Admit to V hay V-ing? Hiểu cấu trúc admit chỉ với 5 phút
Sau admit là to ving, nghĩa là thừa nhận, cùng học về cách dùng cấu trúc ngữ pháp của admit trong tiếng Anh, kèm bài tập có đáp án.
Thừa nhận trong tiếng Anh ta có thể sử dụng động từ admit. Vậy các bạn có thể chuyển câu này sang tiếng Anh hay không Anh ấy thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra. Để diễn tả sự thừa nhận đã gian lận bạn có thể sử dụng động từ admit. Vậy sau admit to v hay ving? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu nhé!
Admit nghĩa là gì?
Admit dịch sang tiếng Việt là gì?
Từ admit là một động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là thừa nhận, cho phép ra - vào, cụ thể như sau:
-
Thừa nhận: Khi bạn thừa nhận điều gì đó, bạn công nhận hoặc chấp nhận sự thật về nó, thường là sau khi trải qua một giai đoạn không muốn thừa nhận hay phản đối.
Ví dụ: She admitted that she was wrong. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã sai).
-
Cho phép vào/ra: Admit cũng có thể có nghĩa là cho phép ai đó vào một nơi hoặc phương tiện, hoặc cho phép họ ra khỏi nó.
Ví dụ: The security guard admitted us into the building. (Người bảo vệ đã cho phép chúng tôi vào tòa nhà)
-
Nhận học viên, sinh viên: Trong ngữ cảnh giáo dục, admit có nghĩa là nhận học viên, sinh viên vào một trường học, đại học, hoặc khóa học.
Ví dụ: The university admitted a new batch of students this year. (Trường đại học đã nhận một lô học viên mới vào năm nay)
Tùy vào ngữ cảnh, admit có thể có các nghĩa khác nhau, nhưng chức năng chính của nó liên quan đến việc thừa nhận hoặc cho phép.
Phát âm admit trong tiếng Anh: /ədˈmɪt/
Admit to V hay V-ing ?
Sau admit là Ving và nhiều trường hợp khác
Admit + to V-ing để diễn tả thừa nhận chuyện gì là đúng hay nhận lỗi việc gì đó hoặc hành động đã xảy ra và bạn không cố tình che đậy nó.
Trong đó:
- To: Đây là một giới từ kết nối admit với động từ đứng sau, đóng vai trò như phần của cấu trúc.
- Ving: Đây là dạng động từ đứng sau to. Thường là dạng nguyên thể biến đổi (Ving) của động từ. Dạng này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra hoặc đang diễn ra.
Ví dụ:
- He finally admitted to stealing the money. (Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận đã lấy cắp số tiền đó)
- He admitted to cheating on the test. (Anh ấy thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra)
- They admitted to breaking the rules. (Họ thừa nhận đã vi phạm các quy tắc)
Ngoài ra, admit còn có rất nhiều nghĩa khác khi kết hợp với giới từ khác nhau và cấu trúc khác ngoài admit + to V-ing. Cụ thế như thế nào, hãy cùng học tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm hiểu qua bài học dưới đây:
Cấu trúc 1: Admit + to N
- Trong đó: N là danh từ hoặc cụm danh từ mà bạn muốn thừa nhận hoặc công nhận.
- Cách sử dụng: Thường được sử dụng khi bạn muốn thừa nhận hoặc công nhận việc một điều gì đó có liên quan đến một danh từ (N)
Ví dụ:
- They admitted to their responsibility for the accident. (Họ đã thừa nhận trách nhiệm của họ về tai nạn)
- The company admitted to the product's defects. (Công ty đã thừa nhận các khuyết điểm của sản phẩm)
Cấu trúc 2: Admit + SO + to N
- Trong đó:
- SO là viết tắt của someone và nó đề cập đến người thực hiện việc thừa nhận hoặc công nhận.
- to là giới từ kết nối Admit với SO.
- N là danh từ hoặc cụm danh từ mà bạn muốn thừa nhận hoặc công nhận mà người nào đó (SO) liên quan đến.
- Cách sử dụng: Thường được sử dụng để biểu đạt việc thừa nhận hoặc công nhận một thông tin hoặc việc làm của một người nào đó (SO) có liên quan đến một danh từ cụ thể (N)
Ví dụ:
- They admitted the new employee to the team. (Họ đã thừa nhận nhân viên mới vào nhóm)
- The manager admitted the project manager to the meeting. (Giám đốc đã thừa nhận người quản lý dự án tham dự cuộc họp)
Cấu trúc 3: Admit + of + N
- Trong đó:
- of là giới từ kết nối Admit với danh từ (N).
- N là danh từ hoặc cụm danh từ mà bạn muốn xảy ra.
- Cách sử dụng: Thường được sử dụng để biểu đạt ý cho phép điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
- The situation admits of multiple interpretations. (Tình huống này cho phép nhiều cách hiểu khác nhau)
- The policy admits of exceptions in certain cases. (Chính sách này có thể được làm ngoại lệ trong một số trường hợp)
Cấu trúc 4: Admit + to + SO + that + Mệnh đề ( clause)
- Trong đó:
- To là giới từ kết nối admit với người hoặc sự thừa nhận (SO).
- SO đại diện cho người nào đó mà bạn muốn đề cập đến việc thừa nhận hoặc công nhận.
- That là liên từ kết nối phần thứ hai của câu, chuẩn bị cho mệnh đề.
- Mệnh đề là một câu phụ (subordinate clause) chứa thông tin cụ thể mà người thực hiện thừa nhận (SO) muốn truyền đạt hoặc mô tả.
- Cách sử dụng: Thường được sử dụng để thể hiện sự thừa nhận hoặc công nhận một điều gì đó và sau đó, trình bày một mệnh đề (clause) chứa thông tin cụ thể.
Ví dụ:
- They admitted to the teacher that they hadn't done their homework. (Họ đã thừa nhận với giáo viên rằng họ không làm bài tập về nhà)
- The company admitted to the customers that there had been a product recall. (Công ty đã thừa nhận với khách hàng rằng đã có thông báo rút sản phẩm)
Các từ đồng nghĩa với admit trong tiếng Anh
Các từ có nghĩa tương đồng với admit
Trong tiếng Anh, thay vì sử dụng một từ ngữ để biểu đạt ý gì đó thì ta có thể linh hoạt sử dụng từ đồng nghĩa của chúng để nâng cao band điểm của mình lên. Cùng điểm qua một số từ vựng đồng nghĩa với admit nhé!
Từ đồng nghĩa với admit |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Confess |
Thừa nhận |
After years of guilt, he finally confessed his involvement in the theft. (Sau nhiều năm ám ảnh, anh ấy cuối cùng thừa nhận sự tham gia của mình trong vụ trộm) |
Recognize |
Nhận ra |
She was able to recognize the song playing on the radio by just a few notes. (Cô ấy có thể nhận ra bài hát đang phát trên đài radio chỉ qua vài nốt nhạc) |
Concede |
Thừa nhận |
Even though he disagreed with the decision, he had to concede that it was the only viable option. (Mặc dù ông ấy không đồng ý với quyết định, nhưng ông ấy phải thừa nhận rằng đó là lựa chọn duy nhất) |
Acknowledge |
Công nhận |
The CEO acknowledged the hard work of the employees during the company's annual meeting. (Giám đốc điều hành công nhận công sức của nhân viên trong cuộc họp hàng năm của công ty) |
Phân biệt admit với confess trong tiếng Anh
Điểm khác biệt giữa admit và confess là ở ngữ cảnh sử dụng
Admit và confess đều có nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận một điều gì đó, nhưng chúng có sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng và ngữ cảnh. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai từ này:
Admit |
Confess |
|
Cách sử dụng |
|
|
Ví dụ |
I have to admit that I was wrong. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi đã sai) |
He confessed to the crime. (Anh ấy thú nhận tội phạm) |
Hội thoại sử dụng từ admit trong giao tiếp hàng ngày
Helen: Hey, Mark, have you talked to Sarah recently? (Chào, Mark, bạn đã nói chuyện với Sarah gần đây chưa?)
Mark: Hi, Helen. Yes, I did. She admitted that she made a mistake on the project report. (Chào, Helen. Vâng, tôi đã. Cô ấy thừa nhận mình đã mắc lỗi trong báo cáo dự án)
Helen: Really? It takes courage to admit when you're wrong. (Thực sự vậy sao? Điều đó cần sự dũng cảm để thừa nhận khi bạn sai)
Mark: I agree. She admitted it and is working on correcting it, which is a positive step. (Tôi đồng tình. Cô ấy đã thừa nhận và đang cố gắng sửa chữa, đó là một bước tích cực)
Helen: Admitting mistakes is a sign of maturity and responsibility. I'm glad she's handling it that way. (Thừa nhận lỗi là một dấu hiệu của sự trưởng thành và trách nhiệm. Tôi vui mừng khi thấy cô ấy xử lý vấn đề theo cách đó)
Bài tập kèm đáp án về sau admit đi với gì?
Sau admit là gì?
Vận dụng các cấu trúc admit + gì để hoàn thành các câu sau:
- She finally __________ her mistake during the meeting.
- He didn't want to __________ he was wrong.
- She couldn't help but __________ her love for him.
- He __________ his responsibility for the project's failure.
- She __________ to her best friend that she had kept a secret from her.
- He __________ to his parents that he had failed the exam.
- They __________ to the teacher that they hadn't done the assignment.
- The company had to __________ of the quality issues with their product.
- She __________ of her love for him after years of keeping it a secret.
- It's important to __________ of your limitations and seek help when needed.
Đáp án
- admitted to making
- admit that
- admit
- admitted
- admitted to her best friend that
- admitted to
- admitted to
- admit of
- admit of
- admit of
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho các bạn về admit to V hay Ving rồi phải không nào? Hy vọng qua bài học này, các bạn học có thể tự tin sử dụng cấu trúc admit để thể hiện thừa nhận điều gì đó với mọi người. Chúc các bạn học tập tốt!