MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của recast là gì? Cách chia động từ recast chuẩn

Dạng quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ của recast là đều được giữa nguyên là recast, động từ bất quy tắc recast và ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.

Với những hình thức và thì khác nhau, hiểu cách chia đúng recast có thể nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh, cả trong giao tiếp và văn viết. Bạn đã sẵn sàng khám phá quá trình chia động từ này cùng học tiếng Anh nhanh chưa?

Recast nghĩa tiếng Việt là gì?

Ý nghĩa của động từ recast trong tiếng Việt

Recast trong tiếng Việt có nghĩa là đúc lại, viết lại, tái tạo lại hoặc hoặc phân vai lại. Đây là một động từ được sử dụng để chỉ việc thay đổi hoặc sửa đổi cái gì đó để tạo ra một phiên bản mới với tính chất khác biệt, bên cạnh đó động từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực như phim ảnh/kịch khi thay đổi vai diễn.

Ví dụ:

  • The director recast the role of the main character in the movie. (Đạo diễn đã phân vai lại nhân vật chính trong bộ phim)
  • The architect recasted the building design to incorporate sustainable features and enhance energy efficiency. (Kiến trúc sư đã tái tạo thiết kế tòa nhà để tích hợp các tính năng bền vững và nâng cao hiệu suất năng lượng)

Quá khứ của recast là gì?

Tìm hiểu về cách chia recast tại quá khứ

Dạng quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ của recast là đều được giữa nguyên là recast. Quá khứ của recast giúp chúng ta diễn đạt một sự biến đổi hay thay đổi đã xảy ra trong quá khứ trong việc thay đổi diễn viên, hoặc thay đổi tính chất của một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Động từ recast ở dạng quá khứ đơn V2: He recast the sculpture to give it a more modern look. (Anh ấy đã tái tạo lại tác phẩm điêu khắc để đem lại cho nó một diện mạo hiện đại hơn)
  • Động từ recast ở dạng quá khứ phân từ V3: The recasted play received mixed reviews from the critics. (Vở kịch được viết lại nhận được những đánh giá khác nhau từ giới phê bình)

Cách phát âm đúng: Recast: /riːˈkɑːst/.

Chia động từ recast theo dạng thức

Các dạng thức của recast

Chia động từ recast theo các dạng thức khác nhau là cách để chúng ta diễn đạt các tình huống một cách chính xác nhất có thể. Hãy đi sâu vào những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về động từ này.

  • To recast ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: She likes to recast old stories in a contemporary setting. (Cô ấy thích tái tạo lại những câu chuyện cũ trong bối cảnh đương đại)

  • Recast ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: They recast the metal into beautiful sculptures. (Họ đúc kim loại thành những tác phẩm điêu khắc đẹp mắt)

  • Recast là dạng quá khứ đơn của động từ recast

Ví dụ: The recast script had a completely different tone than the original. (Kịch bản được viết lại đã có một tông điệu hoàn toàn khác so với phiên bản gốc)

  • Recast là dạng danh động từ

Ví dụ: The recast of the play received critical acclaim. (Sự viết lại của vở kịch đã nhận được sự hoan nghênh từ các nhà phê bình)

  • Recast là dạng quá khứ phân từ của động từ recast

Ví dụ: The role of the detective has been recast in the movie. (Vai diễn của nhân vật thám tử đã được phân vai lại trong bộ phim)

  • Recasts là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: The director recasts the actors for each new season of the TV series. ( Đạo diễn phân vai lại các diễn viên cho mỗi mùa mới của series truyền hình)

Cách chia động từ recast theo nhóm thì

Recast được sử dụng thế nào trong các thì quá khứ, hiện tại, tương lai?

Trong tiếng Anh, động từ recast có thể được chia theo nhiều nhóm thì khác nhau như quá khứ, hiện tại lẫn tương lai. Bằng cách hiểu và áp dụng đúng cách chia trong phần này, chúng ta có thể dùng recast để truyền đạt ý nghĩa và thời gian trong tình huống một cách chính xác.

Chia động từ recast ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Recast

Ví dụ: They recast the metal into a new shape. (Họ đã đúc kim loại thành một hình dạng mới)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were recasting

Ví dụ: At that time, the company was recasting its brand image. (Vào thời điểm đó, công ty đang tái tạo hình ảnh thương hiệu của mình)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had recast

Ví dụ: The artist had recast the role several times before finding the perfect fit. (Người nghệ sĩ đã phân vai lại nhiều lần trước khi tìm được người phù hợp nhất)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been recasting

Ví dụ: By the time they finished, the team had been recasting the script for months. (Đến lúc họ hoàn thành, đội ngũ đã viết lại kịch bản trong suốt nhiều tháng)

Chia động từ recast ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Recast/Recasts

Ví dụ: She often recasts her plans to accommodate unexpected changes. (Cô ấy thường xuyên thay đổi kế hoạch để thích ứng với những thay đổi bất ngờ)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are recasting

Ví dụ: The production team is currently recasting the lead role for the upcoming play. (Nhóm sản xuất đang phân vai lại cho các diễn viên chính cho vở kịch sắp tới)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has recast

Ví dụ: The company has recast its marketing strategy to target a younger audience. (Công ty đã tái tạo chiến lược tiếp thị để nhắm đến khán giả trẻ hơn)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been recasting

Ví dụ: They have been recasting the characters in the TV series for the past few weeks. (Họ đã phân vai lại các nhân vật trong series truyền hình trong vài tuần qua)

Chia động từ recast ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will recast

Ví dụ: The director will recast the lead role after auditions. (Đạo diễn sẽ phân lại vai diễn chính sau khi diễn thử)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be recasting

Ví dụ: In the coming months, the company will be recasting its entire product line. (Trong những tháng tới, công ty sẽ tái tạo toàn bộ dòng sản phẩm của mình)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have recast

Ví dụ: y next year, they will have recast the main characters in the movie franchise. (Đến năm sau, họ sẽ đã phân vai lại các nhân vật chính trong dòng phim)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been recasting

Ví dụ: By the time you arrive, we will have been recasting the play for weeks. (Đến lúc bạn đến, chúng tôi sẽ đã viết lại vở kịch trong suốt vài tuần)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to recast

Ví dụ: Tomorrow, they are going to recast the role of the villain in the play. (Ngày mai, họ sẽ phân lại vai phản diện trong vở kịch)

Chia động từ recast theo các dạng câu đặc biệt

Học cách sử dụng động từ recast trong các câu điều kiện và giả định

Các tình huống đặc biệt như trong câu điều kiện và giả định cũng có cách để sử dụng động từ recast khác nhau. Hãy cùng điểm qua những ví dụ cụ thể để nắm được cách ứng dụng chính xác động từ này.

Chia động từ recast ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will recast

Ví dụ: If they don't like the performance, they will recast the role. (Nếu họ không thích màn trình diễn này, họ sẽ phân lại vai diễn)

  • Câu điều kiện loại 2: Would recast

Ví dụ: If I had more time, I would recast the entire movie. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ phân lại vai cho toàn bộ bộ phim)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have recast

Ví dụ: If they had known about the actor's availability, they would have recast the role. (Nếu họ đã biết về khả năng của diễn viên, họ đã phân lại vai diễn)

Chia động từ recast ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will recast

Ví dụ: If she doesn't improve her acting skills, they will recast her in the next production. (Nếu cô ấy không cải thiện kỹ năng diễn xuất, họ sẽ phân lại vai diễn của cô ấy trong vở diễn tiếp theo)

  • Câu giả định loại 2: Would recast

Ví dụ: If I were the director, I would recast the lead actor. (Nếu tôi là đạo diễn, tôi sẽ phân lại vai của diễn viên chính)

  • Câu giả định loại 3: Would have recast

Ví dụ: If they had realized the actor's lack of commitment, they would have recast the role. (Nếu họ đã nhận ra sự thiếu cam kết của diễn viên, họ đã phân lại vai diễn)

Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của recast

Cuộc đối thoại giữa hai người bạn sử dụng động từ recast

Helen: I think we should recast the lead role in the play. What do you think? (Tôi nghĩ chúng ta nên phân lại vai diễn chính trong vở kịch. Bạn nghĩ sao)

John: Why do you think we should recast? (Tại sao bạn nghĩ chúng ta nên phân lại vai?)

Helen: The current actor doesn't seem to fit the character well. I believe a recast will bring more depth to the performance. (Diễn viên hiện tại dường như không phù hợp với nhân vật. Tôi tin rằng việc phân lại vai sẽ mang lại sự sâu sắc hơn cho diễn xuất)

John: I understand your point. Who do you have in mind for the recast? (Tôi hiểu quan điểm của bạn. Bạn đã có ai trong đầu để phân lại vai không?)

Helen: I've been considering a few talented actors who I believe will bring a fresh perspective to the role. Let's hold auditions and see how they perform. (Tôi đã xem xét một số diễn viên tài năng mà tôi tin rằng họ sẽ mang đến một góc nhìn mới cho vai diễn. Hãy tổ chức tập thử và xem họ biểu diễn như thế nào)

John: That sounds like a good plan. I trust your judgment in recasting. Let's make the necessary arrangements and inform the cast about the decision. (Nghe có vẻ như một kế hoạch tốt. Tôi tin tưởng vào sự đánh giá của bạn về việc phân lại vai. Hãy chuẩn bị các điều chỉnh cần thiết và thông báo quyết định cho các diễn viên)

Bài tập về quá khứ của recast trong tiếng Anh

Bài tập: Hãy điền các dạng đúng của động từ recast vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She __________ the movie to give it a fresh storyline.
  2. If I __________ the play, I would choose different actors.
  3. The company has __________ its marketing strategy for the new product.
  4. By next week, they __________ the main characters in the TV series.
  5. If they __________ the show earlier, it might have been more successful.

Đáp án:

  1. recasted
  2. recast
  3. recast
  4. will have recast
  5. had recast

Tổng kết về cách chia động từ recast theo các dạng thì và câu đặc biệt trong bài viết hôm nay của hoctienganhnhanh.vn, chúng ta đã thấy rằng việc hiểu và sử dụng đúng dạng của động từ này là vô cùng quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác trong tiếng Anh. Tiếp tục thực hành và sử dụng động từ này trong các ngữ cảnh thực tế sẽ giúp chúng ta làm quen với cách dùng và áp dụng linh hoạt của nó.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top