MỚI CẬP NHẬT

At present là thì gì? Cách dùng At present chuẩn trong Tiếng Anh

At present là thì gì? Khi sử dụng, bạn cần chú ý tới ngữ pháp, cách nói và cách sử dụng At present cho phù hợp với ngũ cảnh trong câu.

Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, chắc hẳn rất nhiều bạn gặp phải từ “At present” và có nhiều cách chia thì khác nhau. Dẫn đến nhiều bạn sẽ có thắc mắc vậy At present là thì gì? Đây là một cụm từ khá phổ biến được sử dụng hầu hết ở những câu ngữ pháp tiếng Anh.

Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về At present là gì và cách sử dụng làm sao cho chính xác nhất, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức liên quan tới cặp thì này để bạn hiểu đúng và chi tiết nhất. Ngoài ra, cuối bài sẽ có phần bài tập đi kèm, các bạn hãy theo dõi hết để luyện tập nhé!

At present là thì gì?

At present là thì gì?

At present là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn. At present sử dụng trong câu với ý nghĩa diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm.

Ví dụ:

  • At present, she is learning English. (Hiện tại, cô ấy đang học tiếng Anh)
  • As we know, there’s no one there at present. (Như chúng ta biết, hiện tại không có ai ở đó)

Bạn có thể thấy, At present đứng trong câu như một trạng từ để miêu tả thời điểm hiện tại. Nó có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu để bổ nghĩa cho câu.

Ngoài At present còn có nhiều trạng từ khác đồng nghĩa, tương tự như At the moment, Right now, Just now,...

At present nghĩa là gì?

At present nghĩa là gì?

At present có nghĩa là hiện tại, ngay lúc này, sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Đây là một trạng từ quen thuộc thường được sử dụng trong cả văn nói hằng ngày và văn viết.

Ví dụ:

  • At present, my mom is working abroad. (Hiện tại, mẹ của tôi đang làm việc ở nước ngoài)
  • "Are you busy?"- "Not at present."(Bạn đang bận à? - Không phải bây giờ)

Vị trí của At present trong câu

Trong câu khẳng định

At present là trạng từ chỉ thời gian, miêu tả thời điểm ở hiện tại, cụm trạng từ này có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu trong câu khẳng định.

Ví dụ:

At present, I am working in the office and am extremely sleepy. (Hiện tại tôi đang ở văn phòng làm việc và rất buồn ngủ)

=> Ở câu này, At present đang đứng ở vị trí đầu câu mang ý nghĩa là trạng từ miêu tả cho hành động làm việc (working in the office)

Please, call the police, my baby is crying, at present. (Làm ơn hãy gọi cảnh sát, hiện tại, đứa trẻ của tôi đang khóc)

Trong câu phủ định

Tương tự như câu khẳng định, cụm at present cũng có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Để hiểu chi tiết, bạn có thể theo dõi ví dụ dưới đây:

Ví dụ:

At present, I am not doing homework, I am playing game (Hiện tại, tôi không làm bài tập, tôi đang chơi game)

My mom is talking with my dad, she isn’t cooking at present (Mẹ tôi đang nói chuyện với bố của tôi, bà ấy đang không nấu ăn)

Trong câu nghi vấn

Với câu nghi vấn, vị trí của cụm at present sẽ đứng sau câu, ví dụ:

Ví dụ: Do you playing badminton at present? (Hiện tại bạn có đang có chơi cầu lông không?)

At present với công thức thì hiện tại tiếp diễn

Như bạn đã hiểu trên, At present là thì hiện tại tiếp diễn, ngoài việc hiểu rõ At present là thì gì, bạn cũng cần phải nắm rõ công thức thì hiện tại tiếp diễn như sau:

Câu khẳng định: S + tobe (am/is/are) + Ving

Câu phủ định: S + tobe (am/is/are) + not +Ving

Câu nghi vấn:

  • Với động từ tobe: Tobe (am/is/are) + S + Ving?
    • Yes, S + Tobe
    • No, S + Tobe + not
  • Với Wh-question: Wh-question (What/Where/When/How/…) + Tobe (am/is/are) + (not) + S + Ving?

Ví dụ:

At present, they are singing together (Ngay bây giờ, họ đang hát cùng nhau)

I am not studying at the moment (Hiện tại tôi không học bài)

Are you doing homework right now? - Yes, I am (Bây giờ bạn đang làm bài tập à? - Đúng vậy)

What are you doing? - I am singing (Bạn đang làm gì vậy? - Tôi đang hát)

Cách sử dụng At present trong tiếng Anh

Cách sử dụng At present trong tiếng Anh

Đối với At present và thì hiện tại tiếp diễn sẽ được sử dụng trong những trường hợp như sau:

  • Dùng để diễn tả hành động đang thực hiện ở thời điểm nói

Ví dụ: At present, the cat is catching the mouse (Hiện tại con mèo đang bắt chuột)

  • Diễn tả một hành động đang được diễn ra gần với thời điểm hiện tại, nhưng không cần thiết phải thực hiện ngay ở thời điểm nói. Bạn có thể sử dụng để miêu tả hành động đang làm dở dang, hiện tại vẫn chưa hoàn thành

Ví dụ: At present, I am doing my homework. When I finish, I will give you. (Hiện tại, tôi vẫn đang hoàn thành bài tập, khi xong tôi sẽ gửi cho bạn)

  • Diễn tả một kế hoạch trong tương lai đã được lên kế hoạch trước

Ví dụ: My family buys a new house. We are moving to Ha Noi next month. (Gia đình tôi đã mua một ngôi nhà mới. Chúng tôi sẽ chuyển tới Hà Nội vào tuần tới)

  • Sử dụng trạng từ “always”, “continually” để diễn tả hành động diễn ra thường xuyên khiến người khác phải khó chịu

Ví dụ: The baby is always crying at night. (Đứa trẻ liên tục khóc vào mỗi tối)

Các từ đồng nghĩa với At present

Ngoài thắc mắc At present là thì gì, cách nhận biết như thế nào? Hẳn nhiều bạn khi học tiếng Anh cũng tự hỏi rằng vậy từ At present có đồng nghĩa với những trạng từ nào có ý nghĩa tương đương trong tiếng Anh?

At present là một trong những dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, ngoài ra, để xác định thì hiện tại tiếp diễn còn có một số dấu hiệu như sau:

  • Right now (ngay bây giờ). VD: Get out of my house, right now! (Ra khỏi nhà tôi mau)

  • At the moment (lúc này). VD: At the moment, my mom is cooking and my dad is watching TV. (ngay lúc này, mẹ tôi đang nấu ăn còn bố tôi đang xem TV)

  • This month/This week/ This year,... (Tháng này/ Tuần này/ Năm này,... Dùng để diễn tả kế hoạch đã được lên từ trước) VD: We are getting married this week (Chúng tôi sẽ kết hôn vào tuần này)

  • Watch out! (Coi chừng) VD: Watch out! The car is coming (Cẩn thận, cái ô tô đang đi tới)

  • Look! (Nhìn kìa) VD: Look! The bird is flying (Nhìn kìa, con chim đang bay)

Những mẫu câu quen thuộc với At present

Một số mẫu câu với At present được nhiều người sử dụng thường xuyên như:

At present, my dad is working for a Sacombank. (Hiện tại, bố tôi đang làm ở ngân hàng Sacombank)

Right at present she’s driving a new car. (Hiện tại, cô ấy đang lái một chiếc xe hơi mới)

Giải thích: Ở câu này, At present được đi cùng Right để nhấn mạnh cho hành động cô ấy đang đi một chiếc xe hơi mới

Do they require any change from what we are doing at present? (Họ có đòi hỏi chúng ta thay đổi bất cứ điều nào mình hiện đang làm không?)

Giải thích: At present sẽ được đứng ở cuối câu trong câu nghi vấn

At present, that's not happening in Tokyo. (Hiện tại, điều này vẫn chưa xảy ra tại Tokyo)

Hiểu rõ At present nghĩa là gì thông qua video

Để nắm chắc hơn về At present nghĩa là gì trong tiếng Anh, bạn có thể thao dõi video giải thích ngắn gọn và đầy đủ sau:

Đoạn hội thoại không có video liên quan đến at present

Sarah: Brian! How nice to see you! What Are you doing these days? (Brian, thật vui khi gặp cậu, mấy ngày nay cậu đang làm gì thế?)

Brian: I am training to be a supermarket manager. (Tớ đang được đào tạo để trở thành quản lý siêu thị)

Sarah: Really? What’s it like? Are you enjoying it? (Thật á? Nó như thế nào? Cậu có thấy thích thú không?)

Brian: It’s all right. What about you? (Nó ổn, còn cậu thì sao)

Sarah: Well, actually I am not working at present. I am trying to find a job but it’s not easy. But I’m very busy. I am decorating my flat. (Ờm, thực ra bây giờ tớ đang không làm việc, tớ vẫn đang cố gắng tìm việc nhưng thật chẳng dễ dàng. Nhưng giờ tớ bận lắm, tớ đang trang trí cho căn hộ của mình)

Brian: Are you doing it alone? (Cậu làm một mình à?)

Sarah: No, some friends of mine are helping me. (À không, có một vài người bạn đang giúp tớ!)

Bài tập

Lựa chọn đáp án chính xác

1. Keep silent! My brother _______.

A. is sleeping

B. are sleeping

C. sleep

D. sleeps

2. At present, the cat _______ with the ball.

A. are playing

B. is playing

C. play

D. plays

3. Be careful! You _____ so fast.

A. is driving

B. driving

C. drives

D. are driving

4. We _______ for our parent's silver wedding anniversary right now.

A. are preparing

B. is preparing​

C. preparing

D. prepared

5. It’s 10 o’clock, and my brother ______ lunch in the kitchen.

A. cooked

B. is cooking

C. are cooking

D. cook

6. My little sister is not staying at school ________.

A. at the moment

B. at once

C. next weekend

D. last month

7. My classes will have a trip ______.

A. at the moment

B. at once

C. next weekend

D. last month

8. Jane is taking the children to the cinema _______.

A. at the moment

B. at once

C. next weekend

D. last month

9. ​​When the phone rang. Kei answered it ______.

A. at the moment

B. at once

C. next weekend

D. last month

10. My family had a short trip ______.

A. at the moment

B. at once

C. next weekend

D. last month

Đáp án:

1 - A; 2 - B; 3 - D; 4 - A; 5 - B; 6 - A; 7 - C; 8 - A; 9 - B; 10 - D.

Lời kết

Bài học về at present là thì gì đã kết thúc tại đây. Vừa rồi là toàn bộ những kiến thức quan trọng, liên quan tới cụm at present và thì hiện tại tiếp diễn mà hoctienganhnhanh.vn đã giới thiệu tới các bạn. Bạn nên đọc lại một lần nữa và ghi chép thật chi tiết các ví dụ và cấu trúc liên quan để tránh quê bài nhé. Chúc bạn học giỏi!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top