MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của overfeed là gì? chia động từ overfeed chuẩn nhất

Cả ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ, động từ overfeed đều được chia là overfed. Đây là một từ mang ý nghĩa là cho ăn quá nhiều hoặc cho ăn quá độ.

Động từ overfeed là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Anh để diễn tả việc cho ăn quá nhiều hoặc vượt quá nhu cầu cần thiết. Trong bài viết này của hoctienganhnhanh, chúng ta sẽ khám phá và tìm hiểu các dạng của động từ overfeed trong tiếng Anh, từ quá khứ, hiện tại, đến tương lai và cả các câu điều kiện và giả định.

Overfeed nghĩa tiếng Việt là gì?

Overfeed nghĩa tiếng Việt là gì?

Động từ overfeed trong tiếng Việt có nghĩa là cho ăn quá nhiều hoặc cho ăn quá độ. Khi dùng động từ này, chúng ta đang diễn đạt hành động cung cấp lượng thức ăn lớn hơn mức cần thiết cho một con vật hoặc người.

Ví dụ:

  • I accidentally overfed my dog yesterday, and now he's feeling sick. (Tôi vô tình cho chó ăn quá nhiều hôm qua, và giờ nó đang cảm thấy mệt mỏi)
  • The farmer overfeeds his cattle to ensure they gain weight quickly. (Người nông dân cho gia súc ăn quá nhiều để đảm bảo chúng tăng cân nhanh chóng)

Quá khứ của overfeed là gì?

Quá khứ của overfeed là gì?

Quá khứ của overfeed là overfed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều như vậy.

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn: Yesterday, I overfed my fish and they became sick. (Hôm qua, tôi cho cá ăn quá nhiều và khiến chúng bị ốm)
  • Quá khứ phân từ: The doctor examined the overfed patients and advised them to cut back on their food intake. (Bác sĩ kiểm tra những bệnh nhân ăn quá nhiều và khuyên họ giảm lượng thức ăn)

Chia động từ overfeed theo dạng thức

Chia động từ overfeed theo dạng thức trong tiếng Anh

  • To overfeed ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: It's not good to overfeed your pet. (Không tốt khi cho thú cưng của bạn ăn quá nhiều)

  • Overfeed ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: They overfeed their dog. (Họ cho chó của mình ăn quá nhiều)

  • Overfed là dạng quá khứ đơn của động từ overfeed

Ví dụ: Yesterday, I overfed myself at the buffet. (Hôm qua, tôi đã cho mình ăn quá nhiều ở nhà hàng tự chọn)

  • Overfeed là dạng danh động từ

Ví dụ: The overfeed of the animals resulted in their poor health. (Sự cho ăn quá nhiều đã dẫn đến sức khỏe kém của động vật)

  • Overfed là dạng quá khứ phân từ của động từ overfeed.

Ví dụ: The children were overfed with sweets at the party. (Các em bé đã được cho ăn quá nhiều đồ ngọt tại buổi tiệc)

  • Overfeeds là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: He overfeeds his fish every day. (Anh ấy cho cá của mình ăn quá nhiều mỗi ngày)

Cách chia động từ overfeed theo thì

Cách chia động từ overfeed theo thì

Chúng ta cùng tìm hiểu về các cách biến đổi của động từ overfeed ở các thì trong tiếng anh để hiểu rõ hơn về động từ này.

Biến đổi overfeed ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Overfed

Ví dụ: Last week, he overfed the baby and she vomited. (Tuần trước, anh ta cho em bé ăn quá nhiều và em bé nôn mửa)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were overfeeding

Ví dụ: While I was on vacation, my sister was overfeeding my cat without my knowledge. (Trong khi tôi đi nghỉ, chị gái tôi đã cho mèo của tôi ăn quá nhiều mà tôi không hay biết)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had overfed

Ví dụ: By the time I arrived, they had already overfed the birds in the park. (Khi tôi đến, họ đã cho chim ăn quá nhiều trong công viên)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been overfeeding

Ví dụ: The farmer had been overfeeding his livestock for years, causing health problems for the animals. (Người nông dân đã cho đàn gia súc ăn quá nhiều suốt nhiều năm, gây ra vấn đề về sức khỏe cho động vật)

Biến đổi overfeed ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Overfeed/Overfeeds

Ví dụ: He overfeeds his dog every evening. (Anh ấy cho chó ăn quá nhiều mỗi buổi tối)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are overfeeding

Ví dụ: I am overfeeding the plants with too much fertilizer, hoping they will grow faster. (Tôi đang cho cây quá nhiều phân bón, hy vọng chúng sẽ phát triển nhanh hơn)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Has/Have overfed

Ví dụ: I have overfed my cat, and now she is overweight. (Tôi đã cho mèo của tôi ăn quá nhiều, và giờ nó đã béo)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been overfeeding

Ví dụ: They have been overfeeding their children with sugary snacks for months, and now they are concerned about their health. (Họ đã cho con cái ăn quá nhiều đồ ăn ngọt suốt vài tháng, và giờ họ lo lắng về sức khỏe của chúng)

Biến đổi overfeed ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will overfeed

Ví dụ: Tomorrow, I will overfeed my chickens to help them grow faster. (Ngày mai, tôi sẽ cho gà ăn quá nhiều để giúp chúng phát triển nhanh hơn)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be overfeeding

Ví dụ: This time next week, I will be overfeeding the baby birds in the nest. (Vào thời điểm này tuần tới, tôi sẽ cho chim non trong tổ ăn nhiều)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have overfed

Ví dụ: By the end of the month, they will have overfed the fish in the pond. (Đến cuối tháng, họ sẽ đã cho cá trong ao ăn nhiều)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been overfeeding

Ví dụ: In ten years' time, I will have been overfeeding the plants in my garden to keep them healthy and thriving. (Trong vòng mười năm tới, tôi sẽ cho cây trong vườn của tôi quá nhiều phân bón để giữ cho chúng khỏe mạnh và phát triển)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to overfeed

Ví dụ: Next week, I am going to overfeed myself on vacation and indulge in all my favorite foods. (Tuần tới, tôi sẽ tự cho mình ăn quá độ trong kỳ nghỉ và thưởng thức tất cả các món ăn yêu thích của tôi)

Chia động từ overfeed theo dạng đặc biệt

Chia động từ overfeed theo dạng đặc biệt

  • Câu điều kiện:

Câu điều kiện loại 1: Will overfeed

Ví dụ: If she doesn't regulate her portions, she will overfeed and gain weight. (Nếu cô ấy không điều chỉnh khẩu phần ăn, cô ấy sẽ ăn quá độ và tăng cân)

Câu điều kiện loại 2: Would overfeed

Ví dụ: If I had more free time, I would not overfeed on snacks. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ không ăn quá nhiều đồ ăn vặt)

Câu điều kiện loại 3: Would have overfed

Ví dụ: If I had known how unhealthy it was, I would not have overfed myself on fried food last night. (Nếu tôi biết được mức độ không tốt cho sức khỏe, tôi sẽ không ăn quá nhiều thức ăn chiên vào tối qua)

  • Câu giả định:

Câu giả định loại 1: Will overfeed

Ví dụ: If they don't set boundaries, their children will overfeed on sugary snacks. (Nếu họ không đặt ra giới hạn, con cái của họ sẽ ăn quá nhiều đồ ăn ngọt)

Câu giả định loại 2: Would overfeed

Ví dụ: If I were a millionaire, I would not overfeed myself with extravagant meals every day. (Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ không ăn quá nhiều với những bữa ăn xa hoa hàng ngày)

Câu giả định loại 3: Would have overfed

Ví dụ: If I had known that it was unhealthy, I would not have overfed myself on fast food last week. (Nếu tôi biết rằng nó không lành mạnh, tôi đã không ăn quá nhiều đồ ăn nhanh tuần trước)

Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của overfeed

Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của overfeed

Nam: Hey, have you noticed that Tom's cat has gained a lot of weight lately? (Chào, bạn đã nhận ra rằng mèo của Tom gần đây đã tăng cân nhiều không?)

Huy: Yeah, I think he overfeeds her. He's always giving her extra treats and food. (Ừ, tôi nghĩ anh ấy cho mèo ăn quá nhiều. Anh ấy luôn cho mèo thêm những món quà và thức ăn)

Nam: That's not good. Overfeeding can lead to health problems for the cat. (Điều đó không tốt. Cho mèo ăn quá nhiều có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe cho mèo)

Huy: I know, I tried talking to him about it, but he insists on spoiling her. I told him that if he continues to overfeed her, she might become obese. (Tôi biết, tôi đã cố nói chuyện với anh ấy về điều đó, nhưng anh ấy cứ khăng khăng nuông chiều mèo. Tôi đã nói với anh ấy rằng nếu anh ấy tiếp tục cho mèo ăn quá nhiều, mèo có thể trở nên béo phì)

Nam: He needs to understand the consequences. Overfeeding can put a strain on the cat's joints and organs. (Anh ấy cần hiểu những hậu quả của việc đó. Cho mèo ăn quá nhiều có thể gây áp lực lên các khớp và cơ quan nội tạng của mèo)

Bài tập về quá khứ của overfeed trong tiếng Anh

Điền đúng dạng quá khứ của động từ overfeed vào chỗ trống trong các câu sau đây. Sau đó, kiểm tra đáp án để xem kết quả của bạn.

  1. Yesterday, she __________ her dog with too many treats.
  2. They had always __________ their children, thinking it was a way to show love.
  3. I told him that if he __________ himself, he would feel sick afterward.
  4. The caregiver accidentally __________ the baby, causing discomfort.
  5. The zookeeper had never __________ the animals in their care.

Đáp án

  1. overfed
  2. overfed
  3. overfed
  4. overfed
  5. overfed

Trên đây, hoctienganhnhanh.vn đã giới thiệu những dạng và ví dụ về động từ overfeed thường được sử dụng trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng các dạng của động từ này là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác trong giao tiếp.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top