Bánh bột lọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Bánh bột lọc tiếng Anh là rice dumpling cake, từ dùng để chỉ loại bánh cổ truyền nổi tiếng ở Huế; Học thêm các ví dụ Anh - Việt, cụm từ và hội thoại liên quan.
Bánh bột lọc là một trong số những món ăn đặc sản khiến bao nhiêu người mê mẩn khi đến với Cố đô nhưng lại ít người biết đến từ này là gì trong tiếng Anh và vẫn chưa biết cách sử dụng từ vựng bánh bột lọc trong giao tiếp.
Nào, bây giờ chúng ta hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài viết bánh bột lọc tiếng Anh là gì để tổng hợp tất tần tật kiến thức tiếng Anh về từ vựng về bánh bột lọc nhé.
Bánh bột lọc tiếng Anh là gì?
Bánh bột lọc dịch sang tiếng Anh là gì?
Bánh bột lọc trong tiếng Anh là rice dumpling cake, đây là danh từ chỉ món đặc sản ở Huế, đã từng lọt top 30 món ngon nhất thế giới, được chế biến từ củ sắn, tôm, thịt, mộc nhĩ và nấm.
Bánh bột lọc được chia làm hai loại khác nhau là bánh bột lọc trần và bánh bột lọc gói. Bánh bột lọc trần là phần bánh nguyên đem đi hấp, để lộ phần bánh trong suốt và nhân bên trong. Bánh bột lọc gói thì được gói thêm lớp lá chuối bên ngoài rồi mới đem hấp, khi bóc bánh có màu hơi ngả xanh lá chuối.
Với những nét độc đáo như vậy nên nó không đơn giản là một món ăn mà còn là tinh hoa mang đậm văn hóa của dân tộc Việt Nam.
Cách phát âm: Rice dumpling cake: /raɪs ˈdʌmplɪŋ keɪk/
Từ vựng bánh bột lọc có cách phát âm như trên, bạn đọc hãy tham khảo qua phiên âm sau đây để có một phát âm thật chuẩn nhé!
Ví dụ sử dụng từ vựng bánh bột lọc dịch sang tiếng Anh
Ví dụ sử dụng từ vựng rice dumpling cakes - bánh bột lọc
Sau khi tìm hiểu từ vựng bánh bột lọc tiếng Anh là gì thì một thắc mắc nữa đặt ra là từ vựng bánh bột lọc được sử dụng thế nào trong câu. Bạn đọc tham khảo qua các ví dụ sau để hiểu hơn.
- What makes rice dumpling cake attract many food enthusiasts is the dipping sauce. (Điều khiến món bánh bột lọc thu hút được nhiều tín đồ đam mê ẩm thực đó là nước chấm)
- The rice dumpling cake shell is made of tapioca starch and needs to be carefully prepared before wrapping the filling. (Vỏ bánh bột lọc được làm bằng bột năng và cần được sơ chế cẩn thận trước tiến hành gói nhân)
- Rice dumpling cake has a special flavor that imprints in the tourist's mind. (Bánh bột lọc có một hương vị đặc biệt làm khắc sâu vào tâm trí khách du lịch.)
- Making rice dumpling cake is a bit difficult. (Cách làm bánh bột lọc sẽ hơi khó.)
- There are 2 types of rice dumpling cake: Rice dumpling cake bare and Rice dumpling cake with leaf. (Bánh bột lọc được chia làm hai loại khác nhau là bánh bột lọc trần và bánh bột lọc gói.)
- Can you recommend a few places that make delicious rice dumpling cake? ( Bạn có thể giới thiệu cho mình một số nơi bán bánh lọc ngon được không?)
- I love eating rice dumpling cake! (Tôi rất thích ăn bánh bánh bột lọc!)
Cụm từ đi với từ vựng bánh bột lọc trong tiếng Anh
Có những cụm từ nào liên quan với từ rice dumpling cakes - bánh bột lọc
Sau đây là các cụm từ vựng sử dụng từ bánh bột lọc dịch sang tiếng Anh mà bạn cần biết:
- Bánh bột lọc nhân tôm: Rice dumpling cakes filled with shrimp
- Bánh bột lọc nhân đậu xanh: Rice dumpling cakes filled with mung beans
- Cách chế biến bánh bột lọc: How to prepare rice dumpling cakes
- Nguyên liệu làm bánh bột lọc: Ingredients for making rice dumpling cakes
- Công thức nấu bánh bột lọc: Recipe to cook rice dumpling cakes
- Bột làm bánh bột lọc: Flour for making rice dumpling cakes
- Tiệm bánh bột lọc bình dân: Rice dumpling cake’s cheap food store
- Dĩa bánh bột lọc: Rice dumpling cakes dish
- Nhân bánh bột lọc: Filling of rice dumpling cakes
Hội thoại sử dụng từ vựng bánh bột lọc tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng rice dumpling cakes - bánh bột lọc
Đoạn hội thoại sau đây sử dụng từ vựng bánh bột lọc bằng tiếng Anh, bạn đọc hãy xem qua để có thể ứng dụng được khi giao tiếp.
Paul: Hey Lexis, I want to go eat something. Do you have any recommendations? (Lexis ơi, tôi muốn đi ăn gì đó. Bạn có gợi ý gì không?)
Anna: Well, I heard there’s a cheap food store near my house that makes delicious Rice dumpling cake. What do you think of that? ( Hmm mình nghe nói có cái tiệm ăn bình dân gần nhà mình có bán bánh lọc ngon lắm. Cậu nghĩ sao?)
Paul: That sounds great! It's been a long time that i haven’t tried it. (Tuyệt! Thật sự cũng lâu rồi tôi chưa ăn món này này lại.)
Anna: Yeah, those rice dumpling cakes are gonna leave your mouth watering for sure. Would you like to see the menu? (Tuyệt! Nó chắc chắn sẽ khiến bạn chảy nước miếng. Cậu có muốn xem qua menu thử không?)
Paul: Sure! What do they have? (Muốn chứ! Họ có những món gì cậu nhỉ?)
Anna: Hmm…As I can see… Rice dumpling cakes filled with shrimp and rice dumpling cakes filled with mung beans. Which one, Gracie? (Hmm. Như mình thấy thì có bánh bột lọc nhân tôm và bánh bột lọc nhân đậu xanh. Cậu ưng cái nào Gracie?)
Paul: Maybe I would choose the first one. (Chắc mình lựa cái đầu tiên)
Anna: Then I’m gonna have a mix of both. (Vậy thì mình sẽ gọi loại trộn hai thứ lại với nhau)
Paul: Nice! Can we go there right now? I’m really starving, Lexis. (Tuyệt! Giờ mình tới đó liền được chưa? Mình sắp chết đói rồi Lexis!)
Anna: Okay, let’s go then! (Ok! Chúng ta đi thôi!)
Bên trên là bài học về từ vựng bánh bột lọc tiếng Anh là gì, vậy thì chắc hẳn bạn đã biết nó có cách viết và cách đọc ra sao trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ có thể áp dụng được từ vựng này vào thực tế, hơn nữa hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để có thêm các bài học mới nhé!