MỚI CẬP NHẬT

Bạn muốn uống gì tiếng Anh và cách trả lời chuẩn

Để hỏi bạn muốn uống gì tiếng Anh thường dùng mẫu câu What would you like to drink, cùng tìm hiểu cách trả lời cho câu hỏi này trong giao tiếp.

Bạn muốn uống gì tiếng Anh là gì là câu hỏi tiếng Anh gần gũi mà ai cũng có thể học và bắt đầu thực hành giao tiếp. Trong bài học hôm nay, học tiếng Anh sẽ chỉ cho bạn cách hỏi bạn muốn uống gì tiếng Anh nói như thế nào? Gợi ý trả lời cho câu hỏi này theo nhiều ngữ cảnh khác nhau thông qua bài học bên dưới đây.

Bạn muốn uống gì tiếng Anh là gì?

Cách hỏi bạn muốn uống gì trong tiếng Anh

Bạn muốn uống gì dịch sang tiếng Anh là would you like to drink, câu hỏi này được dùng để diễn đạt ý hỏi đối phương muốn dùng nước gì để giải khát. Đây là mẫu câu hỏi phổ biến và cơ bản nhất mà bạn học có thể áp dụng mà giao tiếp hàng ngày.

Mẫu câu hỏi “Would you like to drink ?” sử dụng cấu trúc “Would you like +to Vbare” để biểu đạt sự mời gọi hoặc đề nghị người khác làm một việc gì một cách lịch sự.

Một số mẫu câu hỏi cũng mang ý nghĩa tương tự Would you like to drink bạn có thể sử dụng như:

  • Can I get you something to drink? (Tôi có thể đưa cho bạn đồ uống gì không?)
  • Do you have a preference for a beverage?(Bạn có sở thích về loại đồ uống nào không?)
  • Would you like a drink from our menu? (Bạn muốn uống một loại đồ uống từ thực đơn của chúng tôi không?)
  • What's your beverage of choice? (Loại đồ uống bạn thích là gì?)

Gợi ý trả lời câu hỏi bạn muốn uống gì tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp với bạn muốn uống gì trong tiếng Anh

Đối với câu hỏi Would you like to drink? (Bạn muốn uống gì) trong tiếng Anh có rất nhiều cách trả lời khác nhau cho câu hỏi này. Học tiếng Anh sẽ gợi ý cho bạn một số cách trả lời câu hỏi này như sau:

Đồng ý:

  • Yes, I'd like a cappuccino. (Vâng, tôi muốn uống một cappuccino)
  • Yes, I'll take a latte, but can you make it extra hot and add a shot of caramel syrup? (Vâng, tôi sẽ uống một latte, nhưng bạn có thể làm cho nó nóng hơn và thêm một shot siro caramel không?)
  • Yes, a cup of tea, please. (Vâng, một tách trà, xin cảm ơn)

Từ chối

  • No, thank you. I'm not thirsty. (Không, cảm ơn. Tôi không khát nước)
  • I'm good, I don't want anything to drink right now. (Tôi ổn rồi, tôi không muốn uống gì lúc này)

Cách diễn tả lượng đường/đá của món nước:

  • Could you make it with less sugar, please? (Bạn có thể làm nó ít đường hơn được không?)
  • I prefer my coffee without sugar. (Tôi thích cà phê mà không có đường)
  • Just a touch of sugar, please. (Chỉ một chút đường thôi, xin cảm ơn)
  • No sugar, please. (Không đường, xin cảm ơn)
  • Could I have it with extra ice? (Tôi có thể có nhiều đá hơn được không?)
  • I'd like it with just a few ice cubes, please. (Tôi muốn có một vài viên đá thôi, xin cảm ơn)
  • No ice for me, thanks. (Không đá cho tôi, cảm ơn)

Lựa chọn khác:

  • Let me take a look at the menu first.(Để tôi xem thực đơn trước)
  • I need a moment to decide. May I see the options? (Tôi cần một chút thời gian để quyết định. Tôi có thể xem các lựa chọn được không?)
  • Let me think about it for a moment. (Để tôi suy nghĩ một chút)
  • Could you please tell me which drinks are the best sellers? (Xin vui lòng cho tôi biết đồ uống nào là sản phẩm bán chạy nhất?)

Hội thoại dùng mẫu câu bạn muốn uống gì tiếng Anh

Sử dụng mẫu câu bạn muốn uống gì trong hội thoại giao tiếp

Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh có sử dụng mẫu câu bạn muốn uống gì tiếng Anh (Would you like to drink?) mà bạn có thể tham khảo và vận dụng dễ dàng:

  • Tình huống 1: Tại quán cà phê

Waiter: Hello! Welcome to our café. What would you like to drink? (Xin chào! Chào mừng bạn đến với quán café của chúng tôi. Bạn muốn uống gì?)

Customer: Hi there! I'd like a cappuccino with extra foam, please. (Xin chào! Tôi muốn uống một cappuccino với bọt sữa nhiều hơn, xin cảm ơn)

Waiter: Sure thing! What size would you like, small, medium, or large? (Dạ, tất nhiên! Bạn muốn kích thước nào, nhỏ, trung bình hay lớn?)

Customer: I'll go for a medium, please. (Tôi sẽ chọn size trung bình, xin cảm ơn)

Waiter: Great choice! Would you like it with any sugar or flavored syrup? (Lựa chọn tuyệt vời! Bạn muốn có đường hoặc siro thơm không?)

Customer: Just a hint of vanilla syrup, please.(Chỉ một chút siro vani, xin cảm ơn)

Waiter: Certainly! And for here or to go?(Tất nhiên! Và uống tại đây hay mang đi?)

Customer: To go, please. (Mang đi, xin cảm ơn)

  • Tình huống 2: Đến thăm nhà bạn

Lucy: Thanks for inviting us over, Mark. Your place looks great! (Cảm ơn đã mời chúng tôi đến, Mark. Nhà bạn trông tuyệt!)

Mark: You're welcome, Lucy. I'm glad you could make it. Can I get you something to drink? (Không có gì, Lucy. Tôi rất vui bạn đã đến. Bạn muốn uống gì không?)

Lucy: I'd love a cup of tea, if you have it. (Tôi muốn một tách trà, nếu bạn có đấy)

Mark: Of course, I have a variety of teas. I'll make you a nice cup of herbal tea. (Tất nhiên, tôi có nhiều loại trà. Tôi sẽ pha cho bạn một tách trà thảo mộc ngon)

Thông qua bài học trên đây, bạn học đã biết được cách hỏi bạn muốn uống gì tiếng Anh sẽ sử dụng mẫu câu Would you like to drink cũng như những gợi ý để trả lời cho câu hỏi này. Hãy thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều mẫu câu giao tiếp hay nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top