MỚI CẬP NHẬT

Attempt đi với giới từ gì? các từ đồng nghĩa với Attempt trong tiếng Anh

Attempt có nghĩa là cố gắng, thử sức hay nỗ lực để làm một việc gì đó. Đây cũng là từ vựng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.

Để diễn tả sự cố gắng trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ “Attempt”. Đây là từ vựng phổ biến với nhiều ý nghĩa thú vị khác nhau. Trong quá trình học và làm bài tập, nhiều bạn học sẽ thắc mắc “Attempt đi vớ giới từ gì”. Vậy nên, trong bài học này, hoctienganhnhanh sẽ cùng bạn ghi nhớ tất tần tật những kiến thức liên quan tới từ vựng này!

Attempt nghĩa là gì?

Attempt nghĩa là gì?

Attempt trong có nghĩa là cố gắng, thử sức, tấn công hay nỗ lực để làm gì đó. Đây là một động từ thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc cố gắng hoặc thực hiện một hành động mà có thể không chắc chắn kết quả.

Attempt được phát âm là /əˈtempt/, đây là động từ vậy nên trọng âm rơi vào âm thứ hai. Đồng thời âm “a” khi phát âm bạn cần đọc thành “ə”.

Ví dụ: She attempted to climb the mountain, but the weather was too bad (Cô ấy cố gắng leo núi nhưng thời tiết quá xấu)

Attempt đi với giới từ gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, Attempt đi được với nhiều giới từ, tuỳ vào từng ngữ cảnh mà sẽ mang nghĩa khác nhau.

Attempt to

Attempt to

Attempt to là một cụm động từ chỉ hành động cố gắng, nỗ lực làm gì đó. “To” trong cụm động từ này là giới từ.

Ví dụ: I will attempt to climb the mountain. (Tôi sẽ cố gắng leo núi)

Attempt at

Đây là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ việc cố gắng, nỗ lực hoặc thử nghiệm một việc gì đó một cách cẩn thận và đầy nghiêm túc. Cụm từ này thường được dùng khi người nói không chắc chắn về kết quả của hành động mà họ đang thực hiện.

Ví dụ: He made an attempt at the world record (Anh ấy đã cố gắng phá kỷ lục thế giới)

Attempt on/upon

Attempt on/upon

Cụm từ nghĩa là hành động cố gắng để làm gì đó hoặc tấn công một mục tiêu nào đó. Sau cụm từ ngày sẽ là một danh từ.

Ví dụ: Her attempt on the exam was unsuccessful (Cô ấy không thành công trong kỳ thi)

Một số cụm từ quan trọng đi với Attempt

Bên cạnh nắm rõ kiến thức về Attempt đi với giới từ gì, việc hiểu thêm những cụm từ liên quan tới Attempt sẽ giúp nâng cao vốn từ vựng đồng thời ghi nhớ dễ dàng hơn.

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Make an attempt

Cố gắng, thử làm gì đó

She made an attempt to learn how to play guitar.

At the first attempt

Lần thử đầu tiên

He passed the driving test at the first attempt.

Desperate attempt

Cố gắng với tình trạng khẩn cấp hoặc cực kỳ tuyệt vọng

The company made a desperate attempt to save their failing business

Last-ditch attempt

Cố gắng cuối cùng hoặc tuyệt vọng để làm gì đó

The team made a last-ditch attempt to score a goal before the end of the game

Từ đồng nghĩa với Attempt

Học từ vựng theo cụm từ và những từ đông nghĩa giúp bạn gia tăng vốn từ vựng nhanh chóng. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng đồng nghĩa với Attempt:

Từ đồng nghĩa

Nghĩa

Phát âm

Try

Cố gắng, thử

/traɪ/

Effort

Sự nỗ lực, cố gắng

/ˈefərt/

Endeavor

Sự cố gắng, nỗ lực

/ɪnˈdevər/

Undertaking

Nỗ lực, sự đảm nhận

/ˈʌndərtəkɪŋ/

Venture

Sự mạo hiểm, đánh cược

/ˈventʃər/

Bid

Lời đề nghị, lời đấu giá

/bɪd/

Essay

Bài luận, sự thử nghiệm

/ˈeseɪ/

Strive

Cố gắng, nỗ lực

/straɪv/

Aim

Mục tiêu, mục đích

/eɪm/

Maneuver

Động thái, sự vận động

/məˈnuːvər/

Movement

Sự chuyển động, sự di chuyển

/ˈmuːvmənt/

Undertaking

Nỗ lực, sự đảm nhận

/ˈʌndərtəkɪŋ/

Whack

Đánh, đập

/wæk/

Video bài học về Attempt

Để hiểu rõ hơn về cách đọc, cấu trúc và các giới từ liên quan tới Attempt, bạn có thể học qua video dưới đây:

Hội thoại không video có liên quan tới Attempt

Tom: Hey, have you heard about the new guy in accounting?

Jen: No, what about him?

Tom: Apparently, he will attempt to break the office record for the fastest completion of the monthly report.

Jen: Really? That's impressive. What's the current record?

Tom: It's 3 hours and 45 minutes. I don't know if he can do it, but I heard he's been practicing for weeks.

Jen: Well, I wish him luck. It's always nice to see someone attempting to achieve something great.

Bài tập liên quan tới Attempt

1. Anna wants to finish my coffee. It’s hot.

Try ________ (put) some ice in it.

2. Your boyfriend should attempt ________ (see) it from my point of view.

3. Annie tried _______ (lift) the box but I couldn’t because it was too heavy

4. Last night Eren had a terrible headache. Eren tried painkillers – but they didn’t help. Eren tried _______ (sleep), but that also didn’t help.

5. Let’s try ______ (eat) sushi at this restaurant.

Đáp án:

1. Putting

2. To see

3. To lift

4. Sleeping

5. Eating.

Một số câu hỏi liên quan tới Attempt

Ngoài những kiến thức liên quan tới Attempt đi với giới từ gì, chắc hẳn nhiều bạn sẽ gặp một số trường hợp với Attempt khác. Dưới đây tổng hợp những câu hỏi liên quan tới Attempt:

In attempt to nghĩa là gì?

“In attempt to” có nghĩa là "trong nỗ lực để" hay "với mục đích làm gì đó". Nó thường được sử dụng để giải thích lý do hoặc mục đích của một hành động hoặc nỗ lực.

Ví dụ: In attempt to save money, I started bringing my own lunch to work. (Trong nỗ lực để tiết kiệm tiền, tôi bắt đầu mang cơm đi làm)

On attempt to nghĩa là gì?

“On attempt to” có thể hiểu là trong quá trình cố gắng hoặc trong khi thử làm việc gì đó. Nó thường được sử dụng khi mô tả quá trình thực hiện một hành động nào đó, nhưng chưa chắc đã thành công.

Ví dụ: On attempt to fix the leaky faucet, John accidentally broke the handle.(Trong quá trình sửa chữa vòi rò rỉ, John vô tình làm vỡ tay quay)

Attempt to V là gì

Attempt to V là gì

Attempt to V có nghĩa là cố gắng, nỗ lực để làm. Với V là một động từ, ví dụ như attempt to solve a problem có nghĩa là cố gắng giải quyết một vấn đề

Ví dụ: The climbers will attempt to reach the summit tomorrow morning (Các nhà leo núi sẽ cố gắng lên tới đỉnh vào sáng mai)

Make an attempt là gì

Đây là một cụm từ có nghĩa là thực hiện một cố gắng hoặc nỗ lực để làm gì đó, thường để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề. Cụm từ này thể hiện ý chí và sự quyết tâm của người nói để thực hiện một hành động hoặc hoạt động mặc dù không chắc chắn sẽ thành công hoặc đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ: She made an attempt to fix the computer herself, but ended up calling a technician. (Cô ấy đã cố gắng tự sửa chiếc máy tính nhưng cuối cùng phải gọi một kỹ thuật viên)

Sau Attempt + ing hay To V

Sau từ Attempt có thể đi kèm với cả cấu trúc “to V” “V-ing” nhưng có sự khác biệt về nghĩa.

  • Sau Attempt + to V thường được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện nhằm mục đích hoặc nỗ lực làm việc gì đó.

Ví dụ: She attempted to climb the mountain (Cô ấy đã cố gắng leo núi)

  • Sau Attempt + V-ing thường được sử dụng để diễn tả hành động đang được thực hiện và chưa hoàn thành.

Ví dụ: The rescue team is attempting to locate the missing hikers (Đội cứu hộ đang cố gắng tìm kiếm các vận động viên leo núi mất tích)

Danh từ của attempt là gì?

Danh từ của Attempt trong tiếng Anh là Attempt hoặc attempted action

Ví dụ: The team made an attempt to win the game (Đội đã thực hiện một nỗ lực để giành chiến thắng trong trận đấu)

Tổng kết lại, Attempt là động từ có nghĩa là cố gắng, thử làm điều gì đó, Attempt thường đi với nhiều giới từ và mang nhiều nghĩa khác nhau. Hy vọng qua bài học mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ, bạn sẽ có thêm niềm yêu thích tiếng Anh, chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top