MỚI CẬP NHẬT

Bà tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và từ vựng liên quan

Bà tiếng Anh là grandmother, ngoài ra còn có cách gọi thân mật hơn là nana, nanie, grannie, nany, grandma hoặc granny, học cách đọc, ví dụ và từ vựng liên quan.

Một trong những thành viên trong gia đình mà các bạn sẽ được tìm hiểu trong nội dung bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh đó chính là bà. Vậy bà tiếng Anh là gì, có những cách gọi tên nào khác ngoài từ thông dụng nói về bà hay không? Để có câu trả lời chính xác, bạn hãy dành chút thời gian tìm hiểu nội dung từ vựng khá hữu ích bên dưới nhé!

Bà tiếng Anh là gì?

Bà dịch sang tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, bà được gọi là grandmother, đây là danh từ thông dụng nhất để nói về người phụ nữ lớn tuổi nhất trong gia đình, thường là mẹ của cha hay mẹ.

Ngoài ra còn có một số cách gọi tên bà trong tiếng Anh khá gần gũi như: grannie, grandma, granny, nana, nanie hoặc nany.

Ví dụ:

  • My grandmother loves to cook for the whole family. (Bà tôi thích nấu ăn cho cả gia đình)
  • We visited my grandmother last weekend. (Cuối tuần qua chúng tôi đã đi thăm bà)
  • She reminds me so much of my grandmother. (Cô ấy khiến tôi nhớ đến bà tôi)
  • My maternal grandmother taught me how to make spring rolls when I was young. (Bà tôi đã dạy tôi cách làm nem rán khi tôi còn nhỏ)
  • My grandmother suffers from arthritis, so she can't walk easily. (Bà tôi bị viêm khớp nên không thể đi lại dễ dàng)
  • I love listening to my grandmother's childhood stories. It reminds me of simpler times. (Tôi thích nghe bà kể về tuổi thơ của bà. Nó khiến tôi nhớ về những thời điểm đơn giản hơn)

Như vậy, khi muốn chỉ người phụ nữ lớn tuổi trong gia đình, bạn có thể linh hoạt sử dụng các tên tiếng Anh nói về bà theo sở thích của bạn nhé!

Cách đọc từ bà bằng tiếng Anh theo giọng Anh Anh, Anh Mỹ

Từ grandmother trong tiếng Anh được phát âm với giọng Anh Anh và với giọng Anh Mỹ cụ thể là:

  • Giọng Anh Anh: /ˈɡrænˌmʌð.ə(r)/
  • Giọng Anh Mỹ: /ˈɡrændˌmʌð.ər/

Một số ví dụ sử dụng từ vựng bà tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Ví dụ tiếng Anh với từ grandmother.

Ở phần tiếp theo của bài học hôm nay, bạn sẽ được hiểu thêm về người bà đáng kính qua các ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa, cụ thể như sau:

  • My grandmother loves gardening and grows beautiful flowers. (Bà tôi thích làm vườn và trồng những bông hoa đẹp)
  • John inherited his musical talent from his grandmother. (John thừa hưởng tài năng âm nhạc từ bà)
  • Grandmother told us interesting stories about her childhood. (Bà kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện thú vị về thời thơ ấu của bà)
  • Tom would visit his sick grandmother every weekend. (Mỗi cuối tuần Tom đều đến thăm bà đang bị ốm)
  • My grandmother loves to bake cookies for all her grandchildren. (Bà tôi thích làm bánh quy cho tất cả các cháu)
  • Grandmother taught me her special apple pie recipe that has been passed down in our family. (Bà đã dạy tôi công thức làm bánh táo đặc biệt truyền lại trong gia đình chúng tôi)
  • I still remember my grandmother's lullabies from when I was a baby. (Tôi vẫn còn nhớ những bài ru của bà tôi từ khi tôi còn là em bé)
  • Grandmother loves to spend time in her garden every morning. (Mỗi buổi sáng bà thích dành thời gian ở vườn)
  • My earliest memories are of baking cookies with my grandmother. (Kỷ niệm sớm nhất của tôi là nướng bánh quy với bà)
  • We celebrated my grandmother's 80th birthday last weekend. (Cuối tuần qua chúng tôi đã tổ chức sinh nhật 80 tuổi của bà)
  • I still have the hand-knitted scarf my grandmother made for me. (Tôi vẫn còn cái khăn quàng cổ do bà đan tặng tôi)
  • Grandmother loves to spoil her grandchildren with gifts and treats. (Bà thích chiều cháu bằng quà và đồ ăn ngon)
  • My earliest memories of storytime are at my grandmother's house. (Ký ức sớm nhất của tôi về giờ kể chuyện là ở nhà bà)
  • I wish my children could have met their great grandmother. (Tôi ước gì các con tôi có thể gặp bà cố)
  • We have a big family photo with four generations - my grandmother, parents, me and my kids. (Chúng tôi có một bức ảnh gia đình lớn với 4 thế hệ - bà tôi, cha mẹ tôi, tôi và các con)

Các cụm từ sử dụng từ vựng bà tiếng Anh

Các cụm từ liên quan đến người bà trong tiếng Anh.

Nói về bà các bạn thường nói điều gì nào, thăm bà, nấu ăn cùng bà, chăm sóc bà, vòng tay của bà,... vậy những cụm từ đó trong tiếng Anh có bản dịch như thế nào, cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu ngay nhé!

  • Visit my grandmother - Thăm bà.
  • Make food with grandmother - Nấu ăn cùng bà.
  • Listen to grandmother's advice - Nghe theo lời khuyên của bà.
  • Call/phone grandmother - Gọi điện cho bà.
  • Grandmother's cooking - Những món ăn của bà.
  • Grandmother's wisdom - Trí tuệ của bà.
  • Grandmother's stories - Câu chuyện của bà.
  • Take care of grandmother - Chăm sóc bà.
  • Grandmother's hug - Cái ôm của bà.
  • Feel nostalgic about grandmother - Cảm thấy nhớ bà.

Từ vựng về các thành viên nữ trong gia đình khác

Từ vựng về các thành viên nữ trong gia đình.

Ngoài grandmother (bà), trong tiếng Anh còn có nhiều từ vựng khác để chỉ các thành viên nữ trong gia đình. Việc nắm vững các từ vựng liên quan này sẽ giúp ích cho việc giao tiếp và hiểu biết về mối quan hệ thú vị xung quanh chúng ta, cụ thể là:

  • Mother (mẹ): người mẹ ruột.
  • Mom/mummy/mama (mẹ): cách gọi thân mật hơn của mother.
  • Stepmother (dì ghẻ): vợ hai của cha, không phải mẹ ruột.
  • Mother-in-law (mẹ chồng/mẹ vợ): mẹ của vợ hoặc chồng.
  • Wife (vợ): người phụ nữ đã kết hôn.
  • Daughter (con gái): con gái ruột.
  • Stepdaughter (con gái riêng): con gái của chồng/vợ trong cuộc hôn nhân trước.
  • Sister (em gái/ chị gái): người em hoặc người chị gái cùng cha mẹ.
  • Sister-in-law (em dâu): em gái của chồng hoặc vợ.
  • Aunt (): chị/em gái của cha/mẹ.
  • Niece (cháu gái): con gái của anh/chị/em trai hoặc con gái của chú/bác.

Kết thúc bài học từ vựng bà tiếng Anh, các bạn đã được học về từ thông dụng nhất nói về người bà của chúng ta cũng như các cụm từ thân mật khác trong tiếng Anh. Hy vọng, những kiến thức từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao thêm vốn từ, đồng thời biết cách sử dụng nó trong hoàn cảnh thực tế. Hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để trau dồi vốn ngôn ngữ của mình thêm nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top