MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của sing là gì? Chia động từ sing cực đơn giản

Quá khứ của sing là sang (V2) và sung (V3), chỉ hành động ca, hát của một người, cùng tìm hiểu cách chia động từ sing theo thì chuẩn nhất.

Trong tiếng Anh, khi muốn chỉ hành động ca, hát của một người nào đó, bạn có thể sử dụng động từ sing. Đây là một trong những từ vựng thông dụng được sử dụng nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu quá khứ của sing là gì? Cách chia động từ sing theo thì trong tiếng Anh cực chuẩn thông qua bài viết này nhé!

Sing tiếng Việt nghĩa là gì?

Động từ sing tiếng Việt có nghĩa là ca, hát

Động từ sing khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là hát. Đây là một động từ thường được sử dụng để chỉ hoạt động ca, hát của một người nào đó.

Ví dụ:

  • We gathered around the campfire and sang songs. (Chúng tôi tập trung xung quanh ngọn lửa trại và hát những bài hát)
  • They formed a band and started singing at local events. (Họ thành lập một ban nhạc và bắt đầu biểu diễn hát tại các sự kiện địa phương)
  • I often sing along to my favorite songs on the radio. (Tôi thường hát theo các bài hát yêu thích trên đài phát thanh)

Quá khứ của sing là gì?

Quá khứ của sing là sang (V2) và sung (V3)

Từ sing tiếng Anh là một trong những động từ bất quy tắc thông dụng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng đều phải ghi nhớ để có thể sử dụng đúng dạng từ theo từng ngữ cảnh câu.

Quá khứ của sing trong quá khứ đơn (V2) có dạng là sang và trong quá khứ phân từ (V3) có dạng là sung. Các dạng quá khứ của sing được phiên âm lần lượt là /sæŋ/ (sang) và /sʌŋ/ (sung).

Bảng chia các dạng động từ sing trong tiếng Anh

Dạng chia của sing

Hình thức

Ví dụ minh họa

To - infinitive

To sing

She decided to sing in the talent show. (Cô ấy quyết định hát trong cuộc thi tài năng)

Bare infinitive (nguyên mẫu không to)

sing

The music teacher made the students sing their scales repeatedly to improve their pitch and vocal control.

(Giáo viên âm nhạc buộc học sinh hát các quãng âm theo nhóm nhiều lần để cải thiện độ cao và kiểm soát giọng hát của họ)

Gerund

singing

Singing and dancing are two of her favorite hobbies, and she often spends her weekends performing in local musical theater productions.

(Hát và nhảy là hai sở thích yêu thích của cô ấy, và cô thường dành cuối tuần để biểu diễn trong các vở nhạc kịch địa phương)

Past verb (V2)

sang

They sang together at the choir concert. (Họ hát cùng nhau trong buổi hòa nhạc dàn hợp xướng)

Past participle (V3)

sung

They have sung this anthem many times before. (Họ đã hát quốc ca này nhiều lần trước đây)

Cách chia động từ sing ở 13 thì tiếng Anh

Tổng hợp cách chia động từ sing theo 13 thì trong tiếng Anh cực chuẩn

Ngoài việc biết quá khứ của sing là sang (V2) và sung (V3) thì bạn học cũng nên tìm hiểu cách chia động từ sing theo từng thì cụ thể thường được sử dụng trong giao tiếp. Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ sing theo 13 thì cơ bản kèm ví dụ dễ hiểu để bạn nhớ lâu hơn.

Chia động từ sing theo 4 thì hiện tại

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

TENSE

I

You

He/She/It

We

You

They

Hiện tại đơn (HTĐ)

sing

sing

sings

sing

sing

sing

Hiện tại tiếp diễn (HTTD)

am singing

are singing

is singing

are singing

are singing

are singing

Hiện tại hoàn thành HTHT)

have sung

have sung

has sung

have sung

have sung

have sung

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD)

have been singing

have been singing

has been singing

have been singing

have been singing

have been singing

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: She sings in the choir every Sunday, bringing joy to the congregation. (Cô ấy hát trong dàn hợp xướng vào mỗi Chủ Nhật, mang niềm vui đến giáo đường)
  • Hiện tại tiếp diễn: They are singing a duet at the music festival this weekend, showcasing their harmonious voices. (Họ đang hát một bài hát hai giọng trong lễ hội âm nhạc cuối tuần này, thể hiện giọng hòa hợp của họ)
  • Hiện tại hoàn thành: He has sung at numerous concerts throughout his career, establishing himself as a renowned vocalist. (Anh ấy đã hát tại nhiều buổi hòa nhạc trong suốt sự nghiệp, xác lập tên tuổi là một ca sĩ nổi tiếng)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: We have been singing together for years, nurturing a deep bond and creating beautiful harmonies. (Chúng tôi đã hát cùng nhau suốt nhiều năm, nuôi dưỡng một mối quan hệ sâu sắc và tạo nên những âm hưởng đẹp)

Chia động từ sing ở nhóm thì quá khứ

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Quá khứ đơn (QKĐ)

sang

sang

sang

sang

sang

sang

Quá khứ tiếp diễn (QKTD)

was singing

were singing

was singing

were singing

were singing

were singing

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD)

had been singing

had been singing

had been singing

had been singing

had been singing

had been singing

Quá khứ hoàn thành (QKHT)

had sung

had sung

had sung

had sung

had sung

had sung

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn: She sang a beautiful song at the talent show last night, mesmerizing the audience. (Cô ấy đã hát một bài hát đẹp trong cuộc thi tài năng tối qua, làm say đắm khán giả)
  • Quá khứ tiếp diễn: They were singing when I entered the room, unaware of my presence. (Họ đang hát khi tôi vào phòng, không biết về sự hiện diện của tôi)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:We had been singing together since morning, and our voices were tired by the end of the day. (Chúng tôi đã hát cùng nhau từ sáng sớm và giọng hát của chúng tôi đã mệt mỏi vào cuối ngày)
  • Quá khứ hoàn thành: They had sung that song together on numerous occasions, but this performance was particularly emotional. (Họ đã hát bài hát đó cùng nhau trong nhiều dịp, nhưng buổi biểu diễn này đặc biệt xúc động)

Chia động từ sing ở nhóm thì tương lai

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Tương lai đơn (TLĐ)

will sing

will sing

will sing

will sing

will sing

will sing

Tương lai gần (Be going to)

am going to sing

are going to sing

is going to sing

are going to sing

are going to sing

are going to sing

Tương lai tiếp diễn (TLTD)

will be singing

will be singing

will be singing

will be singing

will be singing

will be singing

Tương lai hoàn thành (TLHT)

will have sung

will have sung

will have sung

will have sung

will have sung

will have sung

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD)

will have been singing

will have been singing

will have been singing

will have been singing

will have been singing

will have been singing

Ví dụ:

  • Tương lai đơn:They will sing together in a musical production next month. (Họ sẽ hát cùng nhau trong một vở nhạc kịch vào tháng sau)
  • Tương lai gần (Be going to): I am going to sing at the talent show this weekend, so I've been practicing every day. (Tôi sẽ hát trong cuộc thi tài năng cuối tuần này, nên tôi đã luyện tập mỗi ngày)
  • Tương lai tiếp diễn:They will be singing at the charity event this time next week, raising funds for a good cause. (Họ sẽ đang hát trong sự kiện từ thiện vào thời điểm này tuần sau, gây quỹ cho một mục đích tốt)
  • Tương lai hoàn thành: By next year, she will have sung in major music festivals around the world. (Vào năm sau, cô ấy sẽ đã hát trong các lễ hội âm nhạc lớn trên khắp thế giới)
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: By next summer, she will have been singing professionally for five years. (Vào mùa hè tới, cô ấy sẽ đã hát chuyên nghiệp trong năm năm)

Cách chia động từ sing theo cấu trúc đặc biệt

Chia động từ sing theo câu điều kiện và câu giả định

Ngoài cách chia quá của của sing theo các thì tiếng Anh thì bạn học có thể tham khảo cách chia động từ theo các cấu trúc câu đặc biệt sau:

Chia động từ sing trong câu điều kiện

Câu điều kiện loại 1: Will sing

Ví dụ: If they invite her to perform, she will sing her heart out on stage. (Nếu họ mời cô ấy biểu diễn, cô ấy sẽ hát hết mình trên sân khấu)

Câu điều kiện loại 2: Would sing

Ví dụ: If I were a famous singer, I would sing in sold-out arenas around the world. (Nếu tôi là một ca sĩ nổi tiếng, tôi sẽ hát tại các sân vận động trên toàn thế giới)

Câu điều kiện loại 3: Would have sung

Ví dụ: If she had practiced more, she would have sung flawlessly during the performance. (Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, cô ấy đã hát hoàn hảo trong buổi biểu diễn)

Chia động từ sing ở câu giả định

Câu giả định hay còn gọi là câu cầu khiến, không mang tính ép buộc, thể hiện mong muốn ai đó làm một việc.

  • Câu giả định với would rather (hiện tại, tương lai): S1 + would rather (that) + S2 + V2/ed

Ví dụ: They would rather we sang their favorite song during their farewell party. (Họ muốn chúng tôi hát bài hát yêu thích của họ trong buổi tiệc chia tay)

  • Câu giả định với would rather (quá khứ): S1 + would rather (that) + S2 + had + V3/ed

Ví dụ: I would rather (that) she had sung a different song at the concert. (Tôi muốn cô ấy đã hát một bài hát khác trong buổi hòa nhạc)

Hội thoại có sử dụng động từ sing trong tiếng Anh

Alice: Do you like singing?

Bob: Yes, I love to sing! It brings me so much joy.

Alice: Have you ever performed in front of an audience?

Bob: Not yet, but I hope to sing at an open mic night soon.

Alice: That's great! I'll come and cheer you on when you perform.

Bob: Thanks, Alice! Your support means a lot to me.

  • Dịch nghĩa:

Alice: Bạn có thích hát không?

Bob: Có, tôi rất thích hát! Nó mang đến cho tôi rất nhiều niềm vui.

Alice: Bạn đã từng biểu diễn trước khán giả chưa?

Bob: Chưa, nhưng tôi hy vọng sẽ hát trong một đêm mở mic sớm.

Alice: Thật tuyệt! Tôi sẽ đến và cổ vũ cho bạn khi bạn biểu diễn.

Bob: Cảm ơn, Alice! Sự ủng hộ của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.

Bài tập chia động từ sing và đáp án chi tiết

Bài tập chia động từ sing và đáp án chi tiết

  1. She ________ beautifully in the choir every Sunday.
  2. He ________ in many competitions throughout his career.
  3. They ________ at various concerts before they disbanded.
  4. I ________ at the music festival next month.
  5. They ________ for hours by the time you get there.

Đáp án:

  1. sings
  2. has sung
  3. had sung
  4. will sing
  5. will have been singing

Như vậy, thông qua bài viết trên của hoctienganhnhanh đã giúp bạn học biết được quá khứ của sing là sang (V2) và sung (V3) cũng như cách chia động từ sing theo các thì cơ bản và cấu trúc câu thông dụng được sử dụng nhiều trong các tình huống giao tiếp. Hãy tiếp tục theo dõi trang web để thường xuyên cập nhật kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top