá khứ của crossbreed là gì?

Hình thức quá khứ của crossbreed là crossbred. Trong từng trường hợp cụ thể và các thì tương ứng, chúng ta có thể áp dụng hình thức quá khứ của crossbreed như sau.

Quá khứ đơn (Past Simple): crossbred

Ví dụ: They crossbred different species of roses to create unique hybrids.

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): was/were crossbreeding

Ví dụ: The researchers were crossbreeding various types of wheat to improve their resistance to pests.

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): had crossbred

Ví dụ: By the time they introduced the new species, they had already crossbred several generations of plants.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): had been crossbreeding

Ví dụ: The team had been crossbreeding different strains of bacteria for months before they achieved the desired results.

Cách chia động từ của crossbreed

Bật mí cách chia động từ với crossbreed chi tiết

Trong việc sử dụng từ crossbreed trong tiếng Anh, việc biết cách chia động từ này là rất quan trọng để sử dụng một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về cách chia các hình thức của động từ crossbreed, đồng thời cung cấp ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn. Cách chia động từ crossbreed cơ bản bao gồm các hình thức sau đây.

Hiện tại đơn (Present Simple)

Ví dụ:

  • I crossbreed different varieties of orchids to create unique hybrids.
  • She crossbreeds rabbits as a hobby.
  • The farmer crossbreeds cows for better milk production.

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Ví dụ:

  • They are crossbreeding different species of birds to study their behavior.
  • We are currently crossbreeding these two tomato plants to develop a disease-resistant variety.
  • Scientists are crossbreeding genetically modified crops with wild plants for research purposes.

Quá khứ đơn (Past Simple)

Ví dụ:

  • He crossbred a Husky and a German Shepherd to create a new breed.
  • The breeder crossbred various types of roses to produce vibrant colors.
  • The organization crossbred different fish species to enhance their adaptability to new environments.

Quá khứ phân từ (Past Participle)

Vi dụ:

  • The crossbred puppies were adopted quickly due to their unique appearance.
  • They have successfully crossbred these two rare species of butterflies.
  • The plants, crossbred for their fragrance and beauty, attracted many garden enthusiasts.

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Ví dụ:

  • She has crossbred multiple generations of corn plants to develop a high-yielding variety.
  • We have successfully crossbred these two species to create a hybrid with increased resilience.
  • The team has been crossbreeding different dog breeds to develop a hypoallergenic companion.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Ví dụ:

  • The researchers have been crossbreeding these plants for several years to study their genetic traits.
  • They have been crossbreeding bees to improve their honey production and resistance to diseases.
  • We have been crossbreeding these two varieties of apples to create a unique flavor profile.

Điểm qua đoạn hội thoại mẫu dùng crossbreed

Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu về hai người trò chuyện về crossbreeding và thảo luận về ví dụ cụ thể của giống chó Labradoodle. Họ cùng nhau khám phá các ưu điểm và lợi ích của crossbreeding, cũng như thể hiện sự kinh ngạc và hứng thú với quá trình tạo ra các giống lai độc đáo. Hội thoại giải thích chi tiết về crossbreeding và truyền đạt một cách hấp dẫn tình yêu và tò mò về chủ đề này.

A: Hey, have you heard about crossbreeding? It's such an interesting concept!

B: Yes, I've heard of it. It's when different breeds or species are intentionally bred together, right?

A: Exactly! It's fascinating how this process can create unique hybrids with combined traits from their parent breeds.

B: Can you give me an example of crossbreeding in action?

A: Sure! Let's take the Labradoodle as an example. It's a crossbreed between a Labrador Retriever and a Poodle.

B: Ah, I've seen Labradoodles before. They have curly hair like a Poodle but the friendly nature of a Labrador, right?

A: That's correct! Labradoodles were specifically bred to create a hypoallergenic dog with the intelligence and trainability of a Poodle, along with the friendly and sociable traits of a Labrador Retriever.

B: That's amazing! So, crossbreeding allows us to combine the best qualities of different breeds into one.

A: Absolutely! Crossbreeding can also result in healthier and more resilient offspring by introducing genetic diversity and reducing the risk of inherited diseases.

B: I didn't realize that crossbreeding had such significant benefits. It's not just about creating adorable new breeds but also improving the overall health of the animals.

A: That's right. Crossbreeding has applications in various fields, including agriculture, where it can lead to higher crop yields and better disease resistance.

B: It's incredible how the concept of crossbreeding has shaped our understanding of genetics and allowed us to create new and improved breeds.

A: Indeed, crossbreeding is a testament to the endless possibilities of nature and our ability to harness its potential through deliberate breeding practices.

B: I'm inspired to learn more about crossbreeding and its impact on different species. It truly is a fascinating journey of discovery.

A: I'm glad to hear that! Crossbreeding opens up a world of opportunities, and there's so much more to explore and learn about this captivating subject.

Dịch:

A: Chào, bạn đã nghe về việc lai tạo giống chưa? Đó là một khái niệm thú vị đấy!

B: Vâng, tôi đã nghe qua. Đó là khi những giống chó hoặc loài khác được giao phối với nhau, phải không?

A: Chính xác! Thật thú vị khi quá trình này có thể tạo ra những giống lai độc đáo với những đặc điểm kết hợp từ các giống cha mẹ.

B: Bạn có thể cho tôi một ví dụ về lai tạo giống chó không?

A: Tất nhiên! Hãy xem ví dụ về giống chó Labradoodle. Đó là một giống chó lai giữa Labrador Retriever và Poodle.

B: À, tôi đã từng thấy Labradoodle trước đây. Chúng có bộ lông xoăn như Poodle nhưng tính cách thân thiện như Labrador phải không?

A: Đúng vậy! Labradoodle được tạo ra đặc biệt để tạo ra một loại chó không gây dị ứng với sự thông minh và dễ huấn luyện của Poodle, cùng với tính cách thân thiện và hòa đồng của Labrador Retriever.

B: Thật tuyệt vời! Vậy nên, việc lai tạo giống cho phép chúng ta kết hợp những đặc điểm tốt nhất từ các giống chó khác nhau thành một.

A: Chính xác! Lai tạo giống cũng có thể dẫn đến con cái khỏe mạnh hơn và chịu đựng tốt hơn bằng cách giới thiệu đa dạng di truyền và giảm nguy cơ các bệnh di truyền.

B: Tôi chưa nhận ra rằng lai tạo giống có những lợi ích đáng kể như vậy. Điều đó không chỉ là việc tạo ra những giống mới dễ thương mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể của động vật.

A: Đúng vậy. Lai tạo giống có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, nơi nó có thể dẫn đến năng suất mùa màng cao hơn và khả năng chống lại bệnh tốt hơn.

B: Thật tuyệt vời là khái niệm lai tạo giống đã hình thành sự hiểu biết của chúng ta về di truyền học và cho phép chúng ta tạo ra các giống mới và cải tiến.

A: Đúng vậy, lai tạo giống là một minh chứng cho khả năng vô tận của tự nhiên và khả năng của chúng ta trong việc khai thác tiềm năng đó thông qua các phương pháp lai tạo cẩn thận.

B: Tôi cảm thấy động viên để tìm hiểu thêm về lai tạo giống và tác động của nó đối với các loài khác nhau. Điều này thực sự là một hành trình khám phá thú vị.

A: Tôi rất vui khi nghe điều đó! Lai tạo giống mở ra một thế giới cơ hội, và còn rất nhiều điều để khám phá và học hỏi về chủ đề hấp dẫn này.

Bài tập vận dụng chia động từ crossbreed trong câu

Bài tập 1: Fill in the blanks with the appropriate form of the verb "crossbreed" in the given tense.

a) They __________ different types of tomatoes to create a new hybrid variety. (Present Simple)

b) She __________ various species of orchids for years before achieving a unique crossbreed. (Past Simple)

c) By next month, we __________ these two dog breeds to develop a new crossbreed. (Future Simple)

d) The researchers __________ different strains of bacteria in the laboratory. (Present Continuous)

e) He __________ multiple generations of plants to produce a disease-resistant crossbreed. (Present Perfect)

Đáp án:

a) crossbreed

b) crossbred

c) will crossbreed

d) are crossbreeding

e) has crossbred

Kết luận

Qua bài viết này, hoctienganhnhanh.vn hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về quá khứ của động từ crossbreed và cách sử dụng nó một cách chính xác. Việc nắm vững hình thức quá khứ của crossbreed và áp dụng ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn sử dụng đúng và hiệu quả từ này trong giao tiếp.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top