Arrive đi với giới từ gì? Cách dùng Arrive chuẩn trong tiếng Anh
Động từ arrive đi với giới từ to/in để tạo nên những cụm động từ mang ý nghĩa đi đến nơi nào đó, người học tiếng Anh chú ý cách dùng động từ và giới từ trong ngữ pháp.
Động từ arrive đi với giới từ trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng. Với người bản xứ thì việc sử dụng giới từ tự nhiên như bẩm sinh. Tuy nhiên người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh thường dễ quên những giới từ đi kèm với động từ arrive.
Arrive là gì trong tiếng Việt?
Arrive nghĩa là đến một nơi nào đó địa điểm cuối
Theo định nghĩa trong từ điển tiếng Anh - Việt thì từ arrive có nghĩa là đến một nơi nào đó, đạt được điều gì đó. Phiên âm của từ arrive theo cả 2 giọng Anh - Mỹ là /ɝˈaɪvd/ nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.
Động từ arrive là động từ hợp quy tắc nên thêm ed cho cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Cách sử dụng động từ arrive với các giới từ như in, on, at hoặc không sử dụng giới từ đều có những cấu trúc đặc biệt.
Arrive đi với các giới từ trong tiếng Anh
Động từ arrive đi với các giới từ in, on, at
Động từ arrive thường đi với giới từ in, on, at để diễn tả hành động đi đến một nơi nào đó hoặc đạt được điều gì đó. Trong đó tỷ lệ sử dụng hai giới từ in và on với động từ arrive chiếm hơn 80% theo thói quen của người Anh.
Mỗi cấu trúc động từ arrive đi với giới từ mang một ý nghĩa khác biệt. Người học tiếng Anh nên lưu ý đến những cấu trúc này khi muốn sử dụng động từ arrive chính xác.
- Cấu trúc arrive in thường sử dụng kèm với địa điểm và thời gian.
- Cấu trúc arrive on sử dụng khi muốn nói đến các sự kiện đến một nơi nào đó hoặc thực hiện một điều gì đó kèm thời gian.
- Cấu trúc at thường đi kèm với các địa điểm nhỏ ở các địa phương vào những khoảng thời gian nhất định.
Cấu trúc Arrive đi với giới từ trong tiếng Anh
Cấu trúc của động từ arrive đi với giới từ trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn sẽ không bị nhầm lẫn giữa các cấu trúc động từ arrive đi với các giới từ in, on, at. Khi họ đã nắm bắt được ý nghĩa, cách sử dụng và những ví dụ minh họa.
Arrive đi với giới từ in
Cấu trúc: S + arrive + in + place, time
Trong cấu trúc arrive in người học tiếng Anh nên sử dụng arrive in + các địa điểm lớn như các quốc gia, vùng lãnh thổ, thành phố, tỉnh thành. Đề cập đến thời gian trong cấu trúc arrive in là những khoảng thời gian ngày tháng năm, các mùa.
Ví dụ: Lisa arrives in Vĩnh Long province tonight. (Lisa đến tỉnh Vĩnh Long vào tối nay).
Arrive đi với giới từ at
Cấu trúc: S + arrive + at + place, time
Đề cập đến các địa điểm nhỏ gần nhà như công viên, sở thú, sân bay, trường học… vào những khoảng thời gian cụ thể, giờ giấc xác định.
Ví dụ: When John arrived at 9am, you should cooked something for him. (Khi John đến lúc 9:00 tối thì bạn nên nấu cái gì đó cho cậu ấy ăn)
Arrive đi với giới từ on
Cấu trúc: S + arrive + on + place, time
Cấu trúc arrive on không đề cập đến địa điểm mà chủ yếu là nói đến thời gian các ngày thứ trong tuần hoặc ngày tháng năm.
Ví dụ: Will you arrive on Monday? (Em sẽ đến vào ngày thứ hai phải không?).
Phân biệt các từ đồng nghĩa với từ arrive trong tiếng Anh
Trong từ vựng tiếng Anh người học sẽ được làm quen với nhiều động từ diễn tả hành động đi đến một nơi nào đó như là go, come và arrive. Mỗi động từ đều có cách dùng ý nghĩa và phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Vì vậy việc phân biệt các từ đồng nghĩa với arrive trong bảng sau đây giúp người học tiếng Anh sử dụng chính xác hơn.
Loại động từ |
Ý nghĩa |
Cấu trúc |
Ví dụ minh họa |
Go |
Diễn tả hành động di chuyển đi xa nơi mà đối tượng người nói người nghe đang ở. Người nói hay người viết không phân biệt địa điểm lớn hay nhỏ). |
S + go + place |
She usually goes to school every day. (Cô thấy thường đi học mỗi ngày). |
Come |
Diễn tả hành động di chuyển đến nơi mà người nói hoặc người nghe cùng hướng đến vị trí đó. |
S + come + to + place |
I'm coming to the theater with her now. (Tôi đang đi đến rạp hát với cô ấy bây giờ). |
Arrive |
Diễn tả hành động đến một nơi nào đó là địa điểm cuối của hành trình. |
S + arrive + in/on/at + place/time |
Mary arrived in Japan last week. (Tuần trước Mary đã đến Nhật Bản). |
Bài hát diễn tả những điều liên quan đến động từ arrive
Một trong những ca khúc nhạc tiếng Anh hay và có ca từ đơn giản giúp cho người học tiếng Anh hiểu hơn về cách sử dụng động từ arrive khi viết nhạc. Hãy lắng nghe thật kỹ ca khúc Arrive với nhiều giọng ca sĩ kết hợp giúp cho người học tiếng Anh cảm thấy thú vị hơn.
Một đoạn hội thoại không có video liên quan arrive
Cuộc hội thoại tại sân bay với những câu hội thoại đơn giản liên quan đến chủ đề xuất nhập cảnh. Hãy cùng theo dõi đoạn hội thoại liên quan đến động từ arrive này nhé.
Receptionist: Hello. May I see your passport, please? (Xin chào. Cho tôi xem hộ chiếu ạ).
Customer: Here you go. (Đây nè).
Receptionist: Thank you. Where are you flying with us today? (Cảm ơn. Cậu định đi đâu hôm nay?)
Customer: I'm going to London. I'll be studying there for a year. (Tôi muốn đến Luân Đôn. Tôi học ở đó một năm)
Receptionist: That sounds like a great trip. I see your Information right here. (Thật là một chuyến đi tuyệt vời. Tôi tìm thấy thông tin của anh rồi).
Customer: What time is my flight? (Chuyến bay của tôi dự định mấy giờ đến nơi?)
Receptionist: Your flight will arrive in London at 8pm. (Chuyến bay của anh sẽ đến Luân Đôn vào lúc 8:00 tối).
Customer: Ok. Thanks. (Vâng. Cảm ơn).
Lưu ý khi sử dụng động từ arrive trong ngữ pháp tiếng Anh
- Động từ arrive trong tiếng Anh diễn tả sự di chuyển đến một nơi nào đó nhưng không kết hợp với giới từ to như động từ come, go. Đặc biệt là cụm từ arrive home không sử dụng bất kỳ giới từ at/to.
- Ví dụ: She comes to the house too late.
- Ví dụ: She goes home too late.
- Ví dụ: She arrived home too late.
(Cả 3 câu trên đều có nghĩa là Cô ấy về nhà khá trễ).
- Không sử dụng các trạng từ chỉ thời gian như next week, last year, tomorrow, yesterday sao sau động từ arrive.
Phần bài tập thực hành sử dụng động từ arrive đi kèm các giới từ
Hãy sử dụng những giới từ thích hợp với động từ arrive trong các câu sau đây chia theo đúng thì ngữ pháp tiếng Anh.
1. When they arrived (in/on/at) station, it was midnight.
2. Her family arrived (in/on/at) Jamaica 2 years ago.
3. Julia arrives (in/on/at) 29th July.
4. The bar was closed when she had just arrived (in/on/at) there.
5. Jame arrived (in/on/at) Kon Tum province (in/on/at) 7pm last night.
Đáp án
1. At
2. in
3. On
4. At
5. In/at
Như vậy, arrive đi với giới từ in/on/at để tạo nên các cấu trúc câu nói về hành động đến một nơi nào đó trong một khoảng thời gian xác định. Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách sử dụng các động từ chỉ sự di chuyển như arrive, go và come. Mọi người muốn học tiếng Anh tốt hơn có thể cập nhật thêm những thông tin trên website Học tiếng Anh nhanh của chúng tôi mỗi ngày.