MỚI CẬP NHẬT

Âm câm trong tiếng Anh là gì? Các nguyên tắc cần nhớ để phát âm đúng

Âm câm trong tiếng Anh là silent letter là những chữ cái mà chúng ta thấy xuất hiện trong từ nhưng lại không được phát âm thành tiếng.

Để có thể phát âm chuẩn xác tiếng Anh ngoài học bảng IPA ra bạn còn cần phải nắm được các nguyên tắc về âm câm trong tiếng Anh. Có 1 số chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được phát âm nhưng nhiều người lại không biết dẫn đến phát âm sai. Hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ hướng dẫn các bạn tất tần tật thông tin về âm câm. Cùng khám phá nhé!

Âm câm trong tiếng Anh là gì?

Âm câm trong tiếng Anh là silent letter

Âm câm trong tiếng Anh là silent letter, là các chữ cái trong một từ mà chúng không được phát âm khi đọc từ đó. Điều này có nghĩa rằng dù có xuất hiện trong từ, nhưng chúng không góp phần vào âm thanh của từ khi bạn phát âm chúng.

Ví dụ:

  • "Knight" (hiệp sĩ), chữ "k" và "gh" đều không được phát âm khi bạn đọc từ này. Chúng chỉ tạo sự phức tạp trong việc viết chữ và không thay đổi cách bạn nghe và phát âm từ này.
  • "Psychology" (tâm lý học), âm câm xuất hiện với chữ "p" ở đầu từ và không có vai trò phát âm trong từ này. Do đó, bạn chỉ cần tập trung phát âm những phần của từ có tác động thực sự đến âm thanh, như "sychology".

Nhận biết và hiểu về âm câm trong tiếng Anh có thể giúp bạn cải thiện phát âm và ngữ điệu của mình khi nói tiếng Anh, đồng thời tạo ra sự rõ ràng và dễ nghe hơn cho người nghe.

Nguồn gốc của âm câm trong tiếng Anh

Nguồn gốc của âm câm trong tiếng Anh

Trước đây, tiếng Anh có thể được đọc tương đối giống với cách viết, với khoảng 90% từ vựng tuân theo quy tắc này. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của nhiều nguồn gốc ngôn ngữ khác nhau vào thế kỉ 15, tiếng Anh đã trở nên đa dạng hơn và chịu ảnh hưởng từ nhiều nguồn ngôn ngữ khác nhau, như Latinh và Pháp.

Và chính vì sự đa dạng này, âm câm trong tiếng Anh đã xuất hiện. Dưới tác động của các nguồn ngôn ngữ khác nhau, cách phát âm của nhiều từ đã thay đổi, dẫn đến việc có những chữ cái không được phát âm trong từ khi bạn đọc chúng. Một ví dụ điển hình là từ "knight", trong đó "k" và "gh" không tham gia vào âm thanh khi bạn phát âm từ.

Bảng chữ cái Latinh, mặc dù chỉ có 26 ký tự, đã được thích ứng để phù hợp với cách phát âm đa dạng trong tiếng Anh. Với hơn 40 cách phát âm khác nhau, nhưng chỉ có 26 chữ cái, người ta đã phải sáng tạo bằng cách kết hợp các ký tự với nhau để tạo ra những âm thanh mới.

Nguyên tắc phát âm đối với âm câm trong tiếng Anh

Ví dụ cụ thể về nguyên tắc phát âm âm câm trong tiếng Anh

Để hiểu và thực hành cách phát âm đúng các từ có âm câm trong tiếng Anh, bạn cần nhớ một số nguyên tắc cơ bản sau:

Âm B

  • B không được phát âm khi đứng sau M cuối từ:

Ví dụ: climb /klaɪm/, thumb /θʌm/,..

  • Thường không phát âm B khi đứng trước T cuối từ.

Ví dụ: doubt /daʊt/, subtle /ˈsʌt.əl/,...

Âm C

  • C có thể trở thành âm câm trong “sc". Ví dụ: muscle /ˈmʌs.əl/, science" /ˈsaɪ.əns/,...
  • Ngoại lệ: scream /skriːm/, scroll /skrəʊl/, script /skrɪpt/,...

Âm D

  • D không phát âm trong những từ như handkerchief /ˈhæŋ.kɚ.tʃiːf/, Wednesday /ˈwenz.deɪ/.
  • D trở thành âm câm khi có DG trong từ: hedge /hedʒ/, dodge /dɑːdʒ/.

Âm G:

  • G không phát âm khi đứng trước N: champagne /ʃæmˈpeɪn/, foreign /ˈfɔːr.ən/.
  • Ngoại lệ: signature /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/, igneous /ˈɪɡ.ni.əs/.

Âm GH

  • GH trở thành âm câm nếu đứng sau nguyên âm: thought /θɑːt/, fight /faɪt/.
  • Ngoại lệ: Bighead /ˈbɪɡ.hed/, Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/,...

Âm H

  • H là âm câm sau W: what /wɑːt/, where /wer/,...
  • H là âm câm khi đứng đầu 1 từ: Hour /aʊər/, Heir /eər/, Honest /ˈɒn.ɪst/,...

Âm K

  • K trở thành âm câm khi đứng đầu và có N sau: knife /naɪf/, Know (/noʊ/),...

Âm L

  • L không phát âm sau A, O, U: Calm /kɑːm/, half (/hæf/), could (/kʊd/),...
  • Ngoại lệ: soud /soʊld/.

Âm N

  • N không phát âm sau M ở cuối từ: autumn /ˈɔː.təm/, condemn (/ kənˈdɛm/), Damn (/dæm/)

Âm P

  • P không phát âm khi đứng đầu tiền tố "psych", "pneu": psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/, Pneumonia / nʊˈmoʊn yə/,...

Âm S

  • S là âm câm trong các từ: island /ˈaɪ.lənd/, isle /aɪl/.

Âm T

  • T trở thành âm câm sau S, F, L: castle /ˈkæs.əl/, often /ˈɑːf.ən/.

Âm U

  • U trở thành âm câm sau G và trước nguyên âm: guess /ɡes/, guard (/gɑrd/), Guitar (/gɪˈtɑr/),...

Âm W

  • W không phát âm trong cụm “WR”: Write /raɪt/, wrong (/rɔŋ/),...
  • W là âm câm trong một số đại từ như who /huː/, whole /hoʊl/,...
  • W là âm câm khi đứng cuối từ: Yellow (/ˈyɛloʊ/), window (/ˈwɪndoʊ/),...

Nắm vững các nguyên tắc này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và hiểu rõ hơn về cách âm câm trong tiếng Anh có ảnh hướng đến việc phát âm từ của bạn rất nhiều!

Bài tập thực hành về âm câm trong tiếng Anh

Hãy in đậm hoặc gạch chân các từ có âm câm trong các câu sau:

  1. She played the guitar at the concert.
  2. The old castle has a lot of history.
  3. The knee injury kept him from playing soccer.
  4. The psalm they sang at the church service was beautiful.
  5. His strong beliefs were rooted in his honor and integrity.
  6. The subtle change in her expression revealed her true feelings.
  7. The knight fought bravely in the battle.
  8. The wrist injury required him to wear a cast.
  9. The psychiatrist provided therapy for the patient's mental health.
  10. The island was a peaceful retreat for nature lovers.

Đáp án:

  1. She played the guitar at the concert.
  2. The old castle has a lot of history.
  3. The knee injury kept him from playing soccer.
  4. The psalm they sang at the church service was beautiful.
  5. His strong beliefs were rooted in his honor and integrity.
  6. The subtle change in her expression revealed her true feelings.
  7. The knight fought bravely in the battle.
  8. The wrist injury required him to wear a cast.
  9. The psychiatrist provided therapy for the patient's mental health.
  10. The island was a peaceful retreat for nature lovers.

Vậy là bài học hôm nay về âm câm trong tiếng Anh đã khép lại. Có thể thấy, nắm được bảng chữ cái IPA không là chưa đủ mà còn hiểu được các nguyên tắc về âm câm thì mới phát âm chuẩn được. Và chúng tôi là hoctienganhnhanh.vn - điểm đến giúp bạn học tiếng Anh nhanh và chính xác nhất. Nếu có thắc mắc gì thì hãy để lại thông tin cho chúng tôi giải đáp nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top