MỚI CẬP NHẬT

Alive nghĩa là gì? Phân biệt alive, live, life chỉ trong 2 phút

Alive nghĩa là đang còn sống/ đang còn tồn tại, phát âm là /əˈlaɪv/. Học các ví dụ, cụm từ liên quan và phân biệt alive, live, life, living về tất cả khía cạnh.

Từ vựng alive nghĩa là gì và alive là loại từ gì được rất nhiều bạn học tiếng Anh tìm kiếm vì rất khó phân biệt với live. Đây cũng là một trong những kiến thức từ vựng tiếng Anh cơ bản mà bất kỳ ai cũng cần phải nắm vì sử dụng rất thường xuyên. Cùng khám phá tất cả kiến thức quan trọng về từ Alive qua bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh nhé!

Alive nghĩa là gì?

Alive nghĩa là gì?

Alive nghĩa là vẫn còn sống/ vẫn còn tồn tại, đây là tính từ dùng để nhấn mạnh sự tồn tại (chưa c.h.ế.t) của ai đó sau khi họ trải qua sự nguy kịch nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để ám chỉ sống còn hoặc tình trạng của một thứ gì đó không bị hỏng hóc.

Cách phát âm tính từ alive như sau: /əˈlaɪv/

Ví dụ:

  • The flowers were still alive despite the harsh winter. (Những bông hoa vẫn còn sống dù mùa đông khắc nghiệt)
  • I'm so grateful to be alive after that car accident. (Tôi rất biết ơn vì vẫn còn sống sau tai nạn xe hơi đó)
  • The rescue team worked tirelessly to keep hope alive for the trapped miners. (Đội cứu hộ làm việc không mệt mỏi để giữ hy vọng sự sống cho những thợ mỏ bị mắc kẹt)
  • Every heartbeat reminded her that she was alive. (Mỗi nhịp tim nhắc nhở cô ấy rằng cô ấy vẫn còn sống)

Phân biệt live, life và alive trong tiếng Anh

Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa live, life và alive

Live, life và alive không chỉ tương đồng nhau về cách phát âm mà còn tương đồng nhau về ý nghĩa là “sống”. Tuy nhiên, thực tế giữa 3 từ này có những cách sử dụng khác nhau. Cụ thể như sau:

Alive

Live

Life

Sự khác nhau

"Alive" có nghĩa là "sống" hoặc "còn sống". Nó mô tả tình trạng của một sinh vật hoặc một người vẫn đang tồn tại và có sự hoạt động sau một biến cố.

Live có nghĩa là sống, thông thường động từ này được sử dụng để chỉ nơi sống (địa chỉ sống)

Life là một khái niệm chung về cuộc sống/ cuộc đời ai đó.

Ví dụ

The cat is alive. (Con mèo vẫn còn sống)

They live in a small town. (Họ sống ở một thị trấn nhỏ)

Life is full of challenges. (Cuộc sống đầy những thách thức)

Cụm từ liên quan đến từ vựng alive trong tiếng Anh

Still alive: Vẫn còn sống

Alive mang một ý nghĩa hết sức đặc biệt như vậy thì alive đi với giới từ gì hay một số từ vựng đi kèm để tạo nên các phrasal verb (cụm động từ) hay, cụ thể là:

  • Make alive: Kích thích, làm cho cái gì đó trở nên sống động hoặc hứng khởi
  • Make it out alive: Tồn tại
  • Alive and kicking: Sống và hoạt động tốt, thường được sử dụng để nói về sức khỏe tốt hoặc sự tồn tại mạnh mẽ
  • Keep alive: Giữ cho cái gì đó tiếp tục sống hoặc tồn tại, thường là thông qua việc cung cấp sự hỗ trợ hoặc chăm sóc
  • Still alive: Vẫn còn sống (không chết)
  • Alive with: Đầy đặn, tràn ngập bởi cái gì đó
  • Alive and kicking: Sống khỏe mạnh và hoạt bát
  • Feel alive: Cảm thấy sống động, tràn đầy năng lượng
  • Alive with excitement: Sống động với sự hồi hộp, phấn khích
  • Stay alive: Giữ cho mình sống sót, không chết
  • Come alive: Trở nên sống động, sinh động hơn
  • Full of life: Đầy sức sống, tràn đầy năng lượng
  • Alive to the world: Tỉnh táo với thế giới xung quanh
  • Alive and well: Sống và khỏe mạnh
  • Alive with possibilities: Đầy tiềm năng và cơ hội

Hội thoại sử dụng từ vựng alive trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng tính từ alive trong thực tế như thế nào, học tiếng Anh nhanh gợi ý đoạn hội thoại giữa Sarah và Mark như sau:

Sarah: Hi Mark, have you seen the old oak tree in the backyard lately? (Xin chào Mark, bạn có thấy cây sồi cổ thụ trong sân sau gần đây không?)

Mark: Hi Sarah! Yes, I noticed it yesterday. Despite its age, the tree looks surprisingly alive and vibrant. (Xin chào Sarah! Có, tôi đã để ý nó ngày hôm qua. Mặc dù tuổi đời của nó, cây trông vẫn còn sống và sôi động)

Sarah: Absolutely! It's amazing how resilient nature can be. That old oak tree has witnessed so much and yet it still stands strong. (Chắc chắn rồi! Điều đáng kinh ngạc là tự nhiên có thể chịu đựng được. Cây sồi cổ thụ đã chứng kiến rất nhiều và vẫn đứng vững)

Mark: Exactly! It's a testament to the power of life and the beauty of resilience. (Đúng vậy! Đó là một bằng chứng cho sức mạnh của cuộc sống và vẻ đẹp của sự kiên cường)

Sarah: I love sitting under that tree and feeling its presence. It's like it has a story to tell. (Tôi thích ngồi dưới gốc cây đó và cảm nhận sự hiện diện của nó. Giống như nó có một câu chuyện để kể)

Mark: Let's make a point to spend more time there. It's a reminder to appreciate the simple joys of being alive. (Hãy nhất quán dành thêm thời gian ở đó. Đó là một lời nhắc nhở để trân trọng những niềm vui đơn giản của cuộc sống)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải thích cặn kẽ cho các bạn về alive nghĩa là gì trong tiếng Anh. Chúng tôi mong rằng qua bài viết này bạn đã biết được về ý nghĩa của alive và một số từ vựng đi kèm với chúng. Cảm ơn các bạn đã không ngừng cố gặp học tiếng Anh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

Toefl IBT là gì? Cấu trúc bài thi kiểm tra năng lực tiếng Anh

Toefl IBT là gì? Cấu trúc bài thi kiểm tra năng lực tiếng Anh

Toefl IBT là tên gọi bài thi tiếng Anh dành cho các em du học…

Phân biệt suit, match, go with, fit và bài tập áp dụng

Phân biệt suit, match, go with, fit và bài tập áp dụng

Phân biệt suit, match, go with, fit ở ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc…

Phân biệt further và farther chi tiết, đầy đủ và dễ hiểu

Phân biệt further và farther chi tiết, đầy đủ và dễ hiểu

Phân biệt further và farther ở cấu trúc, cách sử dụng khi các từ này…

Sơ đồ các thì trong tiếng Anh, cách vẽ sơ đồ tư duy chuẩn

Sơ đồ các thì trong tiếng Anh, cách vẽ sơ đồ tư duy chuẩn

Sơ đồ các thì trong tiếng Anh giúp việc học hiệu quả hơn, giúp ghi…

Cách dùng congrats, congratulate và congratulations kèm bài tập

Cách dùng congrats, congratulate và congratulations kèm bài tập

Cấu trúc và cách dùng congrats/ congratulations/ congratulate trong tiếng Anh như thế nào? Tìm…

Cách tính thang điểm IELTS Listening chính xác năm 2024

Cách tính thang điểm IELTS Listening chính xác năm 2024

Thang điểm IELTS listening được tính theo thang điểm Overall cho ra kết quả bài…

Phân biệt voyage, journey, trip, travel và excursion dễ hiểu nhất

Phân biệt voyage, journey, trip, travel và excursion dễ hiểu nhất

Phân biệt voyage, journey, trip, travel, excursion thì cần phải dựa vào sự khác nhau…

Cách phân biệt will và be going to chính xác cực dễ hiểu

Cách phân biệt will và be going to chính xác cực dễ hiểu

Phân biệt will và be going to về về nghĩa, cấu trúc, tính chất, cách…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top