MỚI CẬP NHẬT

Agree to hay V-ing? Phân biệt cách dùng bằng mẹo đơn giản

Agree nghĩa là đồng ý, đồng tình với một thỏa thuận hoặc quyết định gì đó. Phân biệt cách dùng agree on và agree V-ing chính xác trong nốt nhạc.

Agree là một động từ diễn tả sự đồng ý, chấp thuận của người nói đối với sự việc hay vấn đề nào đó. Có rất nhiều cách dùng độc đáo, đa dạng với động từ này, phổ biến nhất là 2 cấu trúc agree to V và agree V-ing. Sử dụng 2 cấu trúc này như thế nào cho đúng và đạt được hiệu quả giao tiếp.

Xem ngay bài viết dưới đây của hoctienganhnhanh để nắm vững cách dùng agree chi tiết nhất và dễ hiểu nhất.

Agree nghĩa tiếng Việt là gì?

Giải mã ý nghĩa của động từ agree trong tiếng Việt

Agree là một từ tiếng Anh rất phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về ý nghĩa của từ này và cách sử dụng nó một cách chính xác trong ngữ cảnh khác nhau. Vậy, agree có nghĩa tiếng Việt là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

Từ agree được dùng để diễn tả sự đồng ý hoặc nhất trí với ý kiến hoặc quan điểm của người khác. Đây là một từ rất phổ biến trong các cuộc thảo luận và đàm phán, khi các bên cần phải đạt được sự đồng ý với nhau để giải quyết một vấn đề nào đó.

Ví dụ, trong một cuộc họp, nếu ai đó nói "I think we should focus on marketing this product to young people", bạn có thể đồng ý bằng cách trả lời "I completely agree with you. That's a great idea."

Ngoài ra, agree còn có thể được sử dụng để diễn tả sự thỏa thuận với một điều khoản hoặc điều kiện nào đó. Ví dụ, trong hợp đồng lao động, nếu bạn đồng ý với điều kiện làm việc của công ty, bạn có thể ký vào hợp đồng và nói "I agree to the terms and conditions of the contract".

Phân biệt cách dùng agree to V và agree V-ing

Sử dụng agree to V hay agree V-ing trong câu ra sao?

Agree là một động từ tiếng Anh rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, việc phân biệt cách sử dụng agree to V và agree V-ing thường khiến người học tiếng Anh bối rối. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân biệt hai cách sử dụng này cùng với các ví dụ cụ thể.

Agree to V được sừ dụng như thế nào?

Agree to V được sử dụng khi chúng ta đồng ý với một điều khoản, điều kiện hoặc thỏa thuận nào đó. Cấu trúc của agree to V là agree + to + V.

Ví dụ:

  • I agree to help you with your project. (Tôi đồng ý giúp bạn với dự án của bạn.)
  • He agreed to come to the meeting at 2 p.m.(Anh ấy đã đồng ý đến cuộc họp lúc 2 giờ chiều.)

Bật mí tất tần tật cách dùng agree V-ing

Agree V-ing được sử dụng khi chúng ta đồng ý với một quan điểm, ý kiến, hoặc lời khuyên nào đó. Cấu trúc của agree V-ing là agree + V-ing.

Ví dụ:

  • I agree that this is a great idea.(Tôi đồng ý rằng đây là một ý tưởng tuyệt vời.)
  • She agreed with me on the importance of saving money.(Cô ấy đồng ý với tôi về tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền bạc.)

Lưu ý rằng khi sử dụng agree V-ing, chúng ta thường sử dụng giới từ with để kết hợp với động từ agree.

Tìm hiểu những cấu trúc khác của agree

Agree được sử dụng trong những cấu trúc nào?

Agree là một động từ quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không chỉ có hai cách sử dụng agree to V và agree V-ing như chúng ta đã phân biệt ở bài viết trước, còn rất nhiều cấu trúc khác của agree mà bạn cần phải biết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những cấu trúc khác của agree cùng với các ví dụ minh họa.

Agree with someone

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta đồng ý với quan điểm hoặc ý kiến của ai đó.

Ví dụ:

  • I agree with John that we should invest in stocks.(Tôi đồng ý với John rằng chúng ta nên đầu tư vào cổ phiếu.)
  • She agrees with her boss that the new project is promising.(Cô ấy đồng ý với sếp của mình rằng dự án mới rất triển vọng.)

Agree on something

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta đồng ý về một vấn đề hoặc quyết định cụ thể.

Ví dụ:

  • We finally agreed on a price for the car.(Chúng tôi cuối cùng đã đồng ý về giá cho chiếc xe hơi.)
  • The board of directors agreed on a new marketing strategy.(Hội đồng quản trị đã đồng ý với chiến lược marketing mới.)

Agree to do something

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta đồng ý làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I agreed to take care of the cat while my friend is on vacation.(Tôi đồng ý chăm sóc con mèo khi người bạn của tôi đi nghỉ.)
  • He agreed to teach me how to play the guitar.(Anh ấy đã đồng ý dạy tôi cách chơi guitar.)

Agree that + mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta đồng ý với một mệnh đề nào đó.

Ví dụ:

  • We all agreed that the party was a success.(Tất cả chúng tôi đồng ý rằng bữa tiệc thành công.)
  • She agreed that the company needed to hire more staff.(Cô ấy đồng ý rằng công ty cần tuyển thêm nhân viên.)

Bài tập vận dụng agree to V và agree V-ing

Dưới đây là một số bài tập vận dụng hai cấu trúc agree to V và agree V-ing để giúp bạn làm quen và nâng cao kỹ năng sử dụng chúng.

Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng động từ cho trước ở dạng thích hợp và đúng cấu trúc agree to V hoặc agree V-ing:

  1. I don't think he will _____________ to lend me his car. (agree)
  2. She _____________ to go hiking with us. (not agree)
  3. They _____________ to the new policy without hesitation. (agree)
  4. He _____________ the importance of the project and started working on it. (not agree)
  5. We _____________ to take a break after finishing the task. (agree)

Đáp án:

  1. agree to lend
  2. doesn't agree to go
  3. agreed to follow
  4. didn't agree on
  5. agreed to take

Bài tập 2: Chuyển câu sau sang cấu trúc agree to V hoặc agree V-ing:

  1. We agreed that the project would be finished by the end of the month.
  2. She agreed that she would come to the party next week.
  3. They agreed that they would split the cost of the trip.
  4. He agreed that he would help with the renovation of the house.
  5. We agreed that we would work together to complete the assignment.

Đáp án:

  1. We agreed to finish the project by the end of the month.
  2. She agreed to come to the party next week.
  3. They agreed to split the cost of the trip.
  4. He agreed to help with the renovation of the house.
  5. We agreed to work together to complete the assignment.

Như vậy, hoctienganhnhanh.vn đã trả lời Agree đu với to hay V-ing? từ đó giúp bạn sử dụng từ agree một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy cố gắng sử dụng chúng trong các bài học và thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top