MỚI CẬP NHẬT

Atisô tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Atisô tiếng Anh là artichoke (phát âm là /ˈɑrtəˌʧoʊk/). Tìm hiểu cách phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại ngắn sử dụng từ vựng này trong thực tế.

Atisô là thảo dược quý không chỉ nổi tiếng với hương vị thơm ngon mà còn mang lại những lợi ích sức khỏe vô cùng to lớn. Thế nhưng, ít ai biết rằng atisô không phải là tên tiếng Anh của loài cây này. Vậy atisô tiếng Anh là gì? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá qua bài học này và các cụm từ liên quan.

Atisô dịch sang tiếng Anh là gì?

Hoa atisô trong tự nhiên

Atisô dịch sang tiếng Anh là artichoke, từ vựng chỉ loại cây có nguồn gốc từ Địa Trung Hải, rất bổ dưỡng với hàm lượng vitamin, khoáng chất và các hợp chất chống oxy hóa dồi dào. Atisô có tác dụng hỗ trợ thanh lọc cơ thể, giải độc gan, hạ cholesterol máu, ổn định huyết áp nên được sử dụng rộng rãi trong y học.

Atiso có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon như atiso hầm sườn non, gỏi hoa atiso, atiso xào, hoặc phơi khô để pha trà hoặc sắc lấy nước uống. Lá atiso tươi còn được dùng để đắp mặt nạ dưỡng da, giúp làn da mịn màng tươi trẻ.

Cách phát âm từ vựng Atisô (Artichoke): /ˈɑrtəˌʧoʊk/, phần phiên âm này gồm 3 âm tiết.

Trong đó:

  • Âm tiết đầu tiên /ˈɑr/: Đọc giống như “a” nhưng lưỡi cong về sau
  • Âm tiết thứ hai /təˌ/: Đọc giống như “tee
  • Âm tiết thứ ba /ʧoʊk/: Đọc giống như “chou-k

Ví dụ:

  • Today my mother cooked braised artichoke with pork ribs for the whole family. (Hôm nay mẹ tôi nấu món atiso hầm sườn non cho cả nhà ăn)
  • Artichoke salad with shrimp is my favorite dish. (Món salad atiso với tôm là món khoái khẩu của tôi)
  • Artichoke tea has the effect of purifying the body and detoxifying the liver. (Trà atiso có tác dụng thanh lọc cơ thể, giải độc gan)
  • Fresh artichoke leaves can be used to make bath water or as a facial mask. ( Lá atiso tươi có thể dùng để nấu nước tắm hoặc đắp mặt nạ dưỡng da)
  • Artichoke is a plant that prefers cool climates and needs to be watered regularly. (Atiso là loại cây ưa khí hậu mát mẻ, cần được tưới nước thường xuyên)
  • Artichokes should be used in moderation and not overused. (Atiso nên được sử dụng với lượng vừa phải, không nên lạm dụng)
  • Choose fresh, high-quality artichokes with dark green color and undamaged leaves. (Nên chọn atiso tươi ngon, có màu xanh đậm, lá không bị dập nát)
  • Artichokes can be stored in the refrigerator for 3-5 days. (Atiso có thể bảo quản trong tủ lạnh từ 3 - 5 ngày)
  • Artichoke has a calming effect, helps reduce stress and anxiety, and supports good sleep. (Atiso có tác dụng an thần, giúp giảm căng thẳng, lo âu, hỗ trợ giấc ngủ ngon)
  • Regularly eating artichokes helps strengthen the body's immune system. (Ăn atiso thường xuyên giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể)

Cụm từ đi với từ vựng atisô (artichoke) trong tiếng Anh

Món atisô hấp thơm ngon

Atisô (Artichoke) có nhiều cụm từ kết hợp trong tiếng Anh vô cùng thú vị, bạn có thể tham khảo các cụm từ bên dưới để có thêm kiến thức từ vựng hữu ích nhé!

  • Artichoke flower: Hoa atisô
  • Artichoke hearts: Tim atisô
  • Artichoke tea: Trà atisô
  • Artichoke stew: Hầm atisô
  • Artichoke salad: Salad atisô
  • Steamed artichoke: Atisô hấp
  • Artichoke-flavored: Có hương vị atisô
  • Artichoke extract: Chiết xuất từ atisô
  • Fresh artichoke leaves: Lá atisô tươi
  • Artichoke thistle: Cây atisô
  • As happy as a clam in artichoke: Vui như chim sổ lồng
  • To have a heart of artichoke: Lòng chai sạn

Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng atisô bằng tiếng Anh

Hoa atisô nở rộ đẹp mắt

Để bổ sung thêm kiến thức từ vựng cho các bạn trong bài học từ vựng atisô tiếng Anh là gì, bạn nên xem các đoạn hội thoại trong thực tế có sử dụng từ vựng artichoke (atisô) để hiểu hơn về cách sử dụng.

  • Hội thoại 1: Hai người bạn đang trò chuyện (Two friends are talking)

Adam: Have you ever tried cooking with artichokes? (Bạn đã bao giờ thử nấu ăn với atisô chưa?)

Lily: Yes, I made a delicious artichoke dip last week. (Rồi, tuần trước tôi đã làm một món sốt chấm từ atisô rất ngon)

Adam: That sounds amazing! I’ve only ever had artichoke tea. What else can you make with them? (Nghe tuyệt thật! Tôi chỉ mới uống trà atisô thôi. Bạn có thể chế biến cách nào khác với chúng nữa?)

Lily: There are so many options! You can braise them with pork ribs, make a salad with shrimp. (Có rất nhiều lựa chọn. Bạn có thể hầm chúng với sườn non, làm salad với tôm)

Adam: I didn’t know artichokes were so versatile. Are they hard to prepare? (Tôi không biết atisô lại có nhiều cách nấu khác nhau như vậy. Chúng có khó chế biến không?)

Lily: Not really. It just takes a bit of practice. Plus, they're packed with health benefits like detoxifying the liver and reducing stress. (Không hẳn, bạn chỉ cần tập nấu thường xuyên. Hơn nữa, chúng rất tốt cho sức khỏe như giải độc gan và giảm căng thẳng.)

Adam: I should definitely try cooking with artichokes more often. (Tôi chắc chắn sẽ thử nấu ăn với atisô thường xuyên hơn)

  • Hội thoại 2: Tại cửa hàng thực phẩm (At a grocery store)

Customer: Hi, do you have any artichokes? (Xin chào, bạn có bán atiso không?)

Salesperson: Yes, we do. We have fresh globe artichokes and purple artichokes. (Chúng tôi có atiso tây tươi và atiso tím)

Customer: Great! I'll take a globe of artichokes, please. (Tuyệt! Cho tôi một atiso tây nhé)

Salesperson: Sure. Would you like them cleaned and trimmed? (Được thôi. Bạn muốn chúng tôi làm sạch và cắt sẵn không?)

Customer: Yes, please. (Vâng)

Salesperson: No problem. Here you go. (Không có vấn đề gì atisô của bạn đây)

Qua bài học này, hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp atisô tiếng Anh là gì. Mong rằng những kiến thức hữu ích sẽ giúp bạn biết cách dùng artichoke (atisô) chính xác nhất. Hãy theo dõi chuyên mục từ vựng mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức thú vị bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top