MỚI CẬP NHẬT

Tôn trọng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ vựng này

Tôn trọng tiếng Anh là respect, cách đọc, cách sử dụng từ vựng này khi là động từ, danh từ trong ví dụ, cùng hội thoại và cụm từ tiếng Anh liên quan đến tôn trọng.

Trong cuộc sống, bất kỳ ai cũng mong muốn được người khác tôn trọng, bên cạnh đó tôn trọng đó cũng là một trong những yếu tố làm cho mối quan hệ của bạn và mọi người trở nên tốt đẹp hơn.

Tuy nhiên tôn trọng tiếng Anh là gì là một trong những thắc mắc của rất nhiều người và họ hoàn toàn không biết nó được diễn tả qua từ vựng nào trong tiếng Anh. Chính vì vậy hãy để học tiếng Anh giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và có thêm kiến thức từ vựng về “tôn trong” trong tiếng Anh.

Tôn trọng tiếng Anh là gì?

Tôn trọng dịch sang tiếng Anh.

Tôn trọng trong tiếng Anh là respect, khi respect là động từ nó có nghĩa là tôn trọng, còn khi respect là danh từ nó có nghĩa là sự tôn trọng hoặc đơn giản là tôn trọng.

Respect (tôn trọng) là từ vựng nói về thái độ, cách nhìn nhận cũng như đức tính của con người, khi bạn tôn trọng ai đó bất kể người đó là ai, làm công việc gì, có chức có quyền thế hay không, miễn họ là những người tốt, cư xử đúng chuẩn mực đạo đức, còn những người không tốt thì tôn trọng được xem như một “nét đẹp” văn hóa tối thiểu nhất cần có đối với họ.

Lưu ý: Từ respect có thể là động từ hoặc danh từ, tùy vào ngữ cảnh tình huống khác nhau mà bạn có thể lựa chọn sao cho phù hợp.

Ngoài respect thì deference cũng có nghĩa là tôn trọng, tuy nhiên deference thường được sử dụng với nghĩa là “sự tôn trọng” nhiều hơn, bên cạnh đó có một số từ đồng nghĩa với respect như:

  • Respected.
  • Respecting.
  • Respectsabide.
  • Deferential.
  • Respectful.
  • Honor.
  • Honour.
  • Uphold.
  • Adhere.
  • Adhering.
  • Upheld.
  • Honored.
  • Adhered.

Trong đó, các từ như respected, respecting và respectsabide là các dạng thức và biến thể khác của từ respect nên nó vẫn có nghĩa là tôn trọng, chỉ khác ở chỗ từ loại mà thôi.

Cách đọc từ tôn trọng trong tiếng Anh đúng phiên âm

Khi bạn đọc từ tôn trọng trong tiếng Anh, từ respect thì nó có phiên âm giống nhau ở hai giọng Anh và Mỹ. Chính vì vậy mà bạn chỉ cần lưu ý rằng khi đọc từ respect, người Anh sẽ đọc rõ ràng còn người Mỹ thường đọc khá nhanh như lướt qua. Cụ thể như sau:

Phát âm từ respect:

  • Giọng Anh Anh: /rɪˈspekt/
  • Giọng Anh Mỹ: /rɪˈspekt/

Những ví dụ sử dụng từ vựng tôn trọng tiếng Anh

Ví dụ với từ respect (tôn trọng, sự tôn trọng).

Ngoài việc tìm hiểu “tôn trọng tiếng Anh là gì” ra, các bạn cần học thêm cách sử dụng từ vựng đó qua các mẫu câu ví dụ nói về sự tôn trọng bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa, để hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo hơn.

Ví dụ sử dụng từ respect khi nó là động từ:

  • I respect my parents' decision. (Tôi tôn trọng quyết định của bố mẹ)
  • We should respect the privacy of others. (Chúng ta nên tôn trọng sự riêng tư của người khác)
  • I always respect my elders. (Tôi luôn tôn trọng người lớn tuổi)
  • We should show respect to our teachers. (Chúng ta nên tôn trọng giáo viên của mình)
  • He respects his wife's career and supports her goals. (Anh ấy tôn trọng sự nghiệp của vợ và ủng hộ những mục tiêu của cô ấy)
  • We must respect each other's differences. (Chúng ta phải tôn trọng những sự khác biệt của nhau)
  • We must respect the rules of the game. (Chúng ta phải tôn trọng luật chơi)
  • I demand to be respected as an equal. (Tôi yêu cầu được tôn trọng như một người bình đẳng)
  • He doesn't respect other people's opinions. (Anh ấy không tôn trọng ý kiến của người khác)

Ví dụ sử dụng từ respect khi nó là danh từ:

  • She has earned the respect of her colleagues. (Cô ấy đã nhận được sự tôn trọng từ đồng nghiệp)
  • The team captain commands respect from his teammates. (Đội trưởng đòi hỏi sự tôn trọng từ các đồng đội)
  • They have a mutual respect for each other. (Họ có sự tôn trọng lẫn nhau)
  • Respect is essential in any relationship. (Sự tôn trọng là điều cần thiết trong bất kỳ mối quan hệ nào)
  • He showed respect towards his opponent even after winning the game. (Anh ấy đã thể hiện sự tôn trọng với đối thủ ngay cả sau khi thắng trận đấu)
  • She has gained the respect of her community through her charitable work. (Cô ấy đã nhận được sự tôn trọng từ cộng đồng thông qua công việc từ thiện của mình)
  • They have a deep respect for their cultural traditions. (Họ có một sự tôn trọng sâu sắc với các truyền thống văn hóa của họ)

Các cụm từ liên quan tới tôn trọng trong tiếng Anh

Các cụm từ gắn liền với tôn trọng trong tiếng Anh.

Ngoài từ vựng tôn trọng tiếng Anh, có một số từ vựng, cụm từ tiếng Anh gắn liền với tôn trọng (cần tôn trọng, nên tôn trọng, thiếu tôn trọng,...) khá hữu ích cho các bạn trong học tập và giao tiếp.

STT

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

1

Sự tôn trọng

Respect

2

Được tôn trọng

Be respected

Không tôn trọng

Not respect

3

Sẽ tôn trọng

Will respect

4

Cần tôn trọng

Need to respect

5

Nên tôn trọng

Should respect

6

Tôn trọng lẫn nhau

Respect each other

7

Phải tôn trọng

Must respect

8

Yêu cầu tôn trọng

Demand respect

9

Rất tôn trọng

Very respectful

10

Với vẻ tôn trọng

Respecfully

11

Thiếu tôn trọng

Disrespectful

12

Tôi tôn trọng bạn

I respect you

13

Tôi sẽ tôn trọng

I will respect

14

Tôn trọng ai đó

Respect someone

15

Tôn trọng bố mẹ

Respect your parents

16

Tôn trọng ý kiến

Respectful comments

17

Tôn trọng quyết định

Respect the decision

18

Tôn trọng suy nghĩ

Respect thoughts

19

Tỏ vẻ tôn trọng

Respecful

20

Tôn trọng luật pháp

Respect the law

Hội thoại sử dụng từ vựng tôn trọng tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh với từ respect (tôn trọng).

Ở nội dung này, các bạn cùng theo dõi cuộc trò chuyện giữa hai người bạn thân đồng thời cũng là thầy trò, họ tôn trọng nhau từ thời gian và cách làm việc.

An: Hello Binh, why did you come early? (Chào Bình, sao em đến sớm thế?)

Binh: Hello An, I wanted to come early to prepare for our workout session together. (Chào anh, em muốn tới sớm để chuẩn bị cho buổi tập thể dục cùng anh)

An: Thank you for respecting my time. Let's start our workout! (Cảm ơn em vì đã tôn trọng thời gian của anh. Chúng ta bắt đầu tập thôi!)

Binh: Yes, An. I will try my best. (Vâng, anh. Em sẽ cố gắng hết sức)

An: Can you help me check the exercises? (Em có thể giúp anh kiểm tra lại các bài tập không?)

Binh: Yes, An. I will do that job well. (Dạ, anh. Em sẽ làm tốt công việc đó)

An: You work very professionally and respect me. I am very grateful. (Em làm việc rất chuyên nghiệp và tôn trọng anh. Anh rất cảm kích)

Binh: It's nothing, An. It's the right thing to do and of course, I also want to be respected by you. (Không có gì, anh. Đó là việc làm đúng đắn và tất nhiên, em cũng muốn được anh tôn trọng)

An: That's right, we need to respect each other to maintain a good relationship between two close friends. (Đúng vậy, chúng ta cần phải tôn trọng lẫn nhau để duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa hai người bạn thân)

Binh: That's why I always respect you and am ready to help you anytime. (Chính vì vậy, em cũng luôn tôn trọng anh và sẵn sàng giúp đỡ anh bất cứ lúc nào)

An: Thank you. Let's continue our workout together! (Cảm ơn em. Chúng ta cùng tiếp tục tập thể dục nhé!)

Vậy là kết thúc bài học từ vựng “tôn trọng tiếng Anh là gì”, bạn đã biết từ respect có nghĩa là tôn trọng và có cách đọc khá đơn giản, giống nhau ở giọng Anh và Mỹ. Mong rằng, sau khi học xong nội dung kiến thức này của hoctienganhnhanh.vn bạn sẽ có thêm vốn từ vựng và hiểu hơn về cách sử dụng nó trong tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top