MỚI CẬP NHẬT

Afraid đi với giới từ gì? Mẹo nhớ nhanh các giới từ đi với afraid

Afraid có nghĩa là lo sợ, sợ hãi trong tiếng Việt theo cách hiểu phổ biến nhất. Tính từ này được sử dụng kết hợp với những giới từ of, with, about, … ra sao?

Trong tiếng Anh, từ afraid thường được sử dụng để diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả, chúng ta cần biết cách kết hợp afraid với giới từ phù hợp. Xem ngay cách dùng afraid và chinh phục nó một cách cực đơn giản thông qua bài viết dưới đây của hoctienganhnhanh.

Afraid nghĩa tiếng Việt là gì?

Afraid có nghĩa tiếng Việt là gì?

Trong tiếng Anh, afraid là một từ được sử dụng rất phổ biến để diễn tả cảm giác sợ hãi, lo lắng hay không an toàn. Tuy nhiên, khi dịch sang tiếng Việt, afraid có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng.

Đầu tiên, afraid có thể được dịch sang tiếng Việt là "sợ". Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này.

Ví dụ: I am afraid of heights có nghĩa là "Tôi sợ độ cao".

Ngoài ra, afraid còn có thể được dịch sang tiếng Việt với nghĩa "lo lắng". Ví dụ, "She was afraid for her daughter's safety" có thể được dịch là "Cô ấy lo lắng về an toàn cho con gái của mình".

Cũng có trường hợp, afraid được sử dụng với nghĩa "đáng tiếc" hoặc "xin lỗi". Ví dụ, "I'm afraid I can't come to your party" có thể được dịch là "Xin lỗi, tôi không thể tới bữa tiệc của bạn".

Tuy nhiên, afraid cũng có một số nghĩa khác tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Do đó, khi dịch từ này sang tiếng Việt, chúng ta nên xem xét kỹ ngữ cảnh để đưa ra phương án dịch phù hợp nhất.

Ví dụ cụ thể:

  • I'm afraid I have to leave now. (Tôi xin lỗi nhưng tôi phải ra về bây giờ.)
  • He is afraid of the dark. (Anh ấy sợ bóng tối.)
  • Don't be afraid to ask for help. (Đừng ngại yêu cầu sự giúp đỡ.)

Afraid đi với giới từ gì?

Tìm hiểu afraid đi với giới từ gì?

Afraid là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng. Khi sử dụng afraid trong câu, chúng ta thường đi kèm với các giới từ để tạo nên các cụm từ có nghĩa đầy đủ và chính xác hơn. Sau đây là tất tần tật giới từ đi với afraid để bạn có thể sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả hơn.

  • Afraid of: Được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng về điều gì đó.

Ví dụ: I'm afraid of snakes. (Tôi sợ rắn)

  • Afraid for: Sử dụng để diễn tả sự lo lắng hoặc quan tâm đến ai đó.

Ví dụ: I'm afraid for my brother's safety. (Tôi lo lắng về sự an toàn của anh trai tôi)

  • Afraid to: Được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng về việc làm gì đó.

Ví dụ: I'm afraid to speak in public. (Tôi sợ nói trước công chúng)

  • Afraid about: Sử dụng để diễn tả sự lo lắng hoặc không chắc chắn về một vấn đề nào đó.

Ví dụ: I'm afraid about the outcome of the test. (Tôi lo lắng về kết quả của bài kiểm tra)

  • Afraid with: Sử dụng khi muốn diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng kết hợp với một cảm giác khác.

Ví dụ: I'm afraid with excitement about my upcoming trip. (Tôi sợ hãi nhưng cũng rất phấn khích cho chuyến đi sắp tới)

  • Afraid in: Sử dụng để diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: I was afraid in the dark alley. (Tôi sợ hãi trong con hẻm tối tăm)

  • Afraid of being: Sử dụng để diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng về một tình huống trong tương lai.

Ví dụ: I'm afraid of being alone when I'm old. (Tôi sợ hãi khi ở một mình khi già)

Lưu ý sử dụng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh

Cần lưu ý gì khi dùng afraid of trong tiếng Anh?

Cấu trúc afraid of là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất để diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và hiệu quả, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:

  • Chủ từ của cấu trúc afraid of là một người hoặc một vật.

Ví dụ: I'm afraid of heights. (Tôi sợ độ cao)

  • Động từ được sử dụng với cấu trúc này phải là dạng "to be afraid of".

Ví dụ: She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện)

  • Cấu trúc afraid of được sử dụng với danh từ hoặc động từ nguyên thể (infinitive).

Ví dụ: I'm afraid of flying. (Tôi sợ bay)

  • Khi sử dụng danh từ, cần sử dụng giới từ "of" để nối liền giữa danh từ và cấu trúc afraid of.

Ví dụ: He is afraid of the dark. (Anh ta sợ bóng tối)

  • Khi sử dụng động từ nguyên thể, không cần sử dụng giới từ "of".

Ví dụ: She is afraid to speak in public. (Cô ấy sợ nói trước công chúng)

  • Afraid of không được sử dụng với một động từ khác trong cùng một câu.

Sai: I'm afraid of flying on planes because they are dangerous.

Đúng: I'm afraid to fly on planes because they are dangerous.

  • afraid of thường được sử dụng với các danh từ hoặc động từ liên quan đến sự sợ hãi hoặc lo lắng như: spiders, heights, the dark, public speaking, failure, etc.

Ví dụ: He is afraid of failure. (Anh ta sợ thất bại)

  • Khi muốn diễn tả sự không chắc chắn hoặc e ngại, ta có thể sử dụng cấu trúc "a little afraid of" hoặc "a bit afraid of".

Ví dụ: I'm a little afraid of making mistakes. (Tôi hơi sợ mắc lỗi)

Bài tập vận dụng afraid với giới từ

Dưới đây là một số bài tập vận dụng các giới từ đi với afraid để giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình:

  1. She is afraid ___ the dark. (of / about / to)

Answer: of

  1. He is afraid ___ spiders. (of / about / to)

Answer: of

  1. I am afraid ___ heights. (of / about / to)

Answer: of

  1. They are afraid ___ public speaking. (of / about / to)

Answer: of

  1. She is afraid ___ flying. (of / about / to)

Answer: of

  1. He is afraid ___ getting lost. (of / about / to)

Answer: of

  1. We are afraid ___ the unknown. (of / about / to)

Answer: of

  1. They are afraid ___ taking risks. (of / about / to)

Answer: of

Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng afraid với các giới từ khác nhau trong tiếng Anh.

Khi sử dụng afraid đi kèm với giới từ, cần phải chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng giới từ phù hợp. Ngoài ra, cũng cần lưu ý đến cấu trúc ngữ pháp để đảm bảo sử dụng từ afraid một cách hợp lý và chuẩn xác nhất, đảm bảo hiệu quả giao tiếp tối đa.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top