MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của spell là gì? Chia động từ spell theo thì tiếng Anh chuẩn

Quá khứ của spell ở quá khứ đơn là spelled và quá khứ phân từ là spelled/spelt, mang nghĩa đánh vần, cùng tìm hiểu cách chia động từ theo thì dễ hiểu.

Để diễn tả hành động đánh vần tên của một người hoặc một từ vựng trong tiếng Anh bạn học có thể nói “Can you spell your name?” Trong đó, động từ spell mang ý nghĩa đánh vần. Hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, quá khứ của spell và cách chia động từ spell theo thì tiếng Anh cực chuẩn thông qua bài học này nhé!

Spell tiếng Việt nghĩa là gì?

Spell trong tiếng Việt có nghĩa là đánh vần

Động từ spell là một trong những động từ thông dụng được sử dụng nhiều trong các tình huống giao tiếp và cả trong những bài thi tiếng anh, đặc biệt là bài thi nghe (Listening).

Theo từ điển Oxford thì động từ spell khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là đánh vần, mô tả hành động đọc từng chữ cái của một tên, một từ để giúp đối phương hiểu rõ từ mà bạn đang nói hoặc viết lại cho đúng.

Ví dụ:

  • Could you please spell your last name for me? (Bạn có thể vui lòng đánh vần họ của bạn cho tôi được không?)
  • I'm not sure how to spell this word. Could you help me? (Tôi không chắc làm thế nào để đánh vần từ này. Bạn có thể giúp tôi không?)

Quá khứ của spell là gì?

Quá khứ của spell ở V2, V3 là spelled/spelt

Spell là một động từ bất quy tắc được sử dụng và thường xuyên xuất hiện nhiều trong giao tiếp. Chính vì vậy, việc ghi nhớ dạng bất quy tắc của spell sẽ giúp bạn sử dụng và áp dụng đúng trong quá trình học tiếng Anh.

Quá khứ của spell ở quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) đều có thể dùng spelled/spelt. Quá khứ của spell sẽ được phiên âm lần lượt là /spɛlt/ (spelt) và /spɛld/ (spelled)

Ví dụ:

  • She always spelled/spelt her name incorrectly until her teacher corrected her. (Cô ấy luôn viết sai tên của mình cho đến khi giáo viên chỉnh sửa cho cô ấy)
  • She spelled her email address letter by letter to ensure there were no mistakes. (Cô ấy đánh vần địa chỉ email của mình từng chữ một để đảm bảo không có sai sót)

Lưu ý: Ở UK thì dùng spelled/ spelt trong văn viết đều được chấp nhận, còn ở US thì spelled được sử dụng phổ biến hơn.

Bảng chia các dạng động từ spell trong tiếng Anh

Dạng chia của spell

Hình thức

Ví dụ minh họa

To - infinitive

To spell

He needs to spell his address for the delivery person. (Anh ấy cần đánh vần địa chỉ của mình cho người giao hàng)

Bare infinitive (nguyên mẫu không to)

spell

Please spell this word for me. (Xin đánh vần từ này cho tôi)

Gerund

spelling

She enjoys spelling difficult words as a challenge. (Cô ấy thích đánh vần các từ khó như một thử thách)

Past verb (V2)

spelled/spelt

Yesterday, I spelled my name incorrectly on the document. (Hôm qua, tôi đã viết sai tên mình trên tài liệu)

Past participle (V3)

spelled/spelt

They have spelled their names incorrectly on the attendance sheet. (Họ đã viết sai tên của mình trên danh sách điểm danh)

Cách chia động từ spell ở 13 thì tiếng Anh

Tổng hợp cách chia động từ spell theo 13 thì tiếng Anh cực chuẩn

Dưới đây là một số bảng tóm tắt cách chia động từ spell kèm ví dụ cụ thể để bạn học có thể hiểu rõ hơn về quá khứ của spell cũng như các dạng biến đổi của spell theo thì và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh câu cụ thể.

Chia động từ spell ở nhóm thì hiện tại

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

TENSE

I

You

He/She/It

We

You

They

Hiện tại đơn (HTĐ)

spell

spell

spells

spell

spell

spell

Hiện tại tiếp diễn (HTTD)

am spelling

are spelling

is spelling

are spelling

are spelling

are spelling

Hiện tại hoàn thành (HTHT)

have spelled

have spelled

has spelled

have spelled

have spelled

have spelled

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD)

have been spelling

have been spelling

has been spelling

have been spelling

have been spelling

have been spelling

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: The teacher spells out the instructions clearly before starting the test. (Giáo viên đọc rõ các hướng dẫn trước khi bắt đầu bài kiểm tra)
  • Hiện tại tiếp diễn: The students are spelling difficult words to improve their vocabulary. (Các học sinh đang đánh vần các từ khó nhằn để nâng cao vốn từ vựng)
  • Hiện tại hoàn thành: We have spelled all the names on the guest list correctly for the event. (Chúng tôi đã viết đúng tên của tất cả các khách mời trong danh sách cho sự kiện)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: They have been spelling words since morning to prepare for the spelling competition. (Họ đã đánh vần các từ vựng từ sáng sớm để chuẩn bị cho cuộc thi đánh vần)

Chia động từ spell ở nhóm thì quá khứ

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Quá khứ đơn (QKĐ)

spelled

spelled

spelled

spelled

spelled

spelled

Quá khứ tiếp diễn (QKTD)

was spelling

were spelling

was spelling

were spelling

were spelling

were spelling

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD)

had been spelling

had been spelling

had been spelling

had been spelling

had been spelling

had been spelling

Quá khứ hoàn thành (QKHT)

had spelled

had spelled

had spelled

had spelled

had spelled

had spelled

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn: He often spelled unfamiliar words incorrectly. (Anh ấy thường viết sai chính tả những từ không quen)
  • Quá khứ tiếp diễn: I was spelling the word "encyclopedia" when he interrupted me. (Tôi đang đánh vần từ "encyclopedia" khi anh ấy ngắt lời tôi)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: They had been spelling the words for hours when the competition started, but they still had more to go. (Họ đã đang đánh vần các từ trong nhiều giờ trước khi cuộc thi bắt đầu, nhưng họ vẫn còn nhiều từ phải đánh vần)
  • Quá khứ hoàn thành: I had spelled my name correctly on every application form, but they still misspelled it. (Tôi đã viết đúng tên của mình trên mọi đơn xin việc, nhưng họ vẫn viết sai chính tả)

Chia động từ spell ở nhóm thì tương lai

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Tương lai đơn (TLĐ)

will spell

will spell

will spell

will spell

will spell

will spell

Tương lai gần (Be going to)

am going to spell

are going to spell

is going to spell

are going to spell

are going to spell

are going to spell

Tương lai tiếp diễn (TLTD)

will be spelling

will be spelling

will be spelling

will be spelling

will be spelling

will be spelling

Tương lai hoàn thành (TLHT)

will have spelled

will have spelled

will have spelled

will have spelled

will have spelled

will have spelled

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD)

will have been spelling

will have been spelling

will have been spelling

will have been spelling

will have been spelling

will have been spelling

Ví dụ:

  • Tương lai đơn: In two weeks, she will spell the word correctly in the spelling bee. (Vào hai tuần tới, cô ấy sẽ đánh vần từ đúng trong cuộc thi đánh vần)
  • Tương lai gần (Be going to): They are going to spell the words aloud tomorrow morning to practice for the upcoming spelling competition. (Họ sẽ đánh vần các từ to vào sáng mai để ôn tập cho cuộc thi đánh vần sắp tới)
  • Tương lai tiếp diễn: During the summer break, I will be spelling the word "championship" repeatedly to improve my spelling skills. (Trong kỳ nghỉ hè, tôi sẽ đang đánh vần từ "championship" liên tục để cải thiện kỹ năng đánh vần của mình)
  • Tương lai hoàn thành: Before the end of the month, she will have spelled out all the details of the project to the team. (Trước khi kết thúc tháng, cô ấy sẽ đã đã trình bày rõ các chi tiết của dự án cho nhóm làm việc)
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: In two hours, I will have been spelling out the project requirements to the team for the entire morning.(Sau hai giờ nữa, tôi sẽ đã đang trình bày rõ yêu cầu của dự án cho nhóm trong suốt buổi sáng)

Cách chia động từ spell theo cấu trúc đặc biệt

Chia động từ spell theo cấu trúc câu điều kiện 1,2,3

Ngoài cách chia quá khứ của spell theo thì tiếng Anh thì bạn học có thể tham khảo thêm cách chia động từ spell theo một số cấu trúc câu đặc biệt sau:

Chia động từ spell trong câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will spell

Ví dụ: If you practice regularly, you will spell your name without any mistakes. (Nếu bạn luyện tập đều đặn, bạn sẽ đánh vần tên mình mà không mắc lỗi)

  • Câu điều kiện loại 2: Would spell

Ví dụ: If I had more time, I would spell out all the details for you. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ nêu rõ tất cả các chi tiết cho bạn)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have spelled

Ví dụ: If I had known the correct pronunciation, I would have spelled the word correctly. (Nếu tôi biết cách phát âm đúng, tôi đã đánh vần từ đúng.)

Chia động từ spell ở câu giả định

  • Câu giả định với would rather (hiện tại, tương lai): spelled

Ví dụ: She would rather he spelled her name correctly on the invitation. (Cô ấy muốn anh ta đánh vần tên cô ấy đúng trên thiệp mời)

  • Câu giả định với would rather (quá khứ): had spelled

Ví dụ: I would rather you had spelled the words correctly in the spelling bee. (Tôi muốn bạn đã đánh vần các từ đúng trong cuộc thi đánh vần)

Hội thoại có sử dụng quá khứ của spell trong tiếng Anh

Mike: How do you spell "restaurant"?

Josh: R-E-S-T-A-U-R-A-N-T.

Mike: That's correct, Josh! Now, can you spell "accommodation"?

Josh: A-C-C-O-M-M-O-D-A-T-I-O-N.

Mike: Well done, Josh! You're really good at spelling.

Josh: Thanks, Mike. I've always enjoyed learning new words and their spellings.

Mike: That's a great skill to have, Josh. Keep up the good work!

  • Dịch nghĩa:

Mike: Làm sao bạn đánh vần từ "restaurant"?

Josh: R-E-S-T-A-U-R-A-N-T.

Mike: Đúng rồi, Josh! Bây giờ, bạn có thể đánh vần từ "accommodation" không?

Josh: A-C-C-O-M-M-O-D-A-T-I-O-N.

Mike: Làm tốt lắm, Josh! Bạn thực sự giỏi đánh vần.

Josh: Cảm ơn, Mike. Tôi luôn thích học từ mới và cách đánh vần của chúng.

Mike: Đó là một kỹ năng tuyệt vời, Josh. Tiếp tục làm tốt nhé!

Bài tập chia quá khứ của spell và đáp án chi tiết

Bài tập chia quá khứ của spell và đáp án chi tiết

Dưới đây là một số câu bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về cách chia động từ spell theo thì tiếng Anh và cấu trúc câu đặc biệt:

  1. Do you ________ how to spell this word?
  2. Sorry, I can't talk right now. I ________ an important document.
  3. They ________ the words when I walked in.
  4. We ________ for three hours before we finished.
  5. If she had studied harder, she ________ the words correctly.
  6. Please ________ it for her once again to make sure she understands. (spell)

Đáp án:

  1. spell
  2. am spelling
  3. were spelling
  4. had been spelling
  5. would have spelled
  6. spell

Trên đây là toàn bộ bài học về từ vựng tiếng Anh spell mà bạn học có thể tham khảo. hy vọng thông qua bài học này sẽ giúp bạn học biết quá khứ của spell là spelled/spelt, ý nghĩa của từ vựng và cách chia động từ spell theo thì kèm ví dụ dễ hiểu. Đừng quên theo dõi và thường xuyên truy cập website học tiếng Anh nhanh để học thêm nhiều từ vựng hay nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top