MỚI CẬP NHẬT

Bánh bí ngô tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Bánh bí ngô tiếng Anh là pumpkin sourdough bread hay pumpkin pie (phát âm là /ˈpʌmp.kɪn ˈsaʊə.dəʊ bred/ và /ˈpʌmp.kɪn paɪ/). Học kiến thức từ vựng liên quan.

Bánh bí ngô được biết là món ăn tráng miệng được sử dụng hàng ngày và có nguồn gốc từ Mỹ, vị ngọt và béo đã tạo nên hương vị thơm ngon của món ăn này, đặc biệt là nó rất dễ ăn.

Vậy bạn đọc đã biết từ vựng bánh bí ngô tiếng Anh là gì? Nó có các cách đọc như thế nào chưa? Bài học sau của học tiếng Anh nhanh đã tổng hợp những kiến thức trên, bạn hãy theo dõi đến cùng để hiểu rõ hơn về vấn đề này nhé!

Bánh bí ngô tiếng Anh là gì?

Bánh bí đỏ là gì trong tiếng Anh?

Bánh bí ngô hay bánh bí đỏ dịch sang tiếng Anh là pumpkin sourdough breadpumpkin pie, các từ này chỉ loại bánh truyền thống của Mỹ, được xem là biểu tượng ẩm thực của mùa thu và ngày lễ Tạ Ơn.

Theo thời gian, món ăn này đã được bạn bè quốc tế tiếp nhận và được sử dụng nhiều vào mùa thu và mùa đông tại Mỹ, Canada, Pháp, ý,...Hơn hết nó được các đầu bếp hàng đầu biến tấu với các hình dạng vô cùng độc đáo, đặc biệt là dạng trong suốt như rau câu.

Loại bánh này có cách làm khá đơn giản, nguyên liệu chính của bánh là bí ngô chín mọng được trộn với trứng, sữa và các loại gia vị như đường, quế và muối. Sự kết hợp giữa bí ngô và vị béo ngậy của sữa và trứng, tất cả hòa quyện vào nhau tạo nên một hương vị đặc biệt khó quên.

Tham khảo: Bí đỏ tiếng Anh là gì

Cách phát âm từ vựng bánh bí ngô trong tiếng Anh

Tiếp nối chuyên mục từ vựng bánh bí ngô tiếng Anh là gì, ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về các cách đọc của các từ vựng chỉ từ vựng bánh bí ngô trong tiếng Anh với cách phát âm cụ thể như sau:

Phát âm Pumpkin sourdough bread:

  • Pump: /ˈpʌmp/ (Phát âm giống từ “bum”, nhưng ở cuối sẽ phát âm “p” nhẹ)
  • kin: /kɪn/ (Phát âm giống từ “kin” trong tiếng Việt)
  • Sour: /ˈsaʊə/ (Phát âm giống “sao ờ”)
  • dough: /dəʊ/ (Phát âm giống từ “đô”)
  • Bread: / bred/ (Bật âm “b” nhẹ sau đó đọc như từ rét)

Phát âm từ Pumpkin pie:

  • Pump: /ˈpʌmp/ (Phát âm giống từ “bum”, nhưng ở cuối sẽ phát âm “p” nhẹ)
  • kin: /kɪn/ (Phát âm giống từ “kin” trong tiếng Việt)
  • Pie: /paɪ/ (Từ này đọc như từ “bye” trong tiếng Anh)

Cụm từ đi với từ vựng bánh bí ngô trong tiếng Anh

Học thêm các cụm từ liên quan đến loại bánh bí ngô.

Khi tìm hiểu bánh bí ngô tiếng Anh là gì, bạn đọc không thể chỉ học từ vựng bánh bí ngô trong tiếng Anh và cách đọc của nó. Bạn đọc cũng cần phải học thêm các từ vựng khác đi cùng với từ vựng này, để nâng cao vốn từ vựng của mình.

  • Lượng calo có trong bánh bí ngô: Calories in pumpkin pie/ pumpkin sourdough bread
  • Cách làm bánh bí ngô: How to make pumpkin pie/ pumpkin sourdough bread
  • Đầu bếp nấu bánh bí ngô: Chef cooks pumpkin pie/pumpkin sourdough bread
  • Cửa tiệm bánh bí ngô: Pumpkin pie/ pumpkin sourdough bread shop
  • Nguyên liệu cần thiết để nấu món bí ngô: Ingredients needed to cook pumpkin pie/ pumpkin sourdough bread
  • Nguồn gốc của bánh bí ngô: Origin of pumpkin pie/ pumpkin sourdough bread
  • Công thức nấu bánh bí ngô: Pumpkin pie/ pumpkin sourdough bread recipe
  • Dinh dưỡng từ món bánh bí ngô: Nutrition from pumpkin pie/ pumpkin sourdough bread
  • Bảo quản bánh bí ngô: Preserving pumpkin pie/ pumpkin sourdough bread

Ví dụ sử dụng từ vựng bánh bí ngô bằng tiếng Anh

Dùng từ bánh bí ngô như thế nào trong tiếng Anh?

Hãy tìm hiểu cách sử dụng các từ vựng bí ngô trong tiếng Anh và các cụm từ liên quan vào câu văn sao cho hợp lý, sau đây là một vài ví dụ mà bạn đọc nên xem qua:

  • Pumpkin pies are delicious, but how should I preserve them because I can't eat all three pumpkin pies these days. (Bánh bí ngô thật ngon đấy, nhưng tôi phải bảo quản chúng như thế nào đây vì ngày bây giờ tôi không thể ăn hết cả ba cái bánh bí ngô được)
  • Pumpkin pie's main ingredient is pumpkin, this food contains a high amount of antioxidants that help the body fight aging. (Bánh bí ngô có thành phần chính là bí, loại thực phẩm này chứa một lượng chống oxy hóa cao giúp cơ thể chống được lão hóa)
  • He's John, he's a famous pumpkin pie chef! (Anh ta là John, là một đầu bếp nấu bánh bí ngô nổi tiếng đấy!)
  • You should eat some pumpkin pie if you want to lose weight, it contains a lot of fat from milk and eggs! (Anh nên ăn ít bánh bí ngô thôi nếu như muốn giảm cân, nó chứa rất nhiều chất béo từ sữa và trứng đấy!)
  • Pumpkin pie is made from cooked pumpkin mixed with sugar, cinnamon, cloves, eggs and condensed milk, then poured into tart shells and baked. (Bánh bí ngô được làm từ bí ngô nấu chín trộn cùng đường, quế, đinh hương, trứng và sữa đặc, sau đó đổ hỗn hợp này vào vỏ bánh tarts và nướng lên)
  • Sigh, I've eaten so much pumpkin pie that I'm about to become a VIP member of this pumpkin pie shop. (Haizz tôi ăn nhiều bánh bí ngô đến nỗi mà tôi sắp trở thành thành viên vip của cửa tiệm bánh bí ngô này rồi.)

Hội thoại sử dụng từ vựng bánh bí ngô bằng tiếng Anh

Hai đoạn hội thoại thực tế sử dụng từ vựng pumpkin pie

Cuối cùng chúng ta sẽ cùng áp dụng từ pumpkin pie hay pumpkin sourdough bread vào trường hợp thực tế nhằm có thể sử dụng từ này lưu loát hơn và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

  • Dialogue 1

Anna: Eat pumpkin pie? (Ăn bánh bí ngô không?)

Paul: Where to eat. (Ở đâu ra mà ăn)

Anna: I have it. (Tớ có nè)

Paul: Don't lie to me. (Đừng lừa tớ nhé)

Anna: Really, I just cooked it this morning, the pumpkin pie is still hot, let's eat together. (Thật đấy, tớ vừa nấu hồi sáng, bánh bí ngô vẫn còn nóng hổi, ăn cùng nhé)

Paul: Wow, what a surprise, okay. (Wow, bất ngờ thật đấy, được thôi)

  • Dialogue 2

Julia: Let's make pumpkin pie, Jennifer. (Cùng chế biến bánh bí ngô nhé Jennifer)

Jennifer: Okay, eating pumpkin pie makes me fat. (Thôi, ăn bánh bí ngô mập lắm)

Julia: Eh, if you don't eat, you won't be thin, right? (Ơ, cậu không ăn thì cũng không gầy được đâu?)

Jennifer: Disgusting, it's okay to eat. (Đáng ghét, ăn cũng được)

Julia: Then let's go buy the ingredients. (Vậy đi mua nguyên liệu thôi)

Jennifer: Reluctantly. (Miễn cưỡng đấy nhé)

Bên trên là bài học về từ vựng bánh bí ngô tiếng Anh là gì kèm với các cách viết và cách đọc của từ vựng này và hơn hết là cách áp dụng từ này vào câu văn, trong giao tiếp thực tế. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn đọc sẽ có thể hiểu rõ những kiến thức từ vựng trên và hãy thường xuyên truy cập trang web để có thêm nhiều bài học bổ ích nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top