MỚI CẬP NHẬT

Amazed đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

Amazed đi với giới từ at, by, to, nghĩa là kinh ngạc, sửng sốt về cái gì/ điều gì/ chuyện gì và được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Amazed đi với giới từ at/ by/ with hay to đều phụ thuộc vào ý của người nói muốn biểu đạt là gì? Nhưng chung quy lại khi người nói sử dụng amazed thì đều muốn bày tỏ ý sửng sốt, kinh ngạc hay bất ngờ về chuyện gì đó. Hôm nay, ngay tại học tiếng Anh bạn sẽ được học về amazed đi với giới từ gì cũng như những điểm ngữ pháp cần nắm về amazed. Cùng khám phá nhé!

Amazed tiếng việt là gì?

Amazed có nghĩa là sửng sốt/ bất ngờ

Tính từ amazed xuất phát điểm là động từ amaze thêm đuôi “ed”. Tuy nhiên trong tiếng Anh, khi một động từ thêm đuôi “ed” sẽ trở thành 2 loại từ khác nhau. Cụ thể:

V2/V3/Ved/ ( Động từ ở dạng quá khứ): Amazed có nghĩa là làm kinh ngạc/ bất ngờ/ sửng sốt,..

Tính từ: Amazed có nghĩa là kinh ngạc/ sửng sốt/ bất ngờ,...

Ví dụ: We were amazed by the talented dancers' incredible performance on stage. (Chúng tôi bị kinh ngạc bởi màn trình diễn tuyệt vời của các vũ công tài năng trên sân khấu)

Amazed đi với giới từ gì?

Amazed đi với giới từ to/ by/ at

Amazed là một tính từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh và rất dễ bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, theo sau tính từ này có rất nhiều giới từ đi kèm như: by, at, to... cho nên rất dễ gây nhầm lẫn cho học sinh và người sử dụng.

Amazed đi với giới từ by

Cấu trúc: S + tobe + amazed by + somebody/something/doing something

Amazed by có nghĩa là bị làm kinh ngạc, sửng sốt bởi điều gì/ cái gì/ việc gì.

Ví dụ: Ví dụ: I was amazed by the stunning performance of the acrobat. (Tôi bị kinh ngạc với màn trình diễn tuyệt vời của vận động viên múa.)

Amazed đi với giới từ at

Cấu trúc: S + to be + amazed at + how + S + V

Amazed at có nghĩa là ai đó cảm thấy sửng sốt về cách mà người khác làm gì đó.

Ví dụ: She was amazed at the size of the whale that swam next to the boat. (Cô ấy bị kinh ngạc với kích thước của con cá voi bơi bên cạnh thuyền.)

Amazed đi với giới từ to

Cấu trúc: S + to be + amazed to see/ find/ learn/ discover + something hoặc that + mệnh đề

Amazed at có nghĩa là sửng sốt khi nhìn thấy/ tìm thấy/ học được/ phát hiện sự vật/ sự việc gì đó.

Ví dụ: I was amazed to learn that she had won the prestigious award. (Tôi bị kinh ngạc khi biết rằng cô ấy đã giành được giải thưởng uy tín.)

Các từ đồng nghĩa với amazed trong tiếng Anh

Các từ đồng nghĩa với amazed trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh để diễn đạt ý ngạc nhiên/ hoảng hốt có rất nhiều từ có thể sử dụng. Cùng xem ngoài amazed ra còn có từ nào khác nhé!

Đồng nghĩa với amazed

Nghĩa tiếng việt

Ví dụ

surprised

bất ngờ/ ngạc nhiên/ sững sờ

I was surprised to see my old friend at the airport. (Tôi bất ngờ khi thấy người bạn cũ của mình ở sân bay.)

astonished

bất ngờ/ ngạc nhiên/ sững sờ

She was astonished by the beautiful fireworks display. (Cô ấy ngạc nhiên trước màn trình diễn pháo hoa tuyệt đẹp.)

stunned

bất ngờ/ ngạc nhiên/ sững sờ

The news of his promotion left him stunned for a moment. (Tin tức về việc thăng chức của anh ta khiến anh ta ngỡ ngàng trong một khoảnh khắc.)

flabbergasted

bất ngờ/ ngạc nhiên/ sững sờ

I was flabbergasted when I found out I had won the lottery. (Tôi hoàn toàn ngạc nhiên khi phát hiện ra mình đã trúng xổ số.)

Video hướng dẫn amazed đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn học sinh hiểu hơn về amazed đi với giới từ gì trong tiếng Anh, mới các bạn xem video nhỏ sau để nắm vững hơn nhé!

Đoạn hội thoại có sử dụng Amazed đi với giới từ trong tiếng Anh

Anna: Hey Bean, guess what? I have some exciting news to share with you!

Bean: Oh, really? I'm intrigued! What's going on, Anna? (Ồ, thật không? Tôi rất tò mò! Điều gì đang xảy ra, Anna?)

Anna: Well, you remember that art competition I entered last month? Guess what? My painting won first place! I'm amazed by the result! (À, bạn nhớ cuộc thi hội họa mà tôi tham gia tháng trước không? Đoán xem? Bức tranh của tôi đã giành giải nhất! Tôi rất ngạc nhiên với kết quả đó!)

Bean: Wow, Anna! That's incredible! Congratulations! I'm amazed at your talent and hard work paying off. (Ồ, Anna! Thật không thể tin được! Chúc mừng! Tôi ngạc nhiên với tài năng của bạn và công sức đã được đền đáp.)

Anna: Thank you, Bean! I put so much effort and passion into that painting, and it feels amazing to be recognized for it. (Cảm ơn, Bean! Tôi đã bỏ rất nhiều công sức và đam mê vào bức tranh đó, và cảm giác thật tuyệt vời khi được công nhận vì nó.)

Bean: You totally deserve it, Anna. Your artistic skills have always amazed me. Can I see the winning painting? (Bạn hoàn toàn xứng đáng, Anna. Kỹ năng nghệ thuật của bạn luôn khiến tôi ngạc nhiên. Tôi có thể xem bức tranh chiến thắng không?)

Anna: Of course, Bean! I'd love to show it to you. Let me grab my phone. (Tất nhiên, Bean! Tôi rất muốn cho bạn xem. Hãy để tôi lấy điện thoại.)

Anna shows Bean the photo of her award-winning painting

Bean: Oh, wow! I'm amazed by the level of detail and the vibrant colors you used. It's truly a masterpiece, Anna! (Ồ, trời ơi! Tôi ngạc nhiên với mức độ chi tiết và những màu sắc rực rỡ bạn đã sử dụng. Đó thật sự là một kiệt tác, Anna!)

Anna: Thank you so much, Bean! Your words mean a lot to me. I'm thrilled that you like it. (Cảm ơn bạn rất nhiều, Bean! Lời của bạn có ý nghĩa rất lớn với tôi. Tôi rất vui mừng khi bạn thích nó.)

Bean: It's hard not to be amazed, Anna. Your talent shines through your artwork. Keep up the fantastic work! (Thật khó có thể không ngạc nhiên, Anna. Tài năng của bạn tỏa sáng qua tác phẩm nghệ thuật của bạn. Hãy tiếp tục công việc tuyệt vời!)

Anna: I will, Bean! Thank you for your constant support and encouragement. It means the world to me. (Tôi sẽ, Bean! Cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ và động viên liên tục. Điều đó có ý nghĩa rất lớn với tôi.)

Bean: Anytime, Anna! I'm always here to cheer you on. Your talent amazes me, and I can't wait to see what you create next. (Bất cứ lúc nào, Anna! Tôi luôn ở đây để cổ vũ cho bạn. Tài năng của bạn làm tôi ngạc nhiên, và tôi không thể chờ đợi để xem bạn tạo ra điều gì tiếp theo.)

Anna: Thank you, Bean. Your support means everything to me. Let's continue inspiring each other and chasing our dreams! (Cảm ơn bạn, Bean. Sự ủng hộ của bạn có ý nghĩa tất cả đối với tôi. Hãy tiếp tục truyền cảm hứng cho nhau và theo đuổi giấc mơ của chúng ta!)

Bài tập thực hành về amazed đi với giới từ gì?

Bài tập thực hành điền giới từ to/by/at theo sau amazed

Hãy vận dụng kiến thức đã học về amazed đi với các giới từ như to, by, at và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để câu có nghĩa.

  1. She was amazed ____ the beautiful scenery.
  2. We were amazed ____ his incredible performance.
  3. The audience was amazed ____ the magician's tricks.
  4. The child was amazed ____ the colorful fireworks.
  5. He was amazed ____ the speed of the cheetah.
  6. We were amazed ____ the size of the elephant.
  7. She was amazed ____ the talent of the young pianist.
  8. The team was amazed ____ their victory in the final match.
  9. He was amazed ____ the beauty of the sunset.
  10. The scientists were amazed ____ the discovery of a new species.
  11. I was amazed ____ the clarity of the high-definition television.
  12. The students were amazed ____ their teacher's knowledge.
  13. She was amazed ____ the delicious taste of the cake.
  14. We were amazed ____ the breathtaking view from the mountaintop.
  15. We were amazed ____ listen to her incredible singing voice.
  16. He was amazed ____ be invited to such an important event.
  17. The children were amazed ____ go on a field trip to the zoo.
  18. She was amazed ____ have the opportunity to meet her favorite celebrity.
  19. They were amazed ____ have the chance to travel to a foreign country.
  20. He was amazed ____ the accuracy of the sniper's shot.

Đáp án

  1. by
  2. at
  3. by
  4. by
  5. at
  6. by
  7. at
  8. by
  9. at
  10. by
  11. at
  12. by
  13. at
  14. by
  15. to
  16. to
  17. to
  18. to
  19. to
  20. by

Vậy là chúng tôi đã điểm qua ngữ pháp tiếng Anh tiếp theo là amazed đi với giới từ gì. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thêm một số từ đồng nghĩa với amazed để các bạn có thể lựa chọn từ phù hợp để đa dạng văn phong hơn. Và đừng quên ghé qua Hoctienganhnhanh.vn để đón đọc những bài học khác hay hơn nhé! Chúc các bạn học giỏi!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top