Bảng màu tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Bảng màu tiếng Anh là palette, phát âm là /ˈpæl.ət/, cùng tìm hiểu thêm về từ vựng này thông qua các cụm từ, ví dụ và đoạn hội thoại liên quan trong thực tế nhé.
Bảng màu là một bảng tập hợp các màu sắc khác nhau với đủ tông màu từ trầm, ấm cho đến lạnh và các bạn có thể dựa vào đó để lựa chọn màu sắc phù hợp hay phối màu để tạo ra những gam màu độc đáo. Vậy bạn có biết từ bảng màu tiếng Anh là gì không nào?
Nếu không thì hãy theo dõi ngay bài học sau của Học tiếng Anh nhanh để biết được bảng màu trong tiếng Anh là gì? Cách đọc và cách sử dụng trong các đoạn hội thoại thông thường nhé.
Bảng màu tiếng Anh là gì?
Từ vựng bảng màu trong tiếng Anh là palette.
Bảng màu tiếng Anh là palette, từng vựng dùng để chỉ một bảng tập hợp nhiều màu sắc khác nhau và thường được sử dụng nhiều trong các ngành hội họa, thời trang, kiến trúc và đồ họa.
Hiện nay có rất nhiều loại bảng màu khác nhau, nhưng trong đó thông dụng nhất vẫn là các bảng màu CMYK, RGB, HEX, HTML và CSS. Mỗi bảng màu sẽ có một kiểu khác nhau và được áp dụng cho những ngành nghề khác nhau.
Cách phát âm: Phát âm từ palette chuẩn theo giọng Anh Mỹ và Anh Anh đều là /ˈpæl.ət/, đọc tiếng Việt sẽ là “pa lẹt”, lưu ý có nhấn ở âm “pa” để phát âm chuẩn xác nhất nhé.
Ví dụ:
- The Narmer Palette, also known as the Great Hierakonpolis Palette is an important Egyptian archaeological discovery. (Bảng màu Narmer, hay còn được gọi là Bảng màu Great Hierakonpolis, là một phát hiện khảo cổ học vô cùng quan trọng của Ai Cập).
- You should use a neutral color palette for this room. (Bạn nên sử dụng bảng màu trung tính cho căn phòng này).
- The client requested that this room be decorated in colors from a cool color palette. (Khách hàng yêu cầu căn phòng này cần được trang trí theo các màu sắc trong bảng màu lạnh).
- I think you should refer to the colors in the warm color palette for this collection. (I think you should refer to the colors in the warm color palette for this collection).
- This paint color palette looks beautiful, hope our house will look special. (Bảng màu sơn này trông thật đẹp, hy vọng ngôi nhà của chúng ta sẽ trông thật đặc biệt).
Xem thêm: Màu vàng sẫm tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Cụm từ đi với từ vựng bảng màu tiếng Anh
Hình ảnh bảng màu với các tone màu lạnh, nóng, trung tính.
Ngay bên dưới đây, hoctienganhnhanh đã liệt kê ra một số từ vựng liên quan đến từ palette - bảng màu trong tiếng Anh, mời các em học sinh cùng xem qua để bổ sung vốn từ vựng cho mình nhé:
- Warm color palette: Bảng màu ấm.
- Cool color palette: Bảng màu lạnh.
- Neutral color palette: Bảng màu trung tính.
- Palette window: Cửa sổ bảng màu.
- Dark color palette: Bảng màu tối.
- Narmer Palette: Bảng màu Narmer
Xem thêm: Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ bảng màu bằng tiếng Anh
Hình ảnh bảng màu với chú thích màu bằng tiếng Anh.
Cuối cùng, chúng tôi sẽ chia sẻ cho các em đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng cụm từ bảng màu tiếng Anh - palette kèm dịch nghĩa, các em hãy đọc qua để hiểu thêm về cách dùng của từ vựng này nha.
Hoa: Hello Mai, how have you prepared your graduation project? (Chào Mai, cậu đã chuẩn bị đồ án tốt nghiệp đến đâu rồi).
Mai: Chào Hoa, chưa đâu vào đâu cả, mình đang phân vân lựa chọn bảng màu phù hợp cho bộ sưu tập lần này. (Things are touch and go right now, I'm wondering about choosing the right palette for this collection).
Hoa: Let's see, I think you should choose a cold color palette for this collection, this year there is a hot trend for cold colors. (Xem nào, mình nghĩ cậu nên chọn bảng màu lạnh cho bộ sưu tập này, năm nay đang hot trend các gam màu lạnh đó).
Mai: Cool color palette? Not a bad idea. I will try some colors in this cool color palette to see how it goes. Thank you for this advice. (Bảng màu lạnh ư? Qủa là một ý tưởng không tồi đâu nha. Mình sẽ thử lên một số màu sắc trong bảng màu lạnh này xem sao. Cảm ơn cậu vì lời khuyên này nhé.)
Hoa: No problem, I hope you complete your graduation project well and get high scores (Không có gì nè, chúc cậu hoàn thành tốt đồ án tốt nghiệp và đạt điểm cao nhé).
Vậy là bài học hôm nay đã kết thúc rồi nè, chúng ta đã cùng tìm hiểu về từ bảng màu tiếng Anh là gì? Các từ vựng, đoạn hội thoại có liên quan rồi đúng không nào. Hy vọng qua đây các em sẽ hiểu thêm về từ vựng này hơn và có thể áp dụng nó trong đời sống hàng ngày.
Đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để biết thêm nhiều từ tiếng Anh mới nhé,