MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của dive là gì? Cách chia động từ dive theo từng thì

Quá khứ của dive là dived hoặc dove, V3 là dived, tuy nhiên trường hợp dove là V2 của dive rất ít người biết và sử dụng, có nghĩa là lặn (nước).

Dive là động từ chỉ trạng thái nhảy lao mình xuống nước hay còn được biết đến như hành động đang lặn của một người nào đó. Quá khứ của dive là dived hoặc dove và phân từ của dive là dived. Hiện tại ngoài ở dạng quá khứ ra dive cần phải chia theo một số dạng thì khác.

Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ được các vấn đề này hãy cùng Hoctienganhnhanh tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!

Dive tiếng việt nghĩa là gì? Cách phát âm chuẩn

Dive có nghĩa tiếng việt là lặn

Dive tiếng việt có nghĩa là nhảy lao đầu xuống nước, hay hiểu từ chuyên môn hơn là lặn.

Ví dụ: The experienced diver gracefully descended into the underwater cave, marveling at the hidden treasures beneath. (Người lặn có kinh nghiệm an nhàn lao xuống hang dưới nước, ngưỡng mộ những kho báu ẩn giấu dưới đáy biển)

Khi dive được sử dụng trong ngữ cảnh máy bay thì có nghĩa là đâm bổ xuống, bổ nhào xuống.

Ví dụ:

  • The airplane made a dive towards the ground, causing everyone on board to scream in fear. (Máy bay bổ nhào xuống đất, làm cho tất cả mọi người trên máy bay hét lên trong nỗi sợ hãi)
  • The pilot executed a perfect dive during the airshow, thrilling the spectators below. (Người lái phi cơ thực hiện một pha bổ nhào hoàn hảo trong buổi biểu diễn trên không, làm cho khán giả ở dưới cảm thấy thích thú)

Ngoài ra trong một số trường hợp khi dive kết hợp cùng giới từ into theo sau để miêu tả hành động một cách sâu sắc và tận hưởng hoặc dấn thân một cách mạnh mẽ vào một trạng thái hoặc một hoạt động cụ thể. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ về việc lặn trong nước mà còn để chỉ việc tận hưởng, học hỏi hoặc đắm chìm vào một lĩnh vực nào đó một cách sâu sắc.

Ví dụ:

  • He decided to dive into the project and fully commit his time and effort. (Anh ấy quyết định bỏ tay vào dự án và cam kết hoàn toàn thời gian và nỗ lực của mình)
  • She couldn't resist the temptation and dove into the delicious dessert. (Cô ấy không thể cưỡng lại sự quyến rũ và bỏ tay vào món tráng miệng ngon lành)

Dive có phiên âm IPA của dive

Dive có phiên âm IPA của dive

V1

dive

/daɪv/

V2

dived/ dove

/daɪv/, /dʌv/

V3

dived

/daɪv/

Quá khứ của dive là gì?

Quá khứ của Dive là Dived hoặc Dove

V2 của dive là "dived" hoặc "dove". V3 của dive là dive. Cả hai dạng này đều được chấp nhận và sử dụng rộng rãi, tùy thuộc vào khu vực địa lý và ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • In the championship last month, the professional diver dived into the pool and won a gold medal. (Trong giải đấu tháng trước, vận động viên lặn chuyên nghiệp đã nhảy vào hồ bơi và giành được huy chương vàng)
  • Last year, she dove into the deep sea and conducted research on marine species. (Năm ngoái, cô ấy đã lặn vào biển sâu và tiến hành nghiên cứu về các loài sinh vật biển)
  • During their vacation, they dived into the ocean and encountered colorful coral reefs. (Trong kỳ nghỉ của họ, họ đã lặn vào biển và gặp phải những rặng san hô đầy màu sắc)

Như vậy, thông qua 3 ví dụ nhỏ trên ta có thể thấy cả dived và dove đều có thể được sử dụng để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ của động từ dive.

Bảng chia động từ dive theo dạng thức trong tiếng Anh

Bảng chia các dạng động từ dive trong tiếng Anh

Chia sẻ cấu trúc câu theo các thì cơ bản và cấu trúc đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh giúp học viên hiểu rõ và phân biệt giữa dạng nguyên thể và dạng quá khứ đơn của động từ dive. Điều này cung cấp sự củng cố cho kiến thức ngữ pháp và cải thiện khả năng sử dụng đúng ngữ cảnh khi diễn đạt ý kiến, phủ định một sự kiện, giả thuyết hoặc tuyên bố trong quá khứ.

Dạng chia của động từ disprove

Hình thức

Ví dụ

To - infinitive

to dive

He loves to dive into the deep ocean and explore its mysteries. ( Anh ấy thích lặn xuống đại dương sâu và khám phá những điều bí ẩn của nó)

Bare infinitive (nguyên mẫu không to) (V1)

dive

The adventurous group decided to dive into the underwater cave and explore its hidden wonders. (Nhóm phiêu lưu quyết định lặn vào hang động dưới nước và khám phá những điều kỳ diệu ẩn giấu trong đó)

Gerund (động danh từ)

diving

They are planning to go diving in the Caribbean next month. (Họ đang lên kế hoạch đi lặn ở vùng biển Caribê vào tháng sau)

Present participle (V2)

dived/ dove

He dove into the lake to retrieve the lost treasure. (Anh ấy đã lao mình xuống hồ để tìm lại kho báu đã bị mất)

Past participle (V3)

dived

He has dived in various locations around the world. ( Anh ấy đã từng lặn ở nhiều địa điểm trên thế giới)

Cách chia động từ dive dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh

Đại từ số ít

Đại từ số nhiều

Types

I

You

He/She/It

We

They

You

Condition type 2

would dive

would dive

would dive

would dive

would dive

would dive

Condition unreal type 2

would be diving

would be diving

would be diving

would be diving

would be diving

would be diving

Condition type 3

would have dived

would have dived

would have dived

would have dived

would have dived

would have dived

Condition unreal type 3

would have been diving

would have been diving

would have been diving

would have been diving

would have been diving

would have been diving

Present Subjunctive

dived

dived

dived

dived

dived

dived

Past Subjunctive

dived/ dove

dived/ dove

dived/ dove

dived/ dove

dived/ dove

dived/ dove

Past Perfect Subjunctive

had dived

had dived

had dived

had dived

had dived

had dived

Imperative

dive

dive

dive

let’s dive

dive

dive

Cách chia động từ dive theo thì chuẩn

Dưới đây là bảng tổng hợp các cách chia động từ dive ở dạng quá khứ, hiện tại và tương lai, tùy theo thời điểm của hành động. Bảng này sẽ giúp người học tiếng Anh áp dụng trong việc giải bài tập và đối phó với các đề thi quan trọng.

Bảng chia động từ

Số

Số ít

Số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Hiện tại đơn

dive

dive

dives

dive

dive

dive

Hiện tại tiếp diễn

am diving

are diving

is diving

are diving

are diving

are diving

Quá khứ đơn

dived/

dove

dived/

dove

dived/

dove

dived/

dove

dived/

dove

dived/

dove

Quá khứ tiếp diễn

was diving

were diving

was diving

were diving

were diving

were diving

Hiện tại hoàn thành

have dive

have dive

has dive

have dive

have dive

have dive

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been diving

have been diving

has been diving

have been diving

have been diving

have been diving

Quá khứ hoàn thành

had dived

had dived

had dived

had dived

had dived

had dived

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been diving

had been diving

had been diving

had been diving

had been diving

had been diving

Tương lai đơn

will dive

will dive

will dive

will dive

will dive

will dive

Tương lai tiếp diễn

will be diving

will be diving

will be diving

will be diving

will be diving

will be diving

Tương lai hoàn thành

will have dived

will have dived

will have dived

will have dived

will have dived

will have dived

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been diving

will have been diving

will have been diving

will have been diving

will have been diving

will have been diving

Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của dive

An: Hey, have you ever dived into the ocean before? (Chào Bean, bạn đã từng lặn vào đại dương chưa?)

Bean: Yes, I've dived many times. It's an incredible experience! (Vâng, tôi đã từng lặn nhiều lần. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời!)

A: Did you see any colorful fish or coral reefs? (Bạn đã thấy những con cá màu sắc hay rặng san hô chưa?)

B: Absolutely! I dove in the Great Barrier Reef, and the underwater world was breathtaking. (Tôi đã lặn ở Rạn San Hô Great Barrier, và thế giới dưới nước thực sự rất đẹp mắt.)

A: Wow, that sounds amazing! I've always wanted to dive there. Did you encounter any sharks? (Wow, nghe có vẻ thật tuyệt vời! Tôi luôn muốn lặn ở đó. Bạn đã gặp bất kỳ con cá mập nào chưa?)

B: Fortunately, I didn't encounter any sharks during my dives. (Tôi may mắn là không gặp phải bất kỳ con cá mập nào trong những lần lặn của mình.)

A: That's a relief! How deep did you dive? (Thật là nhẹ nhõm! Bạn đã lặn sâu tới đâu?)

B: The deepest I've dived was around 30 meters. It was a thrilling experience to explore the depths of the ocean. (Sâu nhất tôi từng lặn là khoảng 30 mét. Thật sự là một trải nghiệm ly kỳ khi khám phá đáy đại dương.)

A: I'm really tempted to try diving now. Did you take any diving courses? (Tôi rất muốn thử lặn bây giờ. Bạn đã học khóa học lặn chưa?)

B: Yes, I took a diving course to learn the necessary skills and safety procedures. It's important to be well-trained before diving into the deep waters. (Vâng, tôi đã tham gia một khóa học lặn để học các kỹ năng cần thiết và các quy trình an toàn. Quan trọng là phải được đào tạo đúng cách trước khi lặn vào những vùng nước sâu)

A: I'll definitely consider taking a course before I dive. Thanks for sharing your experiences! (Tôi nhất định sẽ xem xét tham gia một khóa học trước khi lặn. Cảm ơn bạn đã chia sẻ kinh nghiệm của mình!)

B: You're welcome! I'm sure you'll have an incredible time exploring the underwater world. (Chào mừng! Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời khi khám phá thế giới dưới nước)

Bài tập luyện tập về quá khứ của dive (có đáp án)

Dưới đây là một số bài tập về quá khứ của động từ "dive" để bạn cải thiện kỹ năng và hiểu rõ cách sử dụng chính xác của dạng quá khứ này

Bài tập về cách chia các dạng quá khứ của dive

Hãy hoàn thành các bài tập dưới đây và kiểm tra kết quả của bạn. Thực hiện việc luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn tự tin sử dụng đúng dạng quá khứ của động từ dive và áp dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

  1. She _______ into the pool and swam to the other side.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. Last summer, we _______ in the crystal-clear waters of the Caribbean.

a) dived

b) dove

c) have dived

  1. He _______ for the sunken treasure and discovered a chest full of gold coins.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. The brave diver _______ off the diving board into the deep pool.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. They _______ into the ocean to explore the coral reefs.

a) dived

b) dove

c) have dived

  1. When I was younger, I _______ off cliffs into the lake with my friends.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. The experienced diver _______ to great depths during the underwater expedition.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. She _______ into the pool and performed a graceful dive.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. We _______ with dolphins during our scuba diving adventure in Hawaii.

a) dived

b) dove

c) have dived

  1. He _______ into the deep sea, exploring the mysterious underwater caves.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. Last year, they _______ off the cliff and plunged into the refreshing river.

a) dived

b) dove

c) have dived

  1. The professional diver _______ into the pool with perfect form and precision.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. They _______ into the ocean to witness the beauty of the coral reefs firsthand.

a) dived

b) dove

c) have dived

  1. The adventurous couple _______ into the underwater cave, equipped with their diving gear.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. She _______ into the deep end of the pool and swam laps for her daily exercise.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. During our vacation, we _______ in the turquoise waters of the Mediterranean.

a) dived

b) dove

c) have dived

  1. The skilled diver _______ into the ocean and explored the shipwreck on the seafloor.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. He _______ into the pool and executed a perfect somersault in mid-air.

a) dived

b) dove

c) has dived

  1. We _______ in the clear waters of the tropical lagoon, surrounded by colorful fish.

a) dived

b) dove

c) have dived

  1. She _______ into the deep sea, exploring the vibrant marine ecosystem.

a) dived

b) dove

c) has dived

Đáp án

  1. b) dove
  2. a) dived
  3. a) dived
  4. a) dived
  5. b) dove
  6. b) dove
  7. a) dived
  8. a) dived
  9. c) have dived
  10. a) dived
  11. b) dove
  12. a) dived
  13. b) dove
  14. a) dived
  15. a) dived
  16. b) dove
  17. a) dived
  18. a) dived
  19. c) have dived
  20. a) dived

Vậy là với bài viết ngắn ngủi này chúng tôi đã thông tin đến bạn về quá khứ của dive là gì? Quá khứ của dive là dived hoặc dove đều được, tuy nhiên trong một số trường hợp đặc biệt là trong lúc làm bài kiểm tra bạn có thể bị rối hoặc quên đi dove. Vậy nên hãy mạnh dạn đặt bút và ghi quá khứ của dive là dived nhé. Quá khứ phân từ của dive là dived dùng để diễn tả một hành động về lặn xuống dưới nước trong quá khứ.Việc nắm vững cách sử dụng đúng quá khứ của dive là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh cũng như điểm số ngữ pháp của bản thân.

Hy vọng với bài viết này, Hoctienganhnhanh.vn sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về quá khứ của dive. Chúc các bạn học giỏi và đạt điểm cao ở bộ môn tiếng Anh và đừng quên theo dõi chúng tôi nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top