MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của shave là gì? Các biến thể của shave trong ngữ pháp

Quá khứ của shave là shaved, dạng này áp dụng cho cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ, động từ bất quy tắc shave biểu đạt điều gì trong tiếng Anh.

Quá khứ của shave, cũng như các dạng của động từ này ở hiện tại và tương lai là những khía cạnh mà chúng ta cần nắm rõ để sử dụng shave một cách thành thục. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về điều đó trong bài viết ngày hôm nay.

Shave nghĩa tiếng Việt là gì?

Shave trong tiếng Việt được hiểu như thế nào?

Khi nói đến từ shave, nghĩa tiếng Việt tương đương của động từ này là cạo/cắt lông, râu, hay tóc. Đây là một động từ thường được sử dụng trong việc loại bỏ lông trên cơ thể, tạo ra vẻ ngoài gọn gàng và sạch sẽ. Động từ shave cũng có thể ám chỉ việc cắt hoặc tạo kiểu tóc theo cách đặc biệt.

Ví dụ:

  • He shaves his beard every morning to maintain a clean look. (Anh ấy cạo râu mỗi buổi sáng để duy trì một diện mạo gọn gàng)
  • She prefers to shave her legs rather than waxing them. (Cô ấy thích cạo chân hơn là waxing chúng)
  • The barber carefully shaves the customer's face with a sharp razor. (Thợ cắt tóc cạo cẩn thận khuôn mặt của khách hàng bằng một cây dao sắc)

Quá khứ của shave là gì?

Cách sử dụng quá khứ của shave một cách chính xác

Quá khứ của shave là shaved, áp dụng cho cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Quá khứ của shave dùngđùng để biểu đạt hành động cạo/cắt lông, râu, hoặc tóc đã được diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Động từ shave ở dạng quá khứ đơn V2: Yesterday, he shaved his beard for a job interview. (Hôm qua, anh ấy cạo râu để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn công việc)
  • Động từ shave ở dạng quá khứ phân từ V3:The barber has shaved his customer's face smoothly. (Thợ cắt tóc đã cạo mặt khách hàng của anh ấy một cách mượt mà)

Cách phát âm đúng:

  • Shave: /ʃeɪv/
  • Shaved: /ʃeɪvd/

Chia động từ shave theo dạng thức

Shave có những dạng thức nào trong tiếng Anh?

Đối với động từ shave, chúng ta có thể biến đổi nó theo các thì và dạng thức khác nhau để diễn đạt thời gian và tình huống khác nhau. Cụ thể, shave có những dạng thức nào, hãy tìm hiểu qua những ví dụ sau đây.

  • To shave ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: I need to shave my beard. (Tôi cần cạo râu)

  • Shave ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: We can shave our pets to keep their fur short. (Chúng tôi có thể cạo lông thú cưng của mình để giữ bộ lông của chúng ngắn)

  • Shaves là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: She shaves her legs regularly. (Cô ấy cạo chân thường xuyên)

  • Shaved là dạng quá khứ đơn của động từ shave

Ví dụ: Yesterday, he shaved his beard. (Hôm qua, anh ấy đã cạo râu)

  • Shaven là dạng quá khứ phân từ của động từ shave

Ví dụ: The barber has shavedshaven his beard. (Thợ hớt tóc đã cạo râu của anh ấy)

  • Shaving là dạng danh động từ

Ví dụ: I prefer wet shaving over electric shaving because it gives me a closer and smoother shave. (Tôi thích việc cạo ướt hơn là cạo bằng máy vì nó mang lại sự sạch sẽ và cảm giác mượt mà hơn)

Cách chia động từ shave theo nhóm thì

Tìm hiểu động từ shave trong các nhóm thì quá khứ, hiện tại, tương lai

Đối với động từ shave, chúng ta có thể chia nó theo các nhóm thì sau như quá khứ, hiện tại và tương lai. Những ví dụ sau đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng shave trong từng trường hợp cụ thể.

Chia động từ shave ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Shaved

Ví dụ: I shaved my head yesterday. (Tôi đã cạo đầu hôm qua)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were shaving

Ví dụ: He was shaving his beard when the phone rang. (Anh ấy đang cạo râu khi điện thoại reo)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had shaved

Ví dụ: They had shaved their heads before the charity event. (Họ đã cạo đầu trước sự kiện từ thiện)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been shaving

Ví dụ: By the time she arrived, he had been shaving his beard for an hour. (Đến khi cô ấy đến, anh ấy đã cạo râu được một giờ)

Chia động từ shave ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Shave/Shaves

Ví dụ: He shaves his beard every morning. (Anh ấy cạo râu mỗi buổi sáng)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are shaving

Ví dụ: They are shaving their heads for a charity event. (Họ đang cạo đầu cho một sự kiện từ thiện)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has shaved

Ví dụ: I have shaved my beard three times this week. (Tôi đã cạo râu ba lần trong tuần này)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been shaving

Ví dụ: We have been shaving our heads for the past hour. (Chúng tôi đã cạo đầu trong một giờ qua)

Chia động từ shave ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will shave

Ví dụ: I will shave my beard tomorrow. (Tôi sẽ cạo râu ngày mai)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be shaving

Ví dụ: He will be shaving his beard when you arrive. (Anh ấy sẽ đang cạo râu khi bạn đến)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have shaved

Ví dụ: They will have shaved their heads by the time we see them. (Họ sẽ đã cạo đầu trước khi chúng ta gặp họ)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been shaving

Ví dụ: By this time next month, I will have been shaving my beard for a year. (Vào thời điểm này trong tháng sau, tôi sẽ đã cạo râu được một năm)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to shave

Ví dụ: Tomorrow, they are going to shave their heads for a charity event. (Ngày mai, họ sẽ cạo đầu cho một sự kiện từ thiện)

Chia động từ shave theo các dạng câu đặc biệt

Ứng dụng shave trong câu điều kiện và giả định

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ shave có thể được chia theo các dạng câu đặc biệt như câu điều kiện và câu giả định. Điều này cho phép chúng ta diễn tả các tình huống giả định, điều kiện hoặc ý muốn trong việc cạo (cắt) lông, râu, hay tóc.

Chia động từ shave ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will shave

Ví dụ: If I have time, I will shave my beard. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ cạo râu)

  • Câu điều kiện loại 2: Would shave

Ví dụ: If I had a razor, I would shave my beard. (Nếu tôi có một cây dao cạo, tôi sẽ cạo râu)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have shaved

Ví dụ: She would have shaved her legs if she had known about the beach trip. (Nếu cô ấy biết về chuyến đi biển, cô ấy đã cạo lông chân)

Chia động từ shave ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will shave

Ví dụ: If I have enough time tomorrow, I will shave my beard. (Nếu ngày mai tôi có đủ thời gian, tôi sẽ cạo râu)

  • Câu giả định loại 2: Would shave

Ví dụ: She would shave her legs if she had the time. (Cô ấy sẽ cạo chân nếu cô ấy có thời gian)

  • Câu giả định loại 3: Would have shaved

Ví dụ: If he had known about the important meeting, he would have shaved his beard. (Nếu anh ấy biết về cuộc họp quan trọng, anh ấy đã cạo râu)

Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của shave

Luyện tập cách sử dụng động từ bất quy tắc shave với đoạn hội thoại

Huy: Hey, John. I heard you went to the barber yesterday. How was your experience? (Chào, John. Tôi nghe nói bạn đi hớt tóc hôm qua. Trải nghiệm của bạn thế nào?)

John: Oh, it was great! I hadn't had a haircut in months, so I decided to go for a complete makeover. (Oh, rất tuyệt! Tôi đã không cắt tóc trong vài tháng, nên tôi quyết định thay đổi toàn diện ngoại hình của mình)

Huy: That sounds exciting! Did you get a new hairstyle? (Nghe có vẻ thú vị! Bạn đã cắt kiểu tóc mới à?)

John: Yes, I did. I asked the barber to give me a trendy, short haircut. He also shaved my beard completely. (Vâng, đúng vậy. Tôi đã yêu cầu thợ cắt tóc tạo kiểu mới, tóc ngắn theo xu hướng khá nổi hiện nay. Anh ấy cũng đã cạo hẳn râu của tôi)

Huy: Wow, a clean shave! How do you feel about it? (Wow, một lần cạo sạch sẽ ra trò! Bạn cảm thấy thế nào?)

John: It's refreshing, to be honest. I hadn't been clean-shaven in years. It's a nice change. (Thật sảng khoái, thành thật mà nói. Tôi đã không cạo sạch râu trong nhiều năm. Đó là một sự thay đổi tuyệt vời)

Huy: I can imagine. It must feel light on your face. I might consider getting a shave too. (Tôi hiểu được. Chắc chắn điều này sẽ mang lại cảm giác thoải mái trên khuôn mặt của bạn. Tôi có thể cân nhắc cạo sạch cũng)

Bài tập về quá khứ của shave trong tiếng Anh

Bài tập: Hãy tìm dạng đúng của từ shave để điền vào chỗ trống.

  1. Yesterday, he __________ his beard before the party.
  2. We __________ our heads for a charity event last month.
  3. When I was younger, my father always __________ my hair for me.
  4. They __________ their legs before going to the beach yesterday.
  5. She __________ her armpits and legs to prepare for the race.
  6. Last week, the barber __________ his Huy's face with precision.
  7. I remember that he __________ his head completely a year ago.
  8. The swimmer __________ his body to reduce drag in the water.
  9. They __________ their facial hair to achieve a neater appearance.
  10. My grandfather used to __________ his beard every morning.

Đáp án:

  1. shaved
  2. shaved
  3. shaved
  4. shaved
  5. shaved
  6. shaved
  7. shaved
  8. shaved
  9. shaved
  10. shave

Quá khứ của shave đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả hành động cạo (cắt) lông, râu hay tóc trong quá khứ. Hoctienganhnhanh.vn hy vọng với những kiến thức được tổng hợp trong bài viết hôm nay, bạn đọc sẽ nắm bắt được cách sử dụng shave trong những ngữ cảnh khác nhau một cách mượt mà nhất.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top