Bạch đậu khấu tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Bạch đậu khấu trong tiếng Anh là cardamomum (phát âm là /ˈkɑːr.də.mən/). Học cách sử dụng từ vựng qua các ví dụ, cụm từ đi kèm và tình huống hội thoại.
Bạch đậu khấu là loại cây thảo dược được biết đến với khả năng hỗ trợ hệ miễn dịch và có thể được sử dụng trong việc điều trị các bệnh về đường hô hấp và cảm lạnh. Thế nhưng bạn học đã biết về loài cây này cùng được viết như thế nào trong tiếng Anh chưa?
Nếu câu trả lời là chưa thì trong bài học hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng bạn học tìm hiểu từ vựng bạch đậu khấu tiếng Anh là gì, cách phát âm và khám phá những giá trị dinh dưỡng của loại thảo dược này qua các ví dụ minh hoạ, cụm từ liên quan nhé!
Bạch đậu khấu tiếng Anh là gì?
Tên gọi của bạch đậu khấu trong tiếng Anh là cardamomum
Bạch đậu khấu trong tiếng Anh có tên gọi là cardamomum, từ vựng được sử dụng để chỉ loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ có tác dụng chống nôn hiệu quả. Danh từ chỉ loài cây thảo dược này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như bạch khấu nhân, đậu khấu, bạch khấu xác, đới xác khấu…
Cách phát âm từ bạch đậu khấu trong tiếng Anh:
- Giọng Anh Anh: /ˈkɑːr.də.mən/
- Giọng Anh Mỹ: /ˈkɑːr.də.mən/
Cách đọc: Đây là một từ vựng dài có ba âm tiết nên khi phát âm, bạn học hãy đọc thật chậm, trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. Lưu ý để có thể phát âm thật chuẩn dựa trên phiên âm.
Ví dụ sử dụng từ vựng về bạch đậu khấu dịch sang tiếng Anh
Ví dụ có sử dụng từ bạch đậu khấu bằng tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu bạch đậu khấu tiếng Anh là gì, bạn cần học cách sử dụng từ vựng cardamomum (bạch đậu khấu) qua các ngữ cảnh mà hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp dưới đây.
- Cardamom is an herb used in many remedies. (Bạch đậu khấu là loài thảo dược được sử dụng trong nhiều phương thuốc)
- Cardamom has a spicy taste, mild aroma, and is slightly sweet. (Bạch đậu khấu có vị cay, hương thơm dịu, hơi ngọt)
- Cardamom is usually harvested in the fall. (Bạch đậu khấu thường được thu hoạch vào mùa thu)
- Cardamomum are a good source of healthy fats, protein, and essential minerals such as magnesium and zinc. (Bạch đậu khấu là nguồn cung cấp của các loại chất béo, protein và các khoáng chất cần thiết như magie và kẽm)
- Cardamom is not only a popular spice in Indian cuisine but is also an effective antiemetic. (Bạch đậu khấu không chỉ là loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ mà còn có tác dụng chống nôn hiệu quả)
Cụm từ đi với từ vựng bạch đậu khấu bằng tiếng Anh
Từ vựng thường đi cùng với từ vựng bạch đậu khấu trong tiếng Anh
Ở nội dung này, các bạn cùng chúng tôi tham khảo thêm các cụm từ tiếng Anh liên quan khi nói đến loại thảo dược đặc biệt mang tên bạch đậu khấu, cụ thể như sau:
- Quả bạch đậu khấu: Cardamom fruit
- Hoa bạch đậu khấu: Cardamom flowers
- Hoa bạch đậu khấu màu trắng: White cardamom flowers
- Mùi vị bạch đậu khấu: Cardamom flavor
- Rễ bạch đậu khấu: Cardamom roots
- Lá cây bạch đậu khấu: Cardamom leaves
- Mua bạch đậu khấu: Buy cardamom
- Lợi ích của bạch đậu khấu: Benefits effects of cardamom
- Giá bạch đậu khấu: Price of cardamom
- Cách làm bạch đậu khấu: How to make cardamom
- Sử dụng bạch đậu khấu: Using cardamom
- Trồng bạch đậu khấu: Growing cardamom
- Thu hoạch bạch đậu khấu: Harvesting cardamom
Đoạn hội thoại sử dụng từ bạch đậu khấu bằng tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ cardamom - bạch đậu khấu
Tình huống giao tiếp sử dụng từ vựng bạch đậu khấu bằng tiếng Anh với nội dung là cuộc trò chuyện giữa hai người bạn Anna và Lucy về lợi ích của bạch đậu khấu giúp bạn hình dung cách sử dụng từ vựng mới trong nhiều cuộc trò chuyện hằng ngày:
Anna: Hello Lucy, how are you? (Chào chị Lucy, chị có khỏe không?)
Lucy: Hi Anna, I'm doing great. Where did you go? (Chào cô Anna, tôi khỏe. Cô vừa đi đâu vậy?)
Anna: I just went on a trip to the peaceful countryside and found some very good cardamom for health. This is the bag of cardamom that I brought back for our grandmother. (Tôi vừa đi du lịch ở vùng quê yên bình kia và đã tìm được một số loại bạch đậu khấu rất tốt cho sức khỏe. Đây là túi bạch đậu khấu mà tôi mang về cho bà ngoại)
Lucy: All of them are very good cardamom for health. Our grandmother will be very happy to receive these gifts. (Tất cả đều là những loại bạch đậu khấu rất tốt cho sức khỏe. Bà ngoại sẽ rất vui khi được nhận những món quà này)
Anna: In the evening, we can cook a soup together with these cardamom. It's a delicious dish and also very good for our health. (Vào buổi tối, chúng ta có thể cùng nhau nấu một bát canh với những loại bạch đậu khấu này. Đó là món ăn rất ngon và cũng rất tốt cho sức khỏe)
Trên đây là toàn bộ bài học kiến thức từ vựng liên quan khi bạn tìm hiểu “Bạch đậu khấu tiếng Anh là gì?”, không chỉ biết tên gọi mà còn được học cách phát âm chuẩn. Mong rằng sau khi học xong bài học này bạn sẽ có thêm vốn từ đa dạng và hiểu thêm về các loài cây thảo dược thú vị trong cuộc sống. Cảm ơn các bạn đã theo dõi nội dung kiến thức này của hoctienganhnhanh.vn.