Băng vệ sinh tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng
Tìm hiểu băng vệ sinh tiếng Anh được gọi là gì? Băng vệ sinh trong tiếng anh là Senitary naokin, khám phá các từ vựng liên quan tới băng vệ sinh trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, cụm từ “băng vệ sinh” có khá nhiều cách gọi khác nhau. Vậy bạn đã nắm rõ hết các từ vựng có liên quan tới vật dụng cực kỳ phổ biến này chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về chúng và khám phá các kiến thức liên quan tới băng vệ sinh tiếng Anh nhé.
Băng vệ sinh tiếng Anh gọi là gì
Băng vệ sinh trong tiếng Anh được gọi như thế nào?
"Băng vệ sinh" trong tiếng Anh còn được gọi là "sanitary pad" hoặc "sanitary napkin". Như các bạn đã biết, đây là một loại sản phẩm dùng để hấp thụ máu kinh nguyệt của phụ nữ trong thời kỳ hành kinh. Do vậy, chúng thường được làm từ các lớp vật liệu hấp thụ như bông, giấy và chất gel để giữ cho vùng kín khô ráo và sạch sẽ trong suốt thời gian sử dụng.
Tuy nhiên, ngoài cách hiểu là băng vệ sinh ra, cụm từ này còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh. Cũng như có nhiều từ vựng liên quan vô cùng thú vị bên dưới đây nữa.
Cách phát âm:
Từ sanitary pad
- Anh Mỹ: /ˈsæn.ɪ.ter.i ˌnæp.kɪn/
- Anh Anh: /ˈsæn.ɪ.tər.i ˌnæp.kɪn/
Từ sanitary napkin
- Anh Mỹ: /ˈsæn.ɪ.ter.i ˌnæp.kɪn/
- Anh Anh: /ˈsæn.ɪ.tər.i ˌnæp.kɪn/
Ví dụ sử dụng từ băng vệ sinh trong tiếng Anh
Ví dụ cách dùng từ băng vệ sinh trong tiếng Anh
Đối với phái nữ, băng vệ sinh là vật dụng không thể thiếu trong những ngày "đèn đỏ", có tác dụng thấm hút và bảo vệ cơ thể trong thời kỳ kinh nguyệt. Vậy bạn đã bắt gặp được từ băng vệ sinh tiếng Anh sẽ được sử dụng trong giao tiếp thế nào chưa? Dưới đây là một số ví dụ:
- Linh always prefers using reusable cloth sanitary pads instead of disposable ones because it can help reduce waste. (Linh luôn thích sử dụng miếng băng vệ sinh vải có thể tái sử dụng thay vì miếng băng vệ sinh dùng một lần bởi vì nó có thể giúp giảm lượng rác thải.)
- Many businesses are now offering biodegradable and eco-friendly options for sanitary pads, and which is great for the environment. (Hiện nay, nhiều công ty cung cấp lựa chọn miếng băng vệ sinh có thể phân hủy sinh học và thân thiện với môi trường, và điều này thật tuyệt vời cho môi trường.)
Cụm từ liên quan từ vựng Băng vệ sinh trong tiếng Anh
Các từ vựng liên quan đến từ băng vệ sinh tiếng Anh
Ngoài một số từ vựng băng vệ sinh trong tiếng Anh ở trên, dưới đây hoctienganhnhanh đã tổng hợp một số từ vựng cũng rất thân thuộc và gần gũi với từ băng vệ sinh trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo.
Danh từ liên quan tới từ băng vệ sinh tiếng Anh
- Sanitary napkin: Đây là từ thông dụng nhất dùng để chỉ băng vệ sinh.
- Pad: Đây cũng là một từ dùng để chỉ băng vệ sinh, nhưng sẽ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày.
- Menstrual pad: Đây là cụm từ dùng để chỉ băng vệ sinh, tuy nhiên nó lại dựa trên chính công dụng thấm hút máu kinh của nó để tạo ra tên này.
- Maxi pad: Là một loại băng vệ sinh có kích thước lớn hơn bình thường, thường dành cho những người có lượng máu kinh nhiều.
- Pantyliner: Đây là một dạng băng vệ sinh hàng ngày, thường nhỏ và mỏng hơn băng vệ sinh thông thường. Nó được sử dụng để thấm dịch âm đạo và giữ cho quần lót sạch sẽ cũng như khô thoáng hơn vào cuối kỳ kinh nguyệt.
Động từ liên quan tới từ băng vệ sinh tiếng Anh
To pad: có thể được dùng như một động từ để chỉ hành động sử dụng băng vệ sinh.
Ví dụ:
-
An padded her underwear with a sanitary napkin (An sử dụng băng vệ sinh để thấm máu kinh.)
-
The athlete padded his helmet with extra foam to protect his head from injury. (Vận động viên đã lót thêm mút vào mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu khỏi bị thương.)
Đoạn hội thoại về từ băng vệ sinh trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại về băng vệ sinh
Sarah: Hey, Linh, do you have a spare sanitary pad? I just realized I ran out. (Này Linh, bạn còn miếng băng vệ sinh dư nào không? Tôi vừa nhận ra tôi hết băng vệ sinh mất rồi.)
Linh: Of course, I have one in my bag. Here you go. (Tất nhiên là còn rồi, tôi vẫn còn một miếng để trong cặp. Của bạn đây.)
Sarah: Thank you so much, Linh. You're a lifesaver! (Cảm ơn bạn rất nhiều Linh. Bạn chính là vệ cứu tinh của tôi đấy!)
Linh: No problem at all. It's always good to have extra sanitary pads on hand. (Không có gì đâu mà. Thật may là tôi luôn chuẩn bị vài miếng băng vệ sinh dự phòng)
Sarah: Absolutely! I need to make sure I restock my supply soon. It's better to be prepared. (Tất nhiên là thế rồi. Tôi chắc chắn phải mua thêm vài miếng sớm thôi. Tốt hơn hết là tôi nên có vài cái phòng cho trường hợp khẩn cấp.)
Trên đây là toàn bộ bài viết liên quan đến băng vệ sinh tiếng Anh. hoctienganhnhanh.vn hy vọng rằng bạn đã nắm được băng vệ sinh trong tiếng Anh được gọi là gì, cùng các kiến thức hữu ích khác. Đừng quên đón đọc các bài viết khác trên trang chủ của chúng tôi nhé!