MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của give là gì? Nắm vững cách chia động từ give theo thì

Quá khứ của give là gave, nghĩa của give là tặng, cho, cùng nắm vững cách diễn đạt các dạng quá khứ của give theo thì và các dạng câu đặc biệt.

Trong ngôn ngữ của chúng ta, động từ Give (tặng, cho) là một động từ quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của Give trong tiếng Việt, cách chia động từ cơ bản và các dạng đặc biệt.

Đồng thời, ở bài viết này của hoctienganhnhanh, chúng ta cũng sẽ khám phá qua các ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Give trong quá khứ.

Give nghĩa tiếng Việt là gì?

Give nghĩa tiếng Việt là gì?

Give trong tiếng Việt được dịch là "cho", "tặng" hoặc "đưa". Đây là một động từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Động từ này thường được dùng để diễn tả việc trao đổi, chuyển giao hoặc cung cấp một vật, một lợi ích hoặc một hành động cho người khác.

Ví dụ:

  • Anh ta đã cho tôi một quyển sách. (He give me a book)
  • Tôi muốn tặng bạn một món quà. (I want to give you a gift)
  • Cô ấy cung cấp thông tin quan trọng cho chúng tôi. (She gives us important information)

Quá khứ của give là gì?

Quá khứ của Give là gì?

Quá khứ của Give là gave. Đây là hình thức quá khứ của động từ này và thường được sử dụng khi diễn đạt về hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She gave me a beautiful necklace for my birthday. (Cô ấy đã cho tôi một chiếc vòng cổ đẹp nhân dịp sinh nhật)
  • They gave their old clothes to a local charity. (Họ đã cho những bộ quần áo cũ của mình cho một tổ chức từ thiện địa phương)
  • He gave his sister a ride to the airport. (Anh ấy đã đưa chị gái mình đi bằng xe đến sân bay)
  • We gave our teacher a thank-you card at the end of the semester. (Chúng tôi đã tặng cô giáo của mình một lá thư cảm ơn vào cuối kỳ học)
  • The company gave its employees a bonus for their hard work. (Công ty đã trao thưởng cho nhân viên vì sự cống hiến làm việc của họ)

Qua các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy cách sử dụng "gave" để diễn đạt về các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Điều quan trọng là nắm vững cấu trúc và ngữ cảnh để sử dụng đúng quá khứ của "give" trong các tình huống khác nhau.

Quá khứ của "give" cũng có thể được kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian như "yesterday", "last week", "last year" để chỉ ra thời điểm cụ thể hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

  • Yesterday, she gave me some valuable advice. (Ngày hôm qua, cô ấy đã cho tôi một lời khuyên quý giá)
  • Last week, they gave their friends a surprise party. (Tuần trước, họ đã tổ chức một buổi tiệc bất ngờ cho bạn bè)

Ngoài ra, "gave" cũng có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả một tình huống không thực tế hoặc không có thực trong quá khứ.

Ví dụ: If I had more money, I would have given it to charity. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi đã cho đi từ thiện)

Cách chia động từ give cơ bản

Cách chia động từ Give cơ bản

Dưới đây là cách chia động từ Give ở các thì và ngôi:

Hiện tại đơn (Present Simple):

  • I/You/We/They give
  • He/She/It gives

Quá khứ đơn (Past Simple): I/You/He/She/It/We/They gave

Tương lai đơn (Future Simple): I/You/He/She/It/We/They will give

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

  • I am giving
  • You/We/They are giving
  • He/She/It is giving

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

  • I/He/She/It was giving
  • You/We/They were giving

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

  • I/You/We/They have given
  • He/She/It has given

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): I/You/He/She/It/We/They had given

Tương lai hoàn thành (Future Perfect): I/You/He/She/It/We/They will have given

Cách chia động từ "give" như trên đây là các cấu trúc cơ bản và thông thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường.

Một số cụm động từ đi với give trong tiếng Anh

Cách chia động từ Give dạng đặc biệt

Bên cạnh việc tìm hiểu về nghĩa và các dạng quá khứ của give trong tiếng Anh, ở phần này, các bạn cùng hoctienganhnhanh.vn khám phá một số phrasal verb đi với give thông dụng trong tiếng Anh như sau:

Giving up: Từ này có nghĩa là từ bỏ hoặc đầu hàng Đây là cụm động từ phrasal verb, được tạo thành từ "give" và "up".

Ví dụ: She gave up smoking. (Cô ấy đã bỏ hút thuốc)

Give in: Từ này có nghĩa là chịu thua", "đầu hàng" hoặc "nhượng bộ". Đây cũng là một cụm động từ phrasal verb, tạo thành từ "give" và "in".

Ví dụ: They refused to give in to the demands. (Họ từ chối đầu hàng trước các yêu cầu)

Give back: Từ này có nghĩa là "trả lại" hoặc "hoàn trả". Đây là một cụm động từ phrasal verb, tạo thành từ "give" và "back".

Ví dụ: Please give back my book when you're done. (Hãy trả lại sách của tôi khi bạn đã đọc xong)

Give out: Từ này có nghĩa là "hết, cạn kiệt" hoặc "phân phát". Đây cũng là một cụm động từ phrasal verb, tạo thành từ "give" và "out".

Ví dụ: The supplies gave out before help arrived. (Các nguồn cung cấp đã cạn kiệt trước khi sự giúp đỡ đến)

Give away: Từ này có nghĩa là "tặng" hoặc "cho đi miễn phí". Đây cũng là một cụm động từ phrasal verb, tạo thành từ "give" và "away".

Ví dụ: They gave away free samples of their new product. (Họ tặng miễn phí mẫu sản phẩm mới của họ)

Đoạn hội thoại dùng động từ Give

Đoạn hội thoại dùng động từ Give

Để minh họa cách sử dụng động từ Give trong một đoạn hội thoại, hãy xem qua ví dụ sau:

A: I heard you're going to donate some old clothes to the shelter. Is that true? (Bạn nghe nói là bạn sẽ cho đi một số quần áo cũ đến trại trẻ mồ côi. Đúng không?)

B: Yes, I'm giving away some of my clothes that I don't wear anymore. It's always good to give back to the community. (Đúng vậy, tôi đang cho đi một số quần áo mà tôi không còn mặc nữa. Luôn tốt khi trả lại cho cộng đồng)

A: That's really kind of you. The children at the shelter will appreciate it. (Điều đó thật tốt đẹp từ bạn. Các em nhỏ ở trại trẻ mồ côi sẽ biết ơn điều đó)

B: I hope these clothes can bring them some warmth and happiness. Giving is a small act, but it can make a big difference in someone's life. (Tôi hy vọng những bộ quần áo này có thể mang lại cho họ sự ấm áp và hạnh phúc. Cho đi là một hành động nhỏ bé, nhưng nó có thể tạo ra một sự khác biệt lớn trong cuộc sống của ai đó)

Trong đoạn hội thoại trên, động từ Give được sử dụng để diễn đạt việc cho đi, trao tặng. Nó thể hiện lòng tốt và tình yêu thương đối với cộng đồng và những người khác.

Bài tập về các dạng quá khứ của Give

Bài tập về chia động từ Give

Dưới đây là một số bài tập về quá khứ của động từ "give" để bạn rèn luyện và nắm vững cách sử dụng đúng của dạng quá khứ này.

Bài tập về cách chia các dạng quá khứ của give

Hãy hoàn thành các bài tập sau và kiểm tra kết quả của bạn. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng động từ "give" trong quá khứ và áp dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Bài tập 1:

  1. Last week, they __________ (give) their old clothes to a homeless shelter.
  2. She __________ (give) me a book for my birthday last year.
  3. We __________ (give) our guests a warm welcome when they arrived.
  4. He __________ (give) his sister a ride to the train station yesterday.
  5. The teacher __________ (give) us a quiz on Friday.

Bài tập 2:

  1. They __________ (give) their seats to the elderly passengers on the bus.
  2. Last night, she __________ (give) a speech at the conference.
  3. We __________ (give) him a surprise party for his promotion.
  4. He __________ (give) his friend a piece of advice before the interview.
  5. The company __________ (give) its employees a bonus for their hard work.

Bài tập 3:

  1. Yesterday, they __________ (give) their dog a bath.
  2. She __________ (give) him a hand with his homework last night.
  3. We __________ (give) our parents a heartfelt thank-you card.
  4. He __________ (give) his team a pep talk before the big game.
  5. The organization __________ (give) scholarships to deserving students.

Bài tập 4:

  1. Last month, they __________ (give) a donation to the charity.
  2. She __________ (give) him a second chance to prove himself.
  3. We __________ (give) our old furniture to a local shelter.
  4. He __________ (give) his girlfriend a surprise vacation for their anniversary.
  5. The teacher __________ (give) us feedback on our essays.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Last week, they gave their old clothes to a homeless shelter.
  2. She gave me a book for my birthday last year.
  3. We gave our guests a warm welcome when they arrived.
  4. He gave his sister a ride to the train station yesterday.
  5. The teacher gave us a quiz on Friday.

Bài tập 2:

  1. They gave their seats to the elderly passengers on the bus.
  2. Last night, she gave a speech at the conference.
  3. We gave him a surprise party for his promotion.
  4. He gave his friend a piece of advice before the interview.
  5. The company gave its employees a bonus for their hard work.

Bài tập 3:

  1. Yesterday, they gave their dog a bath.
  2. She gave him a hand with his homework last night.
  3. We gave our parents a heartfelt thank-you card.
  4. He gave his team a pep talk before the big game.
  5. The organization gave scholarships to deserving students.

Bài tập 4:

  1. Last month, they gave a donation to the charity.
  2. She gave him a second chance to prove himself.
  3. We gave our old furniture to a local shelter.
  4. He gave his girlfriend a surprise vacation for their anniversary.
  5. The teacher gave us feedback on our essays.

Trong bài viết này, chúng ta đã đi qua quá khứ của give và khám phá nghĩa, cách chia động từ và ví dụ minh họa. Quá khứ của "give" là "gave" và được sử dụng để diễn đạt về các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Việc nắm vững cách sử dụng đúng quá khứ của give là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh.

Hy vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về quá khứ của give. Hãy tiếp tục rèn luyện và trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của mình để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập và sử dụng tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top