Áo sơ mi nữ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Áo sơ mi nữ tiếng Anh là women’s shirt, phát âm là /wiːm‧ənz ʃɜːrt/. Mở rộng từ vựng tiếng Anh thông qua các ví dụ liên quan đến từ áo sơ mi nữ trong tiếng Anh.
Áo sơ mi nữ là một loại trang phục quen thuộc với hình ảnh người phụ nữ Việt Nam hiện đại. Vì nó không chỉ tôn lên vóc dáng của người phụ nữ mà còn góp phần tạo nên nét đẹp lao động của phái đẹp khi họ làm việc. Vậy bạn đã biết từ áo sơ mi nữ tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, cùng tìm hiểu với học tiếng Anh nhanh ngay nhé!
Áo sơ mi nữ tiếng Anh là gì?
Áo sơ mi nữ tiếng Anh phát âm thế nào cho chuẩn?
Áo sơ mi nữ tiếng Anh được gọi là "women's dress shirt" hoặc đơn giản là "women's shirt". Áo sơ mi nữ là một loại áo dài tay, có cổ áo và thường được thiết kế để phối hợp với quần tây hoặc chân váy trong môi trường công sở. Loại áo sơ mi này thường có kiểu dáng thanh lịch, trang nhã và thích hợp cho phái nữ trong nhiều dịp khác nhau từ công việc đến dự tiệc bạn bè.
Cách phát âm từ áo sơ mi nữ trong tiếng Anh: /wiːm‧ənz ʃɜːrt/
Ví dụ:
- I bought a new women's shirt at the store yesterday. (Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi nữ mới ở cửa hàng ngày hôm qua.)
- She looked stunning in her white women's shirt and black pants. (Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc áo sơ mi nữ trắng phối cùng quần tây đen.)
- This women's shirt is made of soft cotton and is perfect for hot weather. (Chiếc áo sơ mi nữ này được làm từ vải cotton mềm mại và nó hoàn hảo cho thời tiết nóng bức.)
- I'm looking for a women's shirt that is both stylish and comfortable. (Tôi đang tìm một chiếc áo sơ mi nữ vừa hợp thời trang vừa thoải mái.)
- Do you have any women's shirts in size small? (Bạn có cái sơ mi nữ cỡ nhỏ nào không?)
- The price of that women's shirt is a bit high, but I think it's worth it. (Giá của chiếc áo sơ mi nữ đó hơi cao, nhưng tôi nghĩ nó đáng giá.)
Một số cụm từ có liên quan từ áo sơ mi nữ trong tiếng Anh
Một số từ vựng cùng chủ đề với từ áo sơ mi nữ trong tiếng Anh
Để có thể giao tiếp thành thạo trong các cuộc hội thoại liên quan đến từ áo sơ mi nữ tiếng Anh, bạn cần trang bị một số lượng vốn từ liên quan không ít. Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp một số từ vựng phổ biến có liên quan đến từ áo sơ mi nữ trên trong tiếng Anh:
- Button-down shirt: Là loại áo sơ mi có cúc ở phần cổ, giúp giữ cho phần cổ của áo luôn gọn gàng và không dễ bị bè ra.
- Collared shirt: Áo sơ mi có cổ áo, thường được kết hợp với cà vạt hoặc nơ, đeo trực tiếp lên cổ để tạo nên phong cách lịch lãm và chuyên nghiệp.
- Oxford shirt: Loại áo sơ mi được làm từ vải oxford, có độ bền cao và thường được sử dụng trong các bộ vest hoặc trang phục công sở lịch sự.
- Dress shirt: Áo sơ mi được thiết kế đặc biệt để mặc trong các dịp quan trọng như tiệc tùng, hội họp. Thường có kiểu dáng sang trọng và được làm từ chất liệu cao cấp.
- Oversized shirt: Áo sơ mi có kiểu dáng rộng, thường được ưa chuộng trong thời trang hiện đại của giới trẻ với phong cách thoải mái và cá tính.
- Denim shirt: Áo sơ mi được làm từ vải denim, mang đến vẻ ngoài cá tính và phong cách bụi bặm, thường được kết hợp với quần jean để tạo thành bộ trang phục có “tông xẹt tông”.
- Flannel shirt: Áo sơ mi được làm từ vải flannel, có đặc tính ấm áp và mềm mại, thường được mặc vào mùa thu đông và được giới trẻ đặc biệt yêu thích trong thời gian gần đây.
Đoạn hội thoại sử dụng từ áo sơ mi nữ tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có từ áo sơ mi nữ tiếng Anh có dịch nghĩa
Trong một buổi họp công ty, hai đồng nghiệp nữ đang trao đổi về việc chọn áo sơ mi cho buổi thuyết trình sắp tới. Sau đây bạn hãy cùng hoctienganhnhanh lắng nghe đoạn hội thoại của họ để từ đó rút ra cách cách dùng từ áo sơ mi nữ trong tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày hiệu quả nhất nhé.
Linh: I love your shirt, it looks so elegant and professional. Where did you get it?
Hoa: Thank you! I got it from a boutique downtown. They have a great selection of women's dress shirts.
Linh: I've been looking for a new shirt for our presentation next week. Do you think I should go for a classic white one or something more colorful?
Hoa: It depends on the tone of the presentation. If it's a formal setting, a white shirt would be perfect. But if you want to add some personality, a colorful shirt can make you stand out.
Linh: That makes sense. I think I'll go with a light blue shirt to keep it professional yet stylish. What do you think?
Hoa: That sounds like a great choice! Light blue is a versatile color that exudes confidence. You'll definitely make a strong impression at the presentation.
Linh: Thanks for your advice! I feel more confident about my outfit choice now.
Hoa: You're welcome! Remember, the key is to feel comfortable and confident in what you wear. Good luck with the presentation!
- Bản dịch:
Linh: "Trời ơi, áo bạn đẹp quá, trông chúng sang trọng và xịn sò thật. Bạn mua nó ở đâu vậy?"
Hoa: "Cảm ơn nhé! Mình mua ở một cửa hàng thời trang nhỏ xinh tại trung tâm thành phố. Họ có bán rất nhiều áo sơ mi công sở dành cho nữ."
Linh: "Mình đang tìm một chiếc áo sơ mi mới cho bài thuyết trình tuần sau. Theo bạn mình nên chọn áo trắng truyền thống hay màu sắc hơn?"
Hoa: "Nó sẽ phụ thuộc vào tính chất bài thuyết trình đấy. Nếu là một buổi họp trang trọng, áo trắng sẽ hoàn hảo. Nhưng nếu bạn muốn thể hiện cá tính thì áo màu sẽ giúp bạn nổi bật."
Linh: "Nghe hợp lý đấy. Mình nghĩ mình sẽ chọn áo sơ mi xanh nhạt để vừa chuyên nghiệp vừa hợp thời trang. Bạn nghĩ thế nào?”
Hoa: "Nghe tuyệt đấy! Xanh nhạt là màu sắc linh hoạt và có thể toát lên sự tự tin của bạn. Chắc chắn bạn sẽ gây ấn tượng mạnh trong buổi thuyết trình."
Linh: "Cảm ơn lời khuyên của bạn! Giờ mình cảm thấy tự tin hơn về lựa chọn trang phục của mình rồi."
Hoa: "Không có gì! Nhớ nhé, điều quan trọng là cảm thấy thoải mái và tự tin với những gì bạn mặc. Chúc cho buổi thuyết trình của bạn thành công rực rỡ!"
Trên đây là toàn bộ các kiến thức hữu ích liên quan đến từ vựng áo sơ mi nữ tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng với bài viết trên, bạn đọc sẽ tích lũy thêm thật nhiều kiến thức bổ ích liên quan đến từ vựng tiếng Anh nói chung cũng như cách sử dụng từ áo sơ mi nữ bằng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày nói riêng.