MỚI CẬP NHẬT

Sorry đi với giới từ gì? Phân biệt Sorry và Apologize chính xác

Sorry đi với giới từ for để diễn tả sự xin lỗi vì một hành động cụ thể nào đó mà người nói đã vô tình làm. Ngoài ra, Sorry còn đi với với nhiều giới từ khác.

Có phải bạn thường sử dụng từ “Sorry” để nói xin lỗi trong tiếng Anh? Nhưng bạn đã ghi nhớ những kiến thức quan trọng về Sorry chưa? Nhiều bạn khi học tiếng Anh sẽ thắc mắc “Sorry đi với giới từ gì”. Vậy thì hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá về từ vựng này trong bài học hôm nay nhé!

Sorry có nghĩa là gì?

Giải thích nghĩa của Sorry là gì?

Sorry là tính từ có nghĩa là xin lỗi, lấy làm tiếc. Từ vựng này được sử dụng khi muốn diễn tả cảm xúc xin lỗi, hối lỗi vì một hành động nào đó đã thực hiện. Sorry cũng dùng để diễn tả sự đau buồn, chia buồn với một ai đó về một sự việc buồn.

Đôi khi từ “Sorry” cũng đồng nghĩa với “Excuse me” để yêu cầu sự giúp đỡ từ người khác. Vậy nên từ vựng này có nhiều nghĩa khác nhau, sẽ tuỳ thuộc vào từng mục đích và ngữ cảnh trong câu mà sử dụng cho phù hợp.

Ví dụ:

  • I'm just sorry about all the trouble I've caused him. (Tôi chỉ xin lỗi về tất cả những rắc rối tôi đã gây ra cho anh ấy)
  • I'm sorry for being late to the meeting. Traffic was really bad today. (Tôi xin lỗi vì đến muộn trong buổi họp. Giao thông thật sự rất tệ hôm nay)

Sorry đi với giới từ gì?

Những giới từ đi với Sorry

Đi tới kiến thức chính trong bài học này, hoctienganhnhanh sẽ giải đáp thắc mắc “Sorry đi với giới từ gì?”. Sorry đi cùng với nhiều giới từ khác nhau, trong mỗi trường hợp sẽ mang nghĩa và diễn tả mục đích khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh của người nói.

Sorry for

Sorry đi với giới từ for để diễn tả sự xin lỗi vì một hành động cụ thể nào đó đã vô tình hoặc cố tình thực hiện. Người nói khi sử dụng cấu trúc “Sorry for” là khi muốn bày tỏ sự xin lỗi chân thành sau khi đã suy nghĩ về hành động trước đó.

Ví dụ:

  • She said she was sorry for forgetting my birthday. (Cô ấy nói rằng cô ấy xin lỗi vì đã quên sinh nhật của tôi)
  • They sent a gift basket as a way of saying sorry for the mistake they made. (Họ gửi một giỏ quà như một cách nói lời xin lỗi vì lỗi lầm mà họ đã mắc phải)

Sorry about

Được sử dụng như “Sorry for” nhưng cấu trúc “Sorry about” mang ý nghĩa trang trọng hơn khi muốn diễn tả sự hối tiếc về một sự kiện hoặc tình huống có tính chất buồn bã.

Ví dụ:

  • I'm sorry about your loss, please accept my condolences. (Tôi xin lỗi về sự mất mát của bạn, xin vui lòng chấp nhận lời chia buồn của tôi)
  • I'm sorry about your grandfather's passing. (Tôi xin lỗi về sự ra đi của ông bạn)

Sorry to

Cấu trúc “Sorry to” được sử dụng nhằm diễn tả lời xin lỗi khi đã gây phiền toái tới cho người khác.

Ví dụ:

  • Sorry to interrupt you, but I have a quick question. (Xin lỗi đã làm gián đoạn bạn, nhưng tôi có một câu hỏi nhanh)
  • Sorry to disappoint you, but we won't be able to attend your party this weekend. (Xin lỗi đã làm bạn thất vọng, nhưng chúng tôi sẽ không thể tham dự bữa tiệc của bạn vào cuối tuần này)

Những cấu trúc quan trọng với Sorry

Những cấu trúc quan trọng với Sorry

Khi sử dụng Sorry, có những cấu trúc quan trọng khác để bày tỏ sự xin lỗi, hối tiếc đước sử dụng phô rbiến như:

I’m sorry for + N

Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự xin lỗi vì cái gì đó hoặc bày tỏ sự đồng cảm, thấy làm việc vì một chuyện gì đó.

Ví dụ:

  • I'm sorry for the way I spoke to you yesterday. (Tôi xin lỗi về cách tôi nói chuyện với bạn hôm qua)
  • I'm sorry for the mistake I made on your order. (Tôi xin lỗi vì lỗi sai của tôi trên đơn hàng của bạn)

I’m sorry for + Ving

Khi muốn bày tỏ sự hối lỗi về một hành động đã thực hiện trước đó, bạn sẽ sử dụng cấu trúc “I’m sorry for + Ving”. Động từ trong cấu trúc sẽ được thêm đuôi “ing” để nói về hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • I'm sorry for interrupting you while you were speaking. (Tôi xin lỗi vì đã gián đoạn bạn khi bạn đang nói)
  • I'm sorry for being late to our meeting. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn trong cuộc họp của chúng ta)

I’m sorry + To V

Khác với những cấu trúc trước, "I'm sorry + to V" là một cách diễn đạt để nói lời xin lỗi đồng thời cũng đề xuất một hành động nhất định.

Ví dụ:

  • I'm sorry to interrupt you, but could you please speak a little louder? (Tôi xin lỗi vì đã gián đoạn bạn, nhưng bạn có thể nói to hơn được không?)
  • I'm sorry to bother you, but would you mind lending me a hand with this? (Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng bạn có phiền giúp tôi một tay với việc này không?)

I’m sorry + Clause

Một cấu trúc khác với Sorry mà nhiều người bỏ quên nhưng được sử dụng rất nhiều. Cấu trúc “I’m sorry + Clause” dùng để diễn tả lời xin lỗi hoặc sự tiếc nuối về một việc gì đó cụ thể. Clause ở đây sẽ bao gồm một chủ ngữ và vị ngữ.

Ví dụ:

  • I'm sorry that I forgot to call you back. (Tôi xin lỗi vì quên gọi lại cho bạn)
  • I'm sorry that I couldn't make it to your party. (Tôi xin lỗi vì không thể tham dự tiệc của bạn)

Sau Sorry là To V hay Ving?

Sau Sorry là To V hay Ving?

Sorry có thể đi cùng với cả To V và Ving, tuỳ vào mục đích của người nói mà mang ý nghĩa khác nhau.

Sorry + Ving

Sau Sorry là Ving để diễn tả hành động cảm thấy hối lỗi vì đã gây ra sự khó chịu hoặc đang làm phiền với người khác.

Ví dụ:

  • I'm sorry for making you wait. (Xin lỗi vì đã làm bạn đợi lâu)
  • She was sorry for interrupting our conversation. (Cô ấy xin lỗi vì đã gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng ta)

Sorry + To V

Bạn có thể sử dụng Sorry cùng với To V nhằm diễn tả một hành động tương lai cần phải làm để khắc phục hoặc xin lỗi cho việc gì đó.

Ví dụ:

  • I'm sorry to have to tell you this, but the meeting has been canceled. (Tôi xin lỗi phải thông báo với bạn rằng cuộc họp đã bị hủy)
  • I'm sorry to have caused you so much trouble. It was never my intention. (Tôi xin lỗi vì gây ra nhiều phiền phức cho bạn. Đó không phải ý định của tôi)

Từ đồng nghĩa với Sorry

Ngoài Sorry, còn có nhiều từ vựng khác được sử dụng để diễn tả sự hối lỗi, hối tiếc như:

Từ đồng nghĩa

Định nghĩa

Apologize

Xin lỗi

Regret

Tiếc nuối

Apology

Sự xin lỗi

Excuse me

Xin lỗi / Làm phiền

Pardon me

Xin lỗi / Làm phiền

I beg your pardon

Xin lỗi / Tôi xin phép

My bad

Lỗi của tôi

I'm in the wrong

Tôi đã sai

I'm at fault

Tôi chịu trách nhiệm

Phân biệt Sorry và Apologize

Sorry và Apologize có gì khác nhau?

Sorry và Apologize là 2 từ vựng được sử dụng nhiều nhất và dễ gây nhầm lẫn cho người dùng. Để phân biệt được 2 từ vựng dễ gây hiểu nhầm này, bạn có thể xem phân tích chi tiết dưới đây:

  • Apologize: Sử dụng trong câu đóng vai trò là động từ, khi sử dụng Apologize sẽ mang ý nghĩa trang trọng và lịch sự hơn.

Ví dụ: He apologized to his neighbor for the noise last night. (Anh ấy đã xin lỗi với hàng xóm vì tiếng ồn đêm qua)

She apologized for forgetting her friend's birthday and promised to make it up to her. (Cô ấy xin lỗi vì quên sinh nhật của bạn và hứa sẽ bù đắp cho cô ấy)

  • Sorry: Đóng vai trò là tính từ, “Sorry” mang tính chất nhiều hơn về mặt cảm xúc, tình cảm. “Sorry” còn được sử dụng để bày tỏ sự cảm thông, thất vọng về một ai đó với hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Sorry, I can't make it to your party this weekend. (Xin lỗi, tôi không thể đến tiệc của bạn vào cuối tuần này)
  • She is sorry for what she said earlier. It was insensitive of her. (Cô ấy xin lỗi vì những gì cô ấy nói trước đó. Đó là sự thiếu tế nhị của cô ấy)

Cách nói lời xin lỗi trong tiếng Anh

Để bày tỏ lời xin lỗi, có những cách nói cụ thể dưới đây:

  1. I'm sorry. (Tôi xin lỗi.)
  2. I apologize. (Tôi xin lỗi.)
  3. Please forgive me. (Xin hãy tha thứ cho tôi.)
  4. I beg your pardon. (Xin lỗi.)
  5. Excuse me. (Xin lỗi / Làm phiền.)
  6. My apologies. (Lời xin lỗi của tôi.)
  7. I'm so sorry for... (Tôi rất xin lỗi về...)
  8. I take full responsibility. (Tôi chịu trách nhiệm đầy đủ.)
  9. I realize I was wrong. (Tôi nhận ra mình đã sai.)
  10. I promise to do better next time. (Tôi hứa sẽ làm tốt hơn lần sau.)

Video bài học phân biệt Sorry và Apologize

Để phân biệt được Sorry và Apologize, bạn có thể xem qua video bài học chi tiết dưới đây, hiểu rõ về cách sử dụng, những trường hợp và ví dụ cụ thể:

Bài hát tiếng Anh về Sorry

Cùng học tiếng Anh qua bài hài Sorry của Justin Bieber, đây là bài hát liên quan tới lời xin lỗi về tình yêu. Trong bài hát cũng sử dụng từ “Sorry” cùng những từ vựng đồng nghĩa khác để bày tỏ sự xin lỗi:

Hội thoại không video liên quan tới Sorry

A: Hey, did you hear that I lost my phone yesterday?

B: No way, that's too bad! Did you try calling it?

A: Yeah, I did, but it was already turned off by the time I realized it was missing.

B: Sorry to hear that. Did you check with the lost and found department?

A: Yeah, I did, but no luck so far.

B: Well, I hope you find it soon. Losing a phone is such a hassle.

A: Thanks, I appreciate it. I'm sorry if I missed any important messages or calls.

B: No worries, it happens to everyone at some point. Just let me know if there's anything I can do to help.

Bài tập

Lựa chọn “apologize” hoặc “sorry” để vào chỗ trống

1. My boyfriend ……………….. to me for forgetting my party

2. Levi ……………….. to his wife for his mistakes.

3. She’s ……………….. for not helping you to do the housework.

4. Johan ……………….. for making you disappointed.

5. ………………..! I can’t pick you up today.

Đáp án

1. Apologize

2. Apologize

3. Apologize

4. Sorry

5. Sorry

Sorry có thể đi với nhiều giới từ và tuỳ vào từng trường hợp mà mang ý nghĩa bày tỏ sự xin lỗi khác nhau. Đồng thời, bạn cũng cần phải hiểu rõ về cách phân biệt Sorry và Apologize, đây là kiến thức quan trọng mà bắt buộc cần nắm vững. Hy vọng với những kiến thức hữu ích mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top