MỚI CẬP NHẬT

Áo hai dây tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan

Áo hai dây tiếng Anh là camisole, một trong những mặt hàng thời trang được nhiều chị em yêu thích, học cách đọc từ camisole chuẩn, ví dụ và các cụm từ liên quan.

Một trong những kiểu áo nhẹ nhàng, tinh tế được chị em ưa chuộng khi muốn thể hiện phong cách, cá tính của mình, đó chính là áo hai dây. Vậy áo hai dây tiếng Anh là gì, nó có cách đọc theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ ra sao, cùng một số ví dụ về cách sử dụng từ camisole trong từng tình huống như thế nào.

Hãy theo chân học tiếng Anh nhanh để nâng cao hiểu biết của mình nào!

Áo hai dây tiếng Anh là gì?

Áo hai dây dịch sang tiếng Anh là gì?

Áo hai dây có tên tiếng Anh là camisole, danh từ nói về một trong những mặt hàng thời trang có thiết kế đơn giản nhưng vẫn tôn lên vẻ đẹp, giúp chị em phối hợp với nhiều outfit khác nhau, thể hiện cá tính bản thân.

Áo hai dây mang lại cảm giác thoải mái cho người mặc, nó thường được làm từ các chất liệu như cotton, lụa, ren hoặc chất liệu co giãn, ngoài ra nó cũng có thể phối với nhiều loại áo mang bên ngoài như sơ mi, blazer hoặc áo khoác mỏng.

Cách đọc từ camisole:

  • Đọc từ camisole theo giọng Anh Anh: /ˈkæmɪsoʊl/.
  • Đọc từ camisole theo giọng Anh Mỹ:/ˈkæmɪˌsoʊl/.

Ví dụ:

  • She wore a black camisole under her sheer blouse. (Cô ấy mặc một chiếc áo hai dây màu đen dưới áo blouse trong suốt)
  • The lingerie store sells a variety of silk camisoles. (Cửa hàng đồ lót bán nhiều loại áo hai dây làm từ lụa)
  • I prefer to wear a camisole under my dress for extra coverage. (Tôi thích mặc áo hai dây dưới váy để che chắn thêm)

Ví dụ sử dụng từ vựng áo hai dây tiếng Anh

Camisole (áo hai dây) và các ví dụ tiếng Anh.

Học từ vựng qua những ví dụ và ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ và nắm vững cách sử dụng từ trong tiếng Anh tốt hơn, cụ thể một vài ví dụ để bạn tham khảo như sau:

  • She wore a lace-trimmed camisole as an undergarment. (Cô ấy mặc một chiếc áo hai dây có viền ren làm áo lót)
  • The bride chose a satin camisole to wear with her wedding gown. (Cô dâu chọn chiếc áo hai dây làm từ satin để mặc cùng với váy cưới)
  • The store offers a range of camisoles in different colors and sizes. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại áo hai dây với màu sắc và kích cỡ khác nhau)
  • She layered a camisole under her cardigan for added warmth. (Cô ấy mặc thêm chiếc áo hai dây dưới áo khoác len tăng độ ấm)
  • The camisole had delicate embroidery along the neckline. (Chiếc áo hai dây có đường thêu họa tiết tinh tế dọc theo cổ áo)
  • She prefers to wear a cotton camisole for its breathability. (Cô ấy thích mặc áo hai dây bằng vải cotton vì nó thoáng khí)
  • The camisole had adjustable straps for a customized fit. (Áo hai dây có dây đai điều chỉnh để phù hợp với từng người mặc)
  • She slipped into a silk camisole for a luxurious feel. (Cô ấy mặc áo hai dây làm từ lụa để có cảm giác sang trọng)
  • She chose a lace camisole to add a touch of femininity to her outfit. (Cô chọn áo yếm ren để tăng thêm nét nữ tính cho bộ trang phục)
  • The lightweight camisole was perfect for layering in the summer. (Chiếc áo hai dây nhẹ nhàng này rất phù hợp để mặc nhiều lớp vào mùa hè)

Các cụm từ liên quan từ vựng áo hai dây tiếng Anh

Áo hai dây dịch sang tiếng Anh và cụm từ liên quan.

Camisole là một cụm từ chung nhất để nói về áo hai dây, để biết thêm một số loại áo hai dây khác trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo qua danh sách sau:

  • Áo hai dây ren: Lace camisole.
  • Áo hai dây lụa: Silk camisole.
  • Áo hai dây cotton: Cotton camisole.
  • Áo hai dây bằng satin: Satin camisole.
  • Áo hai dây có dây đai điều chỉnh: Adjustable strap camisole.
  • Áo hai dây lớp: Layered camisole.
  • Áo hai dây thêu hoa: Embroidered camisole.
  • Áo hai dây trong suốt: Sheer camisole.
  • Áo hai dây có họa tiết hoa: Floral print camisole.
  • Áo hai dây có viền xếp ly: Ruffled hem camisole.

Ví dụ:

  • I prefer wearing a cotton camisole in the summer because it's lightweight and breathable. (Tôi thích mặc áo hai dây bằng cotton vào mùa hè vì nó nhẹ và thoáng khí)
  • She looked stunning in her silk camisole and matching skirt at the gala event. (Cô ấy trông rất đẹp trong áo hai dây bằng tơ lụa của mình và váy đồng bộ tại sự kiện gala)
  • The floral print camisole added a pop of color to her all-black outfit. (Áo hai dây có họa tiết hoa đã thêm sắc màu vào bộ trang phục đen của cô ấy)

Từ vựng về các loại áo khác trong tiếng Anh

Từ vựng về một số loại áo trong tiếng Anh.

Trong thế giới thời trang, ngoài áo hai dây là một mẫu thời trang khá đơn giản và đẹp mắt thì các bạn còn có thể tìm hiểu thêm một số loại áo mà chúng ta thường mang hàng ngày bằng tên tiếng Anh, cụ thể như sau:

  • Áo khoác có mũ: Anorak.
  • Áo sơ mi nữ: Blouse.
  • Áo choàng tắm: Bathrobe.
  • Áo lót: Bra.
  • Áo len: Jumper.
  • Áo phông: T-shirt.
  • Áo lửng: Croptop.
  • Áo không tay: Tank top.
  • Áo nỉ chui đầu: Sweatshirt.
  • Áo khoác chui: Hoodie.
  • Áo khoác da: Leather jacket.
  • Áo khoác có nút: Cardigan.
  • Áo liền thân dài tay: Dress shirt.

Kết thúc bài học từ vựng áo hai dây tiếng Anh, các bạn đã biết tên gọi cũng như cách đọc chuẩn của nó trong tiếng Anh. Ngoài ra các bạn còn được học về từ vựng liên quan đến áo hai dây, các cụm từ và ví dụ dẫn chứng. Hy vọng rằng những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top