MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của interbreed là gì? Chia động từ interbreed theo thì

Quá khứ của interbreed là interbred, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều như vậy. Nghĩa của interbreed là lai ghép hoặc giao phối giữa các loài khác nhau.

Động từ interbreed là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực di truyền học và sinh thái học để miêu tả quá trình lai ghép giữa các cá thể của các loài khác nhau. Trong tiếng Anh, interbreed có thể được chia ở nhiều thì khác nhau để diễn tả thời gian và ngữ cảnh khác nhau. Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu trong bài viết hôm nay nào!

Interbreed nghĩa tiếng Việt là gì?

Interbreed nghĩa tiếng Việt là gì?

Động từ interbreed trong tiếng Việt có nghĩa là lai ghép hoặc giao phối giữa các loài khác nhau. Đây là hành động của việc đưa các cá thể thuộc các loài khác nhau lai tạo thành một hệ thống di truyền mới.

Ví dụ:

  • Scientists have been studying the interbreeding of different species of birds to understand the genetic variations that occur. (Chuyên gia đã nghiên cứu về việc lai ghép giữa các loài chim khác nhau để hiểu về các biến thể di truyền xảy ra)
  • The farmers intentionally interbreed two different strains of wheat to create a hybrid with improved resistance to pests. (Những người nông dân đã cố ý lai ghép hai dòng lúa mạch khác nhau để tạo ra một loại lai có khả năng chống côn trùng tốt hơn)

Quá khứ của interbreed là gì?

Quá khứ của interbreed là gì?

Quá khứ đơn của động từ interbreed là interbred, quá khứ phân từ cũng là interbred.

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn: The two species of fish interbred last year, resulting in a new hybrid species. (Hai loài cá đã lai ghép vào năm ngoái, dẫn đến một loài mới lai tạo)
  • Quá khứ phân từ: The two populations of fish, once genetically isolated, had interbred over several generations, resulting in a diverse and resilient hybrid species. (Hai quần thể cá, trước đây bị cách ly di truyền, đã lai ghép với nhau, dẫn đến sự hình thành một loài lai mới đa dạng và mạnh mẽ)

Chia động từ interbreed theo dạng thức

Ở phần này, chúng ta xem xem động từ interbreed có các dạng thức nào cùng ví dụ minh họa.

  • To interbreed ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: Farmers use techniques to interbreed different varieties of roses, resulting in unique and vibrant hybrid flowers. (Người nông dân sử dụng kỹ thuật để giao phối giữa các loại hoa hồng khác nhau, tạo ra những bông hoa lai độc đáo và sặc sỡ.)

  • Interbreed ở dạng động từ nguyên mẫu không có to.

Ví dụ: The two bird species can interbreed and produce fertile offspring. (Hai loài chim này có thể giao phối với nhau và sinh sản được con cái có thể sinh sản tiếp.)

  • Interbred là dạng quá khứ đơn của động từ interbreed .

Ví dụ: The domestic cat interbred with the wildcat, resulting in a hybrid species. (Mèo nhà đã giao phối với mèo hoang, tạo ra một loài lai)

  • Interbreeding là dạng danh động từ

Ví dụ: The interbreeding between the two species resulted in new genetic combinations. (Sự giao phối giữa hai loài đã dẫn đến các kết hợp di truyền mới)

  • Interbred là dạng quá khứ phân từ của động từ interbreed .

Ví dụ: Over time, the populations of the two species have interbred extensively. (Theo thời gian, dân số của hai loài đã giao phối một cách rộng rãi.)

  • Interbreeds là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: The different species of butterflies rarely interbreeds. (Các loài bướm khác nhau hiếm khi giao phối với nhau)

Cách chia động từ interbreed theo thì

Cách chia động từ interbreed theo thì

Chúng ta cùng tìm hiểu về các cách biến đổi của động từ interbreed ở các thì trong tiếng anh để hiểu rõ hơn về động từ này.

Biến đổi interbreed ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Interbred

Ví dụ: Last year, the scientists interbred two different strains of bacteria to observe their growth patterns. (Năm ngoái, các nhà khoa học đã lai ghép hai dòng vi khuẩn khác nhau để quan sát mô hình tăng trưởng của chúng)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were interbreeding

Ví dụ: The scientists were studying a population of birds that was interbreeding with another species. (Các nhà khoa học đã nghiên cứu một quần thể chim đang lai ghép với một loài khác)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had interbred

Ví dụ: By the time we arrived, the two populations had already interbred, creating a diverse gene pool. (Đến khi chúng tôi đến, hai quần thể đã lai ghép với nhau, tạo ra một hệ thống di truyền đa dạng)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been interbreeding

Ví dụ: The researchers found evidence that the two species had been interbreeding for several generations. (Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy bằng chứng cho thấy hai loài đã lai ghép với nhau trong nhiều thế hệ)

Biến đổi interbreed ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Interbreed/Interbreeds

Ví dụ: The scientists interbreed different strains of bacteria to study their resistance to antibiotics. (Các nhà khoa học lai ghép các dòng vi khuẩn khác nhau để nghiên cứu sự kháng thuốc của chúng)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are interbreeding

Ví dụ: The two species of plants are interbreeding in the wild, leading to the formation of new hybrids. (Hai loài thực vật đang lai ghép với nhau trong tự nhiên, dẫn đến việc hình thành những loài lai mới)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has interbred

Ví dụ: Over the years, these two populations have interbred, resulting in a blended genetic heritage. (Qua các năm, hai quần thể này đã lai ghép với nhau, dẫn đến việc hỗn hợp di truyền)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been interbreeding

Ví dụ: The two species of birds have been interbreeding for many years, resulting in a unique blend of characteristics in their offspring. (Hai loài chim đã lai ghép với nhau trong nhiều năm, dẫn đến một sự kết hợp độc đáo về đặc điểm trong con chúng)

Biến đổi interbreed ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will interbreed

Ví dụ: In the future, scientists will interbreed different species of insects to investigate the effects of hybridization on their behavior. (Trong tương lai, các nhà khoa học sẽ lai ghép các loài côn trùng khác nhau để điều tra tác động của sự lai tạo đối với hành vi của chúng)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be interbreeding

Ví dụ: By this time next year, the two populations will be interbreeding, resulting in a greater genetic diversity. (Vào thời điểm này vào năm sau, hai quần thể sẽ lai ghép với nhau, dẫn đến sự đa dạng di truyền lớn hơn.)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have interbred

Ví dụ: By the end of the project, the researchers will have interbred various strains of bacteria, yielding valuable insights into their evolutionary potential. (Vào cuối dự án, các nhà nghiên cứu sẽ lai ghép các dòng vi khuẩn khác nhau, mang lại những hiểu biết quý giá về tiềm năng tiến hóa của chúng)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been interbreeding

Ví dụ: By the time they reach maturity, the two plant species will have been interbreeding for several years, resulting in a hybrid population with enhanced adaptability. (Đến khi chúng đạt đến tuổi trưởng thành, hai loài thực vật sẽ đã lai ghép với nhau trong một số năm, dẫn đến một quần thể lai có khả năng thích nghi nâng cao)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to interbreed

Ví dụ: The conservationists are going to interbreed two endangered species in an effort to increase their population and genetic diversity. (Những người bảo tồn sẽ lai ghép hai loài đang bị đe dọa để tăng số lượng và đa dạng di truyền của chúng)

Chia động từ interbreed theo dạng đặc biệt

Chia động từ interbreed theo dạng đặc biệt

Câu điều kiện:

  • Câu điều kiện 1: Will interbreed

Ví dụ: If the two populations come into contact, they will interbreed and exchange genetic material. (Nếu hai quần thể này tiếp xúc nhau, chúng sẽ lai ghép và trao đổi vật liệu di truyền)

  • Câu điều kiện 2: Would interbreed

Ví dụ: If the environmental conditions were suitable, the two species would interbreed and produce viable offspring. (Nếu điều kiện môi trường phù hợp, hai loài sẽ lai ghép với nhau và sinh ra con cái có khả năng sống)

Câu điều kiện 3: Would have interbred

Ví dụ: If the populations had been isolated for a longer period, they would have interbred less frequently. (Nếu các quần thể đã bị cách ly trong một khoảng thời gian lâu hơn, chúng sẽ lai ghép với nhau ít hơn)

Câu giả định:

  • Câu giả định 1: Would interbreed

Ví dụ: If the two species come into contact, they would interbreed and produce offspring with unique characteristics. (Nếu hai loài tiếp xúc nhau, chúng sẽ lai ghép với nhau và sinh ra con cái có đặc điểm độc đáo)

  • Câu giả định 2: Would have interbred

Ví dụ: If the populations had been genetically isolated, they would have interbred more frequently, leading to a higher level of genetic diversity. (Nếu các quần thể đã bị cách ly di truyền, chúng sẽ lai ghép với nhau nhiều hơn, dẫn đến một mức độ đa dạng di truyền cao hơn)

  • Câu giả định 3: Would interbreed

Ví dụ: If the environmental conditions had been more favorable, the two species would interbreed and potentially create a new hybrid population. (Nếu điều kiện môi trường thuận lợi hơn, hai loài sẽ lai ghép với nhau và có thể tạo ra một quần thể lai mới)

Đoạn hội thoại dùng các dạng của interbreed

Đoạn hội thoại dùng các dạng của interbreed

In a laboratory, two researchers are discussing the possibilities of interbreeding different plant species for their project. (Trong một phòng thí nghiệm, hai nhà nghiên cứu đang thảo luận về khả năng lai ghép các loài thực vật khác nhau cho dự án của họ)

Phong: I think we should interbreed these two plant varieties to create a hybrid with enhanced drought tolerance. (Tôi nghĩ chúng ta nên lai ghép hai loại cây này để tạo ra một loài lai có khả năng chống chịu hạn hán tốt hơn)

Huy: That's an interesting idea. By interbreeding them, we can potentially develop a new cultivar that thrives in arid conditions. (Ý tưởng thú vị đấy. Bằng cách lai ghép chúng, chúng ta có thể phát triển một giống cây mới có thể sinh sống tốt trong điều kiện khô hạn)

Phong: Exactly. The interbreeding process will allow us to combine the desirable traits of both species and create a more resilient plant. (Chính xác. Quá trình lai ghép sẽ cho phép chúng ta kết hợp những đặc điểm mong muốn của cả hai loài và tạo ra một cây bền bỉ hơn)

Huy: I agree. Let's proceed with interbreeding them and observe how the hybrid offspring perform in different environmental conditions.(Tôi đồng ý. Hãy tiến hành lai ghép chúng và quan sát xem những cây lai con này sẽ phát triển như thế nào trong điều kiện môi trường khác nhau)

Bài tập về động từ interbreed kèm đáp án

Điền vào chỗ trống với dạng phù hợp của động từ interbreed

  1. Last year, they __________ two different strains of bacteria for their experiment.
  2. The two populations of fish __________ and created a new hybrid species.
  3. He __________ different types of flowers in his garden, resulting in beautiful color combinations.
  4. By the end of the project, the researchers __________ different strains of plants, resulting in improved traits.
  5. The two tribes __________ and shared their cultural practices for generations.
  6. They __________ different lines of mice to study their genetic inheritance patterns.

Đáp án

  1. interbred
  2. interbreed
  3. interbred
  4. were interbreeding
  5. were interbreeding
  6. were interbreeding

Trên đây là những thông tin cơ bản về quá khứ của động từ interbreed. Quá khứ của interbreed là interbred, và chúng ta cũng đã nắm vững các dạng đặc biệt của động từ này như nguyên mẫu, hiện tại phân từ và quá khứ phân từ. Hy vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về quá khứ của interbreed và giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ này.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top