Áo choàng tắm tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Áo choàng tắm tiếng Anh là bathrobe, đây là loại áo được dùng để khoác bên ngoài ngay sau khi vừa tắm xong, học thêm cách đọc và kiến thức liên quan khác.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng thuộc chủ đề trang phục khá hấp dẫn, đó là từ áo choàng tắm. Trong văn hoá của người Việt Nam thì loại áo này không được sử dụng phổ biến, nhưng do tiếp thu văn hoá từ phương tây nên áo choàng tắm cũng đã dần xuất hiện trong các khách sạn, khu nghỉ dưỡng và thẩm mỹ viện.
Vậy thì bạn biết từ vựng áo choàng tắm được viết thế nào và có cách phát âm ra sao chưa? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu sâu về vấn đề này nhé!
Áo choàng tắm tiếng Anh là gì?
Dịch từ áo choàng tắm sang tiếng Anh
Trong tiếng Anh áo choàng tắm là bathrobe, đây là một loại áo khá quen thuộc ở các quốc gia phương Tây.
Họ sử dụng áo choàng tắm để che cơ thể của mình khi đang không mặc quần áo và thường là khi vừa mới tắm xong. Loại áo này được thiết kế với chất vải tựa như khăn tắm và cũng có tác dụng hút nước và giữ ấm cơ thể.
Cách phát âm:
Đây là một từ vựng khá thú vị vì nó có hai cách phát âm khác nhau theo tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ. Hãy cùng thực hành đọc các phiên âm sau đây để có một phát âm thật chuẩn nhé!
- Phát âm giọng Anh - Anh từ bathrobe: /ˈbɑːθ.rəʊb/
- Phát âm giọng Anh - Mỹ từ bathrobe: /ˈbæθ.roʊb/
Ví dụ sử dụng từ áo choàng tắm tiếng Anh
Vị trí đứng của từ bathrobe - áo choàng tắm
Sau đây là các trường hợp sử dụng từ áo choàng tắm mà bạn cần biết:
- My bathrobe just tore so I had to go to a store far away to buy a new one. (Chiếc áo choàng tắm của tôi vừa bị rách nên tôi phải đến cửa hàng ở rất xa để mua cái mới)
- Bathrobes are used to keep the body warm and cover the body when not wearing clothes. (Áo choàng tắm có công dụng giữ cho cơ thể ấm và che chắn cơ thể khi không mặc đồ)
- Yesterday I had a hard time convincing Sophie to give me the pink bathrobe from Joli because I really liked its design. (Ngày hôm qua tôi đã rất vất vả để thuyết phục Sophie nhường cho tôi chiếc áo choàng tắm màu hồng ở cửa hàng Joli vì tôi rất thích kiểu dáng của nó)
- Most clothing stores in Tokyo sell bathrobes. (Đa số cửa hàng quần áo ở Tokyo đều có bán áo choàng tắm)
- In hotels, resorts, and beauty salons, bathrobes are indispensable. (Trong các khách sạn, khu nghỉ dưỡng, thẩm mỹ viện thì áo choàng tắm là chiếc áo không thể thiếu)
- I can't shower without a bathrobe. (Tôi không thể tắm khi không có áo choàng tắm)
- This bathrobe is worth $200. (Chiếc áo choàng tắm này trị giá 200$)
- I'm looking for a bathrobe suitable for middle-aged people to give to my mother. (Tôi đang tìm một chiếc áo choàng tắm phù hợp với người trung niên để tặng cho mẹ tôi)
Từ vựng liên quan tới cụm từ áo choàng tắm tiếng Anh
Sau đây là các cụm từ hay liên quan từ bathrobe - áo choàng tắm:
- Công dụng của áo choàng tắm: Uses of bathrobes
- Sử dụng áo choàng tắm: Use a bathrobe
- Cách sử dụng áo choàng tắm: How to use bathrobe
- Chất liệu của áo choàng tắm: Material of bathrobe
- Đối tượng sử dụng áo choàng tắm: Subjects using bathrobes
- Mẫu áo choàng tắm: Bathrobe model
- Kiểu dáng áo choàng tắm: Bathrobe style
- Kích cỡ áo choàng tắm: Bathrobe Size
- Bảo quản áo choàng tắm: Preserving bathrobes
- Làm sạch áo choàng tắm: Cleaning bathrobes
- Phơi áo choàng tắm: Drying bathrobes
- Cửa hàng áo choàng tắm: Bathrobe shop
- Lựa chọn áo choàng tắm: Bathrobe selection
- Hoạ tiết trên áo choàng tắm: Pattern on bathrobe
- Áo choàng tắm kiểu Châu Âu: European-style bathrobe
- Áo choàng tắm kiểu Châu Á: Asian-style bathrobe
Hội thoại sử dụng từ áo choàng tắm tiếng Anh
Hội thoại hàng ngày sử dụng từ bathrobe - áo choàng tắm
Sau đây là hội thoại tiếng Anh dùng từ bathrobe, bạn đọc hãy cùng chúng tôi tham khảo qua nhằm có một cái nhìn tổng quan về cách sử dụng từ này trong giao tiếp nhé!
Paul: Hello Sophie, what are you doing here? (Chào Sophie, cậu làm gì ở đây vậy?)
Sophie: Hi Paul, I'm looking to buy a new bathrobe for my mother. (Chào Paul, tớ đang tìm mua một chiếc áo choàng tắm mới cho mẹ mình)
Paul: Oh, have you found it yet? (Ồ, cậu đã tìm được chưa?)
Sophie: Hmm, I still haven't found a bathrobe that suits my mother. (Hmm, tớ vẫn chưa tìm được chiếc áo choàng tắm nào phù hợp với mẹ tớ cả)
Paul: So do you need my help, Sophie? (Thế cậu có cần tớ giúp đỡ không Sophie?)
Sophie: Hmm, hope you can help me! (Hmm, mong cậu giúp tớ!)
Paul: Hmm, I think you should choose dark bathrobes or bathrobes with simple patterns. (Hmm, tớ nghĩ cậu nên chọn áo choàng tắm tối màu hoặc những chiếc áo choàng tắm có họa tiết đơn giản)
Sophie: Then is brown okay? (Thế thì màu nâu được không?)
Paul: It's okay, but I think the red bathrobe suits your mother better. (Cũng được đấy, nhưng tớ thấy cái áo choàng tắm màu đỏ đô kian phù hợp với mẹ cậu hơn)
Sophie: That's so classy. (Cái đấy thật sang trọng)
Paul: Yes, its pattern is also simple. (Đúng vậy, họa tiết của nó cũng đơn giản đấy)
Sophie: Okay then I'll choose this one. (Ok thế thì tớ sẽ chọn cái này)
Bên trên là bài học về từ áo choàng tắm tiếng Anh từ cách phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại sử dụng từ này. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ có thể sử dụng thuần thục từ này và áp dụng chúng vào đời sống một cách tự tin, đừng quên truy cập hoctieganhnhanh.vn để có thêm các từ vựng về trang phục khác nhé!