Bánh cá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Bánh cá tiếng Anh là fish cake, có phát âm là /fɪʃ keɪk/. Học cách phát âm, ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng bánh cá fish cake trong thực tế.
Nếu là tín đồ của các loại bánh ngọt, chắc hẳn bạn học sẽ không thể bỏ qua loại bánh cá thơm ngon rồi phải không nào? Vậy bạn đã biết bánh cá tiếng Anh là gì và cách phát âm như thế nào chưa? Vì thế trong bài học dưới đây của học tiếng Anh nhanh chúng ta hãy cùng tìm hiểu tất tần tật các kiến thức về từ vựng bánh cá trong tiếng Anh nhé!
Bánh cá dịch sang tiếng Anh là gì?
Bánh cá nướng bày trên đĩa
Bánh cá dịch sang tiếng Anh là fish cake, đây là từ vựng chính xác được dùng để chỉ loại bánh truyền thống của Nhật Bản có hình dáng giống một con cá. Kết cấu của bánh với một bên là một lớp bánh pancake hoặc bánh waffle được làm từ bột mì và phần còn lại là nhân với các loại nhân khác nhau như đậu đỏ đường, custard, chocolate hoặc trái cây.
Đây là một món ăn vặt phổ biến trong các lễ hội và là một món tráng miệng ngon mà bạn có thể tìm thấy ở nhiều quán ăn đường phố và cửa hàng bánh ngọt tại Nhật Bản.
Cách phát âm: Phát âm từ bánh cá - fish cake chi tiết, chúng ta có thể chia thành hai phần. Trong đó:
- Phát âm fish: /fɪʃ/. Đây là một từ tiếng Anh rất cơ bản, âm f đọc như [f], âm i đọc như [ɪ], và âm sh đọc như [ʃ].
- Phát âm cake: /keɪk/. Âm c đọc như [k], âm a đọc như [eɪ], và lại là âm k đọc như [k].
Ví dụ:
- During my visit to Korea, I tried their unique street food, including delicious fish cake skewers. (Trong chuyến đi đến Hàn Quốc của tôi, tôi đã thử những món đường phố độc đáo của họ, bao gồm cả những que bánh cá ngon tuyệt)
- At the Japanese bakery, they offer a variety of fish cake pastries filled with different savory fillings. (Tại tiệm bánh Nhật Bản, họ cung cấp nhiều loại bánh cá với những nhân mặn khác nhau)
- The food truck at the festival is known for its mouthwatering fish cake with spicy mayo. (Xe đồ ăn tại lễ hội nổi tiếng với những chiếc bánh cá thơm ngon với sốt mayonnaise cay)
Cụm từ đi với từ vựng bánh cá trong tiếng Anh
Bánh cá thơm ngon, giòn rụm trên khay nướng
Tiếp nối nội dụng bài học từ vựng “bánh cá tiếng Anh là gì”, bạn học cùng đọc thêm các cụm từ kết hợp với từ vựng fish cake trong tiếng Anh để có thêm kiến thức từ vựng hay ho nhé.
- Bánh cá nướng: Baked fish cake
- Bánh cá Hàn Quốc: Korean fish cake
- Bánh cá Nhật Bản (Taiyaki): Japanese fish cake (Taiyaki)
- Bánh cá ăn liền: Ready-to-eat fish cake
- Bánh cá sầu riêng: Durian fish cake
- Bánh cá ngọt lịm: Mildly sweet fish cake
- Bánh cá sốt mayonnaise: Fish cake with mayonnaise sauce
- Bánh cá sốt cay: Spicy fish cake
- Cửa hàng bánh cá: Fish cake shop
- Bánh cá cắt lát: Sliced fish cake
- Công thức làm bánh cá: Fish cake recipe
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng bánh cá bằng tiếng Anh
Bánh cá với nhiều hương vị khác nhau
Đoạn hội thoại giữa Phong và Louis có sử dụng từ vựng bánh cá - fish cake, cuộc hội thoại này diễn ra khi hai bạn đang dạo quanh khu phố Asakusa sôi động ở Tokyo để khám phá ẩm thực và văn hóa Nhật Bản.
Phong: Wow, these grilled fish cakes look so delicious! I want to try one. (Ồ, nhìn những chiếc bánh cá nướng này trông thật hấp dẫn! Mình muốn thử một cái)
Louis: That's right! Fish cakes are called 'taiyaki' in Japanese. The cake is shaped like a fish and baked with sweet red bean paste inside. (Đúng vậy! Bánh cá được gọi là 'taiyaki' trong tiếng Nhật. Bánh có hình dạng con cá và được nướng với nhân đậu đỏ ngọt bên trong)
Phong: I've also heard that there are taiyaki cakes filled with chocolate, matcha and even savory fillings! (Mình cũng nghe nói có loại bánh cá nhân sô cô la, matcha và thậm chí cả nhân mặn nữa!)
Louis: Great! Let's try a chocolate fish cake. (Tuyệt vời! Chúng ta hãy thử một chiếc bánh cá nhân sô cô la nhé)
Phong: Okay! I'm also curious about the flavor of salty individual cakes. (Được thôi! Mình cũng tò mò về hương vị bánh cá nhân mặn nữa)
Louis: After enjoying fish cake, we can visit Sensō-ji temple, the oldest temple in Tokyo. (Sau khi thưởng thức bánh cá, chúng ta có thể ghé thăm đền Sensō-ji, ngôi đền cổ nhất ở Tokyo)
Phong: Wonderful! I'm so excited to experience Japanese culture and history. (Tuyệt vời! Mình rất háo hức được trải nghiệm văn hóa và lịch sử Nhật Bản)
Bánh cá tiếng Anh là gì đã được giải đáp cho bạn học qua bài học bên trên. Mong rằng qua kiến thức về từ vựng, phát âm, ví dụ và hội thoại liên quan sẽ giúp bạn biết cách dùng bánh cá một cách chính xác nhất. Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để cập nhât nhiều kiến thức từ vựng mới nhất bạn nhé!