MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của outdo là gì? Sử dụng động từ outdo giao tiếp tiếng Anh

Quá khứ của outdo khi được chia ở quá khứ đơn là outdid, còn ở dạng quá khứ phân từ là outdone. Vượt trội hoặc làm tốt hơn ai đó chính là nghĩa của động từ này.

Động từ outdo là một từ vựng tiếng Anh có nghĩa là vượt trội hơn, làm tốt hơn hoặc thắng trong một cuộc thi hoặc một trạng thái cạnh tranh. Nó thường được sử dụng để chỉ việc vượt qua hoặc vượt qua một ai đó trong một tình huống nào đó. Trong bài viết này của hoctienganhnhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa và các dạng biến đổi của động từ outdo ở các thì khác nhau.

Outdo nghĩa tiếng Việt là gì?

Outdo có nghĩa là vượt trội hơn hoặc làm tốt hơn ai đó trong một tình huống cạnh tranh.

Ví dụ:

  • She always tries to outdo her colleagues in terms of sales performance. (Cô ấy luôn cố gắng vượt trội hơn đồng nghiệp về hiệu suất bán hàng)
  • The team worked hard to outdo their rivals and win the championship. (Cả đội đã làm việc chăm chỉ để vượt qua đối thủ và chiến thắng chức vô địch)
  • The company introduced new technology to outdo its competitors in the market. (Công ty giới thiệu công nghệ mới để vượt trội hơn đối thủ trên thị trường)

Quá khứ của outdo là gì?

V2, V3 của outdo là gì?

Quá khứ của outdo ở dạng quá khứ đơn là outdid, trong khi quá khứ phân từ là outdone.

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn (Past Simple): She outdid her previous performance and set a new record. (Cô ấy vượt trội hơn thành tích trước đó của chính mình và thiết lập một kỷ lục mới)
  • Quá khứ phân từ (Past Participle): His achievements have outdone everyone's expectations. (Thành tựu của anh ta đã vượt trội hơn mong đợi của mọi người)

Chia động từ outdo theo dạng thức

Chia động từ outdo theo dạng thức trong tiếng Anh

Ở phần này, chúng ta xem xem động từ outdo có các dạng thức nào cùng ví dụ minh họa.

  • To outdo ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: She strives to outdo her competitors in every competition. (Cô ấy cố gắng vượt trội hơn đối thủ trong mỗi cuộc thi)

  • Outdo ở dạng động từ nguyên mẫu không có to.

Ví dụ: They always outdo each other in terms of achievements. (Họ luôn vượt trội lẫn nhau về thành tích)

  • Outdid là dạng quá khứ đơn của động từ outdo

Ví dụ: She outdid her personal best in the marathon last year. (Cô ấy đã vượt trội hơn thành tích cá nhân tốt nhất của mình trong cuộc đua marathon năm ngoái)

  • Outdoer là dạng danh động từ

Ví dụ: He is known as an outdoer in the field of business. (Anh ấy được biết đến như một người vượt trội trong lĩnh vực kinh doanh)

  • Outdone là dạng quá khứ phân từ của động từ outdo

Ví dụ: They were outdone by their opponents in the final match. (Họ đã bị đối thủ vượt qua trong trận chung kết)

  • Outdoes là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: He consistently outdoes his colleagues in sales performance. (Anh ấy liên tục vượt trội hơn đồng nghiệp về hiệu suất bán hàng)

Cách chia động từ outdo theo thì

Cách chia động từ outdo theo thì

Chúng ta cùng tìm hiểu về các cách biến đổi của động từ outdo ở các thì trong tiếng anh để hiểu rõ hơn về động từ này.

Biến đổi outdo ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Outdid

Ví dụ: She always outdid her classmates in academic competitions when she was in school. (Cô ấy luôn vượt trội hơn bạn cùng lớp trong các cuộc thi học thuật khi còn đi học)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were outdoing

Ví dụ: The team was outdoing their opponents in every game of the tournament. (Đội đang vượt trội hơn đối thủ trong mỗi trận đấu của giải đấu)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had outdone

Ví dụ: By the time she arrived, her colleagues had already outdone her in completing the project. (Đến lúc cô ấy đến, đồng nghiệp của cô ấy đã vượt trội hơn cô ấy trong việc hoàn thành dự án)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been outdoing

Ví dụ: The team had been outdoing their opponents in every match until they faced the reigning champions. (Đội đã vượt trội hơn đối thủ trong mỗi trận đấu cho đến khi họ gặp nhà đương kim vô địch)

Biến đổi outdo ở nhóm thì hiện tại

Hiện tại đơn (Simple Present): outdo/outdoes

Ví dụ: He always outdoes his competitors in terms of innovation. (Anh ta luôn vượt trội hơn đối thủ về khía cạnh sáng tạo)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are outdoing

Ví dụ: The team is currently outdoing their rivals in the competition. (Đội hiện đang vượt trội hơn đối thủ trong cuộc thi)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Has/Have outdone

Ví dụ: The company has outdone its competitors in terms of customer satisfaction. (Công ty đã vượt trội hơn đối thủ về sự hài lòng của khách hàng)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): has been outdoing

Ví dụ: The team has been outdoing its opponents throughout the season and is now in the lead. (Đội đã vượt trội hơn đối thủ trong suốt mùa giải và hiện đang dẫn đầu)

Biến đổi outdo ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will outdo

Ví dụ: She will outdo her competitors and become the new market leader. (Cô ấy sẽ vượt trội hơn đối thủ và trở thành nhà lãnh đạo thị trường mới)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be outdoing

Ví dụ: The team will be outdoing their rivals in the upcoming matches. (Đội sẽ vượt trội hơn đối thủ trong các trận đấu sắp tới)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have outdone

Ví dụ: By the end of next year, the company will have outdone its competitors in terms of market share. (Vào cuối năm tới, công ty sẽ vượt trội hơn đối thủ về thị phần)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been outdoing

Ví dụ: By the time they retire, the athletes will have been outdoing their competitors for over a decade. (Đến khi họ nghỉ hưu, các vận động viên sẽ vượt trội hơn đối thủ của mình hơn một thập kỷ)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to outdo

Ví dụ: The new product is going to outdo its competitors and disrupt the market. (Sản phẩm mới sẽ vượt trội hơn đối thủ và gây chấn động trên thị trường)

Chia động từ outdo theo dạng đặc biệt

Chia động từ outdo theo dạng đặc biệt

  • Câu điều kiện:

Câu điều kiện loại 1: Will outdo

Ví dụ: If she studies hard, she will outdo her classmates in the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt trội hơn bạn cùng lớp trong kỳ thi)

Câu điều kiện loại 2: Would outdo

Ví dụ: If he had more time, he would outdo his previous record. (Nếu anh ấy có thêm thời gian, anh ấy sẽ vượt trội hơn thành tích trước đó)

Câu điều kiện loại 3: Would have outdone

Ví dụ: If they had trained harder, they would have outdone their competitors. (Nếu họ đã tập luyện chăm chỉ hơn, họ đã vượt trội hơn đối thủ)

  • Câu giả định:

Câu giả định loại 1: Will outdo

Ví dụ: If she practices regularly, she will outdo her own performance. (Nếu cô ấy tập luyện đều đặn, cô ấy sẽ vượt trội hơn kỷ lục của chính mình)

Câu giả định loại 2: Would outdo

Ví dụ: If they had more resources, they would outdo their competitors easily. (Nếu họ có nhiều nguồn lực hơn, họ sẽ dễ dàng vượt trội hơn đối thủ)

Câu giả định loại 3: Would have outdone

Ví dụ: If he had taken that opportunity, he would have outdone everyone else. (Nếu anh ấy đã tận dụng cơ hội đó, anh ấy đã vượt trội hơn tất cả mọi người)

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outdo

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outdo

Tom: Hey Lisa, have you heard about the upcoming sports competition? (Chào Lisa, bạn đã nghe về cuộc thi thể thao sắp tới chưa?)

Lisa: Yes, I have! I'm really excited about it. I've been training hard to outdo my previous performance. (Có, tôi đã nghe! Tôi thực sự háo hức về nó. Tôi đã rèn luyện chăm chỉ để vượt trội hơn thành tích trước đây)

Tom: That's great! You always push yourself to outdo everyone else. I'm sure you'll do amazing in the competition. (Thật tuyệt! Bạn luôn thúc đẩy bản thân để vượt trội hơn tất cả mọi người. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ làm tuyệt vời trong cuộc thi)

Lisa: Thanks, Tom! I appreciate your support. But I also know that you have the potential to outdo me this time. (Cảm ơn, Tom! Tôi đánh giá cao sự ủng hộ của bạn. Nhưng tôi cũng biết rằng bạn có tiềm năng để vượt trội hơn tôi lần này)

Tom: Oh, come on! You underestimate yourself. I may try my best, but I doubt I can outdo your skills. (Ôi, thôi mà! Bạn đánh giá thấp bản thân mình. Tôi có thể cố gắng hết sức, nhưng tôi nghi ngờ mình có thể vượt trội hơn kỹ năng của bạn)

Lisa: Well, let's see. The competition will be tough, and everyone is determined to outdo each other. (Tốt, chúng ta sẽ thấy. Cuộc thi sẽ khó khăn và mọi người đều quyết tâm vượt trội hơn nhau)

Tom: True, it's a highly competitive event. But remember, it's not just about outdoing others. It's about personal growth and enjoying the experience. (Đúng vậy, đó là một sự kiện cạnh tranh cao. Nhưng hãy nhớ, điều đó không chỉ là về việc vượt trội hơn người khác. Đó là về sự phát triển cá nhân và tận hưởng trải nghiệm)

Bài tập về quá khứ của outdo trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền động từ outdo vào câu sau đúng dạng thích hợp.

  1. She always _______________ her competitors in every race.
  2. If he _______________ more effort, he would have won the game.
  3. They _______________ their opponents by scoring the winning goal.
  4. The team is _______________ themselves with each new performance.
  5. We believe that he can _______________ his own record in the next competition.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của outdo.

  1. If she practices regularly, she _______________ her personal best.
  2. They _______________ by their opponents in the final match last year.
  3. We _______________ our own expectations in the upcoming event.
  4. If they had more resources, they _______________ their competitors easily.
  5. He is known as an _______________ in the field of business.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. outdoes
  2. had outdone
  3. outdid
  4. outdoing
  5. outdo

Bài tập 2:

  1. will outdo
  2. were outdone
  3. will outdo
  4. would outdo
  5. outdoer

Qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách chia động từ outdo và sẽ tự tin áp dụng nó vào ngôn ngữ hàng ngày. Hãy tiếp tục rèn luyện và thực hành để ngày càng nâng cao khả năng sử dụng đúng và linh hoạt của bạn trong việc chia động từ outdo cũng như các từ vựng và ngữ pháp khác.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top