Anh chị em họ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ
Anh chị em họ tiếng Anh là cousin, tìm hiểu thêm về cách phát âm chuẩn theo giọng Anh Anh, Anh Mỹ, ví dụ và hội thoại sử dụng từ từ vựng này.
Từ vựng anh chị em họ chắc hẳn là một từ vô cùng quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, tuy nhiên người Việt chúng ta khi giao tiếp lại có xu hướng sử dụng riêng lẻ từ anh họ, chị họ hay em họ nên ít biết đến từ vựng nói chung về anh chị em họ này.
Do đó, trong bài học tiếng Anh sau sẽ cung cấp tất tần tật kiến thức về từ vựng thú vị trên cho người học, hãy cùng heo dõi nhé!
Anh chị em họ tiếng Anh là gì?
Từ vựng anh chị em họ trong tiếng Anh
Anh chị em họ dịch sang tiếng Anh là cousin, đây là danh từ dùng để gọi chung các mối quan hệ anh chị em trong dòng họ, người thân thích có cùng tổ tiên
Cách phát âm từ cousin là: /ˈkʌz.ən/
Bên trên là cách đọc từ vựng anh chị em trong tiếng Anh khá giống nhau trong cả tiếng Anh - Anh và tiếng Anh - Mỹ nên bạn đọc hãy chú ý để có phát phát âm chuẩn nhé!
Lưu ý: Anh chị em họ là con của dì, cậu, chú, bác ruột của mình, nếu người con trai được sinh ra trước thì người con gái thì họ được gọi là anh em họ, còn nếu người con gái sinh ra trước người con trai thì họ được gọi là chị em họ.
Các cụm từ liên quan đến từ vựng anh chị em họ trong tiếng Anh
Các cụm từ với từ vựng anh chị em họ tiếng Anh.
Sau đây là các cụm từ vựng sử dụng từ anh chị em họ trong tiếng Anh mà bạn nên xem qua:
- Quan hệ anh chị em họ: Cousin relationship
- Vai vế anh chị em họ trong dòng họ: The role of cousins in the family line
- Cách xưng hô giữa anh chị em họ: How to address cousins
- Tính cảm anh chị em họ: Cousin feelings
- Anh chị em họ bên ngoại: Cousins on the maternal side
- Anh chị em họ bên nội: Cousins on the paternal side
- Khoảng cách thế hệ của anh chị em họ: The generation gap between cousins
- Anh chị em họ được kết hôn không?: Can cousins get married?
- Anh chị em họ có cùng huyết thống không?: Are cousins related by blood?
Các ví dụ sử dụng từ vựng anh chị em họ tiếng Anh
Sử dụng từ vựng anh chị em họ trong câu
Sau đây là các ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ vựng anh chị em họ mà bạn nên xem qua để hiểu hơn về từ này nhé!
- Cousins are people who are related by blood to each other. (Anh chị em họ là những người có cùng huyết thống với nhau)
- I have a few cousins from the countryside who just moved up, they came here to find jobs. (Tôi có vài người anh chị em họ ở dưới quê mới lên, họ đến đây để tìm việc làm)
- My maternal cousins are very gentle and hospitable. (Các anh chị em họ bên ngoại của tôi rất hiền lành và hiếu khách)
- During my recent trip back, I received a lot of gifts from my cousins. They are my hometown's specialty, I'll bring you some. (Trong chuyến đi về quên vừa rồi của tôi, tôi được anh chị em họ cho rất nhiều quà bánh. Chúng là đặc sản quê tôi đấy, tớ sẽ mang cho cậu một ít)
- Every time Tet comes, I and my cousins will decorate the ancestral house and gather together to cook meaningful Tet dishes. (Mỗi khi tết đến tôi sẽ cùng anh chị em họ trang trí căn nhà tổ tiên và quây quần bên nhau nấu những món ăn cho ngày tết thật ý nghĩa)
- I received a lot of help from my cousins in my studies because my situation was quite difficult. (Tôi được anh chị em họ giúp đỡ rất nhiều trong học tập vì hoàn cảnh của tôi khá khó khăn)
- Sophie and Paul are two cousins that I love very much. (Sophie và Paul là hai người anh chị em họ mà tôi rất quý)
Hội thoại sử dụng từ vựng anh chị em họ tiếng Anh
Sau đây là hai đoạn hội thoại tiếng anh về từ vựng anh chị em họ mà bạn bên tham khảo để có thể học được cách vận dụng từ này trong giao tiếp nhé!
- Dialogue 1:
Paul: Do you have any cousins, Sophie? (Cậu có người anh chị em họ nào không Sophie?)
Sophie: Of course I do, are you kidding, who doesn't have cousins, Paul. (Tất nhiên là có rồi, cậu đùa à, ai mà không có anh chị em họ chứ Paul)
Paul: Hmm, right. (Hmm, đúng nhỉ)
Sophie: Then why do you ask me that? (Thế tại sao cậu lại hỏi tớ như thế?)
Paul: Ah, I was wondering (À, tớ thắc mắc ấy mà)
Sophie: I have a lot of cousins! (Tớ có rất nhiều anh chị em họ đấy!)
- Dialogue 2:
Allie: Some of Dad's cousins came to our house today, right Mom? (Hôm nay có vài anh chị em họ của bố đến nhà mình đúng không mẹ?)
Soleil: That's right, please clean the house! (Đúng đấy, con hãy dọn nhà sạch sẽ nhé!)
Allie: Yes, but are they funny, Mom? (Vâng ạ, nhưng họ có vui tính không mẹ?)
Soleil: As far as I know, your father's cousins are very difficult (Theo mẹ biết thì anh chị em họ của bố con rất khó tính đấy)
Allie: Oh, how boring! (Ôi, thật chán!)
Soleil: It's okay, they'll only come for an hour. (Không sao, họ chỉ đến trong một giờ thôi)
Bên trên là bài học về từ vựng anh chị em họ tiếng Anh cũng như là cách viết, cách đọc, ví dụ, các cụm từ và các đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng này. Hi vọng bạn đọc có thể vận dụng được từ này khi giao tiếp sau khi xem qua bài học này, đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm bài học hay nhé!