Bạc hà tiếng Anh là gì? Cách phát âm, ví dụ và hội thoại
Bạc hà tiếng Anh là mint (phát âm là /mɪnt/). Cùng học cách phát âm chuẩn IPA, từ vựng, thành ngữ, ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp kèm dịch nghĩa.
Bạc hà được biết đến là loại cây quen thuộc với hương vị the mát, không chỉ được yêu thích trong ẩm thực mà còn là nguồn nguyên liệu quan trọng trong y học và làm đẹp. Vậy, bạn đã biết cách gọi tên bạc hà tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá cụ thể qua bài viết sau đây nhé!
Bạc hà tiếng Anh là gì?
Vài cành lá bạc hà
Bạc hà trong tiếng Anh được gọi là mint. Đây là danh từ chung để chỉ loài cây có lá vị the mát đặc trưng do chứa tinh dầu menthol. Ngoài ra, bạc hà là cây họ thân thảo, lá hình trứng, mép răng cưa, mọc bò hoặc đứng cao khoảng 30-60cm.
Theo phiên âm chuẩn IPA, từ bạc hà - mint là /mɪnt/.
Lưu ý: Âm "i" trong "mint" được phát âm ngắn, tương tự như âm "i" trong từ "sit", âm "t" ở cuối từ được phát âm nhẹ, gần như câm.
Ví dụ sử dụng từ bạc hà dịch sang tiếng Anh:
- Mint is a popular herb used in cooking and medicine. (Bạc hà là loại thảo mộc phổ biến được sử dụng trong nấu ăn và y học.)
- This toothpaste has a cool mint flavor that leaves your mouth feeling fresh. (Kem đánh răng này có hương vị bạc hà mát lạnh, khiến miệng bạn cảm thấy tươi mát.)
- She added fresh mint leaves to the salad for extra flavor. (Cô ấy thêm lá bạc hà tươi vào salad để tăng thêm hương vị.)
- Mint tea is often used to soothe stomach aches and improve digestion. (Trà bạc hà thường được sử dụng để làm dịu đau bụng và cải thiện tiêu hóa.)
- After dinner, he always enjoyed a mint to freshen his breath. (Sau bữa tối, anh ấy luôn thích một viên kẹo bạc hà để làm thơm miệng.)
Thành ngữ và cụm từ đi với từ bạc hà trong tiếng Anh
Chậu cây bạc hà bên cửa sổ.
Để giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng phong phú, chúng ta hãy cùng điểm qua một số thành ngữ và cụm từ liên quan với từ bạc hà trong bài học “Bạc hà tiếng Anh là gì” nhé!
Thành ngữ đi với từ là bạc hà - mint trong tiếng Anh
Idioms |
Meaning |
Examples |
In mint condition |
Ở trạng thái mới tinh, như mới |
The vintage car was in mint condition.(Chiếc xe cổ ở trạng thái mới tinh.) |
Mint money |
Kiếm tiền nhanh chóng và dễ dàng |
The new tech company is minting money with its innovative products.(Công ty công nghệ mới đang kiếm tiền nhanh chóng với các sản phẩm sáng tạo của mình.) |
A mint |
Một số tiền lớn |
He inherited a mint from his grandparents.(Anh ấy thừa kế một số tiền lớn từ ông bà.) |
To be worth a mint |
Có giá trị rất lớn |
That rare coin is worth a mint.(Đồng xu hiếm đó có giá trị rất lớn.) |
As fresh as a mint |
Tươi mới như bạc hà |
After her vacation, she returned to work looking as fresh as a mint, full of energy and enthusiasm.(Sau kỳ nghỉ, cô ấy trở lại làm việc với vẻ ngoài tươi mới như bạc hà, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.) |
Cost a mint |
Tốn rất nhiều tiền |
The new smartphone costs a mint, but it's packed with the latest features and technology.(Chiếc điện thoại thông minh mới tốn rất nhiều tiền, nhưng nó được trang bị những tính năng và công nghệ mới nhất.) |
Make a min |
Kiếm được rất nhiều tiền |
He made a mint by investing in tech startups that eventually became highly successful.(Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền nhờ đầu tư vào các công ty khởi nghiệp công nghệ sau đó trở nên rất thành công.) |
Work like a mint |
Chạy/hoạt động hiệu quả |
After the repair, my old computer works like a mint, handling all tasks smoothly.(Sau khi sửa chữa, chiếc máy tính cũ của tôi hoạt động hiệu quả, xử lý mọi công việc một cách trơn tru.) |
Cụm từ đi với từ bạc hà - mint
- Mint chocolate chip: Socola chip bạc hà
- Mint julep: Cocktail bạc hà
- Mint sauce: Nước sốt bạc hà
- Mint toothpaste: Kem đánh răng bạc hà
- Mint candy: Kẹo bạc hà
- Mint essential oil: Tinh dầu bạc hà
Cùng học một số từ vựng về thảo dược nhé!
- Parsley: Mùi tây
- Peppermint: Bạc hà cay
- Rosemary: Hương thảo
- Basil: Húng quế
- Lemon balm: Tía tô đất
- Oregano: Kinh giới
- Thyme: Húng tây
- Turmeric: Nghệ
- Ginger: Gừng
Hội thoại sử dụng từ bạc hà trong tiếng Anh
Bạc hà và các lọ tinh dầu bạc hà.
Sau khi học xong về định nghĩa và các cụm từ liên quan, bây giờ chúng ta hãy cùng thực hành đoạn hội thoại để ghi nhớ từ bạc hà dịch qua tiếng Anh một cách thuần thục hơn nhé!
-
Dialogue 1:
Alice: Hi, Tom! How are you today? (Chào Tom! Hôm nay bạn thế nào?)
Tom: Hi, Alice! I'm good, thanks. I just made some fresh mint tea. Would you like to try some? (Chào Alice! Mình ổn, cảm ơn. Mình vừa pha một ít trà bạc hà tươi. Bạn có muốn thử không?)
Alice: That sounds wonderful. I'd love to. Mint tea is so refreshing. (Nghe tuyệt quá. Mình rất muốn thử. Trà bạc hà thật sảng khoái.)
Tom: Here you go. I grow the mint in my garden. It's always better when it's fresh.(Đây này. Mình trồng bạc hà trong vườn nhà đấy. Bạc hà tươi luôn ngon hơn nhiều.)
Alice: Wow, that's impressive. I’ve been thinking about starting my own herb garden. Mint would definitely be on my list. (Wow, thật ấn tượng. Mình đang định trồng một vườn thảo mộc riêng. Bạc hà chắc chắn sẽ có trong danh sách của mình.)
Tom: Mint is really easy to grow and it spreads quickly. Plus, you can use it in so many dishes and drinks. (Bạc hà rất dễ trồng và lan nhanh lắm. Thêm nữa, bạn có thể dùng nó trong rất nhiều món ăn và đồ uống.)
Alice: Yes, I love using mint in my mojitos. It adds such a nice flavor. (Đúng vậy, mình rất thích sử dụng bạc hà trong mojitos. Nó thêm hương vị rất tuyệt.)
Tom: Exactly! And it’s great in salads too. (Chính xác! Và nó cũng rất ngon trong salad)
-
Dialogue 2:
(Continue)
Tom: By the way, did you see the new electric car they just released? It costs a mint! (À mà, bạn có thấy chiếc xe điện mới ra mắt không? Đắt khủng khiếp!)
Alice: Yes, I heard about it. It’s way out of my budget, but it looks amazing. I guess we’ll need to make a mint before we can afford one of those. (Có, mình có nghe về nó. Nó vượt quá ngân sách của mình, nhưng trông thật tuyệt. Mình đoán chúng ta cần kiếm được rất nhiều tiền trước khi có thể mua được một chiếc như thế.)
Tom: Haha, true! But hey, if my herbal tea business takes off, who knows? Maybe I’ll be minting money soon. (Haha, đúng vậy! Nhưng này, nếu doanh nghiệp trà thảo mộc của mình phát triển, ai mà biết được? Có thể mình sẽ sớm kiếm được nhiều tiền thôi.)
Alice: That’s the spirit! For now, I’ll just enjoy this delicious mint tea and dream of future riches. (Đúng rồi! Hiện tại thì mình cứ thưởng thức trà bạc hà ngon lành này và mơ về tương lai giàu có.)
Tom: Cheers to that! (Cạn ly)
Như vậy bài học về bạc hà tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc rồi. Từ “mint” trong tiếng Anh không chỉ có nghĩa là cây bạc hà mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “mint" và cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên theo dõi chuyên mục học từ vựng Việt - Anh của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để cập nhật thêm kiến thức mới các bạn nhé!