MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của sell là gì? Cách chia động từ sell chuẩn

Quá khứ của sell là sold, áp dụng cho cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ, cách sử dụng các dạng quá khứ của động từ bất quy tắc sell.

Quá khứ của sell là một khía cạnh quan trọng nếu bạn muốn sử dụng động từ thông dụng này trong văn viết và văn nói. Đây cũng là một từ được ứng dụng trong nhiều dạng thì và câu đặc biệt trong tiếng Anh. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh bước vào hành trình tìm hiểu về động từ này trong bài viết ngày hôm nay nhé!

Sell nghĩa tiếng Việt là gì?

Tìm hiểu về ý nghĩa của động từ sell trong tiếng Việt

Sell nghĩa tiếng Việt là bán. Đây là hành động trao đổi hàng hóa, dịch vụ để đổi lấy giá trị tài sản. Hành động bán hàng có thể diễn ra trong các cửa hàng, trên các trang web thương mại điện tử, hoặc thông qua các giao dịch trực tuyến. Bán hàng là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh và thường liên quan đến việc đạt được lợi nhuận và phục vụ nhu cầu của khách hàng.

Ví dụ:

  • She sells handmade soaps at the local market. (Cô ấy bán xà phòng thủ công tại chợ địa phương)
  • The company is looking to sell its old office furniture. (Công ty đang muốn bán đi đồ nội thất văn phòng cũ của mình)

Quá khứ của sell là gì?

Động từ sell ở quá khứ đơn và quá khứ phân từ được chia như thế nào?

Quá khứ của sell là sold, đây là dạng được sử dụng cho cả quá khứ đơn lẫn quá khứ phần từ. Quá khứ của sell đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến việc bán hoặc trao đổi hàng hóa.

Ví dụ:

  • Động từ sell ở dạng quá khứ đơn V2: He sold his car last month. (Anh ta đã bán chiếc ô tô của mình vào tháng trước)
  • Động từ sell ở dạng quá khứ phân từ V3: The sold artwork was displayed in the gallery. (Những tác phẩm đã được bán được trưng bày trong phòng triển lãm)

Cách phát âm đúng:

  • Sell: [sɛl]
  • Sold: [soʊld]

Chia động từ sell theo dạng thức

Các dạng thức thông dụng của động từ sell

Ở phần này, hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu cách để sử dụng động từ sell trong các dạng khác nhau một cách chính xác nhất qua các ví dụ.

  • To sell ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: We plan to sell our house and move to a smaller one. (Chúng tôi dự định bán nhà và chuyển đến một căn nhà nhỏ hơn)

  • Sell ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: They sell homemade cookies at the local bakery. (Họ bán bánh quy tự làm tại tiệm bánh địa phương)

  • Sells là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: She sells cosmetics online and ships them worldwide. (Cô ấy bán mỹ phẩm trực tuyến và vận chuyển hàng trên khắp thế giới)

  • Sold là dạng quá khứ đơn của động từ sell

Ví dụ: Yesterday, he sold his old bike to his neighbor. (Hôm qua, anh ấy đã bán chiếc xe đạp cũ cho hàng xóm của mình)

  • Sold là dạng quá khứ phân từ của động từ sell

Ví dụ: The sold merchandise is no longer available. (Hàng đã bán không còn sẵn có nữa)

  • Selling là dạng danh động từ

Ví dụ: Our team is focused on increasing the selling of our new product line. (Nhóm của chúng tôi tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng của dòng sản phẩm mới)

Cách chia động từ sell theo nhóm thì

Cách chia sell trong các thì quá khứ, hiện tại, tương lai

Để nắm vững thêm về động từ sell, hãy cùng nhìn vào cách động từ này được dùng trong các thì hiện tại, quá khứ cũng như tương lai. Trong mỗi thì, nghiên cứu kỹ các ví dụ để ứng dụng được động từ sell một cách linh hoạt nhất.

Chia động từ sell ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Sold

Ví dụ: They sold their house last month. (Họ đã bán nhà của họ tháng trước)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were selling

Ví dụ: I was selling vegetables at the market when it started raining. (Tôi đang bán rau tại chợ khi trời bắt đầu mưa)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had sold

Ví dụ: She had sold all her stocks before the market crashed. (Cô ấy đã bán hết cổ phiếu trước khi thị trường sụp đổ)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been selling

Ví dụ: By the time I arrived, they had been selling tickets for hours. (Khi tôi đến, họ đã bán vé suốt vài giờ)

Chia động từ sell ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Sell/sells

Ví dụ: He sells handmade crafts online. (Anh ấy bán những sản phẩm thủ công trực tuyến)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are selling

Ví dụ: We are selling our old furniture to make space for new ones. (Chúng tôi đang bán đồ nội thất cũ để có thêm không gian cho những cái mới)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has sold

Ví dụ: She has sold her car and now relies on public transportation. (Cô ấy đã bán chiếc ô tô của mình và hiện giờ dùng phương tiện giao thông công cộng)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been selling

Ví dụ: They have been selling their homemade jam at the local market every Saturday. (Họ đã bán mứt tự làm của mình tại chợ địa phương mỗi thứ Bảy)

Chia động từ sell ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will sell

Ví dụ: She will sell her artwork at the art exhibition next week. (Cô ấy sẽ bán tác phẩm nghệ thuật của mình tại triển lãm nghệ thuật vào tuần tới)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be selling

Ví dụ: They will be selling tickets at the entrance of the concert venue. (Họ sẽ bán vé tại cổng vào địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have sold

Ví dụ: By this time next year, they will have sold all their remaining stock. (Đến thời điểm này năm sau, họ sẽ bán hết hàng tồn kho còn lại)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been selling

Ví dụ: In a few months, we will have been selling our products for five years. (Trong vài tháng tới, chúng tôi sẽ bán sản phẩm của mình trong năm năm)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to sell

Ví dụ: Tomorrow, he is going to sell his car. (Ngày mai, anh ấy sẽ bán ô tô của mình)

Chia động từ sell theo các dạng câu đặc biệt

Các dạng câu giả định và điều kiện với động từ sell được sử dụng ra sao?

Trong tiếng Anh, động từ sell có thể được chia theo nhiều dạng câu đặc biệt như câu điều kiện hay câu giả định. Nắm bắt cách sử dụng sell trong các câu đặc biệt này là điều mà bạn đọc cần đặc biệt lưu ý.

Chia động từ sell ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will sell

Ví dụ: If I have enough money, I will sell my old phone and buy a new one. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ bán điện thoại cũ của tôi và mua một cái mới)

  • Câu điều kiện loại 2: Would sell

Ví dụ: If I had more time, I would sell my handmade crafts at the local market. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ bán những sản phẩm thủ công của mình tại chợ địa phương)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have sold

Ví dụ: If he had studied business, he would have sold his own company by now. (Nếu anh ấy đã học kinh doanh, bây giờ anh ấy đã bán công ty của mình rồi)

Chia động từ sell ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will sell

Ví dụ: If I have free time this weekend, I will sell unnecessary items on an online auction website. (Nếu tôi có thời gian rảnh vào cuối tuần này, tôi sẽ bán những món đồ không cần thiết trên một trang web đấu giá trực tuyến)

  • Câu giả định loại 2: Would sell

Ví dụ: If I had the opportunity, I would sell my artwork at a local art fair. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ bán tác phẩm nghệ thuật của mình tại một triển lãm nghệ thuật địa phương)

  • Câu giả định loại 3: Would have sold

Ví dụ: If I had received a higher offer, I would have sold my car to that buyer. (Nếu tôi nhận được một đề nghị cao hơn, tôi đã bán chiếc xe của mình cho người mua đó)

Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của sell

Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn có sử dụng quá khứ của sell

Huy: What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì để kiếm sống?)

Linh: I sell handmade jewelry. (Mình bán trang sức thủ công)

Huy: That's interesting. How long have you been selling them? (Thật thú vị. Bạn đã bán chúng được bao lâu rồi?)

Linh: I've been selling jewelry for about five years now. (Mình đã bán trang sức khoảng năm năm nay)

Huy: Do you sell them online or at a physical store? (Bạn bán chúng trực tuyến hay ở cửa hàng?)

Linh: I sell them both online and at local craft markets. (Mình bán chúng cả trực tuyến và tại các chợ địa phương)

Huy: That's impressive. How do you promote your products? (Thật ấn tượng. Bạn quảng bá sản phẩm như thế nào?)

Linh: I sell them through my own website and also use social media platforms for marketing. (Mình bán chúng qua trang web riêng của mình và cũng sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp thị nữa)

Huy: I see. How often do you sell out of your products? (Vậy à. Bạn bán hết sản phẩm thường xuyên không?)

Linh: It varies, but during peak seasons, I often sell out within a week. (Tùy thuộc vào từng thời điểm, nhưng trong mùa cao điểm, mình thường bán hết trong vòng một tuần)

Bài tập về quá khứ của sell trong tiếng Anh

Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các dạng của động từ sell:

  1. She ________ her old clothes at a garage sale last weekend. (quá khứ đơn)
  2. We ________ fresh produce at the farmers market every Saturday. (hiện tại đơn)
  3. By the end of the year, they ________ all their remaining inventory. (tương lai hoàn thành)
  4. If they lower the price, they ________ more units of their product. (câu điều kiện 1)
  5. I wish I ________ my car and bought a bike instead. (quá khứ phân từ)

Đáp án:

  1. sold
  2. sell
  3. will have sold
  4. would sell
  5. had sold

Như vậy, hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng quá khứ của sell trong các dạng thì và câu khác nhau trong bài viết ngày hôm nay. Đứng quên tiếp tục rèn luyện thêm động từ này trong giao tiếp cũng như ngữ pháp để không ngừng cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top