MỚI CẬP NHẬT

Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply to, apply with và apply for

Apply đi với giới từ to, for, with. Apply có nghĩa là áp dụng/ứng dụng. Phân biệt các cụm từ apply to, apply with và apply for trong tiếng Anh.

Động từ là một từ loại không còn xa lạ gì với các bạn nữa phải không nào. Tuy nhiên, các bạn có tự tin là mình biết nghĩa và cách dùng của tất cả các động từ không nhỉ? Ngày hôm nay, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến các bạn tất cả các kiến thức về động từ Apply. Đặc biệt, ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu các giới từ di với động từ apply và các cụm từ có động từ apply trong tiếng Anh!

Apply nghĩa tiếng việt là gì?

Apply có nghĩa là gì? Apply là từ loại gì?

Trong tiếng Anh, apply là một động từ (Verb), nó vừa là nội động từ vừa có thể là ngoại động từ, nó có nghĩa là đưa ra, áp dụng, sử dụng hoặc ứng dụng. Nó là một động từ thường xuyên được sử dụng trong kinh doanh, giáo dục và các lĩnh vực khác để diễn đạt hành động áp dụng một phương pháp, một sản phẩm hoặc một quy trình để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.

Vị trí của apply trong câu: Tùy vào ngữ cảnh, từ apply có thể được sử dụng như một động từ chính hoặc phrasal verb.

  • Khi sử dụng như động từ chính, apply thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ hoặc trạng từ.
  • Khi sử dụng như phrasal verb, apply thường được theo sau bởi một giới từ để tạo thành cụm động từ phrasal verb.

Ví dụ:

1. She needs to apply herself to her studies. (Cô ấy cần tập trung vào việc học của mình.)

2. He applied the ointment to the affected area. (Anh ta bôi thuốc vào vùng bị thương.)

3. Applying for a job at a new company can be a good opportunity for career growth. (Nộp đơn xin việc ở công ty mới có thể là cơ hội tốt cho sự phát triển sự nghiệp.)

Giải thích: Apply được sử dụng ở 3 ví dụ trên đều là các dạng thức khác nhau của động từ Apply.

  • Ở ví dụ 1: Sử dụng to apply ở dạng động từ nguyên mẫu có to là to apply và apply cũng đi với giới từ to.
  • Ở ví dụ 2: Applied được chia ở dạng quá khứ V2,V3 của động từ apply.
  • Ở ví dụ 3: Sử dụng danh động từ applying để chỉ hành động của việc nộp đơn xin việc làm.

Trong một số trường hợp, "apply" cũng có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ. Tuy nhiên, trường hợp này khá hiếm và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Các nghĩa khác của apply: Tùy vào ngữ cảnh mà ta lựa chọn nghĩa phù hợp và dưới đây là một số cách dùng của apply theo từng nghĩa và ví dụ đi kèm.

Other meanings of "apply" Example & Meaning
Apply: đăng ký, nộp đơn She applied for a scholarship to study abroad. (Cô ấy đăng ký xin học bổng để đi du học.)
Apply: áp dụng, sử dụng The company applies a strict dress code. (Công ty áp dụng một quy định về trang phục nghiêm ngặt.)
Apply: gửi, trình bày You should apply your proposal to the board. (Bạn nên trình bày đề xuất của mình cho ban quản trị.)
Apply: bôi vào, thoa vào You should apply sunscreen before going out in the sun to protect your skin. (Bạn nên bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài ánh nắng để bảo vệ da của mình.)
Apply: nhấn vào, đè vào She applied pressure to the wound to stop the bleeding. (Cô ấy nhấn vào vết thương để ngừng chảy máu.)
Apply: đề nghị, yêu cầu We applied to the authorities for more funding. (Chúng tôi đã yêu cầu các cơ quan chức năng cấp thêm ngân sách.)
Apply: thể hiện, có hiệu lực The new policy applies to all employees. (Chính sách mới có hiệu lực đối với tất cả nhân viên.)

Trong tiếng Anh, có các loại từ của apply có thể bạn chưa biết, chẳng hạn như:

  • Danh từ của apply (Noun of apply) là application có nghĩa là đơn xin, đơn đăng ký, sự ứng dụng.
  • Tính từ của apply là applicable có nghĩa là có thể áp dụng được.
Cách phát âm apply theo 2 ngôn ngữ US (Anh - Mỹ) và UK (Anh - Anh) đều là /əˈplaɪ/

Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply to, apply with và apply for

Apply + giới từ, phân biệt apply to, apply with và apply for

Trong tiếng Anh, apply đi với 3 giới từ đó là to, for và with. Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu cấu trúc, cách dùng của apply khi kết hợp với các giới từ kèm ví dụ minh họa, cùng với cách phân biệt apply khi kết hợp với 3 giới từ này.

Apply đi với giới từ to

Apply là một động từ đi kèm với giới từ to để thể hiện hành động áp dụng/ứng tuyển hoặc là đưa ra quy tắc/nguyên tắc cho một công việc, chương trình, quy trình, tổ chức, cuộc thi hoặc công ty nào đó.

Có 3 cấu trúc thường gặp khi kết hợp apply + to:

 Apply sth to sth/sb (something/somebody)

Chỉ việc áp dụng một thứ gì đó cho ai đó hoặc cho một cái gì đó.

Ví dụ: I applied sunscreen to my face before going to the beach. (Tôi đã bôi kem chống nắng lên mặt trước khi đi đến bãi biển.)

Trong ví dụ này, applied là quá khứ của động từ apply, nghĩa là "bôi" hay "thoa" vào một bề mặt và "sunscreen" là chất bảo vệ da khỏi tia UV. Cụm giới từ "to my face" chỉ ra nơi mà kem chống nắng được thoa lên. Câu này có ý nghĩa là tôi đã thoa kem chống nắng lên mặt trước khi đi đến bãi biển để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Apply to sb/sth (somebody/something)

Chỉ sự áp dụng của một điều gì đó đến một người hoặc một cái gì đó.

Ví dụ: These rules apply to everyone. (Những quy tắc này áp dụng cho mọi người.)

Trong ví dụ này, "apply" được sử dụng để chỉ rằng quy tắc này có hiệu lực đối với tất cả mọi người. "To" được sử dụng như một giới từ để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng của việc áp dụng. "Everyone" là chủ ngữ của câu, và là đối tượng mà quy tắc được áp dụng.

Từ đồng nghĩa của "apply" trong ví dụ này có thể là "are applicable to" hoặc "are valid for".

 Apply to do something

Chỉ việc ứng tuyển cho một công việc, một vị trí hoặc một khoản tài trợ.

Ví dụ: I am going to apply to study abroad next year. (Tôi sẽ ứng tuyển để đi du học vào năm tới.)

Trong câu này, apply được sử dụng trong cấu trúc apply to do something, có nghĩa là ứng tuyển để làm gì đó. "To study abroad" là mục đích cụ thể mà người nói muốn ứng tuyển.

Apply đi với giới từ with

Cấu trúc apply with thường được sử dụng để mô tả hành động sử dụng hoặc áp dụng một công cụ, phương pháp hoặc quy trình để giải quyết vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống kinh doanh, giáo dục hoặc y tế và có thể áp dụng cho cả việc giải quyết vấn đề cá nhân hoặc nhóm.

Có 2 cấu trúc thường gặp khi kết hợp apply + with:

Apply with sth

Được sử dụng để áp dụng hoặc ứng tuyển vào một vị trí, chức vụ nào đó, ngoài ra còn dùng với khi bôi, thoa chất gì đó lên bề mặt khác.

Ví dụ: She applied the paint with a brush. (Cô ấy đã bôi sơn bằng một cây cọ.)

Trong trường hợp này, a brush là một công cụ được sử dụng để bôi sơn. Chúng ta có thể tưởng tượng rằng người nói đang bôi sơn trên bề mặt gì đó và để làm được điều đó, họ sử dụng một cây cọ.

Be applied with sth

Được sử dụng để mô tả việc áp dụng quá trình xử lý đặc biệt cho một đối tượng hoặc vật phẩm nào đó.

Ví dụ: The car was applied with a special coating to protect the paint. (Chiếc xe đã được sử dụng lớp phủ đặc biệt để bảo vệ lớp sơn.)

Trong ví dụ này, cấu trúc was applied with được sử dụng để diễn tả hành động bôi phủ lên chiếc xe bằng một lớp phủ đặc biệt. Applied ở đây có nghĩa là áp dụng hoặc bôi đều lên bề mặt chiếc xe. Cụm từ with a special coating chỉ ra loại lớp phủ được sử dụng để bảo vệ lớp sơn của chiếc xe.

Apply đi với giới từ for

Apply khi kết hợp với giới từ for sẽ có cấu trúc apply for something được sử dụng khi bạn muốn đăng ký hoặc xin điều gì đó. Một số trường hợp, ta có thể dùng cấu trúc là "apply for + danh từ" để diễn tả hành động nộp đơn xin việc, xin vào học hoặc là xin vào một tổ chức, đại học, cơ quan, xin giấy phép,...

Ví dụ: I am going to apply for the job in the marketing department. (Tôi sẽ nộp đơn xin việc ở phòng Marketing.)

Trong ví dụ này, apply có nghĩa là "nộp đơn xin việc" và "for the job in the marketing department" là đối tượng mà người nói đang ứng tuyển.

Lưu ý: Apply for là cụm từ thường được sử dụng khi nói về việc đăng ký hoặc xin điều gì đó và không thể thay thế bằng "apply to" hoặc "apply with".

Qua phần lý thuyết trên, chắc hẳn các bạn đã biết trường hợp nào nên dùng apply to hay for, khi nào thì nên dùng apply to hay apply with, cùng với việc phân biệt các cụm từ apply to, apply with và apply for rồi phải không!

Một số cụm từ đi với apply trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với apply trong tiếng Anh

Apply là một động từ rất quen thuộc trong các chương trình ôn luyện và thi cử tiếng Anh, có thể bạn sẽ gặp phải những cụm từ đi với apply mà bạn không để ý đến. Sau đây là một số cụm từ apply trong tiếng Anh thường gặp, cụ thể là:

  • Apply for a visa: nộp đơn xin visa.
  • Apply a coating to a surface: phủ một lớp bảo vệ trên bề mặt.
  • Apply oneself to a task: chuyên tâm vào một công việc.
  • Apply a principle to a situation: áp dụng một nguyên tắc vào một tình huống.
  • Apply a solution to a problem: đưa ra một giải pháp cho một vấn đề.
  • Apply for a loan: nộp đơn vay mượn.
  • Apply makeup to one's face: trang điểm cho mặt
  • Apply brakes to slow down a vehicle: đạp phanh để giảm tốc độ của phương tiện.
  • Apply for a job: nộp đơn xin việc làm.
  • Apply a label to a product: dán nhãn cho sản phẩm.
  • Apply a theory to a problem: áp dụng một lý thuyết vào một vấn đề.
  • Apply for a scholarship: nộp đơn xin học bổng.
  • Apply heat to a sore muscle: chườm nóng lên vùng cơ bị đau.
  • Apply oneself to a sport: tập trung vào một môn thể thao.
  • Apply a label to a package: dán nhãn lên một gói hàng.
  • Apply a principle to a decision: áp dụng một nguyên tắc vào một quyết định.

Ví dụ:

Sally spent an hour in front of the mirror applying makeup to her face before going out to her friend's wedding. (Sally đã dành một tiếng đồng hồ trước gương để trang điểm cho mặt trước khi đi đến đám cưới của bạn của cô.)

If you want to apply for the job, please do so in writing by sending your resume and cover letter to the company's HR department. (Nếu bạn muốn ứng tuyển cho công việc, vui lòng nộp đơn bằng văn bản bằng cách gửi sơ yếu lý lịch và thư xin việc đến phòng nhân sự của công ty.)

Tom decided to apply for a job as a software engineer at a startup company in Silicon Valley. (Tom quyết định nộp đơn xin việc làm với vị trí kỹ sư phần mềm tại một công ty khởi nghiệp ở Thung lũng Silicon.)

John applied into the top universities in the country, hoping to pursue his dream of becoming a doctor. (John nộp đơn vào các trường đại học hàng đầu của đất nước, hy vọng theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.)

Trong các ví dụ này ta thấy:

  • Cụm từ apply in writing có nghĩa là ứng tuyển bằng văn bản. Trong ví dụ này, nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên nộp đơn bằng văn bản bao gồm sơ yếu lý lịch và thư xin việc, thay vì đăng ký trực tuyến hoặc ứng tuyển qua điện thoại.
  • Cụm từ applied into là dạng quá khứ của apply into, nó có nghĩa là "nộp đơn vào". John đã nộp đơn vào các trường đại học hàng đầu của đất nước với mục đích theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ. "Into" trong cụm từ này chỉ sự hướng đi hoặc địa điểm mà John đã nộp đơn vào.

Đoạn hội thoại sử dụng apply đi với giới từ

Mary: Have you applied for the scholarship yet, Jane? (Bạn đã nộp đơn xin học bổng chưa, Jane?).

Jane: Yes, I have. I applied for it last week. (Vâng, tôi đã nộp đơn rồi. Tôi đã nộp đơn vào tuần trước.)

Mary: That's great! What did you apply for? (Quá tuyệt vời! Bạn đã nộp đơn cho cái gì?).

Jane: I applied for the scholarship to study abroad in France next year. (Tôi đã nộp đơn xin học bổng để đi du học ở Pháp vào năm sau.)

Mary: Wow, that's exciting! How many scholarships are available for that program? (Wow, thật là thú vị! Chương trình đó có bao nhiêu học bổng?).

Jane: I'm not sure, but I think there are only a few available. (Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ chỉ có vài cái.)

Mary: Well, I hope you get it. You're a great candidate for the scholarship. (Tôi hy vọng bạn sẽ được nhận. Bạn là một ứng cử viên tuyệt vời cho học bổng.)

Jane: Thank you. I really hope I get it too. (Cảm ơn bạn. Tôi cũng rất hy vọng được nhận.)

Video sử dụng apply với các giới từ

Trong video The Design Thinking Process, từ apply được sử dụng để miêu tả một giai đoạn trong quá trình Design Thinking, cụ thể là giai đoạn "Apply". Giai đoạn này đề cập đến việc áp dụng ý tưởng, giải pháp được đưa ra vào thực tế để kiểm tra và đánh giá hiệu quả của chúng. Nhóm thiết kế sẽ thử nghiệm, chạy thử sản phẩm hoặc dịch vụ để xác định xem chúng có hoạt động tốt và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng hay không.

Bài hát có sử dụng động từ apply đi với giới từ

Bài hát Apply some pressure của Maximo Park

Bài tập về apply đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Dùng giới từ phù hợp với apply điền vào chỗ trống

  1. I want to apply ____________ the job of a receptionist.
  2. She decided to apply ____________ a credit card to help her with her expenses.
  3. He needs to apply ____________ a leave of absence from work.
  4. They are planning to apply ____________ a mortgage loan to buy a house.
  5. My friend is considering applying ____________ a graduate program in business administration.
  6. I have decided to apply ____________ my sister's help to prepare for the job interview.
  7. She applied ____________ her resume and cover letter to the company's HR department.
  8. He is considering applying ____________ a scholarship to fund his studies abroad.
  9. They want to apply ____________ a loan with a low interest rate from a reputable bank.
  10. The organization encourages its members to apply their skills and knowledge ____________ benefit the community.

Đáp án

  1. for
  2. for
  3. for
  4. for
  5. to
  6. with
  7. with
  8. for
  9. for
  10. to

Qua bài học "Apply đi với giới từ gì?" các bạn có thể hình dung ra apply + to, apply + with hay apply + for, sẽ được dùng trong trường hợp nào rồi phải không nào?! Ngoài ra, các cụm từ applied for là gì hay applied into là gì cũng được chúng tôi giải đáp chi tiết. Hy vọng, những kiến thức của hoctienganhnhanh.vn ngày hôm nay sẽ thực sự cần thiết với các bạn. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top