Ăn chay tiếng Anh là gì? Các đọc từ này chuẩn xác nhất
Ăn chay tiếng Anh là to eat on a vegetarian diet/ eat vegetarian food/ eat a vegetarian meal/ abstain from meat/ vegetarian hoặc vegetarianism, kiến thức liên quan.
Ăn chay là một chế độ ăn khá quen thuộc với những muốn giảm cân, không thích ăn các loại thịt động vật và đặc biệt là những người theo tín ngưỡn tôn giáo. Vậy bạn có biết ăn chay tiếng Anh là gì không? Nó là to eat on a vegetarian diet, vegetarian hay vegetarianism? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu các nội dung sau để có thể giải đáp được thắc mắc này nhé!
Ăn chay tiếng Anh là gì?
Ăn chay trong tiếng Anh.
Ăn chay dịch sang tiếng Anh là to eat on a vegetarian diet, là một trong những cụm từ được dùng để chỉ một chế độ ăn chỉ ăn những thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, hoàn toàn không sử dụng thịt động vật, kiêng ăn các sản phẩm được sản xuất từ động vật và có thể sử dụng trứng và sữa hoặc không.
Lưu ý:
1. Ngoài to eat on a vegetarian diet thì còn có khá nhiều cụm từ, từ khác cũng có nghĩa là ăn chay như:
- Eat on a vegetarian diet/ vegetarian diet hoặc vegetarian.
- To eat vegetarian food.
- To abstain from meat.
- To eat a vegetarian meal.
- To take a vegetarian meal.
- To keep a vegetarian diet.
- To fast.
- Vegetarianism.
2. Khi ăn chay có rất nhiều chế độ ăn chay khác nhau, có thể kể đến như:
- Ăn thuần chay: Chỉ ăn thực vật, không ăn động vật, bánh, trứng, sữa và các loại củ gia vị, trừ hành baro.
- Ăn chay bán phần (Partime Vegetarians hay Flexitarians): Không ăn chay hoàn toàn, ăn nhiều các thức ăn chế biến sẵn, rau củ quả và hạn chế ăn thịt động vật.
- Ăn chay có trứng và sữa (Lacto-Ovo Vegetarians): Chế độ ăn có trứng và sữa công nghiệp.
- Ăn chay có sữa (Lacto Vegetarians): Chế độ ăn có thể sử dụng sữa nhưng không ăn trứng.
- Ăn chay có trứng (Ovo Vegetarians): Chế độ ăn được sử dụng trứng công nghiệp (trứng không có con) và không có sữa.
Cách đọc từ ăn chay bằng tiếng Anh chuẩn giọng
Ăn chay tiếng Anh là to eat on a vegetarian diet và cách phát âm cụm từ to eat on a vegetarian diet có thể thay đổi tùy theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ, cụ thể là:
Giọng Anh Anh:
- To phát âm là /tuː/.
- Eat phát âm là /iːt/.
- On phát âm là /ɒn/.
- A phát âm là /ə/.
- Vegetarian phát âm là /ˌvedʒɪˈteəriən/ hoặc /ˌvedʒɪˈteərɪən/.
- Diet phát âm là /daɪət/.
Giọng Anh Mỹ:
- To phát âm là /tuː/.
- Eat phát âm là /it/.
- On phát âm là /ɑn/.
- A phát âm là /ə/.
- Vegetarian phát âm là /ˌvɛdʒəˈtɛriən/ hoặc /ˌvɛdʒəˈtɛrɪən/.
- Diet phát âm là /daɪət/.
Lưu ý rằng sự khác biệt chính giữa giọng Anh Anh và Anh Mỹ thường xuất hiện ở cách phát âm của một số nguyên âm và âm tiết, như âm a trong vegetarian.
Những ví dụ sử dụng cụm từ ăn chay tiếng Anh
Ví dụ với từ ăn chay dịch tiếng Anh.
Khi học về kiến thức từ vựng ăn chay trong tiếng Anh, bạn cần biết cách sử dụng từ vựng một cách chính xác và cách học hiệu quả nhất đó có thể kể đến là học từ qua các ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa. Cụ thể:
- Some individuals start to eat on a vegetarian diet for weight loss. (Một số người bắt đầu ăn chay để giảm cân)
- It's not difficult to find delicious recipes to eat on a vegetarian diet. (Không khó để tìm các công thức ngon để ăn chay)
- She's been eating on a vegetarian diet for years to improve her health. (Cô ấy đã ăn chay trong nhiều năm để cải thiện sức khỏe của mình)
- The decision to eat on a vegetarian diet is a personal one and can be influenced by a variety of factors. (Quyết định ăn chay là quyết định cá nhân và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố)
- Some people may initially find it challenging to eat on a vegetarian diet but gradually adapt to the lifestyle. (Một số người có thể ban đầu cảm thấy khó khăn khi ăn chay nhưng dần dần thích nghi với lối sống này)
- Doctors and nutritionists can provide guidance on how to meet nutritional needs while eating on a vegetarian diet. (Bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng có thể cung cấp hướng dẫn về cách đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng khi ăn chay)
- My mother and my grandmother eat vegetarian every day. (Mẹ tôi và bà của tôi ăn chay mỗi ngày)
Các cụm từ liên quan đến ăn chay trong tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh liên quan ăn chay.
Ngoài từ vựng ăn chay dịch sang tiếng Anh thì bạn sẽ được tham khảo rất nhiều các cụm từ khác liên quan để có thể sử dụng khi giao tiếp về chủ đề này, chẳng hạn như:
Bảng cụm từ tiếng Việt và tiếng Anh liên quan tới việc ăn chay:
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Đồ ăn chay |
Vegetarian food |
Ngày ăn chay |
Vegetarian day |
Hôm nay tôi ăn chay |
Today, I eat vegetarian |
Người ăn chay |
Vegetarian |
Thức ăn chay |
Vegetarian food |
Món ăn chay |
Vegetarian dish |
Ăn chay trường |
Vegan |
Không ăn chay |
Non-vegetarian |
Tập ăn chay |
Practice vegetarianism |
Mẹ tôi là người ăn chay |
My mother is a vegetarian |
Lợi ích của ăn chay |
Benefits of vegetarianism |
Ăn chay vào ngày Rằm |
Eating vegetarian on full moon days/ To eat vegetarian food on the 15th of every month |
Hôm nay bạn có ăn chay không |
Do you have vegetarian diet today |
Tôi ăn chay |
I am a vegetarian |
Ăn chay quanh năm (Ăn chay trường) |
Be vegetarian diet all year round/ a vegetarian diet all year round |
Ăn chay 1 - 2 ngày |
Eating vegetarian for 1 - 2 days/ to eat a vegetarian diet in 1 - 2 days |
Ăn chay 10 ngày |
Eating vegetarian for 10 days/ to eat a vegetarian diet in 10 days |
Chế độ ăn chay/ Thuyết ăn chay |
Vegetarian diet/ Vegetarianism/ Macrobiotics |
Nhà hàng chay |
Vegetarian restaurant |
Ăn chay đúng cách |
Eating vegetarian the right way |
Thực đơn ăn chay |
Vegetarian menu |
Lẩu chay |
Vegetarian hot pot |
Nhà hàng thuần chay |
Pure vegetarian restaurant |
Cà ri chay |
Vegetarian curry |
Bún xào chay |
Vegetarian stir-fried noodles |
Rau củ xào chay |
Vegetarian stir-fried vegetables |
Nấm xào chay |
Vegetarian stir-fried mushrooms |
Đọt bí xào chay |
Vegetarian stir-fried squash blossoms |
Chả lụa chay kho |
Braised vegetarian sausage |
Sườn non kho chay |
Braised vegetarian young ribs |
Măng kho chay |
Braised vegetarian bamboo shoots |
Bánh bao chay |
Steamed wheat flour cake |
Bánh chưng chay |
Stuffed sticky rice cake |
Vằn thắn chiên |
Fried wontons |
Đậu rán |
Fried tofu |
Tương |
Soya sauce |
Giá xào |
Sayte bean sprout |
Muối vừng |
Roasted sesame seeds and salf |
Xôi lạc |
Peanut sticky rice |
Lạc chao muối |
Peanuts dived in salt |
Tên tiếng Anh các loại rau củ quả sử dụng để ăn chay
Rau củ ăn chay trong tiếng Anh.
Khi ăn chay, các bạn có thể sử dụng các loại rau củ quả trong chế độ ăn của mình và tên tiếng Anh của chúng chẳng hạn như:
- Spinach - Rau bina
- Broccoli - Bông cải xanh
- Cauliflower - Bông cải trắng
- Carrot - Cà rốt
- Tomato - Cà chua
- Cucumber - Dưa leo
- Bell pepper - Ớt chuông
- Zucchini - Bí ngô xanh
- Eggplant - Cà tím
- Potato - Khoai tây
- Sweet potato - Khoai lang
- Onion - Hành tây
- Garlic - Tỏi
- Mushrooms - Nấm
- Avocado - Bơ
- Kale - Cải xoăn
- Swiss chard - Rau cải Thuỵ Sĩ
- Beet - Củ dền
- Cabbage - Bắp cải
- Lettuce - Rau diếp cá
- Celery - Cần tây
- Asparagus - Măng tây
- Radish - Củ cải
- Artichoke - Cây atisô
- Squash - Bí đỏ
- Okra - Đậu bắp
- Leek - Hành lá
- Radicchio - Cải búp
- Butternut squash - Bí vàng
- Brussels sprouts - Bắp cải Bruxelles
Vậy là kết thúc bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn rồi, bạn đã có thể trả lời câu hỏi “Ăn chay tiếng Anh là gì” chưa nhỉ? Hãy cố gắng tìm hiểu các nội dung kiến thức mà chúng tôi đã chia sẻ để có thể nâng cao vốn từ và khả năng ghi nhớ, sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp khác nhau nhé!